TOP 9 bài Cảm nhận về hình ảnh “Đầu súng trăng treo” súc tích, độc đáo nhất, sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn ý nghĩa sâu sắc của câu kết trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu được học trong chương trình Văn 9, Bài 7 sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2. Hình ảnh “đầu súng trăng treo” trong bài thơ Đồng chí thể hiện tình đồng chí, đồng đội của người lính cách mạng trong những năm tháng kháng chiến gian lao, vất vả. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour:
Phân tích dàn ý về hình ảnh “đầu súng trăng treo” trong bài thơ Đồng chí
Phác thảo 1
1. Bắt đầu:
- Tổng quan về tác giả và tác phẩm.
- Tổng quan về hình ảnh đầu súng trăng treo.
2. Nội dung chính:
a) Tổng quan về bối cảnh sáng tạo và nội dung của bài thơ:
- Bài thơ được viết vào năm 1948, sau khi nhà thơ và đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc.
- Bài thơ 'Đồng chí' vẽ nên hình ảnh rõ nét của những người lính cùng nếm mùi súng khói, chung ý nghĩa cách mạng. Không chỉ thế, Chính Hữu còn muốn tôn vinh tinh thần đoàn kết, tình đồng chí mà họ đã chia sẻ trong cuộc chiến đấu.
b) Giới thiệu về câu thơ:
- Vị trí của câu thơ: Kết thúc bài thơ.
- Cấu trúc của câu thơ: Bốn từ ngắn gọn.
c) Cảm nhận về hình ảnh 'Đầu súng trăng treo':
- 'Đầu súng trăng treo' là hình ảnh vừa thực vừa lãng mạn: Hình ảnh chân thực: Ánh trăng trên bầu trời.
- Hình ảnh tình tứ:
- 'Súng': Biểu tượng của quân lính.
- 'Trăng': Tượng trưng cho nhà thơ.
=> Sự kết hợp hài hòa giữa tình cảm sâu lắng, lãng mạn và hiện thực mạnh mẽ của nhà thơ chiến sĩ Chính Hữu.
=> Bầu trăng lấp lánh giữa không gian căng thẳng của cuộc chiến gợi nhớ những hoài bão của quân lính về một tương lai tự do cho đất nước.
3. Kết thúc:
- Tiếp tục khẳng định ý nghĩa của hình ảnh trong bài thơ.
Chương trình 2
1. Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Chính Hữu, bài thơ Đồng chí và phần cuối của bài thơ.
“Trong đêm này, rừng hoang mù sương phủ kín”: cảnh vật, điều kiện chiến đấu khắc nghiệt, đầy gian khổ. Chiến sĩ phải đứng canh giữa môi trường khắc nghiệt trong đêm tối khi trời rét buốt và khắp nơi phủ đầy sương mù. Những khó khăn đan xen nhau, gian khổ chồng chất lên nhau. Trong không gian hoang dã, nước lạ, họ vẫn kiên cường chiến đấu, bảo vệ sự độc lập cho quê hương.
“Cùng đứng bên nhau, chờ giặc tới” mặc dù điều kiện khó khăn, gian khổ, nhưng chiến sĩ vẫn đứng cạnh nhau, cùng nhau chiến đấu, cùng chung lí tưởng, mục đích cao cả. Hoàn cảnh khó khăn này lại khiến họ trở nên gắn kết hơn.
“Ánh trăng treo trên đầu khẩu súng”: một hình ảnh thơ mộng tột cùng. Cây súng trên vai chiến sĩ như một cây giá đỡ, có thể chống lại ánh trăng sáng phía xa xa. Câu thơ vừa thực vừa tưởng tượng mang đến nhiều cảm xúc mới mẻ. Sự gần gũi giữa bầu trời và đất, con người và thiên nhiên được kết nối gần gũi hơn thông qua từ ngữ “treo”. Đây là sự pha trộn giữa thực tế và lãng mạn, tạo nên một cảm xúc gần gũi nhưng cũng xa xôi.
