Chúng ta đã định nghĩa nền văn minh là một 'trật tự xã hội nhằm thúc đẩy sự sáng tạo của văn hóa'. Nó bao gồm trật tự chính trị được bảo đảm bởi phong tục, đạo đức, luật pháp và trật tự kinh tế được bảo đảm thông qua quá trình liên tục sản xuất và giao dịch; kiến tạo văn hóa cũng đến từ sự tự do và cơ sở vật chất, nhằm khuyến khích những khởi nguồn, biểu hiện, thử nghiệm và thành quả của các ý tưởng, văn chương, tập quán và nghệ thuật. Nền văn minh vì thế cũng trở thành một mạng lưới nhân văn phức tạp và bấp bênh, kết nối người với người nhưng cũng dễ dàng phá vỡ cái liên kết ấy
I. Luật Lệ Tiến Bộ Và Suy Tàn Của Văn Minh Thế Giới: Bài Học Từ Cổ Chí Kim
1. Luật Lệ Hồi Sinh Vĩnh Cửu
Tại sao từ xưa đến nay chúng ta luôn thấy những dấu vết của các nền văn minh đã qua? Liệu lịch sử có muốn nói với chúng ta, như nhà thơ Shelley từng viết trong 'Ozymandias', rằng cái chết là điều không tránh khỏi cho mọi thứ? Chúng ta cần tự hỏi liệu có tồn tại bất kỳ luật lệ nào trong quá trình phát triển và suy tàn, đặc biệt là từ những nền văn minh cũ, có thể giúp chúng ta dự đoán tương lai của bản thân hay không
Một số những tài năng sáng tạo đã ước mơ điều đó có thể xảy ra; họ thậm chí còn có thể dự đoán chi tiết về tương lai. Trong 'Bài Ca Thứ Tư Của Mục Đồng', nhà thơ Vigil đã tuyên bố rằng một ngày nào đó mọi biến động sẽ chấm dứt; dù là cố ý hay tình cờ, vũ trụ sẽ trở lại trạng thái giống như thời xa xưa, và mọi sự trên trái đất sẽ lặp lại như đã từng xảy ra, theo một định mệnh không thể tránh khỏi.
'Alter erit tum Typhys et altera quae vehat delectocs heroas; erunt etiam altera bella, atque iterum ad Troiam magnus mittertue Achilles'.
'Sẽ có một nhà tiên tri Tiphys, và sẽ có một con tàu Argo mang theo những anh hùng đáng kính như Jason; Và sẽ có những cuộc chiến tranh, và Achilles sẽ một lần nữa được phái đến thành Troy'.
Lịch sử thực sự có lặp lại, nhưng chỉ trong hình thức và bề nổi mà thôi. Hợp lý khi nói rằng, chúng ta có thể dự đoán trong tương lai, giống như trong quá khứ, rằng sẽ có quốc gia mới được lập ra và có quốc gia cũ sẽ sụp đổ; rằng các nền văn minh mới sẽ phát triển từ nông nghiệp và chăn nuôi, sau đó mở rộng ra thương mại và công nghiệp, rồi tiến đến tài chính; và như Vico, Comte đã từng nói rằng cách suy luận sẽ chuyển từ giải thích siêu nhiên đến mức hoang đường, rồi mới đến quan sát và giải thích tự nhiên theo cách khoa học. Chúng ta cũng có thể dự đoán rằng những ý tưởng mới, phát minh, khám phá cũng như những sai lầm sẽ được tái sinh và làm rung chuyển các luồng tư duy; rằng thế hệ trẻ sẽ phản kháng thế hệ cũ và chuyển từ thái độ chống đối sang thái độ thích nghi rồi lại sang thái độ phản ứng; rằng những thử thách về ranh giới đạo đức sẽ khiến truyền thống phải rung chuyển và khiến cho những người được hưởng lợi phải sợ hãi; và cuối cùng, sự hào hứng với cái mới sẽ trở thành điều đã qua, biến mất vào dòng thời gian vô tận. Phần lớn, lịch sử lặp lại là vì bản tính con người thay đổi để phù hợp với sự biến đổi chậm rãi của điều kiện địa lý; Tự nhiên tạo ra con người để phản ứng theo cách nhất định trước các hoàn cảnh và kích thích như đói, nguy hiểm và tình dục. Tuy nhiên, không giống như xã hội nguyên thủy, trong một xã hội văn minh đã phát triển thì mỗi cá nhân lại càng trở nên khác biệt và độc đáo hơn, và các hoàn cảnh cũng chứa đựng nhiều chi tiết mới, buộc chúng ta phải điều chỉnh lại những phản ứng bản năng của mình. Phong tục đang dần nhường chỗ cho lý luận, nên kết quả trở nên khó đoán hơn. Không có gì chắc chắn rằng tương lai sẽ lặp lại như quá khứ. Mỗi năm mới lại là một cuộc phiêu lưu mới.
