Cua nhện Nhật Bản | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Phân ngành: | Crustacea |
Lớp: | Malacostraca |
Bộ: | Decapoda |
Phân thứ bộ: | Brachyura |
Họ: | Inachidae |
Chi: | Macrocheira De Haan, 1839 |
Loài: | M. kaempferi
|
Danh pháp hai phần | |
Macrocheira kaempferi (Temminck, 1836) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Nhện cua Nhật Bản (Tên khoa học: Macrocheira kaempferi), còn được biết đến với tên gọi nhện cua khổng lồ, là một loài cua biển sống ở đáy đại dương vùng Thái Bình Dương. Đây là loài cua lớn nhất hiện nay trên hành tinh. Trong tiếng Nhật, loài cua này được gọi là 'cua chân dài' (cao cước giải, chữ Nhật: 高脚蟹, タカアシガニ, takaashigani).
Đặc điểm sinh thái
Cấu trúc cơ thể
Nhện cua Nhật Bản sở hữu đôi chân dài nhất trong thế giới giáp xác, có thể kéo dài tới 3,7 mét (12 ft) từ càng này sang càng kia. Chiều dài cơ thể có thể đạt 40 cm (16 inch) và trọng lượng của toàn bộ con cua có thể lên đến 19 kg (41 pound).
Tuy nhiên, kích thước lớn này chỉ thấy ở con đực, trong khi con cái có càng ngắn hơn nhiều và cả chân cũng ngắn hơn. Bên cạnh kích thước ấn tượng, cua nhện Nhật Bản còn có nhiều đặc điểm hình thái khác biệt so với các loài cua khác.
Chân bơi của con đực thường bị xoắn một cách bất thường và ấu trùng của chúng có hình dạng khá nguyên thủy. Con cua có màu cam với các đốm trắng trên chân.
Nhện cua Nhật Bản có lớp vỏ ngoài rất cứng, giúp chúng tránh được kẻ săn mồi. Chúng thường sử dụng bọt biển hoặc các sinh vật biển khác để ngụy trang. Tính cách của loài này được biết là khá hiền lành, khác xa với vẻ ngoài dữ dằn của chúng.
Vào năm 2009, một con nhện cua khổng lồ được một ngư dân bắt ở vịnh Suraga, phía tây nam Tokyo, Nhật Bản. Nó nặng 15 kg, dài 3 m và vẫn đang tiếp tục phát triển. Con cua này, được đặt tên là Kong, khoảng 40 tuổi, đã được triển lãm ở Dorset trước khi chuyển đến München, Đức. Kỷ lục trước đó thuộc về con cua tên là Crabzilla, khoảng 40 năm tuổi, nặng 12,5 kg và dài 3,5 m. Đây là một trong những con cua lớn nhất thế giới với mỗi chân dài khoảng 1,5 m.
Phân bố
Nhện cua Nhật Bản chủ yếu sinh sống dọc theo bờ biển phía Nam của đảo Honshū, từ vịnh Tokyo đến Kagoshima. Các quần thể xa hơn có mặt ở Iwate và ngoài khơi Tô Áo, Nghi Lan, Đài Loan. Những con cua trưởng thành có thể được tìm thấy ở các độ sâu khác nhau, từ 50 mét (160 ft) đến 600 mét (2.000 ft).
Trong môi trường sống tự nhiên, nhện cua Nhật Bản ăn sò, ốc, động vật có vỏ và xác chết. Chúng có thể sống đến 100 năm. Thời gian ấu trùng phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, thường kéo dài từ 54 đến 72 ngày ở nhiệt độ 12–15 °C (54–59 °F).
Lịch sử phân loại
Nhện cua Nhật Bản lần đầu tiên được mô tả vào năm 1836 bởi Coenraad Jacob Temminck dưới tên Maja kaempferi, dựa trên ghi chép của Philipp Franz von Siebold tại đảo Dejima. Tên khoa học này nhằm tôn vinh Engelbert Kaempfer, một nhà tự nhiên học Đức thế kỷ 17 và tác giả của quyển Fauna Japonica mô tả lịch sử tự nhiên của Nhật Bản.
Năm 1839, Wilhem de Haan đã đưa loài cua này vào một phân chi mới của chi Inachus với tên gọi Macrocheira. Đến năm 1886, Edward J. Miers đã tách Macrocheira thành một chi độc lập. Hiện tại, nhện cua Nhật Bản được phân loại trong họ Inachidae, nhưng dường như nó không hoàn toàn phù hợp và có thể cần thiết phải lập một họ mới (Macrocheira). Ngoài M. kaempferi, chi Macrocheira còn bao gồm thêm 4 loài khác chỉ được biết qua hóa thạch.
Đánh bắt
Trong mô tả của mình, Temminck cho rằng nhện cua Nhật Bản rất nổi tiếng ở nước này vì những vết thương nghiêm trọng có thể do đôi càng mạnh mẽ của nó gây ra. Tuy nhiên, loài cua này thường xuyên bị đánh bắt để lấy thịt; vào năm 1976, tổng số cua được đánh bắt lên tới 24,7 tấn (54.000 lb), nhưng đến năm 1985, con số này giảm chỉ còn 3,2 tấn (7.100 lb). Nghề đánh bắt chủ yếu tập trung ở vịnh Suruga. Do số lượng cua giảm mạnh, ngư dân phải ra xa bờ để tìm bắt chúng. Các con cua bị bắt thường có chiều dài chân khoảng 1,0–1,2 mét (3 ft 3 in–3 ft 11 in).
- Nhện cua (định hướng)
- Fauna Japonica
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tài liệu về Macrocheira kaempferi trên Wikimedia Commons
- Thông tin về Macrocheira kaempferi trên Wikispecies
- Cua khổng lồ (giáp xác) trên Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)