
Sâm | |||
Củ sâm Triều Tiên (P. ginseng) | |||
Tên tiếng Trung | |||
---|---|---|---|
Phồn thể | 1. 人蔘 2. 野山參 3. 水參 4. 白參 5. 紅參 | ||
Giản thể | 1. 人参 2. 野山参 3. 水參 4. 白蔘 5. 红蔘 | ||
Nghĩa đen |
| ||
| |||
Tên tiếng Quảng Đông | |||
Tiếng Trung | 1. 人參 2. 野生人參 | ||
Nghĩa đen |
| ||
| |||
tên theo tiếng Phúc Kiến | |||
Tiếng Trung | 人參 | ||
| |||
Tên tiếng Triều Tiên | |||
Hangul | 1. 인삼 2. 산삼 3. 장뇌삼 4. 수삼 5. 백삼 6. 홍삼 7. 태극삼 | ||
Hanja | 1. 人蔘 2. 山蔘 3. 長腦蔘 4. 水蔘 5. 白蔘 6. 紅蔘 7. 太極蔘 | ||
Nghĩa đen |
| ||
|

Nhân sâm là tên chung chỉ một số loài cây thảo dược có củ và rễ được dùng làm thuốc từ lâu ở nhiều nước châu Á. Mặc dù thuộc nhiều họ và chi khác nhau, nhưng chủ yếu là các loài thuộc chi Nhân sâm. Nhiều loại củ sâm có hình dạng giống hình người, đặc biệt là nhân sâm, nên một số vị thuốc không thuộc chi Nhân sâm nhưng có hình dạng tương tự cũng thường được gọi là sâm. Thêm vào đó, sâm là một vị thuốc bổ, vì vậy nhiều vị thuốc bổ khác cũng được gắn với chữ sâm (kể cả một số động vật như hải sâm và sâm đất).
Dù nhân sâm đã được sử dụng trong y học cổ truyền hàng thế kỷ, các nghiên cứu hiện đại chưa chứng minh hiệu quả y tế của nó. Chưa có bằng chứng rõ ràng về việc nhân sâm có thể điều trị bất kỳ bệnh lý nào và nó chưa được FDA chấp thuận như một loại thuốc kê đơn. Dù thường được bán dưới dạng thực phẩm chức năng, nhưng sự không nhất quán trong sản xuất có thể dẫn đến nhiễm kim loại độc hại hoặc hợp chất độn, và việc sử dụng quá mức có thể gây tác dụng phụ hoặc tương tác không mong muốn với thuốc kê đơn.
Lịch sử
Một trong những tài liệu cổ nhất ghi nhận việc sử dụng nhân sâm như một loại thảo dược là Dược điển Thần Nông, được soạn tại Trung Quốc vào năm 196 sau Công Nguyên. Trong Bản thảo cương mục năm 1596, Lý Thời Trân mô tả nhân sâm là một loại 'thuốc bổ cao cấp.' Tuy nhiên, thảo dược này không được xem là thuốc chữa bách bệnh mà chỉ là một loại thuốc bổ cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính và người đang phục hồi sức khỏe.
Việc quản lý các cánh đồng nhân sâm ở Trung Quốc và Hàn Quốc đã được thực hiện nghiêm ngặt kể từ thế kỷ XVI.
Phân loại
Có nhiều loại sâm khác nhau, và để phân biệt, người ta thường thêm tên địa phương hoặc màu sắc vào tên gọi:
Thế giới
- Nhân sâm (Panax ginseng/Asian ginseng, họ Araliaceae): được biết đến từ rất sớm và ứng dụng rộng rãi. Theo tài liệu y học cổ truyền Trung Quốc từ 3000 năm trước Công Nguyên, nhân sâm đã được nhắc đến như một thần dược trong tác phẩm 'Thần nông bản thảo' của vua Thần Nông.
- Đảng sâm (Codonopsis spp., họ Campanulaceae): mọc hoang và được trồng tại Thượng Đảng.
