1. Nhận xét nào là không đúng về tình hình dân số Nhật Bản...?
Câu hỏi: Nhận xét nào dưới đây không chính xác về tình hình dân số Nhật Bản?
A. Dân số đông và chủ yếu tập trung ở các thành phố ven biển
B. Mặc dù tốc độ gia tăng dân số hiện thấp nhưng đang có xu hướng tăng lên
C. Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số ngày càng gia tăng
D. Tỷ lệ trẻ em đang có xu hướng giảm
Đáp án chính xác: B. Mặc dù tốc độ gia tăng dân số hiện thấp nhưng đang có xu hướng tăng lên
Giải thích:
Tốc độ gia tăng dân số ở Nhật Bản hiện đang âm, tức là dân số đang giảm. Vào năm 2022, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là âm do số người sinh ra ít hơn số người qua đời khoảng -526.437 người. Theo số liệu từ Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản, dân số Nhật Bản vào ngày 1/1/2023 ước tính khoảng 125 triệu người, giảm so với năm 2022. Đây là năm thứ 11 liên tiếp dân số Nhật Bản giảm.
2. Nguyên nhân dẫn đến dân số thấp tại Nhật Bản
Có nhiều lý do gây ra tình trạng tăng dân số thấp ở Nhật Bản, chủ yếu do tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ nhập cư thấp, trong khi tuổi thọ người Nhật lại rất cao. Tuổi thọ trung bình ở Nhật Bản hiện là 85 tuổi, cao nhất thế giới. Sự chênh lệch này dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn tỷ lệ sinh. Nhật Bản cũng có tỷ lệ nhập cư thấp, khiến quốc gia này không có đủ người nhập cư để bù đắp cho tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử vong cao.
Tỷ lệ sinh thấp là nguyên nhân chủ yếu gây ra tốc độ tăng dân số thấp ở Nhật Bản. Một số yếu tố dẫn đến tỷ lệ sinh thấp tại Nhật Bản bao gồm:
- Chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản cao hơn nhiều so với nhiều quốc gia khác, làm cho việc nuôi dạy con cái trở nên khó khăn. Ví dụ, chi phí thuê nhà ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka rất cao, một căn hộ một phòng ngủ ở Tokyo có giá khoảng 100.000 yên/tháng (khoảng 20 triệu đồng). Các chi phí khác như ăn uống, giáo dục, chăm sóc sức khỏe cũng cao hơn so với nhiều nơi khác. Những yếu tố này làm tăng gánh nặng tài chính cho các gia đình, gây khó khăn trong việc nuôi dạy con cái.
- Phụ nữ Nhật Bản ngày càng tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, dẫn đến việc họ có ít thời gian hơn để sinh con và chăm sóc con cái. Họ cũng được giáo dục tốt hơn, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn. Chi phí sinh hoạt cao ở Nhật Bản buộc phụ nữ phải làm việc nhiều hơn để hỗ trợ gia đình, đồng thời nhiều phụ nữ cũng ưu tiên sự nghiệp và sự độc lập tài chính.
- Các giá trị xã hội ở Nhật Bản đang có sự chuyển mình. Ngày càng nhiều phụ nữ Nhật Bản ưu tiên sự nghiệp và độc lập cá nhân hơn là vai trò truyền thống của người vợ, người mẹ. Trước đây, gia đình là ưu tiên hàng đầu và việc kết hôn, sinh con sớm được kỳ vọng. Tuy nhiên, gần đây, xu hướng này thay đổi với nhiều người chọn trì hoãn hoặc không kết hôn, và những người đã kết hôn có xu hướng sinh ít con hơn.
Dù tốc độ gia tăng dân số thấp, dân số Nhật Bản vẫn có xu hướng tăng nhẹ. Nguyên nhân là do số lượng người nhập cư tăng, dù còn thấp so với nhiều quốc gia khác, và tuổi thọ cao giúp gia tăng dân số, nhờ vào việc người già sống lâu hơn và sống sót sau khi nghỉ hưu.
