Nhận xét về bài thơ 'Muốn làm thằng Cuội' của Tản Đà - Mẫu 1
Thơ của Tản Đà, như một cầu nối giữa hai thời kỳ văn học, thường mang nét phóng túng và ngông nghênh với nội dung bất ngờ, khiến độc giả phải ngạc nhiên và thích thú. Trong các tác phẩm nổi bật của ông, 'Muốn làm thằng Cuội' là một trong những bài thơ đáng chú ý nhất.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Tản Đà đã ngay lập tức thu hút sự chú ý của độc giả.
Đêm thu thật buồn! Chị Hằng ơi
Dưới trần thế, em đã cảm thấy chán nản quá nửa rồi
Hai câu thơ đầu mở ra bức tranh của một đêm thu u ám, dưới ánh trăng sáng chiếu xuống trần gian. Nhà thơ dường như đang chìm đắm trong hình ảnh trăng và nhắc đến câu chuyện cổ tích về Chị Hằng trên cung trăng với sự gọi tên gần gũi. Ông chia sẻ nỗi buồn sâu thẳm trong lòng mình, cảm thấy chán nản trước cuộc sống hiện tại, có lẽ do sống trong xã hội bị giam cầm và thiếu tự do, khiến những tài năng như ông cảm thấy bất lực trước thực tại đau khổ.
Tản Đà bộc lộ những khát khao thầm kín của mình:
Cung quế, đã có ai ngồi đó chưa?
Chị ơi, xin chị hãy nhắc cành đa lên cho em chơi
Phong cách của Tản Đà có thể được miêu tả bằng từ 'ngông'. Ông luôn khiến độc giả phải ngạc nhiên với những ý tưởng độc đáo trong thơ của mình. Ông bộc lộ ước mơ của mình qua một câu hỏi bất ngờ và lời 'xin' chân thành, tự nhiên, mong rằng Chị Hằng sẽ dùng cành đa để nhắc ông lên cung trăng, như chú Cuội. Ông giải thích rằng:
Có bạn bè, có người yêu, sao phải buồn tủi
Cùng gió, cùng mây, thế mới vui vẻ
Tản Đà khao khát kết bạn với Chị Hằng, bày tỏ ước mơ có một người bạn để vơi bớt nỗi cô đơn. Trong thế giới hiện tại, ông cảm thấy đơn độc và khó tìm được tri kỷ, chỉ có thể mơ ước về cuộc sống trong không gian thơ mộng, tự do và rộng lớn. Khi đó:
Vào mỗi đêm rằm tháng tám
Nhìn xuống thế gian, cùng nhau cười
Vào đêm rằm tháng tám, khi ánh trăng sáng nhất và tròn đầy nhất, có người cho rằng bạn có thể thấy cây đa và chú Cuội ngồi dưới đó. Tản Đà mong ước được sống trên cung trăng, trong một thế giới bồng bềnh, để thoát khỏi thực tại u tối và nặng nề của cuộc sống. Ông hy vọng khi nhìn xuống trần gian, có thể mỉm cười trước những xung đột và sự vô nghĩa của thế gian mà ông cảm thấy chán nản. Chữ 'cười' được phân cách bằng dấu phẩy để làm nổi bật ý nghĩa này.
Với thể thơ thất ngôn bát cú, không bị giới hạn, bài thơ dễ dàng tiếp cận và hiểu. Mặc dù ước mơ trở thành thằng Cuội có vẻ hoang đường, nhưng Tản Đà, giống như nhiều trí thức cùng thời, chỉ mong được thoát khỏi hiện thực bức bối, vì họ là những người tài giỏi nhưng không có sức mạnh để thay đổi tình cảnh bi thảm.
Bài thơ 'Muốn làm thằng Cuội' là một biểu hiện ngông nghênh đáng quý của Tản Đà giữa bối cảnh đất nước u ám. Khi đọc bài thơ này, người đọc cảm nhận được sự thoải mái khi tiếp thu những tâm sự của tác giả và các trí thức cùng thời.