→ Ba câu thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc, giúp độc giả hiểu thêm về cuộc sống của những người lính và hoàn cảnh khó khăn họ phải trải qua, từ đó đề cao sự quý trọng của độc lập, tự do.
3. Kết luận
Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ đồng thời phân tích vai trò của bài thơ trong văn học Việt Nam.
Ý kiến về hình ảnh “đầu súng trăng treo” một cách ngắn gọn
Trăng luôn là bạn đồng hành trung thành của con người trong mọi hoàn cảnh. Hình ảnh này đã trở nên thường gặp trong thơ ca, và nhà thơ Chính Hữu cũng không ngoại lệ khi sử dụng nó trong bài thơ 'Đồng chí'. Việc nhắc đến hình ảnh “Đầu súng trăng treo” ở cuối bài thơ nhấn mạnh sự tinh tế và sâu sắc của tác giả.
Bài thơ 'Đồng chí' được viết vào năm 1948, sau khi tác giả và các đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc. Tác phẩm này nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và ý chí chiến đấu của các chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống Pháp, đồng thời vạch ra tầm quan trọng của hình ảnh 'Đầu súng trăng treo'.
Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' kết hợp giữa thực tế và lãng mạn. Ánh trăng chiếu sáng trong những đêm lạnh giá, làm cho người lính cảm thấy an ủi và mạnh mẽ. Tuy nhiên, hình ảnh này còn chứa ý nghĩa sâu xa hơn về hy vọng vào hòa bình trong tương lai, khi súng và trăng được đặt cạnh nhau như biểu tượng cho chiến tranh và hòa bình.
Tác giả đã kết hợp một cách tinh tế giữa hiện thực và lãng mạn trong câu thơ, cho ta thấy được vẻ đẹp tinh thần của người lính giữa cuộc chiến. Dù đang đối diện với sự khắc nghiệt của chiến tranh, họ vẫn luôn lạc quan, yêu đời và trân trọng vẻ đẹp của tự nhiên. Đồng thời, họ ước mong một ngày không xa có thể đánh bại kẻ thù, điều mà luôn hiện diện trong trái tim của người lính.
Trong câu thơ, 'súng' đại diện cho người lính, còn 'trăng' thường được liên kết với thi sĩ. Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' là sự kết hợp độc đáo giữa tình cảm trữ tình của nhà thơ và lòng kiên cường, mạnh mẽ của người lính. Qua đó, ta có cái nhìn sâu hơn về tác giả Chính Hữu - một nhà thơ chiến sĩ nổi tiếng trong văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' ở cuối bài thơ gợi lên nhiều tưởng tượng độc đáo. Tác giả đã nhấn mạnh vẻ đẹp của người lính trong cuộc chiến chống Pháp. Đồng thời, ta cũng thấy được sự bay bổng, lạc quan của tinh thần và nét sáng tạo của Chính Hữu thông qua bút pháp của ông.
Cảm nhận về hình ảnh “đầu súng trăng treo” - Mẫu 1
Chính Hữu là một nhà thơ cách mạng, người đã trưởng thành trong cuộc chiến của dân tộc. Các tác phẩm của ông luôn mang trong mình sự giản dị và lãng mạn, đồng thời thể hiện tài năng văn chương của mình.
Bài thơ “Đồng chí” của tác giả Chính Hữu được viết trong thời kỳ kháng chiến chống quân Mỹ xâm lược. Nó thể hiện sự anh dũng và cao thượng của người lính, của chiến sĩ dũng cảm của bộ đội cụ Hồ trong cuộc chiến, nhưng cũng không thiếu đi sự lãng mạn và tinh tế trong cuộc sống, trong những ước mơ lý tưởng.
Đề tài về người lính có thể không còn mới mẻ nhưng với tác giả Chính Hữu, hình ảnh của người lính được mô tả một cách chân thực và ấn tượng, thể hiện sự khắc nghiệt của chiến tranh, của bom đạn. Tuy nhiên, hình ảnh “Đầu súng trăng treo” lại mang đến một khía cạnh rất lãng mạn, thể hiện sự tinh tế của tác giả trong việc sử dụng hình tượng thơ.
