Kể từ khi ra mắt vào năm 2002, Sorento đã trở thành một trong những mẫu SUV quan trọng nhất của Kia, góp phần lớn vào doanh số và uy tín thương hiệu của hãng xe Hàn Quốc trên toàn cầu. Vào tháng 3/2019, Kia đã giới thiệu thế hệ thứ 4 của dòng xe Sorento, được phát triển trên nền tảng mới với nhiều cải tiến về thiết kế, trang bị và hiệu suất vận hành.
Bên ngoài
Sorento 2021 sử dụng khung gầm mới với kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.810 x 1.900 x 1.695 mm. Vì vậy, Sorento mới rộng hơn 10mm và cao hơn 10mm so với thế hệ trước. Đặc biệt, chiều dài cơ sở của Sorento mới lên đến 2.815 mm, lớn hơn 45 mm so với mẫu Sorento thế hệ trước, hứa hẹn mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả 3 hàng ghế.
Về thiết kế, Sorento 2021 theo đuổi phong cách “Sự mạnh mẽ tinh tế” đang được áp dụng trên dải sản phẩm SUV của Kia như Telluride, Seltos. Các đường nét thiết kế góc cạnh, mạnh mẽ thay thế cho phong cách tròn trịa, mềm mại của thế hệ trước đó.
Phần đầu của Sorento 2021 có lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng kết hợp hài hòa với đèn trước hình chữ nhật, tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và rộng rãi. Hệ thống đèn này được nâng cấp với cấu trúc 3 tinh thể LED và hiệu suất chiếu sáng tốt. Phía dưới là dải đèn LED ban ngày ôm theo hình dạng của lưới tản nhiệt, tạo nên một diện mạo đặc biệt. Phần ốp cản mở rộng dưới cùng có đèn sương mù tích hợp, tạo nên vẻ nam tính, cứng cáp và thể thao cho mặt trước của xe.
Quan sát từ bên hông, Sorento 2021 mang lại ấn tượng của một chiếc SUV hạng sang với thiết kế chi tiết và tỉ mỉ. Vòm kính nghiêng ở trụ D, kết hợp với các đường gân và ốp bạc, tạo nên cảm giác mạnh mẽ và thể thao. Bánh xe đúc 20 inch 5 chấu kép cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điểm nhấn cho bên hông của Sorento 2021.
Ở phần đuôi của Sorento 2021, điểm nổi bật nhất là bộ đèn hậu LED lấy cảm hứng từ mẫu xe cao cấp Kia Telluride. Tuy nhiên, đèn sau trên Sorento được chia thành hai phần, kết hợp với hai đường vát nối liền đến phần trung tâm, tạo ra một không gian mở rộng và nhấn mạnh vẻ cứng cáp của xe. Cánh lướt gió đã được tăng kích thước để cải thiện khí động học và tạo ra một diện mạo năng động.
Nội thất và Tiện nghi
Thiết kế nội thất của Sorento 2021 là một điểm sáng lớn. Nếu không có biểu trưng của Kia, nhiều người có thể nhầm lẫn rằng đây là không gian của một chiếc SUV hạng sang. Sự linh hoạt trong thiết kế này thể hiện rõ sức mạnh của Kia trong việc bắt kịp xu hướng thiết kế của các mẫu xe châu Âu cao cấp.
Khi bước vào cabin, điểm nổi bật nhất chính là 2 màn hình lớn. Bao gồm màn hình giải trí kích thước 10.25 inch và bảng đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn 12.3 inch. Sự hiện diện của cả hai màn hình này khiến cho khoang lái của Sorento 2021 trở nên hiện đại và công nghệ hơn bao giờ hết.
Ngoài ra, thiết kế vô lăng mạnh mẽ cùng với cụm cửa gió điều hòa góc cạnh giúp tôn thêm vẻ mạnh mẽ và chắc chắn của dòng SUV này trong ngôn ngữ thiết kế của nó. Sự sang trọng và tinh tế trong cabin cũng được thể hiện qua núm vặn chuyển số điện tử, tính năng thường thấy trên các chiếc xe Jaguar cao cấp. Ghế da lục giác với nhiều lựa chọn màu sắc góp phần làm đẹp tổng thể cho cabin cũng như tạo ra khả năng tùy chỉnh cao cho từng thị trường.
Không gian cũng là một yếu tố đáng chú ý trên Sorento 2021. Không chỉ kéo dài trục cơ sở thêm 45 mm, nền tảng khung gầm mới N3 còn giúp Kia thu gọn kích thước của phần đầu và đuôi xe trong khi vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể, từ đó tối đa hóa không gian sử dụng bên trong cabin. Cửa sổ trời toàn cảnh panorama cũng được trang bị trên các phiên bản cao cấp để đảm bảo sự thông thoáng tối đa cho hành khách.
Về trang bị, Sorento 2021 cũng được bổ sung thêm một số tính năng mới như:
Vận hành và An toàn
Khung gầm mới cũng mở ra cơ hội cho hệ thống truyền động hybrid trên Sorento 2021. Động cơ xăng tăng áp 1,6 lít kết hợp với động cơ điện 44,2 kW và pin 1,49 kWh tạo ra tổng công suất 227 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm, hệ thống hybrid này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Động cơ diesel trên Sorento 2021 có dung tích 2,2 lít, công suất 199 mã lực và mô-men xoắn 441 Nm. Kết hợp với hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp mới, động cơ diesel này dành cho nhóm khách hàng ưu tiên sức mạnh và tính kinh tế.
Đáng chú ý là động cơ tăng áp 2,5 lít xuất phát từ Genesis GV80. Động cơ này cung cấp công suất 277 mã lực/420 Nm và kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Tuy nhiên, chỉ có phiên bản Sorento bán tại Bắc Mỹ mới có động cơ này.
Hệ dẫn động cầu trước là tiêu chuẩn, trong khi hệ dẫn động 4 bánh là tùy chọn cho tất cả các động cơ.
Về trang bị an toàn, bên cạnh các tính năng như ABS, EBD hay HSA, Sorento 2021 còn tích hợp các tính năng mới như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ tránh va chạm phía trước và camera 360, tùy thuộc vào phiên bản. Các tính năng an toàn khác bao gồm hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo mất tập trung, kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ lái xe trên đường cao tốc.
Tổng quan
Kia Sorento đã có mặt trên thị trường Việt Nam từ năm 2011. Dù trải qua gần một thập kỷ mà không có nhiều cải tiến đáng chú ý, Sorento vẫn giữ vững vị thế của mình trong phân khúc SUV cỡ trung. Với những cải tiến toàn diện, Sorento 2021 đã tạo ra sự chú ý rộng rãi trên thị trường toàn cầu và được kỳ vọng sẽ được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam trong thời gian sắp tới.
Thông số kỹ thuật chính
Kia Sorento Deluxe 20211,079 tỷ |
Kia Sorento 2.5G Luxury1,099 tỷ |
KIA Sorento GAT 2WD799 triệu |
KIA Sorento GATH 2WD919 triệu |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.20L |
Dung tích động cơ 2.50L |
Dung tích động cơ |
Dung tích động cơ |
Công suất cực đại 198.00 mã lực , tại 3800.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 177.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 174.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 174.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 400.00 Nm , tại 1750.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 232.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 227.00 Nm , tại 3750.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 227.00 Nm , tại 3750.00 vòng/phút |
Hộp số 8.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số |
Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.10l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa Tự động 2 vùng |
Điều hòa Tự động 2 vùng |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 6 túi khí |