3. Các thách thức mà Nhật Bản đang phải đối mặt do tốc độ tăng dân số thấp
Tốc độ gia tăng dân số thấp ở Nhật Bản đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng cho nền kinh tế và xã hội. Nhật Bản hiện đang phải đối mặt với những khó khăn do tốc độ tăng dân số thấp, bao gồm:
- Thiếu hụt lực lượng lao động: Tỷ lệ sinh thấp dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và người cao tuổi. Tình trạng này có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người dân.
Tỷ lệ sinh thấp đồng nghĩa với việc số lượng người trong mỗi thế hệ giảm so với thế hệ trước, gây ra tình trạng thiếu hụt lao động. Điều này đặc biệt rõ rệt trong các ngành cần nhiều nhân lực trẻ như chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi. Với dân số Nhật Bản đang già hóa nhanh chóng, nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe và người cao tuổi ngày càng tăng.
Sự thiếu hụt nhân lực có thể dẫn đến việc gia tăng chi phí cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe và người cao tuổi, gây áp lực lên ngân sách chính phủ và cá nhân. Các doanh nghiệp trong các ngành này có thể phải điều chỉnh mô hình kinh doanh, dẫn đến nguy cơ mất việc và giảm thu nhập.
- Tăng chi phí phúc lợi: Dân số già hóa làm gia tăng chi phí phúc lợi như lương hưu và chăm sóc y tế, gây áp lực lên ngân sách chính phủ và giảm khả năng chi tiêu cho các lĩnh vực khác. Chính phủ có thể phải chi nhiều hơn cho các chương trình phúc lợi, điều này có thể dẫn đến tăng thuế hoặc giảm chi tiêu cho các lĩnh vực khác. Người dân cũng có thể phải trả nhiều hơn cho các dịch vụ phúc lợi tư nhân như bảo hiểm y tế và chăm sóc người cao tuổi.
- Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế: Thiếu hụt lao động và chi phí phúc lợi gia tăng có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế, dẫn đến thất nghiệp, giảm thu nhập và thu hẹp thị trường tiêu dùng. Khi lực lượng lao động giảm, sản lượng kinh tế cũng giảm, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế tổng thể.
- Thay đổi cấu trúc dân số: Sự gia tăng dân số già gây ra sự thay đổi trong cấu trúc dân số, điều này tạo áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe. Khi cấu trúc dân số thay đổi, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ cũng sẽ thay đổi theo, dẫn đến sự biến đổi trong mô hình kinh tế của Nhật Bản.
Để đối phó với các thách thức này, Nhật Bản đã thực hiện các chính sách mở rộng nhập cư nhằm thu hút nhiều người hơn. Chính phủ đã đơn giản hóa quy trình cấp phép cư trú cho các chuyên gia nước ngoài như nhà khoa học, kỹ sư và bác sĩ, cũng như mở rộng quyền nhập cư cho gia đình của những người này. Mặc dù các chính sách này dự kiến sẽ thu hút nhiều lao động nhập cư và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, nhưng vẫn có những khó khăn như sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ cũng như sự nghi ngờ từ một số người dân Nhật Bản.
Nhật Bản đang nâng tuổi nghỉ hưu từ 65 lên 70 tuổi để kéo dài thời gian lao động. Tuy nhiên, điều này có thể gặp phải một số vấn đề, như sức khỏe của người lao động cao tuổi có thể suy giảm và chi phí lương hưu tăng lên. Một số người lao động có thể không muốn làm việc đến tuổi 70, do đó chính phủ cần triển khai các biện pháp hỗ trợ để duy trì hiệu quả công việc và sức khỏe của lao động cao tuổi.
Chính phủ đang đầu tư vào công nghệ mới nhằm tự động hóa nhiều công việc và giảm bớt nhu cầu lao động. Các công nghệ này có thể tự động hóa những công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc yêu cầu kỹ năng cao. Mặc dù tự động hóa có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động, nhưng nó cũng có thể dẫn đến mất việc làm và giảm thu nhập cho người lao động.
Tuy cần thời gian để đánh giá hiệu quả của các chính sách, nhưng rõ ràng Nhật Bản đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ tốc độ tăng dân số thấp. Chính phủ Nhật Bản đang tích cực tìm kiếm giải pháp để giải quyết các vấn đề này, mặc dù thành công sẽ cần thời gian và nỗ lực lớn.