Trên hết, bài thơ toát lên hình ảnh của người chiến sĩ cách mạng, kiên cường, mạnh mẽ, vượt qua mọi gian khó và thách thức, luôn quyết tâm hướng tới miền Nam yêu dấu, mong muốn thống nhất đất nước.
Dù cuộc sống có gian khổ, đầy thách thức, nhưng không ai có thể làm mất đi ý chí kiên trì của những người hy sinh bản thân vì dân tộc và quê hương.
Người lính phải đối mặt với nhiều khó khăn, và hình ảnh của rừng hoang sương muối thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên, sự gian khổ trên con đường bảo vệ đất nước.
Hôm nay rừng hoang sương muối ửng sớm
Đứng sát bên nhau đợi giặc đến
Súng góc trăng xa
Nếu trong câu thơ đầu tiên thể hiện sự gian truân của thiên nhiên, của địa hình Trường Sơn thì trong hai câu tiếp theo lại đem ý nghĩa hoàn toàn mới. Hình ảnh người lính can đảm canh giữ, đợi quân giặc đến để đối mặt không hề sợ hãi, thể hiện tính chủ động của họ.
Hình ảnh “đầu súng trăng treo” thể hiện sự đối lập giữa khẩu súng và ánh trăng, giữa hiện thực và tinh thần của người lính là hoàn toàn trái ngược. Dù cuộc sống thực tế có khó khăn, nhưng tâm hồn của người lính vẫn chứa đựng sự trìu mến, lãng mạn.
Chính Hữu đã thể hiện một chất thơ rất lãng mạn, đây là hình ảnh độc đáo thể hiện sự tài hoa nghệ thuật của tác giả. Tạo ra một điểm nhấn độc đáo mang tính sáng tạo cho bài thơ.
Nó thể hiện tinh thần lạc quan yêu đời của những người lính trẻ tuổi đang tràn đầy sức sống, với lòng đam mê và ước mơ về một cuộc sống lớn lao, lý tưởng.
Tác giả Chính Hữu đã rất tài tình khi tạo ra hình ảnh “Đầu súng trăng treo” để gây ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của độc giả, đó là biểu tượng thành công nhất tạo nên đặc điểm riêng của bài thơ.
Cảm nhận về hình ảnh “đầu súng trăng treo” - Mẫu 2
Chính Hữu là một nhà thơ trưởng thành trong cuộc chiến. Chiến tranh là nguồn cảm hứng tạo nên sự thật, mạnh mẽ và cũng đầy lãng mạn trong những bài thơ của ông. “Đồng chí” được sáng tác trong thời kỳ đất nước ta đấu tranh chống lại thế lực Mỹ. Hình ảnh người lính trong bài thơ rất sắc nét và ấn tượng. Sự khắc nghiệt của cuộc chiến vẫn làm cho thơ của ông trở nên mềm mại và trữ tình. Hình ảnh “đầu súng trăng treo” ở cuối bài thơ là minh chứng rõ nét cho điều này.
Bao phủ lên bài thơ “Đồng chí” là hình ảnh của người lính cụ Hồ kiên cường, mạnh mẽ, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, và thời tiết khắc nghiệt để tiến về phía trước. Dù cuộc sống gian khó, thiếu thốn, nhưng họ vẫn không bị khuất phục vì dân, vì nước.
Với rừng hoang sương muối phủ kín, hình ảnh “đầu súng trăng treo” như một nét đặc biệt tuyệt vời. Nó hiện lên trong văn chương của Chính Hữu như một bức tranh:
Đêm này rừng hoang sương muối lạnh
Bên nhau đứng gần chờ kẻ thù tới
Đầu súng trăng treo
Trong hai câu thơ đầu tái hiện khắc nghiệt, gian khổ của địa hình và thời tiết, nhưng câu thơ cuối cùng chỉ có trăng và súng lại mang một vẻ thơ mộng, lãng mạn. Đó có thể là ý định của tác giả khi sáng tác bài thơ này.