2. Thuyết Về Thời Kỳ Có Tổ Chức Và Thời Kỳ Khủng Hoảng
(Bức Tranh của Bá Tước Saint-Simon)Nhiều tư duy vĩ đại đã cố gắng buộc những quy luật trong lịch sử thực sự rộng lớn này vào những mô hình lớn. Claude-Henri de Rouvroy, bá tước Saint-Simon (1760-1825), người sáng lập chủ nghĩa xã hội Pháp, từng phân loại quá khứ và tương lai thành hai giai đoạn 'có tổ chức' và 'khủng hoảng':
Quy luật về sự phát triển của con người ... đã chỉ ra hai tình trạng luân phiên và khác biệt của xã hội: một là trạng thái có tổ chức, trong đó mọi hành động của con người đã được phân loại, dự đoán và kiểm soát bởi một lý thuyết tổng quát nào đó; một là tình trạng khủng hoảng, trong đó mọi kiến thức chung, mọi hành động cộng đồng và mọi sự phối hợp đã biến mất, và xã hội chỉ là một tập hợp các cá nhân luôn xung đột với nhau.
Mỗi giai đoạn đã chiếm một phần trong lịch sử. Giai đoạn có tổ chức đã bắt đầu trước thời kỳ của người Hy Lạp mà chúng ta thường gọi là Thời Đại Triết Lý, nhưng chính xác hơn, đó là thời kỳ của khủng hoảng. Sau đó, một tôn giáo mới đã xuất hiện, và sau nhiều giai đoạn phát triển và hoàn thiện, tôn giáo đã chiếm vị trí chính trị ở toàn bộ xã hội phương Tây. Sự thành lập của giáo hội đã mở ra một kỷ nguyên mới có tổ chức kéo dài đến thế kỷ XV, cho đến khi các nhà cải cách tôn giáo đưa chúng ta vào thời kỳ khủng hoảng vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay...
Trong các kỷ nguyên có tổ chức, mọi vấn đề cơ bản từ thần học, chính trị, kinh tế, đạo đức đã có giải pháp, ít nhất là tạm thời. Xã hội đã phát triển nhờ những giải pháp này và được bao quanh bởi các nhóm cộng đồng được sinh ra từ những giải pháp đó. Sớm hay muộn, những giải pháp trước đây sẽ không còn phù hợp nữa và chúng ta sẽ tìm kiếm câu trả lời mới cho những vấn đề này. Thời kỳ khủng hoảng là thời kỳ của tranh luận, phản đối và biến đổi; vì chúng ta tập trung vào sự phát triển xã hội, chúng ta lại mất niềm tin vào nhau, tôn thờ chủ nghĩa cá nhân và trở nên lạnh lùng trước những vấn đề khó khăn... Trong thời kỳ có tổ chức, con người tập trung vào xây dựng; trong thời kỳ khủng hoảng, chúng ta lại tập trung vào phá hủy.