- Huyền sâm (Scrophularia, họ Scrophulariaceae): có màu đen.
- Đan sâm (Salvia miltiorrhiza, họ Lamiaceae): có màu đỏ.
- Bố chính sâm (Hibiscus sagittifolius, họ Malvaceae): mọc hoang và sản xuất tại Bố Trạch.
- Sâm tố nữ (Pueraria mirifica hay Kwao Krua): thuộc chi Pueraria.
- Tố nữ sâm (Angelica sinensis hay Đương quy)
- Ngũ diệp sâm (Gynostemma pentaphyllum, Jiaogulan, Việt Nam gọi là Giảo cổ lam)
- Sa sâm (Launaea pinnatifida, họ Asteraceae/Adenophora spp., họ Campanulaceae): thường mọc ở đất pha cát.
- Thổ nhân sâm (Talinum spp., họ Portulacaceae)
- Nam sâm (Schefflera octophylla, họ Araliaceae)
- Nam sâm (Boerhaavia spp., họ Nyctaginaceae)
- Bàn long sâm (Spiranthes sinensis, họ Orchidaceae)
- Điền thất nhân sâm (sâm tam thất, Panax pseudoginseng, họ Araliaceae)
- Thái tử sâm (Pseudostellaria heterophylla): loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng.
- Sâm Ấn Độ (Withania somnifera, họ Solanaceae)
- Sâm Nhật Bản (Panax japonicus, họ Araliaceae): dùng để thay thế khi không có nhân sâm, có tác dụng bổ tỳ–vị.
- Sâm Hoa Kỳ (Panax quinquefolius): còn gọi là sâm Bắc Mỹ. Năm 1984, nhà nghiên cứu Albert Leung đã phân biệt giữa sâm Hoa Kỳ và nhân sâm, cho rằng sâm Hoa Kỳ có tính mát, gần như đối lập với nhân sâm có tính ấm. Nó thường được dùng vào mùa hè để giải nhiệt, hạ hỏa.
- Sâm Alaska (Oplopanax horridus)
- Sâm Brazil (Pfaffia paniculata, Suma)
- Sâm Tây Bá Lợi Á (Eleutherococcus senticosus, họ Araliaceae): còn gọi là sâm Siberi, sâm Liên Xô.
- Sâm Peru (Lepidium meyenii hay Maca)
Việt Nam
Ở Việt Nam có nhiều loại dược thảo mang tên sâm với các công dụng khác nhau, chẳng hạn như:
- Sâm bố chính: (Hibiscus sagittifolius var. quinquelobus, họ Malvaceae) thường mọc ở Quảng Bình và Phú Yên. Hải Thượng Lãn Ông đã dùng phối hợp với các thuốc khác để chữa ho, sốt, gầy yếu. Hiện nay, loại sâm này được dùng làm thuốc bổ khí, thông tiểu, và hạ sốt.
- Sâm cau: (Curculigo orchiodes, họ Hypoxidaceae) thường thấy dưới tán rừng ở Lạng Sơn, Hòa Bình, Đồng Nai. Có tác dụng bổ thận, tráng dương, chữa nam giới tinh lạnh, liệt dương, phụ nữ bạch đới, và người già tiểu són.
- Sâm đại hành: (Eleutherine subaphylla, họ Iridaceae) mọc hoang khắp Việt Nam, thường được dùng để trị ho, đinh nhọt, lở ngứa ngoài da, chốc đầu, và tổ đĩa.
- Sâm hoàn dương: (?) mọc nhiều ở vùng núi cao nguyên Việt Nam, được sử dụng để trị viêm phế quản, mụn nhọt, ho, và tắc tia sữa.
- Sâm mây: (?) mọc nhiều ở Bắc Việt Nam, Bình Thuận, Đồng Nai, thường dùng làm thuốc bổ.
