Hêminguây (1899-1960), một nhà văn Mỹ đã từng viết: “Tôi rất ưa thích văn học Nga… Trong các tác giả hiện đại, tôi ưa thích Sôlôkhốp”. Sôlôkhốp, người đã được trao Giải Nobel Văn học năm 1965, được ca ngợi là “một trong những nhà văn lớn nhất thế kỷ 20”.
“Đất vỡ hoang”, “Sông Đông êm đềm”,… và “Số phận con người” đã đem đến danh tiếng cho Sôlôkhốp. Truyện “Số phận con người” xuất hiện trên tờ báo “Sự thật” vào cuối năm 1956. Hình ảnh nhà văn Xôcôlốp trong truyện làm cho chúng ta cảm thấy rất đau lòng về số phận bất hạnh của con người. Qua nhân vật này, chúng ta cảm nhận được sự nhiệt tình tố cáo thảm họa chiến tranh, mô tả chiến tranh trong hình ảnh thật của nó, ca ngợi lòng dũng cảm anh hùng của lính Xô viết, khám phá sâu sắc tính cách bình dị, nhân ái – tất cả được thể hiện qua bút phát triển nghệ thuật và độc đáo của Sôlôkhốp.
Đọc truyện “Số phận con người”, chúng ta cảm thấy rất xúc động trước những trang đời đầy nước mắt và máu của nhân vật Xôcôlốp. Năm 1941, quân phát xít Đức đột kích Liên Xô. Hàng triệu người Xô viết cầm súng đứng lên chiến đấu, trong đó có Xôcôlốp. Anh đã trải qua nhiều trận đánh, thất bại ban đầu của Liên Xô. Anh bị thương hai lần, vào chân và tay. Sau đó, anh bị bắt và bị giam cầm trong nhiều trại tập trung suốt hai năm. Anh sống trong cảnh đói khổ, chỉ có xúp lõng và mạt cưa. Anh mặc quần áo rách rưới, làm việc vất vả, và những người tù khác cũng sống trong cảnh bạt ngàn. Rất nhiều tù binh Nga đã bị đánh đập dã man bởi quân phát xít, bị đánh bằng sắt, gỗ, hoặc đập bằng búa, đấm và đạp. Các chỉ huy tại trại giam thậm chí còn đập vào mặt và mũi tù binh cho đến khi máu chảy. Họ gọi đó là trò “phòng bệnh cúm”. Họ “sáng tạo” ra mọi cách để tra tấn và giết hại tù binh. Mỗi ngày, cả trong lao động cực nhọc và trong tình trạng bị giam giữ, Xôcôlốp và các tù binh khác đều phải đối mặt với cái chết đe dọa.
Sau 5 năm gian trận, hơn 20 triệu người Xô viết đã hy sinh, hàng ngàn thành phố, hàng vạn làng mạc bị phát xít phá hủy. Gia đình Xôcôlốp chịu đựng nhiều mất mát đau thương. Vợ và 2 con gái của anh thiệt mạng dưới bom phát xít. Con trai của anh, đại uý pháo binh Anatôli, niềm tự hào cuối cùng của gia đình cũng đã ngã xuống trong ngày chiến thắng do viên đạn lén lút của kẻ phát xít! Cuộc đời Xôcôlốp đau đớn “như mất hồn”. Chiến tranh tan rã, anh được giải ngũ nhưng không muốn trở về quê hương Vôrônegiơ nữa vì không còn gia đình. Bé Vania cũng là nạn nhân của chiến tranh. Cha mất trận chiến. “Mẹ thiệt mạng dưới bom khi mẹ và con đang trên tàu”. Bé không biết, không nhớ từ khi nào. Người thân thân thuộc “đã không còn”. Bé chỉ biết “đau buốt lạnh” và “tự lo cho mình!” Áo quần bé “rối loạn”, “đầu tóc rối bù”; “mặt đầy bùn dơ, nước mắt, bụi bặm”…