Theo Saint-Simon, xã hội sẽ tiến vào một thời đại mới, được tổ chức trên cơ sở của niềm tin, sự hợp tác và ổn định. Nếu chủ nghĩa cộng sản đạt được thành công và tạo ra một trật tự mới, những suy luận của Saint-Simon sẽ được chứng minh đúng đắn.
3. Lý Thuyết về Thời Kỳ Tổ Chức và Thời Kỳ Tan Rã Ly Tâm
Oswald Spengler (1880-1936) đưa ra một quan điểm lịch sử khác với Saint-Simon; Spengler phân chia lịch sử thành các nền văn minh riêng biệt, mỗi nền có tuổi thọ và hành trình riêng, nhưng chúng đều trải qua hai giai đoạn chính: Thời Kỳ Tổ Chức và Thời Kỳ Tan Rã Ly Tâm.Thời Kỳ Tổ Chức tập hợp mọi giai đoạn của nền văn minh thành một hình thái duy nhất, mạch lạc và đẹp đẽ, trong khi Thời Kỳ Tan Rã Ly Tâm là thời điểm tín ngưỡng và văn hóa bị chia rẽ và bị chỉ trích, dẫn đến sự hỗn loạn của cá nhân và sự thất bại của nghệ thuật thác loạn.
II. Nguyên Nhân của Sự Tiến Bộ và Sụp Đổ
1. Nguyên Nhân của Sự Tiến Bộ
Lịch sử phương Tây có một ranh giới rõ ràng vào khoảng năm 1800. Một bên là cuộc sống phồn thịnh và tự tin nhờ vào sự phát triển từ bên trong, và nó tiến triển mạnh mẽ từ thời kỳ Gothic đến thời kỳ của Goethe và Napoléon. Bên kia của ranh giới, sau năm 1800, là một cuộc sống suy đồi, giả tạo, mất gốc trong các thành phố lớn, tuân theo những hình thức được vẽ ra bởi 'trí tuệ biến chất'. Ai không nhận thấy rằng kết quả này phải xảy ra và không sẵn lòng thay đổi bản thân thì không nên cố gắng nghiên cứu lịch sử.
Có một điều mà tất cả mọi người đều đồng ý: Các nền văn minh xuất hiện, phát triển, suy yếu và cuối cùng tiêu vong – hoặc tồn tại lung lay như những vũng nước cuối cùng còn sót lại từ dòng chảy đã từng sống. Vậy nguyên nhân của sự tiến bộ và sự suy tàn là gì?
Hiện nay, không có sinh viên nào lại nghiêm túc chấp nhận giả thuyết rằng quốc gia được hình thành vào thế kỷ 17 thông qua 'hợp đồng xã hội' giữa các cá nhân hoặc giữa dân chúng và quyền lực cai trị. Có thể hầu hết các quốc gia (hoặc những xã hội có tổ chức chính trị) được hình thành khi các nhóm người xâm chiếm lẫn nhau, kẻ chiến thắng áp đặt quyền lực lên kẻ thua và ban hành các luật lệ, tạo ra một trật tự xã hội mới. Các quốc gia Latinh Mỹ rõ ràng đã được hình thành theo cách này. Khi các nhóm cai trị tổ chức các nhóm lao động để khai thác một nguồn lực tự nhiên nào đó (ví dụ như các con sông ở Ai Cập hoặc Châu Á), việc dự trù và cung cấp cho nền kinh tế trở thành một nền tảng khác cho sự phát triển của nhân loại. Một tình hình khẩn cấp có thể gây ra xung đột giữa các phe cai trị và nhóm bị cai trị, dẫn đến hoạt động tinh thần và cảm xúc căng thẳng, vượt ra ngoài sự bình thường của các bộ tộc nguyên thủy. Các yếu tố kích thích sự phát triển cũng có thể đến từ các yếu tố bên ngoài và thay đổi trong môi trường, như các cuộc xâm lăng hoặc mùa hạn hán kéo dài, mà để đối mặt với những thách thức này, một quốc gia có thể cải tiến quân đội và xây dựng hệ thống kênh đào giúp cho việc tưới tiêu.
