1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
4. Bài mẫu số 4
5. Bài mẫu số 5
6. Bài mẫu số 6
Đề bài: Nhận xét và suy ngẫm của em về phần kết của bài thơ Đồng chí
Tóm tắt và phân tích của em về phần kết của bài thơ Đồng chí
1. Tóm tắt và phân tích của em về phần kết của bài thơ Đồng chí, mẫu 1:
Cảm nhận tiếng gọi Đồng chí như một dấu hiệu của tình đồng đội sâu sắc và mạnh mẽ. Nhà thơ - chiến sĩ Chính Hữu đã sử dụng ngôn từ sống động để tái hiện một cảnh tượng tuyệt vời trong bài thơ Đồng chí. Đoạn kết của bài thơ mang lại cho người đọc những hình ảnh đẹp và ấn tượng:
Trăng sáng soi rọi rừng hoang
Dậy thì chờ giặc, đoàn binh bên cạnh
Chịu súng rền đêm dài.
Bài thơ tôn vinh tình đồng chí của các chiến sĩ trong thời kỳ kháng chiến. Những dòng thơ truyền tải sự trầm lắng của đêm chờ giặc tới, nhưng cũng ẩn chứa niềm tin và sự gắn bó của những người lính.
Rừng hoang sương muối bao phủ đêm
Cảnh tượng khắc nghiệt của rừng hoang sương muối chỉ có thể được hiểu bởi những người đã trải qua những khó khăn của cuộc chiến. Trong cảnh này, hình ảnh hai người lính chờ đợi giặc tới hiện lên như một biểu tượng của sự đoàn kết và sẵn sàng chiến đấu.
Bên nhau đứng chờ giặc tới
Mẫu văn Cảm nhận về đoạn kết bài thơ Đồng chí
Câu thơ tan đi màn sương mơ hồ, làm ấm cả bầu không khí của rừng hoang. Dưới ánh trăng, những chiến sĩ hiện lên như những người anh hùng, rực sáng và trong trẻo. Họ đứng bên nhau, tạo nên bức tranh hoàn hảo về tư thế của những người lính. Dù chỉ là hai người, nhưng họ đã chia sẻ những khó khăn, vất vả cùng với những tình cảm của một người lính trẻ. Trước sự căng thẳng của cuộc chờ đợi, họ vẫn đoàn kết không rời nhau. Giữa sự sống và cái chết, giữa tự do và nô lệ, họ vẫn nhớ về tình đồng đội, tình người.
Đọc thơ Chính Hữu, ta cảm nhận được hơi ấm lan tỏa khắp nơi. Hơi ấm đó chắc chắn đến từ sự chân thành, giản dị trong lời thơ của ông. Dòng thơ cuối cùng không chỉ đóng lại bài thơ mà còn để lại dư âm vô tận trong lòng.
Đầu súng trăng treo
Câu thơ đan xen thực và ảo khơi gợi nhiều cảm xúc mới mẻ. Khoảng cách giữa trời và đất, con người và tự nhiên gần nhau hơn bởi từ treo. Đó là sự kết hợp tinh tế giữa mô tả thực tế và lãng mạn xa xôi. Có lẽ câu thơ thể hiện ước mơ, hi vọng của Chính Hữu về một cuộc sống hoà bình, tươi đẹp? Sau những giờ phút căng thẳng, lạnh lẽo này, một buổi sáng ấm áp với ánh bình minh rạng ngời sẽ đến với người lính, người thi sĩ với biết bao cảm hứng dạt dào. Hình ảnh cây súng trong Đồng chí nhắc ta đến sông Mã, Tây Tiến trong thơ Quang Dũng:
Heo hút cồn mây, súng ngửi trời
Giá trị quý báu của những bài thơ đẹp trong thời chiến tranh oai hùng không thể phủ nhận!
Như hòa âm dịu dàng, Đồng chí của Chính Hữu đã truyền đạt giá trị thiêng liêng của tình đồng chí, đồng đội trong thời kỳ chiến đấu cho thế hệ trẻ ngày nay. Những vần thơ trong Đồng chí đã đốt cháy lòng người đọc, để lại trong họ những cảm xúc sâu lắng, khép lại bằng hình ảnh Đầu súng trăng treo như một tia hy vọng soi sáng quá khứ hào hùng, dẫn dắt chúng ta hướng tới tương lai tươi sáng.
