Mật nhân | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Simaroubaceae |
Chi (genus) | Eurycoma |
Loài (species) | E. longifolia |
Danh pháp hai phần | |
Eurycoma longifolia Jack, 1822 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eurycoma cochinchinensis Pierre, 1893 |
Nhân Mật, còn được biết đến với các tên gọi khác như bá bệnh, bách bệnh, mật nhơn, bá bịnh (tên khoa học: Eurycoma longifolia) là một loại cây có hoa thuộc họ Simaroubaceae, chủ yếu phân bố ở Malaysia và Indonesia, ít hơn ở Thái Lan, Việt Nam, Lào và Ấn Độ. Đây là một thảo dược quý giá với các bộ phận của cây như lá, quả, thân, đặc biệt là rễ có tác dụng chữa nhiều bệnh. Hiện tại, Eurycoma longifolia được sử dụng rộng rãi không chỉ ở Đông Nam Á mà còn ở Tây Âu và Hoa Kỳ dưới dạng thực phẩm bổ sung và nước uống.
Tên gọi phổ biến
Eurycoma longifolia còn được gọi bằng các tên phổ biến
- Tại Malaysia: tongkat ali, pasak bumi, penawar pahit, penawar bias, bedara merah, bedara putih, lempedu pahit, payong ali, tongkat baginda, muntah bumi, petala bumi, Malaysian ginseng, tongkat ali;
- Tại Indonesia: tongkat ali, pasak bumi, bidara laut (tiếng Indonesia), babi kurus (tiếng Java);
- Tại Việt Nam: bá bệnh, mật nhân, bách bệnh, bá bịnh, mật nhơn;
- Tại Lào: tho nan;
- Tại Thái Lan: tung saw, lan-don, hae phan chan, phiak, plaa lai phuenk.
- Tại Mỹ và châu Âu: long jack.
Như đã nêu, ở Malaysia và Indonesia, E. longifolia thường được biết đến với các tên như 'tongkat ali' và 'pasak bumi'. Tuy nhiên, những tên này cũng được sử dụng cho loài thực vật tương tự về mặt sinh lý học là Polyalthia bullata. Khác biệt về màu sắc giữa E. longifolia và P. bullata khiến E. longifolia được gọi là 'tongkat ali putih', 'pasak bumi putih', 'tongkat ali kuning' hay 'pasak bumi kuning', trong khi P. bullata được gọi là 'tongkat ali hitam' hoặc 'pasak bumi hitam'. Tại Indonesia, có cả chủng màu đỏ được gọi là 'tongkat ali merah' hay 'pasak bumi merah', hiện vẫn đang được nghiên cứu và chưa phân loại chính xác.
Mô tả
Cây bụi này có thân mảnh, sinh trưởng ở tầng rừng thấp trên đất sỏi, thích hợp với đất chua và thoát nước tốt. Cây có chiều cao trung bình lên đến 10m, thường không phân nhánh. Lá kép lông chim chẵn có thể dài đến 1m, cuống lá có màu nâu đỏ. Mỗi lá kép gồm 30 – 40 lá chét, có hình mũi mác hoặc hình trứng ngược. Mỗi lá chét dài khoảng 5–20 cm, rộng 1,5–6 cm, mặt trên màu xanh, mặt dưới màu trắng. Hoa mọc thành chùm ở nách lá, màu đỏ nâu và có nhiều lông tơ mịn. Hoa lưỡng tính, với cánh hoa nhỏ và mềm. Quả hạch hình trứng, màu nâu vàng khi chưa chín và chuyển thành nâu đỏ khi chín. Vỏ và rễ của E. longifolia thường có màu trắng hoặc vàng ngà.
Thành phần hóa học và tác dụng
E. longifolia chứa các hợp chất eurycomanol, eurycomanone và eurycomalactone.
Công dụng
Cây này được sử dụng phổ biến trong y học truyền thống ở Đông Nam Á với các công dụng sau:
- Tại Indonesia và Malaysia, rễ cây được dùng để tăng cường sinh lực, cải thiện tình trạng trầm cảm sau sinh, nâng cao sức khỏe tình dục, giảm sốt, chữa giun sán đường ruột, bệnh lỵ, tiêu chảy, khó tiêu và vàng da.