Giữa đêm giá rét, sương muối bao trùm khiến những người lính rùng mình. Mặc dù khắc nghiệt, gió lạnh đầy thách thức, hình ảnh người lính vẫn hiện lên với sự kiên cường, cao thượng. Họ luôn “bên nhau chờ đợi kẻ thù tới”. Tư thế và tinh thần sẵn sàng của họ làm chúng ta phải ngưỡng mộ.
Không phải ngẫu nhiên mà ba câu thơ được tạo ra như một khổ riêng, có lẽ tác giả muốn làm nổi bật hình ảnh 'đầu súng trăng treo” ở cuối bài. Trong môi trường đầy ảm đạm và nguy hiểm, người lính vẫn kiên cường, không khuất phục. Họ đầy tình yêu và lạc quan, tiến về phía trước, chinh phục kẻ thù.
Dù “đầu súng trăng treo” gồm “trăng” và “súng”, tưởng như đối lập giữa lãng mạn và hiện thực, nhưng trong thơ Chính Hữu, nó lại trở nên mềm mại. Trăng và súng không còn đối lập mà hòa quyện vào nhau, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp giữa rừng hoang sương muối ướt vai người lính.
Đó là chất liệu lãng mạn nổi bật giữa hiện thực khắc nghiệt. Đây thực sự là một hình ảnh đầy ý nghệ thuật của tác giả. Người lính vẫn canh gác bảo vệ tổ quốc, mũi súng hướng lên trời nhưng tác giả như súng chạm vào trăng. Một điểm nhấn tạo nên bức tranh đối lập nhưng hài hòa và tinh tế.
Các người lính trẻ tuổi, có lý tưởng và lòng trung hiếu với đất nước nhưng cũng ấp ủ những ước mơ nhỏ bé, một tình yêu nhỏ hoặc hình bóng của một người con gái. Trong tâm hồn, họ vẫn giữ được sự lạc quan, tin tưởng và lãng mạn. Chiến tranh đến, nhưng trái tim của họ vẫn không khắc nghiệt.
Vì thế mà 'đầu súng trăng treo” như ánh sáng nhẹ nhàng của trăng lan tỏa vào rừng, làm dịu lòng người lính, trong lành nhất.
Chính Hữu đã thành công khi tạo ra hình ảnh 'đầu súng trăng treo” ghi sâu trong tâm trí của người đọc. Dù sách được đóng lại, hình ảnh này vẫn còn đọng mãi.
Cảm nhận về hình ảnh “đầu súng trăng treo” - Mẫu 3
Chính Hữu, tên thật là Trần Đình Đắc, sinh ngày 15/12/1926, tại Vinh, Nghệ An, quê ở Can Lộc, Hà Tĩnh. Ông là nhà thơ tiêu biểu trong kháng chiến, sáng tác về cuộc sống của lính và tâm tư tình cảm của bộ đội tham chiến. Bài thơ nổi tiếng nhất của Chính Hữu, Đồng chí, viết vào đầu năm 1948, sau chiến dịch Thu Đông 1947, đánh bại cuộc tấn công của quân Pháp. Hình ảnh 'đầu súng trăng treo' trong bài thơ ấn tượng không thể nào quên.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Mở đầu với hình ảnh rừng hoang, sương muối âm u, lạnh giá. Những lính vẫn kiên cường, cao đẹp, 'đứng cạnh nhau', 'chờ giặc đến'. Sự hiện thực và lãng mạn hòa quyện. Hình ảnh 'đầu súng trăng treo' được tạo nên thông minh và độc đáo.
Trong đêm gác, người lính hướng súng về trăng, tạo cảm giác 'đầu súng trăng treo'. Súng và trăng, hai hình ảnh đối lập, tạo ra ý tưởng tượng trưng. Thể hiện tinh thần chiến đấu, lạc quan, tin vào chiến thắng. Chất lãng mạn nổi bật giữa hiện thực khắc nghiệt, dựng nên ý nghĩa sâu xa.
