1. GIỚI THIỆU CHUNG & ƯỚC TÍNH GIÁ - KHUYẾN MÃI
Nissan Terra chính thức bước vào cuộc cạnh tranh với các đối thủ hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2018. Lúc đó, so với các tên tuổi như Toyota Fortuner, Isuzu mu-X, Ford Everest hay Hyundai SantaFe, Terra vẫn là một tên tuổi mới mẻ. Để đáp ứng kỳ vọng về doanh số và cạnh tranh trong thị trường, Nissan Terra lựa chọn chiến lược giá cả hợp lý và tập trung vào công nghệ an toàn.
Nissan Terra 2021 quyết định tạo ra điểm đặc biệt với mức giá thấpTrong thời điểm hiện tại, Nissan Terra 2021 được xem là một trong những mẫu SUV 7 chỗ có giá bán hợp lý nhất trong phân khúc, bắt đầu từ 899 triệu đồng (chưa tính khuyến mãi), trong khi các đối thủ như Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport hoặc Toyota Fortuner đều có giá xấp xỉ 1 tỷ đồng.
Cụ thể, các phiên bản, giá bán và giá lăn bánh của Nissan Terra tại thị trường Việt Nam như sau:
Giá lăn bánh của các phiên bản của dòng xe Nissan Terra 2021Giá bán của các đối thủ cạnh tranh hiện tại:
Bộ phụ kiện bao gồm camera hành trình, cửa sau tự động, đầu AVN và quà tặng tiền mặt trị giá từ 10-20 triệu đồng (tùy phiên bản).
2. NGOẠI THẤT
Nissan Terra 2021 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.885 x 1.850 x 1.835 (mm), chiều dài cơ sở ở mức 2.850 (mm), khoảng sáng gầm 225 (mm). Với các thông số này, Terra hiện là cái tên dẫn đầu phân khúc về cả chiều dài tổng thể, trục cơ sở cùng khoảng sáng gầm xe, vượt cả Fortuner, Everest hay Trailblazer. Do đó, xe không chỉ mang lại không gian nội thất rộng rãi mà còn đảm bảo khả năng vượt địa hình, off-road ấn tượng.
Thiết kế tổng thể của Nissan Terra 2021Terra 2021 sử dụng ngôn ngữ thiết kế V-motion tương tự như trên các dòng xe khác của hãng. Mẫu SUV impress với phần đầu xe có thiết kế lưới tản nhiệt hình thang cùng các thanh chrome lớn, tăng sự nhận diện và làm tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho “khuôn mặt” của mẫu SUV.
Đầu xe Nissan Terra 2021 với rất nhiều chi tiết sử dụng chất liệu chrome.Mặt ca lăng có thanh chrome lớnTất cả các biến thể đều sử dụng đèn pha LED.Hệ thống đèn pha LED tự động hoạt động theo tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, với góc chiếu rộng và xa.
Nắp ca pô của Nissan Terra 2021 có thiết kế với các đường gân nổi bật, tạo nên vẻ cơ bắp và khỏe khoắn.
Thiết kế thân xe mạnh mẽ với vòm bánh nổi bật.“Dàn chân” trên Nissan Terra 2021 có kích thước 18 inch cho bản cao cấp và 17 inch cho bản tiêu chuẩn, được thiết kế đa chấu với hình dáng chữ V cách điệu, trông rất trẻ trung và cuốn hút. Bộ mâm này khi kết hợp cùng lốp 255/65 giúp cho lốp cao hơn, mang lại sự êm ái hơn khi di chuyển trên đường xấu.
Các la zăng đa chấu chữ V trên xe rất thu hút ánh nhìn.Mẫu SUV 7 chỗ được trang bị gương chiếu hậu cùng màu với thân xe, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng điều chỉnh/gập điện trên 2 bản cao cấp. Bản tiêu chuẩn không có tính năng báo rẽ tự động và chỉ có thể điều chỉnh bằng tay, hơi không tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Một điểm đáng tiếc nữa là có vẻ như nhà sản xuất đã tập trung quá nhiều vào việc thiết kế phần đầu xe, khi sử dụng rất nhiều chất liệu chrome cho nhiều chi tiết, nhưng lại không chú trọng đến phần thân xe. Ngoài bệ bước lên xuống, chỉ có một ít chi tiết chrome như tay nắm cửa. Các phần khác như gương chiếu hậu và cửa sổ đều không có chi tiết trang trí này, khiến cho mẫu xe trông kém sang hơn nhiều khi so với phần đầu.