- Tại Việt Nam, hoa và quả được dùng để chữa bệnh lỵ, trong khi rễ cây được dùng để trị sốt rét và sốt.
- Tại Malaysia, cây được chế thành dạng bôi để giảm đau đầu và đau bụng.
Ngày nay, E. longifolia đã được biết đến rộng rãi không chỉ ở châu Á mà còn ở nhiều quốc gia châu Âu và Hoa Kỳ, với các công dụng như cải thiện sức khỏe tình dục, điều trị suy nhược cơ thể, sốt rét, tiểu đường, rối loạn tiêu hóa, bệnh khớp và phì đại tuyến tiền liệt ở nam giới. Trong số đó, E. longifolia được sử dụng nhiều nhất để tăng cường sức khỏe tình dục.
Tại Mỹ, Indonesia và Malaysia, E. longifolia được bán rộng rãi dưới dạng thương mại. Rễ cây có vị đắng mạnh và thường được sử dụng như một thực phẩm bổ sung trong các chế phẩm thực phẩm và đồ uống.
- Với tư cách là một loại thực phẩm bổ sung, E. longifolia được khuyên dùng để cải thiện sức khỏe tình dục, tăng cường sinh lực và sức bền, cùng với việc thúc đẩy lưu thông máu và mức testosterone. Để đảm bảo giữ lại 100% hoạt tính của E. longifolia và đạt hiệu quả tối ưu trong việc cải thiện sức khỏe, cần áp dụng công nghệ chiết xuất tiên tiến.
- Trong ngành công nghiệp đồ uống, E. longifolia thường được thêm vào cà phê và các loại đồ uống năng lượng.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng E. longifolia có tác dụng tích cực trong việc nâng cao sức khỏe tình dục. Cụ thể, các nghiên cứu cho thấy E. longifolia chứa 40% glycosaponin, 30% polysaccharide và 22% eurypeptit – những hợp chất này giúp kích thích tế bào Leydig trong tinh hoàn sản xuất testosterone nội sinh.
Chiết xuất
Các sản phẩm chứa E. longifolia trên thị trường thường được quảng cáo với tỷ lệ chiết xuất là 1:50, 1:100 hoặc 1:200. Tuy nhiên, việc xác định độ tinh chiết dựa trên tỷ lệ này có thể gây hiểu lầm và khó kiểm chứng. Tỷ lệ chiết xuất cao không nhất thiết đồng nghĩa với hiệu quả tốt hơn; nó chỉ cho thấy rằng nhiều nguyên liệu thô hơn đã được loại bỏ.
Theo các nhà nghiên cứu, công nghệ chiết xuất chính là yếu tố quan trọng hàng đầu. Việc kiểm soát thành phần và chất lượng hoạt chất cần tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, chẳng hạn như eurycomanone, protein tổng, polysaccharide tổng và glycosaponin. Các tiêu chuẩn này đã được Viện Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Malaysia (SIRIM) phát triển.
Bằng sáng chế
Một quy trình chiết xuất E. longifolia và phương pháp điều trị rối loạn chức năng tình dục cùng vô sinh nam đã được cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ vào năm 2006. Sau đó, nhiều hồ sơ xin cấp bằng sáng chế khác đã được nộp, trình bày các quy trình và chỉ định khác nhau, nhưng đến tháng 8 năm 2017, chưa có bằng sáng chế nào được công nhận. Hai trong số các đơn xin cấp bằng sáng chế đã được nộp.
Bảo quản và duy trì chất lượng ổn định
Phần chính sử dụng của E. longifolia là rễ, vì vậy cần phải thu hoạch toàn bộ cây. Điều này đặt ra thách thức trong việc duy trì chất lượng ổn định của cây trong thời gian dài.
Tại Malaysia, việc xuất khẩu E. longifolia tươi bị cấm, mặc dù chính phủ nước này khuyến khích phát triển và thương mại hóa các sản phẩm giá trị cao từ cây này. Đặc biệt, vào năm 2010, tongkat ali đã được đưa vào danh sách 5 loài cây cần được phát triển quy mô lớn đến năm 2020 theo Chương trình chuyển đổi kinh tế.
Các liên kết ngoài
- Eurycoma longifolia - Lợi ích cho sức khỏe toàn diện
- Cây bá bệnh: Tăng cường hoóc môn sinh dục nam