Nhận xét về bài thơ 'Muốn làm thằng Cuội' của Tản Đà - Mẫu 2
Bài thơ 'Muốn làm thằng Cuội' của Tản Đà, từ tập 'Khối tình con' (1916), là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa thể thất ngôn bát cú và phong cách ngông nghênh của tác giả, mang đến cho người đọc một trải nghiệm thơ vừa giản dị vừa lôi cuốn.
Tản Đà mở đầu bài thơ với câu 'Muốn làm thằng Cuội', sử dụng phong cách tự nhiên và thoải mái, thể hiện sự thẳng thắn và ngông nghênh. Ông bày tỏ ước mơ thoát ly hiện thực, lên cung trăng, một ước vọng lớn lao nhưng lại được thể hiện một cách chân thực trong bài thơ.
Tản Đà, với trí tưởng tượng phong phú và tâm hồn đa cảm, đã chọn 'thằng Cuội' làm tên gọi của mình, một cách xưng hô đơn giản nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa. Bài thơ thể hiện khát vọng của một nhà thơ muốn giao tiếp với tiên nữ Chị Hằng ở cung trăng, trong một không gian mơ mộng và kỳ bí.
Tản Đà thể hiện sự chán nản và buồn bã với cuộc sống hiện thực qua những câu thơ sâu lắng và chân thành. Ông không chỉ miêu tả mà còn truyền tải nỗi buồn vô hình, chán nản với cuộc sống phức tạp và bế tắc, trong bối cảnh xã hội phong kiến nửa thực dân của thế kỷ XX.
Bài thơ phản ánh khao khát thoát ly của Tản Đà, khi ông cảm thấy kiệt sức với cuộc sống hiện tại và tìm kiếm một thế giới tách biệt, nơi ông có thể sống yên bình, tránh xa những lo âu và phiền muộn.
Qua những câu thơ cuối, Tản Đà tạo nên một bức tranh tương lai đầy lãng mạn và ngông nghênh, với hình ảnh ông và chị Hằng nhìn xuống trần gian từ cung trăng, cùng nhau cười với cuộc đời. Đây là biểu hiện rõ nét của tính cách lãng mạn và ngông nghênh của ông trong thơ ca.
Tóm lại, bài thơ 'Muốn làm thằng Cuội' của Tản Đà không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, mà còn là một cái nhìn sâu sắc về nỗi buồn và sự ngông nghênh của nhà thơ đối diện với cuộc sống và thời cuộc.
Nhận xét về bài thơ 'Muốn làm thằng Cuội' của Tản Đà - Mẫu 3
Nước sông Đà gợn sóng, cá nhảy múa
Mây phủ non Tản, cánh diều bay lượn
Tản Đà, bút danh của nhà thơ Nguyễn Khắc Hiếu, được lấy cảm hứng từ núi Tản (Tản Viên hay Ba Vì) và sông Đà thuộc tỉnh Sơn Tây cũ, quê hương của ông. Vào đầu thế kỷ XX, danh tiếng của Tản Đà nổi bật như một hiện tượng đột phá, mang đến sức sống mới cho thơ ca Việt Nam và khẳng định sự đổi mới mạnh mẽ của trào lưu Thơ mới cả lúc bấy giờ và về sau.
Trong bối cảnh xã hội Việt Nam nửa tây nửa ta, thơ của Tản Đà phản ánh sự chán nản với hiện thực phức tạp và u ám, đồng thời thể hiện một tâm hồn thơ bay bổng và phóng khoáng trong trái tim đa tình của người nghệ sĩ.
Chủ đề 'Muốn làm thằng Cuội' lần đầu xuất hiện trong tập thơ 'Khối tình' năm 1917. Bài thơ thể hiện khát vọng thoát khỏi hiện thực u ám để bước vào một thế giới đẹp và tự do. Phong cách lãng mạn, phóng khoáng và 'ngông' của Tản Đà được thể hiện rõ ràng trong bài thơ, một phong cách được xem là 'tinh tế'.
