Đạo giáo |
---|
Học thuyết[hiện] |
Thực hành[hiện] |
Văn bản[hiện] |
Các vị thần[hiện] |
Người[hiện] |
Trường phái[hiện] |
Đất thánh[hiện] |
Tác phẩm[hiện] |
Nhị thập bát tú (二十八宿) là tên gọi của 28 chòm sao (宿 'Tú') phân bố trên bầu trời theo hệ thống phân loại trong thiên văn học cổ đại phương Đông.
Vòng Hoàng Đạo được chia thành bốn phần, tương ứng với bốn hướng Đông, Tây, Nam, Bắc trên mặt đất và gán cho chúng hình ảnh của bốn linh vật huyền thoại, hay còn gọi là Tứ Tượng
Tên của 28 chòm sao này được sử dụng để chỉ 28 loài vật trong hệ thống lịch cổ đại, với 12 con vật đại diện cho 12 tháng trong năm và 12 năm theo chu kỳ của sao Mộc (Thái Tuế). Những con vật này bao gồm: chuột, trâu, cọp, mèo, rồng, rắn, ngựa, dê, thân, gà, chó, heo.
"Chòm sao" / Tú (宿) | ||||
Phương | Tượng tinh | Chủ tinh | Vật chủ | Quan hệ với sao hoặc chòm sao của châu Âu |
---|---|---|---|---|
Đông phương Thanh Long (東方青龍) (Rồng xanh ở phương Đông) |
Giác Mộc Giao (角木蛟) |
Giác | Giao | a Virgo (Spica) |
Cang Kim Long (亢金龍) |
Cang | Long | κ Virgo | |
Đê Thổ Lạc (氐土貉) |
Đê | Lạc | α Libra (Zubenelgenubi) | |
Phòng Nhật Miêu (房日貓) |
Phòng | Miêu | π Scorpius | |
Tâm Nguyệt Hồ (心月狐) |
Tâm | Hồ | Antares | |
Vĩ Hỏa Hổ (尾火虎) |
Vĩ | Hổ | μ Scorpius | |
Cơ Thủy Báo (箕水豹) |
Cơ | Báo | γ Sagittarius (Alnasl) | |
Bắc phương Huyền Vũ (北方玄武) (Rùa và rắn đen ở phương Bắc) |
Đẩu Mộc Giải (斗木獬) |
Đẩu | Giải | φ Sagittarius |
Ngưu Kim Ngưu (牛金牛) |
Ngưu | Ngưu | β Capricornus | |
Nữ Thổ Bức (女土蝠) |
Nữ | Bức | ε Aquarius (Albali) | |
Hư Nhật Thử (虛日鼠) |
Hư | Thử | a Aquarius (Sadalmelik) | |
Nguy Nguyệt Yến (危月燕) |
Nguy | Yến | Aquarius/Pegasus | |
Thất Hỏa Trư (室火豬) |
Thất | Trư | α Pegasus (Markab) | |
Bích Thủy Du (壁水貐) |
Bích | Du | γ Pegasus (Algenib) | |
Tây phương Bạch Hổ (西方白虎) (Hổ trắng ở phương Tây) |
Khuê Mộc Lang (奎木狼) |
Khuê | Lang | η Andromeda |
Lâu Kim Cẩu (婁金狗) |
Lâu | Cẩu | β Aries (Sheratan) | |
Vị Thổ Trĩ (胃土雉) |
Vị | Trĩ | 35 Aries | |
Mão Nhật Kê (昴日鸡) |
Mão | Kê | Pleiades (Electra) | |
Tất Nguyệt Ô (畢月烏) |
Tất | Ô | ε Taurus | |
Chủy Hỏa Hầu (觜火猴) |
Chủy | Hầu | λ Orion (Meissa) | |
Sâm Thủy Viên (參水猿) |
Sâm | Viên | ζ Orion (Alnitak) | |
Nam phương Chu Tước (南方朱雀) (Chim sẻ đỏ ở phương Nam) |
Tỉnh Mộc Hãn (井木犴) |
Tỉnh | Hãn | μ Gemini (Tejat) |
Quỷ Kim Dương (鬼金羊) |
Quỷ | Dương | θ Cancer | |
Liễu Thổ Chương (柳土獐) |
Liễu | Chương | δ Hydra | |
Tinh Nhật Mã (星日馬) |
Tinh | Mã | α Hydra (Alphard) | |
Trương Nguyệt Lộc (張月鹿) |
Trương | Lộc | υ Hydra | |
Dực Hỏa Xà (翼火蛇) |
Dực | Xà | a Krater | |
Chẩn Thủy Dẫn (軫水蚓) |
Chẩn | Dẫn |
Liên kết bên ngoài
- Bài viết về Nhị thập bát tú trên trang web của Câu lạc bộ Thiên Văn Học Trẻ Việt Nam (VACA).
- Bài viết xác nhận rằng Nhị thập bát tú không phải là chòm sao mà là nhóm sao cũng trên trang web của Câu lạc bộ Thiên Văn Học Trẻ Việt Nam (VACA).
- Thiên văn học
- Chòm sao Lưu trữ ngày 24-11-2005 tại Wayback Machine
Chòm sao Trung Quốc cổ đại | ||
---|---|---|
Tam viên | Tử Vi viên • Thái Vi viên • Thiên Thị viên
| |
Tứ tượng và Nhị thập bát tú | Đông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • Vĩ (尾) • Cơ (箕)
Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫) Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參) Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • Hư (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁) | |
Ngũ hành | Mộc • Hỏa • Thổ • Kim • Thủy
| |
Ngũ Long | Rồng xanh • Rồng đỏ • Rồng vàng • Rồng trắng • Rồng đen
| |
Ngũ Hổ | Thanh Hổ • Xích Hổ • Hoàng Hổ • Bạch Hổ • Hắc Hổ
|