Một người Hà Nội là truyện ngắn chứa đựng nhiều yếu tố triết học, được sáng tác trong bối cảnh đổi mới văn học sau năm 1986. Triết học luôn là một điểm nhấn trong lối viết văn xuôi của Nguyễn Khải từ những năm cuối thập niên 70 (thế kỷ 20) trở đi, liên quan chặt chẽ đến việc khám phá vấn đề dưới nhiều góc độ văn hóa, lịch sử và triết học.
Trước đó, sáng tác của Nguyễn Khải chủ yếu xoay quanh các vấn đề chính trị, xã hội của đất nước và thường mang tính chất chính trị, đạo đức cách mạng để phê phán, đánh giá các sự kiện và nhân vật. Rõ ràng, sự chuyển đổi từ chính trị sang triết học là một bước phát triển đáng chú ý trong tư duy nghệ thuật của tác giả. Sự quan sát sâu sắc, việc thể hiện các vấn đề thời sự, đặc biệt là vấn đề về sự khẳng định bản lĩnh cá nhân giữa một môi trường sống mà cá nhân không nhận được sự công bằng, tất cả đều liên quan đến việc chuyển đổi sáng tạo như trên. Các tác phẩm trong thời kỳ này vẫn không thiếu tính thời sự, nhưng giá trị của chúng đã vượt xa phạm vi thời sự nhất thời để tạo ra ấn tượng sâu sắc. Việc tác giả nhấn mạnh kinh nghiệm cá nhân, thử nghiệm của mình trong việc trình bày các vấn đề đã làm cho những tác phẩm của ông mang tính chất tương tác dân chủ, từ bỏ kiểu áp đặt ý kiến một chiều như trước kia.
Với một tác phẩm tập trung vào triết học, việc phân chia nhân vật vào các loại tốt – xấu, chính diện – phản diện trở nên vô nghĩa. Đánh giá về nhân vật có thể rất đa chiều. Sự đánh giá từ tác giả (qua nhân vật kể chuyện gọi là “tôi”) ở đây chỉ có giá trị tham khảo, không phải là một kết luận cuối cùng. Trong Một người Hà Nội, “tôi” nhìn nhận bà Hiền như “một hạt bụi vàng”, đó là quyền của “tôi”. Người khác có thể có quan điểm khác, và không thể không xem xét quan điểm mà “tôi” đưa ra. Nếu không hiểu rõ nguyên tắc đánh giá này, lại áp dụng cách xây dựng nhân vật trong tác phẩm của Nguyễn Khải ở giai đoạn trước, độc giả rất dễ rơi vào những đánh giá không công bằng về tác giả về các vấn đề quan điểm, chính trị, hoặc ngược lại, họ có thể khen ngợi nhân vật bà Hiền, gán cho bà những phẩm chất tốt (dựa trên mong muốn hoặc suy diễn của họ) mà nhân vật “tôi” không nêu rõ trong câu chuyện của mình.
Nếu dựa vào những điều đã được thể hiện trong truyện ngắn, độc giả có thể đổi tên tác phẩm Một người Hà Nội thành Nghĩ về một người Hà Nội. Tất nhiên, điều này là để lĩnh hội đúng tinh thần của tác phẩm, hiểu đúng ý nghĩa của suy nghĩ trong cấu trúc truyện ngắn này. Câu chuyện không có gì đặc biệt, nhưng suy nghĩ, đánh giá của nhân vật “tôi” lại chứa đựng nhiều điều thú vị. Đặc trưng của truyện ngắn của Nguyễn Khải là tỉ trọng của những lời phân tích, bình luận thường rất lớn, đôi khi chiếm ưu thế so với sự miêu tả, trần thuật khách quan về đối tượng.