Ánh trăng trở thành đề tài nổi bật cho người lính xa quê. Chính Hữu đã vận dụng khéo léo trong bài thơ Đồng chí, tạo ra hình ảnh Đầu súng trăng treo giàu sức mạnh và sức hút.
Cảm nhận về biểu tượng “đầu súng trăng treo” - Mẫu 4
“Đầu súng trăng treo” là điểm kết của bài thơ Đồng chí, đồng thời là biểu tượng đặc biệt về người chiến sĩ thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Trong những đêm định mệnh giữa rừng rậm, cùng với hình ảnh thực tế của súng và nhiệm vụ chiến đấu, nảy sinh cái mộng, cái tình cảm với ánh trăng. Hình ảnh của trăng đã tạo nên tâm hồn của người chiến sĩ, của nhà thơ.
Hình ảnh của người lính và nhà thơ hoàn toàn hài hòa trong cuộc sống của những con người mang tinh thần cách mạng. Hai hình ảnh mà ta thường nghĩ đối lập nhau, nhưng lại đan xen nhau, tạo nên một ý nghĩa hòa hợp và đặc biệt. Súng biểu hiện cho cuộc chiến đấu gian khổ, hi sinh, là thực tế. Còn trăng lại là biểu tượng của hòa bình, gợi lên vẻ đẹp thơ mộng, dịu dàng và lãng mạn.
Người lính cầm súng, bảo vệ hòa bình, khao khát hòa bình, không ngại khó khăn và hy sinh. Súng và trăng: một cứng rắn và một dịu dàng, chiến sĩ và nhà thơ, một cặp đôi mà mọi người thường gọi là đồng chí. Chính Hữu đã thành công với hình ảnh “đầu súng trăng treo” - một biểu tượng thơ đầy cảm xúc.
“Đầu súng trăng treo” đã trở thành biểu tượng đẹp của người lính cách mạng Việt Nam, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, giữa chiến sĩ và nhà thơ. Hình ảnh của “ánh trăng” của Nguyễn Duy: Ánh trăng của Nguyễn Duy không chỉ là vẻ đẹp của thiên nhiên quê hương, mà còn gắn bó với tuổi thơ, với những ngày kháng chiến gian khổ. Hình ảnh của “ánh trăng” bắt đầu xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của con người và cũng là biểu tượng của thời chiến tranh, là biểu tượng của những năm tháng tình bạn không bao giờ phai mờ. Từ rừng, sau chiến thắng, trở về thành phố, cuộc sống trở nên tiện nghi hơn: đèn điện, cửa kính... và vẫn có ánh trăng tri kỉ, tình bạn tri kỉ đã bị lãng quên, bị bỏ quên. Trăng đã được nhân hóa, lặng lẽ đi qua đường phố, như một người xa lạ, không còn ai nhớ, không còn ai quan tâm. Bất ngờ đèn điện tắt, và ánh trăng xưa lại xuất hiện, vẫn đẹp, vẫn trung thành với con người. Sự bất ngờ và sự im lặng của trăng khiến người lính bật cười, cái cười của người lính trước sự im lặng của ánh trăng là biểu tượng nghệ thuật đầy ý nghĩa. Đó là sự bao dung, lòng dũng cảm, tình bạn trung thành, sự trong sạch mà không cần đòi hỏi phải được đền đáp.
Đây là phẩm chất cao quý của nhân dân mà tác giả muốn tôn vinh tự hào. Đồng thời là thông điệp nhắc nhở chúng ta hãy nhớ về quá khứ tốt đẹp, không nên sống lơ đãng. Đó là ý nghĩa sâu sắc của hình ảnh trăng trong bài thơ của Nguyễn Duy, một lời nhắn nhủ sâu sắc.