Hình ảnh của bé Vania và cuộc sống của Xôcôlốp được miêu tả một cách chân thực và xúc động, thể hiện sự nhiệt tình tố cáo thảm họa của chiến tranh, mô tả chiến tranh trong hình ảnh thật của nó. Cái giá của chiến thắng mà mọi dân tộc và nhân dân Liên Xô phải trả trong Thế Chiến II là khủng khiếp. Chỉ có một phần ba số lính ra trận trở về, trong đó, nhiều người mang theo vết thương và thương tật. Sức khỏe suy giảm, kiệt sức. Chiến tranh đã kết thúc nhưng một năm sau, Xôcôlốp vẫn cảm nhận sự đau đớn, “trái tim đã rỉ rượi”, đôi khi “đau nhói, co thắt” ngay cả vào ban ngày khi trời sáng sủa. Nhưng nỗi đau tồn tại mãi mãi sau bão tố chiến tranh không chỉ là mất mát, tang thương, điêu tàn… mà còn là những vết thương tinh thần chảy máu, những cảm xúc kinh hoàng lưu lại trong ký ức, bám sát lấy tâm hồn của những người lính hậu chiến. Bé Vania, thường vui vẻ, đôi khi “im lặng, trầm ngâm”, có lúc “thở dài”. Áo bành tô da của cha trở thành ám ảnh không tận của em! Xôcôlốp, nỗi đau không bao giờ dứt, “không ngừng chuyển động”, nỗi buồn không bao giờ phai, “hai cha con lang thang khắp nơi…” Hầu như mỗi đêm, anh đều mơ thấy những người thân bị giặc giết “tìm lại vợ con sau hàng rào dây thép gai”…, “ban ngày cố tỉnh táo, không có một tiếng thở dài, không có một lời than vãn, nhưng ban đêm, gối ướt đẫm nước mắt…” Xôcôlốp và bé Vania trở thành “đôi côi, hai hạt cát bị cuốn đi xa bởi sức mạnh bão tố chiến tranh…”
Xôcôlốp là biểu tượng của tinh thần anh hùng của người lính Xô viết trong cuộc chiến tranh vệ quốc. Anh, một nông dân và thợ, một lái xe. Một gia đình hạnh phúc: vợ và ba con. Anh đáng mẽn ra trận như hàng triệu người khác với tinh thần “Tổ quốc hoặc chết!” Hai lần bị thương, lại cầm súng đánh địch rồi bị bắt làm tù binh. Lao động khổ sai dưới mưa, nắng, tuyết; bị đánh bằng gậy súng, thanh sắt, cành cây. Áo quần rách rưới, bánh mì và mạt cưa, lưng còng quá chừng. Anh đứng vững trước mọi khó khăn. Kiên trì tiêu diệt kẻ phản bội! Can đảm đối mặt với súng của tên phát xít Muynle, chỉ huy trại tập trung. Với ánh mắt bình thản, anh nhìn thẳng vào khẩu súng của kẻ phát xít. Kìm chế cảm xúc khi đứng trước bàn tiệc của kẻ địch. Uống rượu trang trọng, không chỉ một cốc mà nhiều cốc để mừng cái chết của mình, anh nói:
“Mày là lính Xô viết chính trực. Tao cũng là lính và tao tôn trọng những kẻ địch có tinh thần. Tao sẽ không bắn mày nữa.” Vẻ hùng vĩ và lòng dũng cảm của Xôcôlốp, của người lính Xô viết, được miêu tả một cách chân thực, làm cho truyện “Số phận con người” trở thành một “bản tình ca anh hùng”.
Qua nhân vật Xôcôlốp, tác giả khám phá tính cách bình dị và nhân ái của người Nga. Sau chiến tranh, anh vẫn nhớ nhung khoảnh khắc chia tay gia đình để ra trận, anh đẩy vợ ra xa khi chị cố níu lấy anh, không buông. Đối diện với biến cố lớn khi lịch sử đặt mình trước những thử thách! Sự buồn bã sau bão tố chiến tranh vẫn còn đọng lại, “trái tim đã bị rạn nứt nhiều lắm”, đôi khi “đau đớn, co thắt” ngay cả vào ban ngày khi trời sáng. Nhưng nỗi đau không ngừng, không có điểm dừng, “hai cha con lang thang khắp nơi…” Hầu như mỗi đêm, anh mơ thấy những người thân bị giặc giết “gặp lại vợ con sau hàng rào dây thép gai”…, “ban ngày giữ được bình tĩnh, không có tiếng thở dài, không có lời than vãn, nhưng ban đêm, gối ướt đẫm nước mắt…” Xôcôlốp và bé Vania trở thành “hai kẻ cô đơn, hai hạt cát bị cuốn đi xa bởi cơn bão chiến tranh…”