Trong phần cuối của bài thơ Đồng chí, tôi cảm nhận được sự kiên định và tương thân trong đau thương của những người lính. Đó là một bức tranh sâu sắc về tình đồng chí và tình đồng đội.
Bài thơ Đồng chí không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là biểu tượng cho tình đoàn kết và sự hy sinh trong cuộc chiến. Đọc lại bài thơ, tôi cảm nhận được sự cống hiến không đợi hỏi của những người lính.
Tôi cảm nhận rằng đoạn kết của bài thơ Đồng chí là một lời tuyên ngôn vững chắc về lòng quyết tâm và niềm tin vào một ngày mai tươi sáng hơn. Tình đồng chí là điều quý báu nhất trong cuộc sống.
Chính Hữu, qua bài thơ Đồng chí, đã khắc họa một hình ảnh tinh thần cao đẹp về lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết. Tôi tin rằng thông qua bài thơ này, chúng ta có thể học được rất nhiều về lòng nhân ái và tinh thần đồng đội.
Đồng chí là một bức tranh đẹp về tình đoàn kết và lòng dũng cảm của những người lính. Bài thơ không chỉ diễn tả sự hy sinh mà còn là lời ca ngợi cho tình đồng chí vượt lên trên mọi khó khăn.
Trong bài thơ, hình ảnh của đêm đông rừng núi lạnh lẽo được sử dụng để tôn vinh tinh thần đoàn kết. Dù ở trong hoàn cảnh khó khăn nhất, họ vẫn đứng vững bên nhau, chờ đợi một ngày mới.
Những dòng thơ cuối cùng của Đồng chí là sự tỏa sáng của tinh thần quyết tâm và lòng kiên nhẫn. Đó là biểu tượng cho niềm tin vào một tương lai tươi sáng, nơi mà tình đồng chí vẫn sẽ luôn hiện diện.
Đối với tôi, bài thơ Đồng chí là một điển hình về tình đoàn kết và lòng quyết tâm vượt lên trên mọi khó khăn. Đọc lại bài thơ, tôi cảm nhận được sức mạnh của tinh thần con người trong cuộc chiến.
Trong cuộc chiến tranh, người lính phải đối mặt với khó khăn, gian khổ và sự nguy hiểm. Tuy nhiên, dưới ánh trăng, họ vẫn giữ vững lòng đồng chí, sẵn sàng đấu tranh vì hòa bình.
Bức tranh về tình đồng chí trong bài thơ trở nên sáng sủa và lạc quan dưới ánh trăng. Sức mạnh chung của tinh thần đoàn kết là nguồn động viên lớn nhất trong cuộc chiến.
Dù bài thơ đã khép lại từ lâu, nhưng cảm giác về tình đồng chí vẫn hiện hữu mạnh mẽ trong lòng người đọc. Đó là biểu tượng cao cả của lòng quyết tâm và sự đoàn kết.
Đoạn kết của bài thơ Đồng chí mang lại cho chúng ta niềm tin vào một tương lai hòa bình, nơi mà tình đồng chí sẽ luôn là nguồn sức mạnh lớn nhất. Đọc lại bài thơ, ta cảm nhận được sự kiên định và lòng trung thành của người lính.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tác phẩm văn học với hình ảnh rất gần gũi về tình đồng chí trong cuộc chiến tranh chống Pháp. Hình ảnh đồng chí luôn hiện diện và gắn kết mọi người lính trong mỗi chặng đường khó khăn.
Trên đỉnh rừng hoang, dưới ánh trăng treo, người lính đứng vững chờ đợi giặc tới. Dưới bóng trăng, họ không chỉ cảm nhận sự lạnh lẽo của môi trường mà còn chia sẻ hơi ấm của tình đồng đội.
Trong bài thơ, Chính Hữu miêu tả một cách sống động khí hậu khắc nghiệt của rừng hoang Việt Bắc, nhưng đồng thời cũng tôn vinh tinh thần đồng chí và tình đồng đội của người lính.
Tính cảm đoàn kết và tình đồng chí trong bài thơ Đồng chí được diễn tả một cách ngắn gọn nhưng sâu sắc, đem lại cho độc giả những suy tư và cảm xúc đặc biệt về tình đồng chí trong cuộc chiến tranh.
