1. Nhân hóa là gì?
Nhân hóa là một biện pháp tu từ mô tả hoặc gọi tên con vật, cây cối, đồ vật,... bằng ngôn từ vốn dùng cho con người; qua đó làm cho thế giới của chúng trở nên gần gũi và thể hiện những cảm xúc, suy nghĩ của con người. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong văn học để tạo nên sự sinh động và sức sống cho tác phẩm. Ví dụ như:
Ông trời
Khoác lên bộ giáp đen
Ra chiến trường
Vô số cây mía
Vung kiếm múa
Những con kiến
Diễu hành
Tràn ngập khắp nơi
(Trần Đăng Khoa)
Thay vì sử dụng các câu thơ hoặc câu văn đơn giản như:
- Trời đầy mây đen
- Vô vàn cây mía nghiêng ngả, bay phấp phới
- Kiến phủ đầy lối đi
Trong đoạn thơ này, biện pháp nhân hoá được sử dụng một cách phong phú. Nhà thơ Trần Đăng Khoa đã vận dụng các từ ngữ như: ông, khoác áo, ra trận, múa, hành quân—những từ vốn chỉ người, nay được dùng để mô tả đồ vật, cây cối, và các sự vật khác. Cách dùng này tạo nên một bức tranh thiên nhiên sinh động và gần gũi trước cơn mưa, phản ánh sự hối hả, nhộn nhịp, và khẩn trương, đồng thời lồng ghép cảm xúc vui tươi. Việc sử dụng biện pháp nhân hoá một cách tinh tế như vậy cũng thể hiện sự nhạy bén, tài năng miêu tả và tình yêu thiên nhiên của nhà thơ.
2. Biện pháp nhân hoá có những hình thức nào?
2.1. Sử dụng các từ ngữ vốn dùng để gọi người để gọi vật.
Đây là một hình thức phổ biến của biện pháp nhân hoá. Trong nhiều tác phẩm văn học, con vật và sự vật thường được gọi bằng các từ chỉ người như: chú, cô, ông,... Điều này làm cho chúng trở nên gần gũi và thân thiết hơn.
Ví dụ: Chú dế, chị sao sậu, ông mặt trời
2.2. Sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động và đặc điểm của con người để miêu tả hoạt động và đặc điểm của vật
Hình thức nhân hoá này mang lại hiệu quả nghệ thuật sâu sắc, làm cho các sự vật trở nên sinh động và gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc. Việc dùng hành động và đặc điểm của con người để miêu tả sự vật thường làm cho tác phẩm văn học thêm phần ý nghĩa, gợi hình và sống động hơn.
Ví dụ:
'Bão dồn dập quấn chặt lấy thân
Tay ôm tay kéo tre lại gần nhau'
Các từ như 'thân, tay, núi, bọc,...' vốn chỉ các hoạt động và đặc điểm của con người nhưng lại được áp dụng để miêu tả sự vật.
2.3. Đối thoại, xưng hô với vật như đối với con người
Hình thức nhân hoá này tạo cảm giác như đang trò chuyện và xưng hô với đồ vật, sự vật một cách gần gũi và thân mật như với con người. Phương pháp này làm cho sự vật trở nên sống động, không còn chỉ là vật vô tri, mà có cảm xúc như con người.
Ví dụ: Chị gió ơi! Chị gió ơi!
Trong ví dụ này, cơn gió được gọi là 'chị' như thể đang trò chuyện với một người thân thiết.
3. Cách nhận diện biện pháp nhân hoá
Để xác định biện pháp nhân hoá có được sử dụng trong tác phẩm hay không, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Xác định các dấu hiệu cho thấy sự vật, hiện tượng, hoặc loài vật được nhân hoá và các từ ngữ liên quan đến việc nhân hoá. Ví dụ: Nếu tác phẩm xuất hiện các từ thường dùng để gọi người như: anh, chị, cô, dì,... và các từ này được dùng để gọi vật.
Bước 2: Xác định tác dụng của phép nhân hoá đó. Ví dụ: Làm cho sự vật trở nên gần gũi và gắn bó hơn với con người.
4. Quy trình áp dụng phép nhân hoá
Bước 1: Xác định các đối tượng cần áp dụng phép nhân hoá. Đầu tiên, cần chỉ ra sự vật, hiện tượng cần nhân hoá, chẳng hạn như con gà, con chó, cây tre, hoặc các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng,...
Bước 2: Xác định loại hình nhân hoá được sử dụng. Ví dụ: Ông mặt trời ẩn mình sau đám mây trắng. Trong câu này, từ 'ông' được dùng để gọi mặt trời, và 'ẩn mình' chỉ hành động của mặt trời.
Bước 3: Áp dụng phép nhân hoá vào nội dung câu. Ví dụ: Các loài chim có những đặc điểm riêng biệt: chim công biết múa, hoạ mi biết hát, vẹt nói rất giỏi. Biện pháp nhân hoá được dùng để miêu tả đặc tính của loài chim như con người.