Đang sống tịch tỏi giữa bi kịch, anh cho rằng không có cách nào thoát ra. Nhưng tình thương của người cha, tình cảm đồng loại đã thức tỉnh, làm cho vết thương lòng dường như được phục hồi, như một lớp da non mọc lại. Gặp bé Vania, mái tóc rối bù, quần áo rách rưới, sống bơ vơ ở nơi không chốn…, Xôcôlốp cảm thấy yêu thích và nhớ mãi, mong muốn chạy về gặp bé. Anh quyết định: “Không thể để mình và bé chìm vào cô đơn! Anh sẽ coi bé như con mình!” Một quyết định đầy lòng nhân ái. Anh đã cứu bé Vania, và cũng cứu lấy chính mình! Như một phép màu: “Lúc đó, tâm hồn tôi trở nên nhẹ nhàng và sáng sủa hơn bao giờ hết!” Câu nói nhẹ nhàng của Xôcôlốp: “Tôi là bố của con” khi bé Vania hỏi, ngậm ngùi: “Chú là ai vậy?” dường như bình dị nhưng chứa đựng một biển tình thương vô tận! Trước những cử chỉ yêu thương của bé Vania, Xôcôlốp cảm động đến đớn đau: “Mắt tôi mờ đi, người run rẩy, hai bàn tay run rẩy…”
Xôcôlốp đã chấp nhận bé Vania làm con. Anh đã giúp bé tắm rửa, cắt tóc, mặc quần áo mới, quan tâm chăm sóc em. Hai tâm hồn đau khổ gắn bó với nhau, làm dịu đi nỗi đau sau chiến tranh. Giấc ngủ trở nên yên bình hơn: “Lần đầu tiên, sau nhiều năm, tôi ngủ được một giấc ngon lành. Còn bé Vania, thì rúc vào lòng bố như con chim sẻ dưới mái rạ, ngủ sâu…” Hạnh phúc là sự chia sẻ. Xôcôlốp không thể diễn tả bằng lời niềm vui trong lòng, đêm đêm, anh thức dậy, đánh diêm để nhìn bé Vania ngủ ngon lành. Đời anh có một sự thay đổi kỳ diệu: “Trái tim đã suy kiệt, đã vết sẹo vì đau khổ, bây giờ trở nên êm dịu hơn. Làm sao mà vết thương lòng có thể lành? Vì thế mà Xôcôlốp phải ôm bé Vania đi khắp nơi. Chỉ khi nào bé Vania lớn lên, vào học trường ổn định, thì Xôcôlốp “mới có thể ở yên một chỗ”. Anh đang chấp nhận và vượt qua số phận bằng tình thương của người cha dành cho con.
Cuộc gặp không mong đợi với “hai tâm hồn cô đơn” và câu chuyện đau lòng của họ đã gợi lại trong tác giả bao nỗi buồn sâu sắc, nhưng ông vẫn tin vào lòng dũng cảm và lòng nhân ái của người Nga, vẫn tin vào tương lai, dù bão tố chiến tranh có thổi họ đến những nơi xa lạ. “Điều gì đang chờ đợi họ phía trước? Tôi tin rằng người Nga, với ý chí kiên cường, sẽ đứng vững và sống bên cạnh bé và cha mình, một khi bé lớn lên có thể đương đầu với mọi thách thức, vượt qua mọi trở ngại, nếu Tổ quốc kêu gọi”.
Truyện “Số phận con người” với cấu trúc “truyện trong truyện” đã nhấn mạnh vào đau khổ, những phẩm chất cao quý của nhân vật Xôcôlốp, vẽ nét sâu sắc tính cách và tâm hồn Nga, mang lại cho người đọc nhiều cảm xúc về số phận con người trong và sau chiến tranh.
Với những chi tiết, tình tiết sống động, chân thực, tác giả đã mô tả thế giới thực của chiến tranh, ca ngợi người lao động bình thường trong cuộc sống, người lính trong cuộc đời đầy khó khăn sau chiến tranh. Qua nhân vật Xôcôlốp, người đọc cảm nhận được những ý tưởng sâu sắc mà tác giả muốn truyền đạt: Sự kiên cường của con người vượt qua những thách thức của chiến tranh; lòng nhân ái có thể làm dịu đi nỗi đau mà chiến tranh mang lại. Đoạn truyện ngoại đề làm cho lòng nhân đạo trong con người tỏa sáng rực rỡ hơn.
Nhân dân Việt Nam đã trải qua 30 năm chiến tranh. Hình ảnh của Xôcôlốp thật gần gũi với mỗi chúng ta. Nhân vật này sống động, đáng thương nhưng cũng vô cùng cao quý và xứng đáng được mọi người yêu mến, kính trọng.