Trong đêm tối, hình ảnh người lính và đồng đội đứng chờ giặc với khẩu súng sẵn sàng làm nhiệm vụ. Tình đồng đội là nguồn động viên mạnh mẽ giúp họ vượt qua mọi gian khổ.
Bằng hình ảnh trăng và súng, bài thơ Đồng chí tôn vinh tinh thần đoàn kết và sự hy sinh của người lính. Dù đối diện với khó khăn, họ vẫn kiên định và sẵn lòng chiến đấu cho hòa bình.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một tuyên ngôn về tình đồng đội và lòng yêu nước. Tác giả đã thành công trong việc thể hiện sự đoàn kết và quyết tâm của người lính trong cuộc chiến.
Chính Hữu, từng là người lính và sau đó trở thành nhà thơ, đã viết nhiều về tình đồng đội và chiến tranh. Đồng chí là một trong những tác phẩm thành công nhất của ông, với sức lan tỏa về tình đoàn kết và hy sinh.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh chân thực về cuộc sống của những người lính, họ đến từ những vùng quê nghèo để tham gia kháng chiến, chịu đựng gian khổ và chia sẻ nhau mọi khó khăn.
Cuộc sống của người lính đầy gian truân, từ áo quần rách nát đến những cơn sốt rét khiến họ vật vã. Tuy nhiên, trong mỗi khó khăn, tình đồng đội là điểm tựa vững chắc, là nguồn động viên lớn nhất.
Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh đặc sắc về cuộc sống của người lính trong đêm tối, khi họ đứng chờ đợi giặc tới dưới ánh trăng. Đây là biểu tượng của tinh thần đoàn kết và quyết tâm chiến đấu cho tự do.
Trong đêm tối lạnh giá, người lính đứng sẵn sàng chờ đợi giặc tới dưới ánh trăng treo. Hình ảnh này không chỉ thể hiện sự quyết tâm của họ mà còn tôn vinh tinh thần đồng đội và lòng yêu nước.
Ba câu thơ tượng trưng về tình đồng chí, đồng đội của người lính, thể hiện sức mạnh và lòng tin vượt qua mọi gian khổ, thiếu thốn.
Suy nghĩ về đoạn kết bài thơ Đồng chí.
Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, thể hiện sự chiến đấu và tình cảm trong sáng của người lính.
Hình ảnh tượng trưng 'Đầu súng trăng treo' gợi lên ý nghĩa cao đẹp về mục tiêu chiến đấu và tình đồng chí trong cuộc kháng chiến.
Với nhịp chậm và giọng thơ cao, ba câu thơ cuối của bài thơ tái hiện rõ hình ảnh người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Tình đồng chí, đồng đội là tinh thần cao quý nhất của người lính, giúp họ vượt qua mọi khó khăn và chiến thắng kẻ thù. Bài thơ Đồng chí nhấn mạnh sự quý trọng của tình cảm này.
Cảm nhận và suy nghĩ về đoạn kết bài thơ Đồng chí.
Ánh trăng từ lâu đã trở thành một biểu tượng đẹp trong văn học, và trong bài thơ Đồng chí, Chính Hữu đã kết hợp hình ảnh của trăng vào cuộc chiến đấu, tạo ra hình ảnh độc đáo 'đầu súng trăng treo'.
Sau một thập kỷ sáng tác, Chính Hữu ra mắt tập thơ mới 'Đầu súng trăng treo', là minh chứng cho sự đắc ý về hình ảnh thơ mộng, sâu sắc mà tác giả mang lại.
'Đầu súng trăng treo' là bức tranh sống động về cuộc chiến, với sự kết hợp độc đáo giữa hình ảnh súng và trăng, tượng trưng cho sự hòa quyện giữa chiến đấu và hòa bình.
Cảm nhận về kết thúc của bài thơ Đồng chí.
Hình ảnh Đầu súng trăng treo trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một biểu tượng tượng trưng cho khát vọng hòa bình và lòng kiên cường của người bảo vệ Tổ quốc.