Viết Một người Hà Nội, điều cơ bản mà nhà văn hướng đến không phải là việc khen ngợi một con người, dù đó là một người đáng khen ngợi ra sao. Cảm hứng chính của ông là khám phá bản sắc văn hóa Hà Nội – yếu tố quyết định vận mệnh và vị thế của Hà Nội trong lịch sử, cũng như là nền tảng cho sự phát triển tiếp theo của nó trong tương lai. Khi nhìn vào hình ảnh của bà Hiền “lau đánh cái bát bày thuỷ tiên”, ông đã có một ghi chú tưởng như là bất ngờ: “nếu là một thiếu nữ thì phải tốt hơn”[1], sau đó cảm thán: “thấy Tết quá, Hà Nội quá, muốn ở thêm ít ngày để trải nghiệm thêm một cái Tết Hà Nội”. Việc nhà văn kết thúc truyện ngắn như thế này cũng khá bất ngờ. Ai đã từng quen với giọng văn sắc bén, tỉnh táo của Nguyễn Khải chắc chắn sẽ ngạc nhiên trước cái giọng “bốc” lên khá đột ngột ở đây. Một chút giỡn đùa với chính văn mình hay niềm xúc động tận đáy tâm can không thể kìm nén được? Trả lời quyết định trong mọi trường hợp cũng khó khăn, nhưng điều có thể khẳng định là: Nguyễn Khải thực sự yêu thương Hà Nội, có những suy nghĩ sâu sắc về “đất kinh kì” và mong muốn được thấy một Hà Nội hiện đại, đẹp đẽ, phù hợp với di sản văn hóa truyền thống của nó.
Hình tượng của bà Hiền được xây dựng như để chứng minh rằng có một tinh thần Hà Nội, một linh hồn Hà Nội thực sự tồn tại, để lại dấu ấn sâu sắc trong những con người của nó. Bà Hiền không phải là một “tấm gương” theo nghĩa thông thường mà tổ chức xã hội đưa ra để mọi người học tập, như thường làm để tuyên truyền, vận động. Bà chỉ là một người phụ nữ bình thường, dù có gốc gác từ gia đình “tư sản”, dù từng có thời “nổi tiếng” (thực ra, “tư sản” cũng có thể là những người bình thường !). Tác giả (và người kể chuyện) hiểu điều đó nên chọn cách giới thiệu, kể về bà một cách tự nhiên, dễ thương. Bà là một người hàng xóm, một người thân trong gia đình của “tôi”, đó thôi ! Mọi hành động của bà đều tự nhiên, như cuộc sống hàng ngày, không gây ra sự bất ổn xung quanh cả. Vậy thì, ai dám nói rằng tinh thần Hà Nội trong bà không đậm đặc ? Ngoài ra, để khám phá sâu hơn về văn hóa của một vùng đất, nhất thiết phải chú ý đến những điều tưởng chừng nhỏ nhặt. Đôi khi chính những điều nhỏ bé đó cung cấp thông tin quý giá hơn nhiều so với những sự kiện lớn. Theo dõi cuộc sống của nhân vật “tôi”, người đọc nhận thấy rằng không có gì đáng kể khi bà Hiền lấy chồng, quản lý gia đình, sinh con, dạy con, đưa con vào bộ đội, tiếp khách, bài trí nhà cửa, duy trì lối sống hàng ngày,...
Một phát ngôn của “tôi”, rằng, việc bà lấy một ông giáo viên tiểu học hiền lành chăm chỉ làm chồng đã “làm cả Hà Nội phải ngạc nhiên”, hầu hết chỉ là một cách diễn đạt đặc trưng của văn chương. Nếu mọi người thực sự ngạc nhiên, thì đó là vì một sự kiện bình thường (thậm chí là tầm thường) quá bình thường như vậy. Tuy nhiên, nếu suy ngẫm một cách lạc quan, chúng ta sẽ nhận ra rằng trong tất cả những điều bình thường đó chứa đựng một triết lý sống đáng quý, vừa thể hiện bản lĩnh cá nhân của một con người, vừa thể hiện kiểu ứng xử đặc trưng của đất Hà Nội. Bà Hiền biết rõ mình là ai (câu tuyên bố “thẳng thừng” của bà đối với nhân vật “tôi” đã chứng thực điều đó: “Một đời tao chưa từng bị ai cám dỗ, kể cả chế độ”), và tương tự, bà hiểu rõ mình là người Hà Nội. Sau năm 1954, gia đình bà không di cư vào Nam vì “không thể rời xa Hà Nội”. Điều này không chỉ đơn giản là một biểu hiện của tình yêu đối với nơi đã sinh ra và nuôi dưỡng mình, mà còn là một biểu hiện của niềm tin vào sự tồn tại bền vững của mảnh đất đã trải qua nhiều sóng gió lịch sử, mang trong mình di sản văn hóa đặc biệt đã thấm vào tận tâm can của cư dân nơi này.
Bà Hiền có thể không hiểu rõ như vậy, nhưng tác giả và nhân vật “tôi” – một biểu tượng của ông – thì hiểu rõ điều đó. Khó lòng quên lời răn của bà Hiền về cách ứng xử cho lũ con của mình: “Chúng mày là người Hà Nội, phải đi đứng, nói năng phải chuẩn, không được sống buông thả, cẩu thả”. Điều này cho thấy việc làm người Hà Nội không chỉ là một vinh dự mà còn là một trách nhiệm. Bà Hiền luôn đau đáu với vấn đề này, cho dù đã ngoài bảy mươi, bà vẫn bày tỏ tâm sự của mình khi hỏi người cháu (“tôi”) về Hà Nội: “Anh ra Hà Nội lần này thấy phố xá thế nào, dân tình thế nào?” Điều này gửi gắm nhiều nỗi niềm và hy vọng về tương lai của Hà Nội.
Những điều trên chứng tỏ mối liên kết chặt chẽ giữa bà Hiền và Hà Nội. Tính cốt lõi của người Hà Nội được thể hiện qua bà Hiền là gì? Khi kể về bà, nhân vật “tôi” thường nhắc đến tính cách quyết đoán: “tính thế là đúng”, “Mọi việc đều được tính toán trước. Và luôn đúng…”, “đã định là phải làm”, “Cô tôi suy tính việc nhà, việc nước đại khái là như thế”, “cô muốn mở rộng sự suy tính…”. Điều này cho thấy người “suất sắc”, người “có trí óc thực tế”, biết thích nghi. Với người “suất sắc”, mọi khó khăn dường như có thể giải quyết một cách dễ dàng: gia đình bà Hiền là “tư sản” nhưng không bị chính quyền kìm hãm, bà có thể nuôi cả gia đình mà không cần dính líu đến việc “bóc lột”…
Tự trọng ở đây liên quan đến việc không để mình bị nhục nhã, giữ được phẩm chất và đặc biệt là không quên trách nhiệm với cộng đồng. Lời nói của bà Hiền về việc cho hai đứa con đi bộ đội thể hiện rõ điều này: “Tao đau đớn nhưng bằng lòng, vì tao không muốn nó phụ thuộc vào sự hi sinh của bạn bè. Nó có lòng tự trọng khi dám ra đi”, “Tao không khuyến khích, cũng không cản trở, cản trở tức là ngăn chặn nó tìm cách sống sao cho bạn bè nó phải chết, đó cũng là một cách giết chết nó”, “Tao muốn sống bình đẳng với các bà mẹ khác, hoặc sống cùng, hoặc chết cùng, không có gì vui buồn”.
Ta đã phân tích khả năng suy tính của bà Hiền, một người Hà Nội. Suy tính không phải lúc nào cũng liên quan đến sự thực dụng. Đôi khi, đó là điều bắt buộc phải tồn tại trong một thời đại đầy biến động và khó lường. Bà Hiền nhạy cảm về vấn đề này. Bà có quan điểm riêng về nhiều vấn đề “lớn” của chính trị, chế độ. Khi cháu hỏi: “Nước giờ độc lập, cô vui phải không?”, bà trả lời: “Vui quá, nói quá, phải nghĩ đến làm ăn chứ?”. Theo bà, “Chính phủ can thiệp quá nhiều vào cuộc sống dân dã, quá nhiều điều kiện, quy định, thậm chí cả việc thanh toán tiền công cho kẻ ăn bám…”. Bà nhận ra có điều gì đó không phù hợp với quan điểm “không thích cá nhân làm giàu”: “Chú vẫn còn trẻ mà phải nghỉ ngơi, các em sẽ làm cán bộ, tao phải nuôi một lũ ăn bám, dù họ có đủ tài để không phải sống ăn bám”.