Nếu ta nghiên cứu vấn đề sâu hơn và tự hỏi điều gì quyết định việc một quốc gia có vượt qua được thách thức hay không, câu trả lời phụ thuộc vào các điều kiện sau: liệu quốc gia đó có tính sáng tạo, sáng suốt và nhiệt huyết trong cách giải quyết và có khả năng đương đầu hiệu quả với những tình huống mới hay không (đây có thể gọi là yếu tố thiên tài), và họ có khả năng thích nghi tốt trong những tình huống mới hay không (đây có thể gọi là tính mềm dẻo). Nếu ta tự hỏi điều gì làm nên một cá nhân sáng tạo, ta cần phải tìm hiểu từ phạm vi lịch sử, tâm lý học, xã hội học và cuối cùng là sinh học; từ tác động của môi trường đến 'trò chơi đỏ đen', đến sự kỳ bí của các nhiễm sắc thể. Dù như thế nào, một phản ứng được coi là thành công (ví dụ như Hoa Kỳ trong các năm 1917, 1933, 1941), nếu nó không làm cho bên chiến thắng sụp đổ (như nước Anh vào năm 1945), thì nó càng nâng cao tinh thần và khả năng đối mặt với những thách thức mới.
2. Nguyên Nhân Dẫn Đến Sự Suy Tàn
Nếu những yếu tố trên là nguồn gốc của sự tiến bộ, thì điều gì dẫn đến sự suy tàn? Theo Spengler, liệu chúng ta có thể coi mỗi nền văn minh như một sinh vật, có sức mạnh phát triển nhưng cũng định sẵn một cái chết? Chúng ta dễ bị thu hút bởi việc so sánh hành vi nhóm với sinh lý và vật lý học, qua đó chúng ta liên kết sự suy tàn của xã hội với các giới hạn sinh lý như tuổi thọ và lão hóa. Những so sánh này chỉ là tạm thời, giống như khi so sánh một tập hợp cá thể với một nhóm tế bào, hay như việc lưu hành tiền tệ từ ngân hàng phát hành và quay lại ngân hàng giống như nhịp tim. Những so sánh này không hoàn chỉnh; vì một tập thể không thể được coi là một cơ thể sống. Tập thể không có não bộ hay dạ dày; nó suy nghĩ và cảm nhận thông qua bộ não điều khiển các nơ-ron thần kinh, các trung tâm thần kinh của các thành viên. Vì vậy, một nền văn minh suy thoái không phải do giới hạn huyền bí của đời sống vật chất; nó suy thoái vì sự thất bại trong cách ứng phó với khủng hoảng của các nhà chính trị và lãnh đạo tinh thần.
Khủng hoảng và thử thách đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Nếu một nguyên nhân lặp lại nhiều lần hoặc đồng thời xảy ra hai, ba nguyên nhân, chúng có thể đạt đến mức độ hủy diệt. Ví dụ, nếu hạn hán và nguồn nước từ các ốc đảo cạn kiệt, đất đai sẽ khô cằn và nứt nẻ. Đất cũng có thể bị xói mòn nếu con người canh tác không đúng cách hoặc sử dụng tài nguyên đất vô độ. Lao động tự do thay thế bằng lao động nô lệ làm giảm động cơ sản xuất; do đó ruộng đất bị bỏ hoang, còn người thành thị không có gì để ăn. Thay đổi phương tiện vận chuyển và các tuyến đường giao thương, như đường biển hay đường hàng không, có thể khiến các trung tâm của nền văn minh như Pisa hay Venice ngừng phát triển và dần tiêu tan. Thuế suất cao đến mức làm nản lòng các nhà đầu tư, không muốn đầu tư hoặc hỗ trợ các gói thúc đẩy sản xuất nữa. Thị trường và nguyên liệu ngoại quốc có thể rơi vào tay nhóm cạnh tranh mạo hiểm. Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu làm hao hụt nguồn kim loại quý trong ngân sách quốc gia. Sự tập trung tài sản có thể dẫn đến nội chiến giữa các tầng lớp và sắc dân. Cuối cùng, việc tập trung dân số và tình trạng đói nghèo trong các thành phố lớn buộc chính quyền phải chấp nhận nền kinh tế suy yếu và phân phát các gói trợ cấp cho dân nghèo, nếu không dân chúng sẽ nổi loạn và gây cách mạng.