Cái thân của câu thơ 'Đầu súng trăng treo' ở chỗ từ 'treo' - nó làm cho câu thơ trở nên thơ mộng, bồng bềnh hơn. Nếu thay bằng từ 'mọc' hay 'lên', câu thơ sẽ mất đi sự lãng mạn và độc đáo.
Chính Hữu chọn hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' làm tựa đề cho tập thơ của mình không phải là ngẫu nhiên. Đó là biểu tượng của khát vọng hòa bình và cũng là biểu hiện tuyệt vời của sự lãng mạn trong bài thơ cách mạng.
Chính Hữu đã cống hiến máu của mình để tạo ra những câu thơ tuyệt vời, góp phần vào cuộc kháng chiến. Hãy cùng nhau hát vang ca khúc hòa bình với hình ảnh đầu súng trăng treo, biểu tượng của những khát vọng đã trở thành hiện thực.
Cảm nhận về kết thúc của bài thơ Đồng chí.
Văn học và nghệ thuật mang nhiều ý nghĩa thẩm mỹ độc đáo, không chỉ phản ánh cuộc sống mà còn tôn vinh vẻ đẹp. Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, xuất hiện vào năm 1948, trong thời điểm kháng chiến đang gặp nhiều khó khăn, đã gây ấn tượng sâu sắc về mặt thẩm mỹ.
Hãy đọc lại ba dòng thơ cuối để cảm nhận vẻ đẹp hiện thực và lãng mạn của người lính và sức hấp dẫn của tác phẩm.
Đêm nay, rừng sương muối dày đặc
Người lính đứng bên nhau, chờ đợi kẻ thù
Dưới ánh trăng, đầu súng treo
Ba dòng thơ cuối cùng, khi được đặt vào ngữ cảnh của toàn bài thơ, cho ta thấy sự kết hợp tuyệt vời giữa vẻ đẹp hiện thực và lãng mạn. Mặc dù không có sự xuất hiện trực tiếp của người lính, nhưng hình ảnh họ đang chờ đợi kẻ thù giữa không gian của thiên nhiên và vẻ đẹp của đầu súng treo làm tôn vinh và làm tăng thêm tính thiêng liêng cho hình ảnh của họ.
Toàn bộ bài thơ của Chính Hữu tập trung ca ngợi tình đồng chí, đồng đội và lí tưởng cao đẹp của người lính Cụ Hồ. Từng khổ thơ mang đến vẻ đẹp đặc biệt của chiến sĩ, từ sự gắn bó trong cuộc sống thực tế đến vẻ đẹp lãng mạn ở ba dòng cuối cùng:
Đêm nay, rừng sương muối mịt mù
Bên nhau chờ đợi giặc xâm lượt
Dưới ánh trăng, đầu súng lấp lánh
Cảm nhận và suy nghĩ về phần kết của bài thơ Đồng chí
Con người và cảnh vật dường như hòa quện, cùng nhau chia sẻ gian khổ trong cuộc chiến. Cuộc sống của người lính không chỉ là sự đấu tranh cá nhân:
Chiếc áo anh rách vai
Quần tôi vài miếng vá tụt tuột
Bề ngoài cười với giá rét
Chân không một đôi giày
'Rừng hoang sương muối' không chỉ là sự thật phũ phàng, mà còn là thách thức tự nhiên đối với người lính. Hình ảnh này gợi lên hình ảnh đoàn quân Tây Tiến đi qua sương mù trong rừng, nhưng người lính vẫn đứng vững, chờ đợi: 'Đứng bên nhau chờ đợi giặc tới', sẵn sàng chiến đấu cho lí tưởng, độc lập và hạnh phúc của dân tộc. Với cây súng trong tay, họ trở thành hồn của đất nước, thời gian và không gian.
Hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' thể hiện sự sáng tạo của Chính Hữu. Nó kết hợp tinh tế giữa hiện thực và thơ mộng, tạo ra một hình ảnh lãng mạn và đầy ý nghĩa trong thơ kháng chiến.
Sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực và thơ mộng trong hình ảnh 'đầu súng trăng treo' là điểm đặc biệt của bài thơ. Điều này làm cho câu thơ trở nên đầy ý nghĩa và tinh tế, thể hiện sự nhạy cảm và tài nghệ của Chính Hữu.
