Nếu bạn yêu thích phong thủy, chắc hẳn không ít lần bạn đã nghe đến thuật ngữ “Nhị Thập Bát Tú”. Dù không phải là một khái niệm mới, nhưng vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về nó. Cùng Mytour khám phá ý nghĩa của Nhị Thập Bát Tú qua bài viết này nhé!

I. Nhị Thập Bát Tú là gì?
Nhị Thập Bát Tú là một hệ thống thiên văn học có nguồn gốc từ phương Đông cổ đại, mô tả 28 chòm sao trên bầu trời theo sự di chuyển của Mặt Trăng. Người xưa nhận thấy Mặt Trăng mất khoảng 27 ngày để hoàn thành một vòng quỹ đạo, và mỗi ngày như vậy gắn liền với một vị trí trên thiên cầu, tạo nên hệ thống 28 chòm sao nổi bật trong văn hóa phương Đông.

Từ 28 chòm sao này, người xưa ở phương Đông đã chia vòng tròn Hoàng Đạo thành 4 phần đều, tương ứng với 4 phương Đông, Tây, Nam, Bắc và gắn với 4 sinh vật huyền thoại: Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước và Huyền Vũ.
- Phía Đông, Thanh Long, tượng trưng cho mùa xuân với 7 ngôi sao: Sao Giác, Sao Cang, Sao Đê, Sao Phòng, Sao Tâm, Sao Vĩ và Sao Cơ.
- Phía Tây, Bạch Hổ, tượng trưng cho mùa thu với 7 ngôi sao: Sao Khuê, Sao Lâu, Sao Vị, Sao Mão, Sao Tất, Sao Chủy và Sao Sâm.
- Phía Nam, Chu Tước, tượng trưng cho mùa hạ với 7 ngôi sao: Sao Tỉnh, Sao Quỷ, Sao Liễu, Sao Tinh, Sao Trương, Sao Dực và Sao Chấn.
- Phía Bắc, Huyền Vũ, tượng trưng cho mùa đông với 7 ngôi sao: Sao Đẩu, Sao Ngưu, Sao Nữ, Sao Hư, Sao Nguy, Sao Thất, Sao Bích.

II. Lịch sử hình thành Nhị Thập Bát Tú
Theo truyền thuyết, Nhị Thập Bát Tú được hình thành từ thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc, vào khoảng năm 400 TCN. Một số người tin rằng Nhị Thập Bát Tú là kết quả nghiên cứu của các nhà thiên văn học trong cuộc chiến tranh Chu – Thương, diễn ra vào khoảng năm 1000 TCN.

III. Ý nghĩa của 28 vì sao trong hệ thống Nhị Thập Bát Tú
1. Chòm sao Thanh Long
1.1 Sao Giác (Giác Mộc Giao)
Ngày Sao Giác Mộc là một trong những ngày tốt nhất trong 28 chòm sao. Sao này thuộc Mộc tinh, giúp mọi công việc và học hành đều thuận lợi. Các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, thi cử hay thăng quan tiến chức sẽ gặp may mắn khi sao Giác chiếu sáng. Tuy nhiên, đây không phải là ngày thích hợp để xây dựng mộ phần, nếu có dự định này, bạn nên tránh chọn ngày sao Giác.
1.2 Sao Cang (Cang Kim Long)
Sao Cang Kim Long thuộc Kim tinh, và những ngày này không thích hợp cho các sự kiện cưới hỏi, vì đây là ngày đại kỵ, dễ gặp phải trục trặc và sự cố không mong muốn. Trong ngày sao Cang chiếu, bạn cần hết sức cẩn trọng, đặc biệt là các vấn đề tài chính, vì rất dễ xảy ra mất mát.
1.3 Sao Đê (Đê Thổ Lạc)
Sao Đê Thổ Lạc thuộc Thổ tinh và mang lại may mắn, tài lộc trong ngày. Đây là thời điểm thuận lợi cho các hoạt động từ thiện. Tuy nhiên, ngày này không phải là ngày tốt để tổ chức lễ cưới hay các nghi lễ hôn nhân.
1.4 Sao Phòng (Phòng Nhật Thố)
Sao Phòng Nhật Thổ thuộc hành Thổ, mang năng lượng của Thái Dương, giúp gia tăng vận may. Các hoạt động liên quan đến xây dựng như động thổ, khởi công, nhập trạch, chuyển nhà… đều rất phù hợp trong ngày này.