Khi bất bình đẳng gia tăng trong một nền kinh tế ngày càng mở rộng, sẽ xuất hiện sự phân biệt giữa hai nhóm người: một nhóm thiểu số có học thức và một nhóm đa số, do hoàn cảnh hoặc bẩm sinh mà kém may mắn nên trình độ văn hóa, óc thẩm mỹ thấp. Khi nhóm đa số này gia tăng, trình độ văn hóa của toàn xã hội và nhóm thiểu số cũng sẽ bị ảnh hưởng, đến mức nghiêm trọng sẽ bị kéo xuống. Cách nói chuyện, cách ăn mặc, giải trí, bộc lộ cảm xúc, phán xét, tư duy của nhóm văn hóa thấp sẽ lan sang nhóm thiểu số và làm suy yếu họ từ bên trong. Đây là cái giá nhóm thiểu số phải trả vì họ nắm trong tay đặc quyền kiểm soát cơ hội giáo dục và kinh tế mà xã hội ưu ái dành cho họ, chứ không phải nhóm đa số.
Khi giáo dục được phổ biến rộng rãi, mọi người dần xa rời thuyết thần học; họ có thể vẫn giữ tôn giáo truyền thống, nhưng niềm tin và hành động không còn dựa vào đó. Cuộc sống và tư tưởng mới ngày càng thế tục hóa, nhân loại không còn chấp nhận những lý giải siêu linh và giảm bớt sợ hãi trước thế lực siêu nhiên. Khi con người nhận ra quy tắc đạo đức do con người tạo ra, họ không còn sợ sự giám sát của thần linh, chỉ còn tòa án lương tâm và pháp luật tồn tại mãi mãi. Trong thời Hy Lạp cổ đại, triết gia phá tan niềm tin vào thánh thần; ở châu Âu hiện đại, các triết gia tiếp tục công việc này. Protagoras thành Voltaire, Diogenes thành Rousseau, Democritus thành Hobbes, Plato thành Kant, Thrasymachus thành Nietzsche, Aristotle thành Spencer, Epicurus thành Diderot. Dù thời nào, tư duy phân tích phá tan lầm lạc của tôn giáo, thứ chống lưng cho quy tắc đạo đức cổ hủ và niềm tin mù quáng vào thế lực siêu nhiên. Sau đa thần giáo, các tôn giáo mới xuất hiện nhưng không phục vụ tầng lớp cai trị. Trong thế kỷ cuối trước Công nguyên, chủ nghĩa duy lý phá tan thần thoại, mở đường cho thời đại hoài nghi khoa học và hưởng lạc. Ngày nay, lịch sử lặp lại với sự phá tan thành công niềm tin mù quáng vào thần thánh và huyền bí.
Khi chuyển đổi từ hệ đạo đức này sang hệ đạo đức khác, một thế hệ 'không neo đậu' dần xuất hiện: họ buông thả, trôi nổi theo thói xa hoa, suy đồi, biến động gia đình và giá trị đạo đức chỉ còn là cái bóng mờ yếu ớt. Thời nay, ít ai còn coi trọng sự hy sinh cho tổ quốc là điều cao quý. Câu 'Sung sướng và ngọt ngào thay khi được chết cho tổ quốc' trở nên lố bịch. Một chính quyền thất bại trong lãnh đạo có thể làm quốc gia suy yếu từ bên trong. Cuối cùng, một thất bại quyết định, một vết thương chí mạng, kết hợp với nội ứng ngoại hợp, có thể là giọt nước tràn ly, kết thúc nền văn minh đó.