Nhờ trí tưởng tượng phong phú, lòng nhân ái sâu sắc, Chính Hữu đã vẽ nên một thế giới tuyệt vời giữa vũ trụ bao la, với sự mênh mông, kỳ bí và không thể diễn tả. Tuy nhiên, không phải là mơ hồ như 'Trăng huyết dụ xuống bên đài kỉ niệm' (Đinh Hùng - Mê hồn ca). Hình ảnh này để lại ấn tượng sâu sắc với người đọc, đồng thời, trở thành biểu tượng độc đáo của thơ ca. 'Đầu súng trăng treo' được tạo ra bằng cách sử dụng kỹ thuật hiện thực, nhưng không gian của nó là một không gian lãng mạn, siêu thực và đậm đà chất thơ. Tại sao lại như vậy? Chúng ta thực sự đánh giá cao không gian hiện thực của 'nước mặn đồng chua', 'đất cày nên sỏi đá' và đặc biệt là không gian của 'rừng hoang sương muối'; nó đã đóng góp vào việc làm cho hình tượng về vầng trăng và cây súng thêm phong phú, với hai biểu tượng đối lập. Vầng trăng từ lâu đã thu hút và tạo ra sức hấp dẫn kỳ lạ đối với thi ca. Nhưng ở đây, trăng được đặt trong bối cảnh của súng. Đó là biểu tượng của cuộc sống tươi đẹp, hòa bình và hạnh phúc của con người, đồng thời, cũng là ước mơ của họ. Ngược lại, súng biểu tượng cho chiến tranh và cái chết, nhưng cũng trở thành biểu tượng của lí tưởng cao cả, tinh thần chiến đấu vì cuộc sống hòa bình của nhân dân chiến sĩ.
Trăng là biểu tượng của vẻ đẹp lãng mạn, trong khi súng là biểu tượng của hiện thực. Mặc dù đối lập, nhưng hai hình ảnh này đã cùng nhau làm nổi bật vẻ đẹp của nhau, tạo ra vẻ đẹp hoàn hảo nhất: Vẻ Đẹp Của Người Lính. Không phải ngẫu nhiên mà Chính Hữu sử dụng hai biểu tượng đối lập trong một câu thơ. Thông qua đó, ông muốn khẳng định mong muốn về một cuộc sống yên bình, đầy chất thơ: để vầng trăng sáng mãi, trong khi mọi người phải cầm súng chiến đấu. Có thể nói, hình ảnh 'Đầu súng trăng treo' là một khám phá mới lạ, độc đáo của Chính Hữu. Như Quang Dũng cũng chỉ cảm nhận được 'súng ngửi gửi trời' bằng kỹ thuật lãng mạn. Chính Hữu đã sử dụng kỹ thuật hiện thực để tạo ra một hình ảnh thơ vừa hiện thực vừa lãng mạn. Bao quanh 'Đầu súng trăng treo' là một không gian tưởng tượng lãng mạn, tuy nhiên, nó được lấy cảm hứng từ cuộc sống hiện thực và được tạo ra thông qua bút pháp tài tình của Chính Hữu. Trước mặt súng, người lính nhìn thấy trăng lặn dần trong bóng đêm yên bình. Chính Hữu đã trưởng thành và liên kết một cách đặc biệt với hình ảnh độc đáo 'đầu súng trăng treo'. Chính Hữu không tạo ra một tượng đài lớn về người lính trong thời kỳ kháng chiến, ông đã tạo ra một cặp 'Đồng chí' giữa súng và trăng. Điều này làm nổi bật thêm vẻ đẹp của mối quan hệ giữa 'Đồng chí' con người với con người.
Mặc dù người lính phải đối mặt với những khó khăn gay go, nhưng lòng kiên nhẫn sẽ giúp họ vượt qua mọi thử thách. Hình ảnh trăng - súng là biểu tượng của tinh thần dũng cảm, tinh hoa của dân tộc và người lính. Trăng và súng kết hợp tạo nên một không gian thơ trữ tình vừa hiện thực vừa lãng mạn. Vì vậy, chúng chiếm một vị trí đặc biệt trong thơ ca thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
""""---KẾT THÚC""""---
Chung với bài Cảm nhận và nhận xét của em về phần kết của bài thơ Đồng chí, Viết về bài thơ Đồng chí của Chính Hữu cũng là một bài học quan trọng mà các em nên chú ý đến.