1.5 Sao Tâm (Tâm Nguyệt Hồ)
Ngày Sao Tâm Nguyệt Hồ thường không thuận lợi vì ảnh hưởng của Thái âm. Vào ngày này, không nên thực hiện các công việc lớn hoặc quan trọng. Nếu có việc cần làm, hãy chọn giờ hoàng đạo để giảm thiểu rủi ro và sự cố không mong muốn.
1.6 Sao Vĩ (Vĩ Hỏa Hổ)
Với tướng tinh của con hổ và mệnh Hỏa, ngày Sao Vĩ Hỏa Hổ được xem là một ngày cực kỳ tốt lành. Đây là thời điểm lý tưởng để thực hiện các công việc quan trọng như cưới hỏi, nhập học, xây nhà hay các dự án lớn nhỏ khác.
1.7 Sao Cơ (Cơ Thủy Báo)
Sao Cơ thuộc Thủy tinh, mang lại sự thuận lợi. Đây là một ngày thích hợp cho các sự kiện như dựng vợ gả chồng, báo hỷ… Tuy nhiên, những công việc liên quan đến xây dựng, cải tạo nhà cửa không nên thực hiện vào ngày này.

2. Chòm Huyền Vũ
2.1 Sao Đẩu (Đẩu Mộc Giải)
Sao Đẩu Mộc Giải thuộc Mộc tinh, được xem là sao mang lại vận may. Những công việc trong ngày Sao Đẩu Mộc Giải đều thuận lợi, dễ dàng thành công. Tuy nhiên, cần lưu ý khi tham gia giao thông vào ngày này, nên cẩn trọng hơn.
2.2 Sao Ngưu (Ngưu Kim Ngưu)
Sao Ngưu Kim Ngưu thuộc Kim tinh, là một sao không thuận lợi. Vào ngày sao này, dễ xảy ra các sự cố liên quan đến tài chính, gây tổn thất về tiền bạc. Bên cạnh đó, sức khỏe của bạn cũng có thể gặp phải một số vấn đề.
2.3 Sao Nữ (Nữ Thổ Bức)
Sao Nữ Thổ Bức là một ngôi sao xấu thuộc hành Thổ. Vào những ngày sao này, bạn nên hạn chế thực hiện các công việc quan trọng vì khả năng thành công thấp. Ngoài ra, các hoạt động tài chính như cho vay tiền hay đầu tư cũng không được khuyến khích trong ngày này.
2.4 Sao Hư (Hư Nhật Thử)
Sao Hư thuộc Nhật tinh và được coi là một sao không may. Những ngày có sao này, mọi việc dễ gặp trở ngại và khó thành công. Nếu bạn phải thực hiện công việc quan trọng vào ngày Sao Hư, hãy chọn những giờ như Thân, Tý, Thìn để giảm thiểu rủi ro.

2.5 Sao Nguy (Nguy Nguyệt Yến)
Sao Nguy Nguyệt Yến thuộc Nguyệt tinh và là một sao không tốt. Những công việc liên quan đến xây dựng nhà cửa, như động thổ, xông đất hay chuyển nhà, nên tránh thực hiện vào ngày này để tránh rủi ro.
2.6 Sao Thất (Thất Hỏa Trư)
Sao Thất Hỏa Trư là một trong những sao tốt thuộc chòm Huyền Vũ. Sao này thuộc Hỏa tinh, mang đến sự suôn sẻ cho mọi công việc, đặc biệt là các hoạt động như khai trương, cưới hỏi, hay xuất hành.
2.7 Sao Bích (Bích Thủy Du)
Sao Bích thuộc Thủy tinh. Những ngày Sao Bích chiếu vào thường mang đến sự bình an, mọi việc đều diễn ra thuận lợi. Đây là thời điểm thích hợp cho các nghi lễ trọng đại như cầu hôn, hạ thủy,…

3. Chòm Bạch Hổ
3.1 Sao Khuê (Khuê Mộc Lang)
Sao Khuê Mộc Lang là một ngôi sao không tốt thuộc hành Mộc. Những ngày sao này chiếu, chúng ta nên tránh tổ chức các sự kiện như cưới hỏi, rước dâu hay khai trương. Tuy nhiên, các công việc xây dựng như cất nhà, sửa chữa, đổ mái… sẽ không bị ảnh hưởng xấu vào ngày này.
3.2 Sao Lâu (Lâu Kim Cẩu)
Sao Lâu Kim Cẩu là sao thuộc nhóm sao tốt. Những ngày sao này chiếu thường đem lại sự thịnh vượng và may mắn, vì thế đây là thời điểm lý tưởng để khai trương, xuất hành hay gieo trồng.
3.3 Sao Vị (Vị Thổ Trĩ)
Ngày Sao Vị Thổ Trĩ được xem là một ngày tốt. Các hoạt động như kinh doanh, buôn bán hay tổ chức tiệc tùng đều thích hợp vào ngày này.
3.4 Sao Mão (Mão Nhật Kê)
Sao Mão Nhật Kê là một ngôi sao xấu trong chòm Bạch Hổ. Vào những ngày sao này chiếu, cần tránh các công việc như đóng giường, làm ghế, khai thông cống rãnh hay sửa chữa thuyền. Ngoài ra, đây cũng là ngày xấu để làm lễ cưới, động thổ hay tổ chức tiệc.