Cảm nhận về biểu tượng “đầu súng trăng treo” - Mẫu 5
Đầu súng trăng treo là điểm kết của bài thơ Đồng chí, là một biểu tượng tuyệt vời về người chiến sĩ thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp. Trong những cuộc đụng độ giữa rừng núi, ngoài hình ảnh súng và nhiệm vụ chiến đấu thì mộng mơ, trữ tình được tượng trưng bởi ánh trăng.
Hình ảnh của trăng tạo nên con người của nhà thơ. Hình ảnh của chiến sĩ, của nhà thơ hòa quyện với nhau trong cuộc sống của người lính cách mạng. Hai hình ảnh trái ngược nhau đặt cạnh nhau tạo ra một ý nghĩa đặc biệt. Súng đại diện cho chiến tranh, sự tàn bạo, đau thương, kinh hoàng. Trong khi đó, trăng lại là biểu tượng của hòa bình, của sự thanh cao, hạnh phúc, thơ mộng và dịu dàng. Người lính mang súng để bảo vệ hòa bình, mong ước hòa bình. Súng và trăng: một cứng rắn một dịu dàng, chiến sĩ và nhà thơ, một cặp đôi được mọi người gọi là đồng chí.
Chính Hữu đã thành công với hình ảnh Đầu súng trăng treo - một biểu tượng thơ đầy cảm xúc. Tác giả từng nói: 'Trong những đêm chiến dịch, dưới ánh trăng, khi tham gia phục kích giặc, trong tôi chỉ có ba hình ảnh: khẩu súng, vầng trăng và người bạn chiến đấu. Ba hình ảnh này kết hợp với nhau tạo nên hình ảnh đầu súng trăng treo'.
Đầu súng trăng treo, đã trở thành một biểu tượng đẹp của người lính cách mạng Việt Nam: Hiện thực và lãng mạn, chiến sĩ và thi sĩ.
Suy nghĩ của tôi về hình ảnh Đầu súng trăng treo
Không biết từ bao giờ, ánh trăng đã trở thành một huyền thoại đẹp trong văn học. Trong truyền thuyết “Chú Cuội cung trăng” hoặc Hằng Nga trộm thuốc trường sinh, đó là những tinh hoa của văn hóa dân tộc. Trăng đã tham gia vào cuộc chiến, bảo vệ làng quê, và Chính Hữu đã kết tinh thành hình ảnh “đầu súng trăng treo” trong bài thơ Đồng chí của mình.
Sau hơn mười năm sáng tác, Chính Hữu cho ra mắt tập thơ “Đầu súng trăng treo”. Đó là lúc chúng ta nhận ra tác giả quý trọng như thế nào về vẻ đẹp thực sự, thơ mộng mà không thiếu phần lãng mạn.
Đầu súng trăng treo - một bức tranh sống động và thực tế. Trong bóng đêm rợp cây, trăng lơ lửng giữa bầu trời tạo nên một hình ảnh lạ lùng: súng và trăng, hai thứ tưởng chừng xa lạ bỗng hòa quyện vào nhau. Nhà thơ không mô tả mà chỉ gợi lên hình ảnh, nhưng đó lại là nguồn cảm hứng vô tận. Trong cõi thanh vắng, người lính không còn suy nghĩ về chiến đấu sắp diễn ra, mà thả hồn mình theo ánh trăng. Trăng làm tan đi cái lạnh của đêm, làm sáng lòng người, cùng chứng kiến những tình đồng chí đồng đội thiêng liêng. Trăng truyền sức mạnh, làm sạch tâm hồn, và cũng là đồng chí đồng đội của những người lính.
Đầu súng trăng treo - một hình ảnh thật đẹp và đầy sức mạnh biểu tượng. Súng và trăng kết hợp: súng biểu tượng cho chiến đấu, trăng biểu tượng cho hòa bình và hạnh phúc. Súng là biểu tượng của người lính, trăng là biểu tượng của quê hương. Súng đại diện cho người chiến sĩ gan dạ kiên cường, trăng đại diện cho người thi sĩ. Sự kết hợp này tạo ra một nét lãng mạn bay bổng, vừa gợi lên mục đích chiến đấu cao cả mà người lính đang theo đuổi. Họ chiến đấu vì hòa bình, vì ánh trăng luôn sáng trên đỉnh núi. Hãy tưởng tượng, giữa đêm rừng sâu, hình ảnh người lính đứng đó với súng trên vai, nòng súng hướng lên trời và ánh trăng lấp lánh ngay trên nòng súng. Đó là biểu tượng của khát vọng hòa bình, của tư thế lạc quan, bình tĩnh, lãng mạn của người bảo vệ Tổ quốc.