Đèn hậu cũng được trang bị dạng LED trên tất cả các bản.Tổng thể phần đuôi xe khá đơn giản.Vẻ ngoài của Nissan Terra 2021 tiếp tục gây ấn tượng với đuôi xe được thiết kế cơ bắp và góc cạnh. Hệ thống đèn hậu LED hình chữ L tạo điểm nhấn sang trọng, kết hợp với thanh ngang mạ bạc làm tăng tính cá nhân và dễ nhận diện.
Khoang lái trên Nissan Terra 7 chỗ mang đến cảm giác quen thuộc với bố trí chi tiết từ Navara. Bảng điều khiển cong nổi bật với hai cửa gió điều hòa và màn hình cảm ứng, hệ thống nút điều khiển sắp xếp hợp lý, dễ sử dụng.
Trên Nissan Terra 2021, khoang lái tạo điểm nhấn với màn hình trung tâm kích thước lớn, thiết kế tràn viền đẹp mắt.
Màn hình trung tâm lớn là điểm nhấn trong khoang lái của Nissan Terra 2021, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và thu hút.Mặc dù không hấp dẫn về thiết kế, vô lăng của Terra vẫn được bọc da và tích hợp đầy đủ chức năng, đặc biệt trên phiên bản V. Nhược điểm lớn là các phiên bản S và E chỉ có vô lăng nhựa.
Ở vị trí lái, Terra trang bị bệ tì tay và các nút điều chỉnh hàng ghế sau, cho phép người lái dễ dàng gập, dựng hàng ghế thứ 2 mà không cần phải rời khỏi ghế lái.
Các nút điều khiển hàng ghế 3 được đặt tại vị trí lái của Terra.Trên Terra 2021, cần số được bọc da sang trọng và chống bám bụi tốt. Hốc gió điều hòa có viền chrome sáng bóng. Terra cung cấp 14 vị trí để chai/cốc, tạo tiện nghi cho gia đình. Khoang lái thu hút với màn hình giải trí lớn và các chi tiết chrome trang trí.
Cần số trên Nissan Terra 2021 được bọc da và mạ chrome.Ngồi ở vị trí lái, người lái có thể nhận thấy một nhược điểm của xe, đó là phần cột A dày, hạn chế tầm nhìn ở những khúc cua hẹp.
Về lựa chọn màu nội thất, bản máy dầu có nội thất màu đen, trong khi bản máy xăng có màu nâu.
4. TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ
Nissan Terra 2021 trang bị màn hình cảm ứng 9 inch cho phiên bản V và E, có thiết kế tràn viền và dễ sử dụng. Tuy nhiên, chỉ hỗ trợ kết nối Android, không hỗ trợ Apple CarPlay, gây bất tiện cho người dùng iPhone. Bản S chỉ có màn hình 7 inch. Tất cả các phiên bản đều có hệ thống âm thanh 6 loa.
Màn hình trung tâm lớn và dễ thao tác.Cụm đồng hồ lái trên Terra 2021 bao gồm màn hình TFT nhỏ ở giữa và 2 đồng hồ analog hai bên hiển thị nhiều thông tin, giúp người lái dễ dàng nắm bắt và kiểm soát xe hơn.
Trên phiên bản cao cấp, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi và quạt gió cho hàng ghế sau. Phiên bản tiêu chuẩn chỉ có chức năng điều chỉnh cơ. Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế 2 và 3 được thiết kế đơn giản, dễ điều chỉnh hướng và mức độ gió. Hệ thống làm mát nhanh và sâu.
Điều hòa cho hàng ghế thứ 2.Điều hòa trên trần xe.Các cửa gió có thể điều chỉnh bằng núm xoay trên trần.Không gian nội thất có tổng cộng 4 cổng sạc 12V để sạc điện thoại, máy tính bảng... Xe cũng có 2 đèn nội thất ở trần để đọc sách. Nút đề nổ chỉ có trên phiên bản cao cấp, bản số sàn dùng chìa khóa cơ.
5. HÀNG GHẾ
Phiên bản cao cấp sử dụng ghế da, trong khi bản S và E dùng bọc nỉ. Hàng ghế được thiết kế theo tầng cao dần về phía sau, mở rộng tầm nhìn và tạo không gian thoáng đãng.