5. Lợi ích của việc sử dụng phép nhân hoá
Phép nhân hoá đóng vai trò quan trọng trong văn học và nghệ thuật. Nó giúp động vật, cây cối, và thiên nhiên trở nên gần gũi, thân thiết với con người, làm tăng sự yêu quý và trân trọng đối với thiên nhiên. Hơn nữa, khi được sử dụng, phép nhân hoá làm cho câu văn trở nên sinh động và có sức sống hơn nhiều so với các mô tả thông thường.
6. Những điểm cần lưu ý khi áp dụng biện pháp nhân hoá
Trước tiên, không nên sử dụng một cách tùy tiện. Trước khi áp dụng, bạn cần xác định rõ mục đích của việc sử dụng nhân hoá là gì. Cần trả lời các câu hỏi như: Ý nghĩa của hình ảnh nhân hoá này là gì? Bạn muốn người đọc cảm nhận điều gì qua hình ảnh đó?
Khi bạn đã có câu trả lời cho các câu hỏi trên, bạn sẽ tạo ra một hình ảnh nhân hoá chính xác và ý nghĩa cho sự vật hay hiện tượng. Tránh sử dụng một cách bừa bãi khi chính bạn chưa hiểu rõ ý nghĩa muốn truyền tải.
Tiếp theo, phân biệt rõ biện pháp nhân hoá với các biện pháp tu từ khác. Trong chương trình ngữ văn, các biện pháp tu từ thường gặp gồm có so sánh, nhân hoá, ẩn dụ, và hoán dụ. Mặc dù nhân hoá là một biện pháp dễ nhận diện và áp dụng, nhưng bạn cần hiểu rõ để tránh nhầm lẫn và sử dụng một cách máy móc.
Cuối cùng, sử dụng biện pháp nhân hoá một cách linh hoạt. Các biện pháp tu từ, bao gồm nhân hoá, cần được áp dụng một cách sáng tạo, tránh lặp lại một cách máy móc, để duy trì hiệu quả. Bạn cũng có thể kết hợp nhân hoá với các biện pháp tu từ khác để làm phong phú thêm cho tác phẩm.
7. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp nhân hoá trong đoạn văn sau:
Cảng lúc nào cũng nhộn nhịp. Những con tàu lớn, tàu nhỏ đậu chật kín mặt nước. Những chiếc xe tíu tít vận chuyển hàng hóa, tiếp nhận và chuyển giao. Tất cả đều bận rộn không ngừng.
(Phong Thu)
Đáp án: Đoạn văn sử dụng phép nhân hoá hai lần:
- Sử dụng các từ chỉ người như 'mẹ', 'con', 'anh', 'em' để gọi tên tàu và xe
- Áp dụng từ 'tíu tít', 'bận rộn' vốn chỉ hành động của con người để miêu tả hoạt động của xe
- Tác dụng: Tạo sự sống động, nhộn nhịp và sinh khí cho bến cảng
- Mang đến cho tàu và xe những trạng thái, cảm xúc như của con người
Bài tập 2: So sánh cách diễn đạt giữa đoạn văn này và đoạn văn dưới đây:
Bến cảng lúc nào cũng tấp nập tàu thuyền. Những chiếc tàu lớn nhỏ đậu san sát trên mặt nước. Các xe to nhỏ hối hả nhận và vận chuyển hàng hóa. Mọi thứ đều hoạt động liên tục.
Trả lời: Đoạn văn này không áp dụng phép nhân hoá mà chỉ miêu tả trực tiếp, do đó không tạo ra sự sinh động hay gắn kết giữa con người và các sự vật.
Bài tập 3: So sánh sự khác biệt giữa hai cách diễn đạt dưới đây:
- Cách 1:
Trong gia đình các cây chổi, có cô Chổi Rơm nổi bật với vẻ đẹp nhất. Cô mặc chiếc váy vàng rực rỡ, không ai sánh kịp. Áo của cô cũng được làm từ rơm thóc nếp vàng, được tết lại, quấn quanh người, trông như áo len vậy.
(Vũ Duy Thông)
- Cách 2:
Trong các loại chổi, chổi rơm nổi bật với vẻ đẹp nhất. Chổi được làm từ rơm nếp vàng, được tết cẩn thận và quấn quanh thành cuộn.
Trả lời: Cách viết đầu tiên sử dụng phép nhân hoá, khiến hình ảnh chổi rơm trở nên sinh động và gần gũi như con người. Ngược lại, cách viết thứ hai chỉ mô tả thực tế và giải thích quy trình làm chổi rơm.
Trên đây là toàn bộ thông tin về biện pháp tu từ nhân hoá cùng với một số ví dụ minh hoạ mà Mytour muốn gửi tới bạn đọc. Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ các bạn trong việc học tập và công việc. Xin cảm ơn!