Sao Tất (Tất Nguyệt Ô)
Ngày Sao Tất Nguyệt Ô chiếu được xem là ngày rất tốt trong Nguyệt tinh. Đây là một ngày cực kỳ may mắn, thích hợp cho các công việc trọng đại như khởi công xây dựng, cưới hỏi hay khai trương buôn bán.
3.6 Sao Chuỷ (Chuỷ Hoả Hầu)
Sao Chủy Hỏa Hầu là một sao xấu, ảnh hưởng đến mọi công việc từ nhỏ đến lớn. Đặc biệt, các vấn đề liên quan đến tài chính dễ gặp khó khăn, vì vậy cần tránh mở cửa hàng, giao dịch buôn bán, hay ký kết hợp đồng vào những ngày sao này chiếu.
3.7 Sao Sâm (Sâm Thuỷ Viên)
Sao Sâm Thuỷ Viên thuộc nhóm sao tốt, có sự liên kết với con vượn trong Thủy tinh. Ngày sao này chiếu rất thuận lợi để thực hiện các công việc liên quan đến thăng tiến trong sự nghiệp, cầu tài lộc hay nâng cao danh vọng.

4. Chòm Chu Tước
4.1 Sao Tinh (Tỉnh Mộc Hãn)
Ngày Sao Tinh Mộc Hãn chiếu được coi là thời điểm thuận lợi, rất thích hợp cho các sự kiện như kết hôn, mở cửa hàng, hoặc thực hiện các nghi lễ xông nhà, xông đất đầu năm.
4.2 Sao Quỷ (Quỷ Kim Dương)
Với tên gọi gợi sự không may, Sao Quỷ Kim Dương thuộc hành Kim và được xem là sao xấu. Tuy nhiên, đây là thời điểm phù hợp để thực hiện các công việc liên quan đến tang lễ, ma chay, hoặc các nghi thức tế lễ.
4.3 Sao Liễu (Liễu Thổ Chương)
Liễu Thổ Chương là một trong những sao không may mắn, khi sao này chiếu, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề tài chính. Tránh ký hợp đồng, đầu tư hoặc các hoạt động kinh doanh trong ngày này.
4.4 Sao Tinh (Tinh Nhật Mã)
Sao Tinh Nhật Mã là sao xấu thuộc chòm sao Chu Tước. Vào những ngày sao này chiếu, bạn nên tránh thực hiện các công việc trọng đại như cưới xin, khai trương, động thổ hay xây dựng các công trình.

4.5 Sao Trương (Trương Nguyệt Lộc)
Sao Trương Nguyệt Lộc là một ngôi sao xấu thuộc chòm Chu Tước, có ảnh hưởng xấu từ Nguyệt tinh. Những ngày sao này chiếu thường gặp khó khăn, trở ngại, công việc dễ gặp rủi ro và không thuận lợi.
4.6 Sao Dực (Dực Hỏa Xà)
Sao Dực Hỏa Xà, một ngôi sao cát lành trong chòm Chu Tước, mang lại tài lộc và sự thịnh vượng cho con cháu, tùy theo may mắn và phúc đức của tổ tiên. Ngày này là thời điểm lý tưởng để cầu danh, khai trương và bắt đầu công việc kinh doanh mới.
4.7 Sao Chẩn (Chẩn Thủy Dẫn)
Sao Chẩn Thủy Dẫn thuộc Thủy tinh, là ngôi sao mang lại điềm lành, giúp mọi việc trong ngày sao này chiếu trở nên thuận lợi. Đây là thời gian tốt để thực hiện các hoạt động quan trọng như xuất hành, đầu tư, hoặc chuyển nhà.
IV. Cách tính Nhị Thập Bát Tú chuẩn
Có nhiều phương pháp để tính Nhị Thập Bát Tú, tuy nhiên công thức dưới đây là cách tính phổ biến được áp dụng rộng rãi.
Một tuần có 7 ngày, mỗi ngày sẽ tương ứng với một ngôi sao chiếu. Năm dương lịch 365 ngày được chia thành 13 chu kỳ, theo công thức: 28 x 13 = 364 + 1 = 365. Đối với năm nhuận, có 366 ngày, công thức sẽ là 28 x 13 = 362 + 2 = 366.

Theo quy tắc, mỗi tuần bắt đầu từ ngày chủ nhật, khi đó sẽ có sự xuất hiện của các sao Phong, Hư, Mão, Tinh.