Hàng ghế thứ hai của Nissan Terra 22021 có thể gập 60:40 chỉ với một nút bấm, tiện lợi khi chở nhiều người hoặc để phụ nữ có thể dễ dàng gập ghế mà không cần nhiều sức lực. Hàng ghế thứ ba gập 50:50.
Khoảng không gian ở hàng ghế thứ 2 rất rộng rãi và thoải mái.Tất cả các ghế đều có tựa đầu. Tuy nhiên, hàng ghế 2 và 3 chỉ có 2 tựa đầu nên trong những chuyến đi xa, người ngồi ở giữa có thể cảm thấy mỏi cổ. Hàng ghế 2 cũng có bệ tì tay và hộc đựng cốc tiện lợi. Tuy nhiên, những trang bị này thiếu ở hàng ghế thứ 3, làm cho người ngồi ở đó cảm thấy không thoải mái và mệt mỏi trong những chuyến đi xa.
Hàng ghế 3 có độ nghiêng khá tốt.Trải nghiệm thực tế cho thấy khoảng duỗi chân ở hàng ghế thứ 02 khá rộng rãi, trần xe cũng thoáng. Trên hàng ghế thứ 3, với chiều cao khoảng 1m7, vị trí lý tưởng là ghế giữa. Nhưng ở hai ghế bên cạnh, do bị vướng hốc bánh nên không gian để duỗi chân không thoải mái. Người ngồi ở hai vị trí này sẽ phải co chân suốt hành trình. May mắn là, cảm giác mệt mỏi khi đi xa được giảm bớt nhờ ghế có thể điều chỉnh ngã lưng.
Khoang hành lý trên Nissan Terra 2021 chỉ đủ rộng rãi để sử dụng cần thiết. Xe cho phép gập hàng ghế thứ 3 với tỉ lệ 50:50, hàng ghế thứ 2 với tỉ lệ 60:40 hoặc gập phẳng để tăng không gian lưu trữ.
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Nissan Terra 2021 có hai tùy chọn động cơ, dầu và xăng:
Nissan Terra 2021 có 2 lựa chọn động cơ, dầu và xăngNissan Terra sử dụng hệ thống khung gầm hoàn toàn mới, được đánh giá là cứng cáp và chắc chắn. Xe được trang bị hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng. Treo sau có 5 liên kết với thanh cân bằng. Terra hạn chế tình trạng vặn xoắn và tăng độ bám đường khi vào cua nhờ thanh cân bằng trước và sau. Sự kết hợp này giúp Terra 2021 có khả năng off-road tốt hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
Hệ thống an toàn trên mẫu SUV này đạt tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP, nhưng có sự chênh lệch lớn giữa các phiên bản. Bản V được trang bị nhiều tính năng hiện đại như: kiểm soát cân bằng động, kiểm soát đổ đèo, cảnh báo làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm, camera 360 độ. Trong khi đó, các phiên bản S và E chỉ có các tính năng cơ bản như: Phanh /EBD/BA, 2 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP
Hiện tại không có gói phụ kiện và nâng cấp nào dành cho Nissan Terra 2021.
8. NHẬN XÉT TỔNG QUAN
Trong phân khúc SUV 7 chỗ hiện nay, Nissan Terra, mặc dù còn trẻ trung, khó có thể so sánh về thương hiệu, giá trị bền vững với Toyota Fortuner, hiệu suất động cơ và vận hành với Ford Everest, hoặc thiết kế sang trọng của Hyundai SantaFe. Tuy nhiên, vẫn đáng xem xét với khung gầm mạnh mẽ, khả năng off-road và tính năng an toàn. Do đó, nếu bạn quan tâm đến cảm giác lái, hiệu suất và an toàn, Nissan Terra 2021 là lựa chọn đáng để cân nhắc.
9. ĐỌC THÊM
Thông số kỹ thuật
Nissan Terra V1,226 tỷ |
Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT998 triệu |
Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT898 triệu |
Nissan TERRA 2.5L S 2WD 6MT799 triệu |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Công suất cực đại 169.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại , tại 169.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 169.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 188.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 241.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 241.00 Nm , tại 4.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 241.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 450.00 Nm , tại 2000.00 vòng/phút |
Hộp số 7.00 cấp |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 9.42l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 9.28l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.15l/100km |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa chỉnh tay vùng |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |