1. Mẫu số 1
2. Mẫu số 2
2 Bài mẫu về nhận định vở kịch Bắc Sơn
1. Nhận định về vở kịch Bắc Sơn, mẫu số 1:
Một con người quê Dục Tú đã mang vào tác phẩm của mình một thực tế cách mạng và cuộc kháng chiến đầy anh hùng và bầu không khí lịch sử. Đó là Nguyễn Huy Tưởng, nhà văn luôn tôn vinh tinh thần dân tộc và sự cảm hứng từ lịch sử. Vở kịch Bắc Sơn cùng với nhân vật Thơm đã mở ra một trang mới trong văn học kịch cách mạng của đất nước. Diễn biến tâm lý của Thơm khi đối mặt với những lựa chọn là một minh chứng rõ ràng. Như đã nói: 'Mỗi người đều phải đối mặt với những quyết định khó khăn ít nhất một lần trong đời. Nhưng khi vượt qua, họ sẽ hiểu rõ bản thân và đạt được sự an bình'.
Cuộc sống luôn đặt chúng ta vào những tình huống khó khăn và quyết định không dễ dàng. Đó là cuộc đấu tranh nội tâm đầy gian khổ, nhưng khi chúng ta đưa ra quyết định, chúng ta không chỉ hiểu về bản thân mình mà còn tìm thấy niềm vui và sự thanh thản trong tâm hồn. Nhân vật Thơm - trung tâm của đoạn trích - là con gái của cụ Phương và là chị của Sáng - hai người anh hùng cách mạng đã đấu tranh và hy sinh cho sự giải phóng dân tộc. Nhưng Thơm cũng là vợ của Ngọc - một kẻ phản bội, kẻ đưa quân Pháp đến tấn công làng Vũ Lăng, gây đau thương cho cộng đồng của mình. Khi Thái và Cửu, hai chiến sĩ cách mạng, bị Ngọc truy bắt, Thơm là người duy nhất ở nhà. Đây là thời điểm chúng ta chứng kiến sự thay đổi rõ rệt, quyết liệt trong tâm trạng và hành động của Thơm.
Bài văn Trình bày Nhận định về vở kịch Bắc Sơn
Thơm, từ việc thờ ơ ban đầu, sợ bị liên lụy, đến sự ân hận khi cha và em hy sinh cho cách mạng. Và sau đó, cô phải đối mặt với áp lực khi phải làm tay sai cho kẻ thù. Trong tình huống căng thẳng như vậy, Thơm phải đưa ra quyết định khó khăn. Cô có thể chọn đứng về phía cách mạng, cứu hai chiến sĩ, hoặc tiếp tục tránh mặt và để Thái và Cửu bị bắt. Sự lựa chọn này sẽ ảnh hưởng đến tâm lý và lương tâm của Thơm sau này.
Trước quyết định khó khăn đó, Thơm hoang mang và lo lắng. Cô không biết phải làm gì để giúp hai chiến sĩ trốn thoát, dù cô đã quyết định đứng về phía cách mạng. Tâm trạng của cô trở nên rối bời và lo sợ.
Khi Ngọc quay trở lại, tình hình trở nên nguy hiểm hơn. Thơm phải đưa ra quyết định nhanh chóng, và cô chọn hành động 'chỉ vào buồng', nói: 'Hãy vào đây trước, có lẽ...'. Mặc dù cách nói vẫn còn xa lạ nhưng đã có sự gần gũi hơn với hai chiến sĩ.
Với quyết định đứng về phía cách mạng, Thơm không chỉ tránh được cảm giác day dứt mà còn thể hiện lòng tôn trọng và đồng cảm với những người chiến đấu cho sự tự do. Quyết định này không đến từ sự hối hận về sự hi sinh của cha và em, mà còn từ lòng thương người và sự kính trọng đối với Thái. Sự tin tưởng của Thái vào Thơm là điểm sáng, giúp cô thấy mình có thể đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng.
Việc Thơm tìm cách đánh lạc hướng Ngọc khi anh ta trở về càng làm rõ ràng quyết định của cô. Thông qua cuộc trò chuyện, Thơm nhận ra tính cách gian xảo, tham quyền của chồng mình, và điều này thêm khẳng định lựa chọn của cô là chính xác. Dù gặp khó khăn và nguy hiểm, tình cảm cách mạng vẫn sáng tỏ trong lòng mỗi người, là một lửa sáng đang chờ gió thổi để bùng cháy. Cách mạng không bao giờ chết, vì nó luôn có khả năng gợi mở lòng dân, đánh thức tinh thần đoàn kết.
Tính cách của nhân vật Thơm được tạo ra một cách sắc nét, hợp lý trong tác phẩm của Nguyễn Huy Tưởng. Thơm, một người phụ nữ Tày, được thể hiện qua những mâu thuẫn nội tâm và quyết định quan trọng của mình. Tình cảm cách mạng và lòng trung thành với quần chúng là điểm nhấn cho sự tự do và độc lập của đất nước.
Trong văn học kháng chiến, ta vẫn cảm nhận được tình người, tình quân dân sâu sắc. Các nhân vật và sự kiện trong tác phẩm là biểu tượng cho sự hy sinh và đoàn kết của dân tộc. Những bức tranh về cuộc sống, những câu chuyện về tình yêu quê hương luôn là nguồn cảm hứng bất tận.
Mặc dù kết thúc câu chuyện, nhưng nhân vật Thơm vẫn tiếp tục sống trong lòng người đọc, là biểu tượng cho sự kiên cường và đoàn kết của dân tộc. Cô là minh chứng cho sức mạnh của quần chúng, đồng thời là nguồn động viên cho mọi người tiếp tục chiến đấu cho tự do và chính nghĩa.
Trải nghiệm về kịch Bắc Sơn, phiên bản số 2:
Nhà văn Nguyễn Huy Tưởng (1912-1960) xuất thân từ xã Dục Tú, huyện Đông Anh - Hà Nội. Sáng tác của ông toát lên tinh thần dân tộc và nguồn cảm hứng từ lịch sử. Sau Cách mạng tháng Tám, Nguyễn Huy Tưởng nổi tiếng là một trong những nhà văn hàng đầu của văn học cách mạng.
Bắc Sơn là một vở kịch của Nguyễn Huy Tưởng, mô tả cuộc chiến đấu giữa người dân yêu nước và những kẻ phản bội, những tay sai cho giặc trong thời kỳ cách mạng Việt Nam.
Câu chuyện tập trung vào gia đình Thơm - Ngọc. Thơm phải đối mặt với sự phản bội của chồng và quyết định cứu Thái và Cửu khỏi tay giặc.
Trong một vở kịch, tình huống đóng vai trò hết sức quan trọng. Nó thúc đẩy nhanh diễn biến sự việc, buộc các nhân vật phải hành động, qua đó bộc lộ tính cách, phẩm chất cũng như tư tưởng, quan điểm... Xung đột kịch trong hồi bốn được bộc lộ qua tình huống hết sức căng thẳng. Ngọc dẫn bọn lính đi lùng bắt cán bộ và du kích. Thái và Cửu bị Ngọc và đồng bọn đuổi bắt lại chạy đúng vào nhà Ngọc. Tình huống ấy buộc Thơm phải có sự lựa chọn dứt khoát: hoặc là để cho Ngọc bắt cán bộ thì được yên thân, hoặc là che giấu họ ngay trong nhà mình thì sẽ vô cùng nguy hiểm. Bằng việc che giấu cho hai người, Thơm đã đứng hẳn về phía cách mạng.
Cảm nhận về hồi IV kịch Bắc Sơn của Nguyễn Huy Tưởng
Sự xuất hiện của hai người cán bộ cách mạng ở Lớp II đã đẩy mâu thuẫn kịch phát triển theo một chiều hướng khác. Trong hoàn cảnh bị địch truy bắt, lòng tin của những người cán bộ cách mạng đối với quần chúng nhân dân có ý nghĩa vô cùng quan trọng, liên quan đến sinh mệnh của mỗi người, rộng hơn nữa là liên quan đến sự thành bại của cách mạng.
Trong lớp kịch này, sức hấp dẫn từ nhân vật Thơm không phải là cuộc đấu tranh giữa cái sống và cái chết, cũng không ở sự đắn đo nên che giấu hay khai báo việc hai người cán bộ đang ở trong nhà mình. Khi Cửu và Thái mới xuất hiện, Thơm có hoảng hốt nhưng chủ yếu là do bị bất ngờ. Qua phút hốt hoảng ban đầu, Thơm đã quyết bảo vệ hai người cán bộ. Cô không băn khoăn đến mối nguy hiểm khi cả gan che giấu cán bộ cách mạng mà chỉ lo lắng vì không biết bảo vệ họ như thế nào. Hoàn cảnh bức bách đã làm bật lên hành động cao đẹp của một quần chúng yêu nước. Cô nhanh trí đẩy họ vào buồng trong (theo phong tục của nhiều dân tộc thiểu số, gian buồng là nơi cấm kị đối với người lạ). Bằng cách táo bạo ấy, cô đã khiến cho Ngọc không mảy may nghi ngờ.
Ở Lớp III, mâu thuẫn kịch leo thang khi Thơm dũng cảm che giấu cán bộ trong buồng nhà, đối mặt với Ngọc đang rình rập vây bắt cán bộ. Ngọc không hay biết rằng những kẻ mà hắn đang tìm kiếm đã ẩn nấp ngay trong tổ ấm của mình. Hắn vẫn đắm chìm trong lưới tình với người vợ trẻ của mình, không muốn rời xa.
Tình huống rắc rối đó khiến bản sắc của kịch trở nên rõ nét. Ngọc cứ tiến về phía trước mà không hề hay biết, trong khi đó Thơm lại lo lắng không ngớt. Tâm trạng của họ diễn biến phức tạp theo từng giai đoạn:
Ban đầu, Thơm giả trân trọng với chồng, thậm chí tỏ ra hối hận về những lời nói trước đó, nhằm mục đích không để Ngọc nghi ngờ gì.
Khi phát hiện lối ra vườn đã bị phong tỏa (do đồng bọn của Ngọc đợi ở ngoài), Thơm cố tình nói lớn để cán bộ biết và phòng ngừa, không bao giờ ra theo con đường đó.
Thơm nỗ lực khiến chồng rời đi để giải thoát cho hai người cán bộ. Hành động này hoàn toàn trái với quyết định ban đầu của Thơm (giữ chồng lại). May mắn là Ngọc không phát hiện ra điều này.
Trong tình huống này, mọi lời nói, hành động của Ngọc vô tình nhưng lại tạo thêm sự căng thẳng cho vở kịch. Người xem đều hồi hộp theo dõi mỗi động tác, lời nói của Thơm. Thơm đối diện với tình thế khó khăn: nếu đuổi chồng đi quá mạnh mẽ, sẽ gây nghi ngờ. Nếu giữ chồng lại như ban đầu, có thể hắn sẽ ở lại và gây nguy hiểm cho hai người cán bộ. Do đó, Thơm phải khéo léo nói theo những gì chồng nói để hắn không nghi ngờ, đồng thời tìm cách làm cho hắn ra đi nhanh chóng.
Niềm tin và quyết tâm bảo vệ Đảng, bảo vệ cách mạng đã giúp Thơm trở nên thông minh, linh hoạt trong lời nói và hành động. Cô không chỉ cứu hai người cán bộ thoát khỏi kẻ địch mà còn truyền đạt lòng tin vào sức mạnh của nhân dân.
Trong hồi cuối, Ngọc tiết lộ bản chất thật của một kẻ phản bội. Ban đầu chỉ là một người không đáng chú ý, Ngọc cảm thấy thèm khát quyền lực và tiền bạc. Khi cách mạng bùng nổ, Ngọc trở thành tay sai của quân Pháp, chủ đạo cuộc truy sát các nhà cách mạng. Dù cố gắng che giấu, nhưng bản chất xấu của Ngọc đã bị phơi bày, thúc đẩy Thơm đứng về phía cách mạng một cách dứt khoát.
Trong phần kết, Thái và Cửu, mặc dù chỉ là vai phụ, nhưng lại xuất hiện một cách ngắn ngủi nhưng ấn tượng. Bị kẻ thù truy đuổi, họ vô cùng bình tĩnh và sáng suốt. Thái đặc biệt tin tưởng vào sự ủng hộ từ nhân dân, thậm chí cả khi đó là vợ của một kẻ phản bội. Trái ngược với Thái, Cửu hơi nóng nảy và thiếu sự chín chắn. Anh ta thậm chí còn nghi ngờ Thơm và suýt bắn cô...
Cách tác giả xây dựng những tính cách đối lập và đặc biệt như vậy là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện, đồng thời tạo ra sức hấp dẫn đối với độc giả.
Mặc dù mâu thuẫn chưa được đẩy lên mức cao, nhưng đoạn trích này vẫn tạo ra một sức hấp dẫn lớn đối với người đọc và người xem. Nó đã đặt ra và giải quyết được những vấn đề lớn về cách mạng, như mối quan hệ giữa cách mạng và nhân dân, lòng tin của người cán bộ cách mạng vào tình yêu nước và lòng nhiệt thành cách mạng của quần chúng. Vở kịch đã chứng minh rằng: khi được nhân dân tin yêu và bảo vệ, những chiến sĩ cách mạng có thể vượt qua mọi khó khăn và trở ngại.
"""---KẾT THÚC"""---
Để hiểu được những ý nghĩa sâu sắc, tư tưởng mà nhà văn Nguyễn Huy Tưởng muốn truyền đạt qua hồi IV của vở kịch Bắc Sơn, các bạn có thể tham khảo thêm: Soạn bài Bắc Sơn , Sơ đồ tư duy Bắc Sơn, Phân tích hồi IV vở kịch Bắc Sơn để làm nổi bật tính chất hào hùng của nó, Tóm tắt vở kịch Bắc Sơn.