- Sâm Ngọc Linh: (Panax vietnamensis, họ Araliaceae), còn gọi là sâm Việt Nam, sâm Khu Năm, hoặc sâm trúc, mọc tập trung ở các huyện miền núi Ngọc Linh thuộc Kontum và Quảng Nam, ở độ cao từ 1500 đến 2100m, thường mọc thành đám dưới tán rừng gần suối ẩm trên đất nhiều mùn.
- Sâm Báo: loại sâm từng được tiến cống cho vua Hồ chúa Trịnh, mọc ở vùng núi Báo, xã Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa.
- Sâm nam (Dipsacus japonicus, họ Dipsacaceae).
Sâm hoang dã và sâm trồng
Nhân sâm hoang dã
Nhân sâm hoang dã (Tiếng Hàn: 산삼; Hanja: 山蔘; Romaja: sansam; dịch nghĩa là 'sâm núi') là loại sâm mọc tự nhiên trên các vùng núi, được thu hoạch thủ công bởi những người hái sâm gọi là simmani (심마니). Hiện nay, nhân sâm hoang dã gần như đã tuyệt chủng ở Trung Quốc và đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng toàn cầu. Nguyên nhân chủ yếu là do nhu cầu ngày càng cao về loại sâm này, dẫn đến việc thu hoạch quá mức trước khi sâm kịp trưởng thành và sinh sản. Sâm hoang dã có thể được chế biến thành bạch sâm hoặc hồng sâm. Sâm Hoa Kỳ hoang dã đã được người bản địa sử dụng từ lâu và được thu hoạch để xuất khẩu quốc tế từ giữa thế kỷ 18. Ngày nay, sâm Hoa Kỳ hoang dã vẫn được thu hoạch ở 19 tiểu bang, tuy nhiên việc xuất khẩu vẫn bị hạn chế.


Nhân sâm trồng
Nhân sâm trồng (Tiếng Hàn: 인삼; Hanja: 人蔘; Romaja: insam; dịch nghĩa là 'sâm người') có giá thành thấp hơn nhiều so với nhân sâm hoang dã do sự hiếm có của nó.
Nhân sâm trồng hoang dã (Tiếng Hàn: 장뇌삼; Hanja: 長腦蔘; Romaja: jangnoesam) là loại sâm được trồng trên núi và cho phép phát triển tự nhiên như sâm hoang dã.


Quy trình chế biến nhân sâm
Hạt nhân sâm thường không nảy mầm cho đến mùa xuân thứ hai sau khi thu hoạch vào mùa thu. Để nảy mầm, hạt cần được bảo quản lâu trong môi trường ẩm và trải qua quy trình xử lý ấm/lạnh, gọi là phân tầng.
Nhân sâm Hàn Quốc (P. ginseng) có mặt trên thị trường dưới dạng nhân sâm tươi, đỏ và trắng; Nhân sâm hoang dã chỉ có sẵn ở một số khu vực nhất định.
Nhân sâm tươi
Nhân sâm tươi (Tiếng Hàn: 수삼; Hanja: 水蔘; Romaja: susam; dịch nguyên văn: 'thủy sâm'), hay còn gọi là 'lục sâm', là sản phẩm chưa qua chế biến và chưa được làm khô. Việc sử dụng loại sâm này phụ thuộc vào sự sẵn có.

Bạch sâm
Bạch sâm (Tiếng Hàn: 백삼; Hanja: 白蔘; Romaja: baeksam; dịch nguyên văn: 'Bạch sâm') là nhân sâm đã được gọt vỏ và sấy khô. Loại sâm này được chế biến bằng cách sấy khô mà không qua đun nấu, giảm hàm lượng nước xuống còn 12% hoặc ít hơn. Nhân sâm trắng phơi khô dưới ánh sáng mặt trời có tác dụng dược lý kém hơn do các enzyme trong rễ có thể làm giảm các thành phần dược chất trong quá trình làm khô. Phơi nắng làm màu của rễ chuyển từ trắng sang vàng nhạt.