Cái tinh thần của câu thơ “Đầu súng trăng treo” nằm ở từ “treo”. Thử thay bằng từ “mọc”, sẽ mất đi nét lãng mạn. Thay bằng từ “lên” cũng không phù hợp, vì đó là hiện tượng tự nhiên. Chỉ có “Đầu súng trăng treo” mới có thể diễn tả hết được vẻ đẹp của một đêm trăng “đứng chờ giặc tới”, không còn cái thơ mộng nữa. Bài thơ có vẻ như được sáng tác ở thời điểm hiện tại, trong không gian mà mặt đất là “rừng hoang sương muối” lạnh lẽo, và tâm trí đầy lo sợ. Nhưng người lính vẫn đứng cạnh nhau, để tâm hồn họ bay lên trở thành vầng trăng. Trong cõi thanh vắng, vầng trăng và súng tồn tại trên một mặt phẳng, tạo ra một hình tượng biểu tượng.
Chính Hữu chọn hình ảnh “Đầu súng trăng treo” làm tựa đề cho tập thơ của mình không phải là ngẫu nhiên. Đó là biểu tượng của khát vọng, là biểu hiện tuyệt vời của sự lãng mạn trong bài thơ cách mạng. Sự lãng mạn này không phải là thoát khỏi trách nhiệm của mình. Lãng mạn vì con người cần có những khoảnh khắc cho bản thân. Trước cái đẹp mà con người trở nên lạnh lùng thì cuộc sống trở nên vô vị. Câu thơ này đã đi sâu vào lòng người, phản ánh đúng với tâm trạng lịch sử của dân tộc. Hình ảnh của trăng và súng đã có trong thơ Việt Nam, nhưng chưa có hình ảnh nào kết hợp tuyệt vời như Đầu súng trăng treo của Chính Hữu.
Nếu như Elsa Triolet – một nhà văn Pháp, từng nói rằng “Nhà văn là người cho máu” thì tôi tự hào nói rằng: Chính Hữu đã “cho máu” để tạo ra những câu thơ tuyệt vời đó, để dành cho cuộc kháng chiến của chúng ta. Và bạn ơi! Hãy cùng tôi thả những chú chim trắng bay trên bầu trời, hãy hát vang bài hát của hòa bình, vì hình ảnh đầu súng trăng treo đã chứa đựng bao ước mơ nay đã thành hiện thực.
Viết về cảm nhận về hình ảnh Đầu súng trăng treo
Kết thúc bài thơ 'Đồng chí', hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' đầy ý nghĩa. Đó là hiện thực mà tác giả thấy trong những đêm phục kích chờ giặc tới. Ánh trăng vẫn tỏa ánh sáng dịu dàng xuống mặt đất. Trong cuộc chiến, 'súng' là biểu tượng của chiến tranh, còn 'trăng' là tượng trưng cho cái đẹp và tự do. Đặt hình ảnh 'súng' và 'trăng' cạnh nhau như muốn nhấn mạnh mong muốn thống nhất đất nước. Việc đan xen chất hiện thực và lãng mạn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người lính.
Viết về cảm nhận về hình ảnh Đầu súng trăng treo
Hình ảnh đầu súng trăng treo thể hiện sự lãng mạn và hình ảnh của người lính cách mạng. Trong điều kiện khắc nghiệt, những người lính vẫn sẵn sàng chiến đấu và chờ đợi quân giặc. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện tình đồng chí, đồng đội của người lính trong cuộc kháng chiến.