'Muốn làm thằng Cuội' được viết theo thể thất ngôn bát cú của thơ Đường, với luật niêm rõ ràng, đối ứng sắc sảo, thể hiện tâm trạng sâu lắng của thi sĩ. Ngay từ hai câu thơ đầu tiên:
Đêm thu u ám, chị Hằng ơi
Trần thế em đã chán nản lắm rồi.
Bài thơ bộc lộ nỗi buồn chán của nhà thơ dưới ánh trăng đêm thu. Thi sĩ cảm thấy sự u ám của hiện thực xã hội không thể làm giảm nỗi buồn bên trong. Trong một xã hội tối tăm và bế tắc, tâm hồn phóng khoáng của Tản Đà không thể hòa nhập được. Trái tim ông khao khát tự do, nhưng xã hội phong kiến thực dân như một nhà tù lớn. Để thoát khỏi thế giới khổ đau này, thi sĩ chọn mặt trăng, nơi lý tưởng để giãi bày tâm sự.
Nhà thơ gọi trăng là 'chị' Hằng và tự xưng là 'em' một cách nhẹ nhàng và tình cảm. Nếu chị Hằng có thể nghe thấy, chắc chắn cũng sẽ cảm động trước giọng điệu thơ mộng của nhà thơ khi hỏi liệu có ai chán đời đã lên cõi tiên trước mình không:
Cung quế có ai ngồi đó chưa?
Xin chị hãy nhớ đến tôi:
Cành đa xin chị nhắc lên chơi.
Nhà thơ dường như ước trở lại tuổi thơ để mỗi Trung thu rước đèn, phá cỗ trăng, và tìm cây đa, chú Cuội, cùng chị Hằng. Ước mơ trở lại tuổi thơ trong sáng là để bỏ lại bụi trần, không phải đau lòng về những điều đã thấy suốt nửa đời. Giọng điệu nài nỉ và lời thỉnh cầu đặc biệt này thể hiện tâm trạng buồn nhưng vẫn nhẹ nhàng và lạc quan.
Nếu như nỗi buồn chỉ thoáng qua trong câu trước, thì ở hai câu tiếp theo, niềm vui hiện rõ khi nhà thơ tưởng tượng mình đang cùng tiên nữ Hằng Nga sống trên cung trăng:
Có bạn, có bạn, đâu còn tủi?
Hòa cùng gió, cùng mây, thật vui vẻ.
Nhà thơ khao khát trở thành thằng Cuội để thoát khỏi nỗi buồn đã tích tụ lâu ngày. Trên cung trăng, thi sĩ không chỉ rũ bỏ cảnh sống tối tăm của thế gian mà còn thỏa mãn niềm yêu thích du dương bên bạn bè 'cùng mây gió'. Tuy nhiên, niềm vui lớn nhất là được gần gũi tiên nữ, chia sẻ vui buồn cùng nhau.
Vào mỗi đêm rằm tháng Tám
Chúng tôi tựa nhau nhìn xuống trần gian, mỉm cười.
Khi đã thoát khỏi thế tục, tâm trạng của nhà thơ trở nên thanh thản, nhìn thế giới dưới đây trở nên nhỏ bé, chật hẹp và đầy nực cười. Ông mong muốn trở thành tiên để 'cười' vào những thói xấu, danh vọng và những lo toan, vất vả của cuộc sống con người.
Hai câu kết như một lời tự an ủi: 'Có bạn, có bạn, sao lại buồn?' và tiếng cười trong câu cuối đã trở thành sự hiện thực rõ rệt: 'Chúng tôi tựa nhau nhìn xuống trần gian, mỉm cười.' Sau những tràng cười kéo dài, thi sĩ quay trở lại với thực tại, nỗi buồn vẫn dâng lên như dòng sông Đà lăn tăn sóng, cá nhảy, mây phủ non xanh và diều vờn bay.