Hồng sâm
Hồng sâm là nhân sâm đã trải qua quá trình hấp và sấy khô, mang màu đỏ đặc trưng. So với bạch sâm, hồng sâm ít bị hư hỏng hơn. Quá trình chế biến hồng sâm bao gồm việc bóc vỏ, hấp ở nhiệt độ 100 °C (212 °F), sau đó sấy khô hoặc phơi nắng. Nhân sâm được ướp trong hỗn hợp thảo mộc, làm cho rễ trở nên giòn hơn.

Sản xuất
Nhân sâm được thương mại hóa hiện diện ở hơn 35 quốc gia, với Trung Quốc là thị trường tiêu thụ lớn nhất. Vào năm 2013, doanh thu toàn cầu từ nhân sâm đã vượt mốc 2 tỷ đô la, trong đó một nửa đến từ Hàn Quốc. Đến đầu thế kỷ 21, 99% tổng sản lượng 80.000 tấn nhân sâm trên toàn thế giới được sản xuất tại bốn quốc gia: Trung Quốc (44.749 tấn), Hàn Quốc (27.480 tấn), Canada (6.486 tấn) và Hoa Kỳ (1.054 tấn). Toàn bộ nhân sâm của Hàn Quốc là nhân sâm Triều Tiên (P. ginseng), trong khi Trung Quốc sản xuất cả nhân sâm Triều Tiên và nhân sâm Nam Trung Quốc (P. notoginseng). Nhân sâm ở Canada và Hoa Kỳ chủ yếu là nhân sâm Hoa Kỳ (P. quinquefolius).
Công dụng
Nhân sâm có thể xuất hiện trong nước tăng lực hoặc trà thảo dược với hàm lượng nhỏ, hoặc được cung cấp dưới dạng thực phẩm bổ sung.
Thực phẩm và đồ uống
Rễ nhân sâm thường có dạng khô, nguyên củ hoặc đã được thái lát. Dù không được ưa chuộng nhiều, lá nhân sâm đôi khi cũng được sử dụng.
Trong ẩm thực Hàn Quốc, nhân sâm được dùng trong nhiều món banchan (món ăn kèm) và guk (súp), cũng như trong trà và đồ uống có cồn. Trà và rượu ngâm nhân sâm được gọi là insam cha (nghĩa là 'trà nhân sâm') và insam-ju ('rượu nhân sâm').





Chế phẩm bổ sung
Dù nhân sâm thường được cung cấp dưới dạng thực phẩm bổ sung, vẫn có lo ngại về việc một số sản phẩm nhân sâm có thể chứa kim loại độc hại hoặc các chất độn như gạo hoặc lúa mì.
Năm 2012, cơ quan y tế Trung Quốc đã thay đổi phân loại nhân sâm thành một loại thảo mộc ăn kiêng, cho phép sử dụng trong thực phẩm chức năng mà không cần phê duyệt trước, miễn là không có tuyên bố sức khỏe cụ thể. Trước đó, nhân sâm được phân loại là thuốc thảo dược cần được phê duyệt và cấp phép. Hiện nay, ở Trung Quốc và các quốc gia lân cận, trà nhân sâm và nước tăng lực được tiêu thụ như một loại thuốc bổ, đặc biệt dành cho nam giới từ 50 tuổi trở lên. Các lát rễ khô cũng được dùng trong súp và các món ăn nóng.
Y học cổ truyền
Tại các quốc gia châu Á, nhân sâm được xem là một trong những dược liệu quý giá nhất trong y học cổ truyền: 'sâm nhung quế phụ'.