III. Nhưng Cuối Cùng Nền Văn Minh Vẫn Không Thể Chết
Cảnh tượng này liệu có gây thất vọng không? Không hẳn! Cuộc sống không bảo đảm sự vĩnh hằng cho ai, dù cá nhân hay quốc gia. Cái chết là tự nhiên, nếu đến đúng lúc thì đáng chấp nhận. Khi đó, một tâm trí chín muồi không còn cảm thấy đau khổ hay luyến tiếc sự sống. Nhưng nền văn minh có thực sự chết? Không, không hẳn! Nền văn minh Hy Lạp không thực sự chết; chỉ là hình thức cũ mất đi và lan tỏa đến nhiều nơi mới. Tinh thần của nền văn minh đó sống trong ký ức người Hy Lạp, và sẽ hùng cường khi thời cơ đến. Tinh thần đó dồi dào đến nỗi trong một đời người không thể lãnh hội hết. Ngày nay, nhiều người đọc Iliad và Odyssey hơn cả thời Homer. Các thi sĩ và triết gia Hy Lạp hiện diện ở hầu hết các thư viện và trường đại học châu Âu. Ngay bây giờ, hàng trăm ngàn người đang nghiên cứu Plato, tìm thấy niềm vui trong triết học và thắp sáng cuộc sống bằng tư duy và trí tuệ. Sự chọn lọc và trường tồn của những bộ óc sáng tạo, thông thái này là sự bất tử thực sự quý giá nhất.
Quốc gia nào rồi cũng đến lúc suy tàn. Đất đai nào rồi cũng trở nên khô cằn vì thời gian và biến đổi. Nhưng con người kiên định sẽ nhặt nhạnh công cụ, tri thức và nghệ thuật để bước tiếp, mang theo ký ức của quá khứ. Nếu được giáo dục kỹ lưỡng để lưu giữ những ký ức ấy, họ thậm chí có thể 'di cư' nền văn minh cũ và tái lập nó ở nơi khác. Trên mảnh đất mới, họ không cần bắt đầu từ con số không, và không phải đơn độc vì sẽ có những đồng minh thân thiện. Các phương tiện giao thông và liên lạc sẽ luôn kết nối họ với quê hương, nuôi dưỡng như cái nhau nuôi dưỡng thai nhi. La Mã đã nhập khẩu nền văn minh Hy Lạp và chuyển nó vào Tây Âu; từ đó, Hoa Kỳ cũng hưởng lợi từ văn minh Âu Châu và chuẩn bị truyền lại cho thế hệ sau bằng nhiều cách độc đáo.
IV. Lời Cuối – Điều Quan Trọng Nhất – Chỉ Cần Những Người Trẻ Năng Động, Sáng Tạo, Nhiệt Huyết Còn Trên Thế Gian Thì Văn Minh Nhân Loại Sẽ Không Bao Giờ Chết.
Các nền văn minh chính là kết tinh của bao thế hệ tâm hồn nhân loại. Giống như khi một lớp người chết đi, lớp người mới lại được sinh ra, nền văn hóa già cỗi sẽ truyền lại di sản cho những nền văn hóa kế thừa, dù phải vượt qua khoảng cách không gian và thời gian. Ngay lúc này, khi tôi viết những dòng này, thương mại và ấn phẩm, dây điện, sóng điện từ và các sứ giả vô hình trong không trung vẫn tiếp tục kết nối mọi quốc gia và các nền văn minh lại với nhau, bảo tồn cho tất cả mọi người những gì mỗi cá nhân đã cống hiến, đã góp vào di sản nhân loại.
Tác Giả: Thần Ánh Sáng