Trong tính cách của bà Hiền, có một tầm nhìn xa đáng ngưỡng mộ, khiến nhân vật “tôi” phải bày tỏ sự kính trọng: “Bà thật giỏi, khiêm tốn và rộng lượng quá. Một người như bà, nếu chết đi, sẽ là mất mát lớn…”. Tầm nhìn xa này không chỉ là của bà Hiền mà còn là của nền văn hóa Hà Nội, tạo nên sự uyển chuyển và mạnh mẽ của thế tồn tại, vượt qua mọi biến động trong chính trị. Bà Hiền đã kể cho nhân vật “tôi” nghe về cây si cổ thụ ở đền Ngọc Sơn tái sinh sau cơn bão, một biểu hiện sâu sắc của triết lý. Câu chuyện này không chỉ nói về sự kế thừa qua nhiều thế hệ ở Hà Nội mà còn có ý nghĩa lớn hơn trong cấu trúc của tác phẩm. Cần lưu ý rằng nhiều quan điểm của bà Hiền cũng được nhân vật “tôi” và tác giả đánh giá cao. Điều này là nét đặc trưng của văn học Nguyễn Khải, một nhà văn mà nhiều người đồng thời kính trọng về tư duy sáng tạo, về những ý tưởng sâu sắc không dễ dàng bày tỏ, về cuộc sống.
Khi nói về “dân” Hà Nội, người ta thường nhận xét về tính thanh lịch. Vậy, ở một người thông minh và tính toán như bà Hiền, tính thanh lịch đó có tồn tại không và nếu có thì biểu hiện ra sao? Trên thực tế, không có sự xung đột nào giữa những phẩm chất đó trong bà Hiền. Đừng nhìn vào cách bà giao tiếp với con cháu (cho thấy sự quyết đoán và ý thức “nội tướng” trong gia đình), hãy nhìn vào hành động hàng ngày, trong cách ăn mặc, trong cách giữ gìn những vật dụng, trong việc duy trì phong tục truyền thống mà nhiều người coi là “tư sản”. Trong cuộc sống hàng ngày, bà Hiền đã hoà nhập rất tốt, mặc áo bông ngắn, quần đen, đi dép hoặc guốc, đeo ngọc và dây chuyền.
Tuy nhiên, bà Hiền và các bạn của bà không bị ràng buộc bởi điều đó. Khi cần thiết, họ đã thay đổi để trở thành những người khác biệt, đẹp để mọi người ngưỡng mộ: “bà chủ xuất hiện như một diễn viên trên sân khấu, cùng một nhóm phụ nữ tóc bạc hoặc một nửa bạc, mặc những bộ trang phục sang trọng”. Tất cả điều này là biểu hiện của bản lĩnh sống, một vấn đề cần được nhìn nhận kỹ lưỡng trong bối cảnh của đất nước và thời đại hiện nay.
Nói chung, bà Hiền là một người Hà Nội đích thực, dù không phải là người tiêu biểu của văn học cách mạng thời kỳ trước. Bà đã nhận được sự ngưỡng mộ từ nhân vật “tôi”, từ tác giả, nhưng đó là sự ngưỡng mộ, đánh giá từ một góc độ khác. Tiêu chuẩn của họ là khẳng định bản lĩnh cá nhân trong cuộc sống, điều này giúp con người thích nghi với thời đại và đóng góp tích cực vào việc thay đổi môi trường sống theo hướng tích cực.
Viết về một người như bà Hiền, văn Nguyễn Khải trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết. Có thể nói bà Hiền là nhân vật lý tưởng (không nhất thiết phải là anh hùng, nhân vật phi thường) trong sáng tác của Nguyễn Khải từ khoảng năm 1978 trở đi. Qua bà và các nhân vật khác, văn sĩ đã thực sự góp phần vào việc làm cho sáng tác văn học của nước ta trở nên dân chủ hóa. Nhờ đó, những tiêu chuẩn về con người, về cuộc sống trở nên phong phú hơn, khuyến khích tinh thần đối thoại ở độc giả. Nhân vật “tôi” trong tác phẩm không được xây dựng như một người nắm giữ sự thật cuối cùng, mà là một người biết lắng nghe và chấp nhận phản biện từ cuộc sống. Sự hấp dẫn của văn của Nguyễn Khải trong giai đoạn này đến từ tính đa dạng và sự đối thoại dân chủ.
Dù không có ý định ép buộc ai về cách đánh giá một người, nhưng thông qua nhân vật “tôi”, Nguyễn Khải vẫn khiến người đọc đồng cảm khi nói về bà Hiền: một người con gái Hà Nội, dù chỉ là một phần nhỏ trong vũ trụ này nhưng lại tỏ ra quý giá như một hạt bụi vàng trên cát.