- Tính chất và tác dụng: Nhân sâm có vị đắng, không độc. Ở liều thấp, nó có tác dụng kích thích nhẹ giúp tăng cường vận động và trí nhớ; ở liều cao, nó có tác dụng ức chế hệ thần kinh; giúp tăng cường sức sống, chống mệt mỏi, phục hồi sức lực tương tự như nhân sâm; cải thiện khả năng thích ứng với môi trường khắc nghiệt; bảo vệ tế bào, hỗ trợ hồi phục số lượng hồng cầu và bạch cầu; tăng cường nội tiết tố sinh dục; kháng viêm; điều hòa hoạt động của tim; giảm cholesterol máu, chống xơ vữa động mạch; giải độc gan và kháng khuẩn, đặc biệt với Streptococcus gây viêm họng.
- Công dụng: Rễ và củ sâm có thể sử dụng như nhân sâm để bổ sung sức lực; chống suy nhược, phục hồi sức lực, kích thích nội tiết sinh dục, tăng cường sức chịu đựng, giải độc và bảo vệ gan, điều hòa thần kinh trung ương, điều hòa tim mạch, chống xơ vữa động mạch, giảm đường huyết. Cũng có thể dùng để chữa viêm họng.
Tuy nhiên, hiệu quả và lợi ích của nhân sâm vẫn còn gây tranh cãi trong cộng đồng học giả phương Tây.
Thư cảnh báo từ FDA
Kể từ năm 2019, FDA Hoa Kỳ và Ủy ban Thương mại Liên bang đã gửi nhiều thư cảnh báo tới các nhà sản xuất thực phẩm chức năng nhân sâm vì đã đưa ra các tuyên bố không chính xác về lợi ích sức khỏe hoặc khả năng chống bệnh, cho rằng các sản phẩm này 'không được công nhận là an toàn và hiệu quả cho các mục đích sử dụng được đề cập' và vi phạm luật liên bang vì là 'thuốc mới' chưa được cấp phép.
An toàn và tác dụng phụ
Nhân sâm thường được coi là an toàn với tỷ lệ tác dụng phụ thấp khi sử dụng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, khi sử dụng lâu dài, nhân sâm có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, mất ngủ và vấn đề tiêu hóa.
Nguy cơ tương tác giữa nhân sâm và thuốc kê đơn thường được coi là thấp, nhưng nhân sâm có thể gây tác dụng phụ khi dùng chung với warfarin, một loại thuốc chống đông máu. Nó cũng có thể phản ứng bất lợi với phenelzine và có thể gây độc cho gan khi kết hợp với imatinib, cũng như tương tác với lamotrigine. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm lo lắng, mất ngủ, huyết áp không ổn định, đau ngực, chảy máu âm đạo, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Khi kết hợp với các thảo dược khác, nhân sâm có thể tương tác với chúng hoặc với các thuốc và thực phẩm được kê đơn.
Quá liều
Các loại nhân sâm phổ biến như P. ginseng và P. quinquefolia thường được coi là tương đối an toàn ngay cả khi dùng với liều lượng lớn. Tuy nhiên, quá liều cấp tính có thể dẫn đến chảy máu. Các triệu chứng quá liều nhẹ có thể bao gồm khô miệng, kích thích, bồn chồn, khó chịu, run rẩy, đánh trống ngực, mờ mắt, đau đầu, mất ngủ, tăng nhiệt độ cơ thể, tăng huyết áp, phù nề, giảm cảm giác thèm ăn, chóng mặt, ngứa, chàm, tiêu chảy vào buổi sáng, chảy máu và mệt mỏi.
Quá liều nghiêm trọng với P. Ginseng có thể gây buồn nôn, nôn khan, dễ cáu, bồn chồn, tiểu tiện không tự chủ, sốt, tăng huyết áp, tăng hô hấp, giảm nhạy cảm và phản ứng với ánh sáng, giảm nhịp tim, da mặt tím tái (xanh lam), da mặt đỏ, co giật, run rẩy và mê sảng.
- Chi Sâm
- Thảo dược học
- Danh sách các loại thảo mộc có tác dụng phụ đã biết
Ghi chú
Tài nguyên tham khảo
- Những điểm cần lưu ý khi sử dụng nhân sâm Xem thêm (Lưu trữ ngày 28-10-2011 trên Wayback Machine)