Sùi mào gà | |
---|---|
Tên khác | Condylomata acuminata, venereal warts, anal warts, anogenital warts |
Khoa/Ngành | Infectious disease |
Triệu chứng | Skin lesion that is generally pink in color and project outward |
Khởi phát | 1-8 months following exposure |
Nguyên nhân | HPV types 6 and 11 |
Phương pháp chẩn đoán | Based on symptoms, can be confirmed by biopsy |
Chẩn đoán phân biệt | U mềm lây, Skin tag, Condylomata lata, Squamous cell carcinoma |
Phòng ngừa | Vắc-xin HPV, bao cao su |
Điều trị | Medications, cryotherapy, surgery |
Thuốc | Podophyllin, imiquimod, trichloroacetic acid |
Dịch tễ | ~1% (US) |
Nhiễm HPV, còn được gọi là bệnh mồng gà hoặc mụn cóc sinh dục, là một bệnh xã hội phổ biến lây truyền qua quan hệ tình dục. Cả nam và nữ đều có thể mắc bệnh này do virus HPV (Human papilloma virus).
Nguyên nhân gây bệnh nhiễm HPV
- Nguyên nhân chính gây nhiễm HPV là do quan hệ tình dục không an toàn. Bệnh lây qua việc giao hợp âm đạo, quan hệ bằng miệng (oral sex), hoặc qua đường hậu môn. Dù nhiều người cho rằng quan hệ bằng miệng không gây nguy cơ, nhưng thực tế virus HPV có thể tồn tại trong cơ quan sinh dục, máu, nước bọt, và dịch nhầy. Do đó, việc kích thích cơ quan sinh dục bằng miệng cũng có thể dẫn đến lây nhiễm.
- Bệnh nhiễm HPV cũng có thể lây từ mẹ sang con nếu người mẹ bị nhiễm virus trong thai kỳ. Đứa trẻ có thể mắc bệnh khi còn trong bụng mẹ qua cuống rốn hoặc nước ối, hoặc khi sinh ra qua tiếp xúc với máu và dịch sản của mẹ, hoặc qua bú sữa mẹ sau này.
- Virus gây bệnh nhiễm HPV có thể tồn tại trong dịch tiết từ các mụn sùi, vì vậy việc tiếp xúc gần gũi như ôm, hôn, sử dụng chung đồ cá nhân (như bàn chải đánh răng, đồ lót, hoặc tắm chung) hoặc vô tình chạm vào vùng da hở tiếp xúc với dịch này cũng có thể gây lây nhiễm. Tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm, chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong số các ca lây nhiễm.
Triệu chứng bệnh nhiễm HPV
Sau khoảng thời gian ủ bệnh từ 3 tuần đến 9 tháng, bệnh nhân bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu. Ban đầu là những mụn sùi nhỏ mềm, nhô cao màu hồng, đường kính khoảng 1-2 mm, có chân hoặc cuống; hoặc là những đĩa bẹt tròn nhỏ, bề mặt ráp, màu hồng, ít ngứa, không đau và dễ chảy máu. Dần dần, chúng có thể phát triển thành các mảng gai hoặc lá, chiều dài có thể lên đến vài cm, liên kết với nhau tạo thành vùng giống như mồng gà hoặc hoa súp lơ màu hồng tươi. Bề mặt mềm, ẩm ướt, giữa các nhú sùi có thể tiết ra một giọt mủ.
Tổn thương thường xuất hiện ở vùng sinh dục và các khu vực xung quanh, và cũng có thể xuất hiện ở các phần khác của cơ thể. Những tổn thương dạng phẳng thường khó phát hiện hơn.
Phương pháp điều trị mụn cóc sinh dục
Việc điều trị mụn cóc sinh dục cần được thực hiện cẩn thận vì đây là vùng da nhạy cảm.
- Liệu pháp quang động không xâm lấn (PDT) loại bỏ hoàn toàn virus papilloma (HPV) gây mụn cóc sinh dục.
- Đốt điện: phương pháp điều trị tức thì nhưng có thể gây đau, sử dụng dao điện để phá hủy các tổn thương, hiện nay ít được sử dụng.
- Đốt laser: điều trị nhanh chóng và hiệu quả, tia laser phá hủy chính xác các tổn thương mà không gây chảy máu. Sử dụng dung dịch vệ sinh sau liệu trình để giảm nguy cơ tái phát và thuốc bôi hỗ trợ.
- Áp lạnh: sử dụng nitơ lỏng để điều trị.
- Phẫu thuật xâm lấn: phương pháp điều trị tức thì.
- Chấm dung dịch trichloactic acid: cẩn thận chấm dung dịch lên các nốt sùi đến khi chúng chuyển màu trắng. Có thể sử dụng khi mang thai, nhưng không được chấm vào cổ tử cung, lỗ niệu đạo hoặc trong hậu môn.
- Tiêm, bôi interferon (α, n1,n3): ức chế sự sao chép của virus, kích thích tế bào và tăng cường khả năng thực bào. Hiệu quả với nhiều loại virus, bao gồm papilomavirus.
- Bôi imiquimod: điều trị hiệu quả và ngăn ngừa tái phát, dùng cho cả mụn cóc chai sừng và không chai sừng.
- Nhựa podophyllum
- Bôi dung dịch podophyllotoxine 20-25%: chỉ dùng cho tổn thương nhỏ ở âm hộ, cần rửa sạch sau 1-3 giờ để tránh loét da. Không sử dụng khi mang thai và không bôi vào âm đạo, cổ tử cung, lỗ niệu đạo, miệng hoặc trong hậu môn. Được dùng cho mụn cóc mềm, không chai sừng.
- Veregen: chiết xuất từ trà xanh, hiệu quả trong điều trị mụn cóc sinh dục và mụn cóc quanh hậu môn.
- Bôi Fluorouracil
- Bôi Thiotepa
- Inosine pranobex
- Cidofovir
- Sử dụng hỗn hợp acid và đồng để điều trị mụn cóc sinh dục và quanh hậu môn, bao gồm copper nitrate trihydrate và các acid như nitric, acetic, oxalic, lactic.
Hiệu quả các phương pháp điều trị mụn cóc sinh dục
Phương pháp |
% Tỉ lệ khỏi |
% Tỉ lệ tái phát |
Phẫu thuật |
35-70 |
8-35 |
Laser |
25-50 |
5-77 |
Áp lạnh |
60-90 |
20-80 |
Tricloroacetic |
50-80 |
60-50 |
Podophyllin |
30-80 |
23-70 |
Thuốc mỡ Veregen |
53.6 |
6.5 |
Kem Imiquimod |
50-52 |
13-19 |
Kem Podophyllotoxin |
56.4 |
2-90 |
Phương pháp áp lạnh đạt hiệu quả chữa trị cao nhất, trong khi Imiquimod và Veregen lại tốt nhất trong việc ngăn ngừa tái phát.
- Nhiễm virus papilloma ở người
- Những nốt mụn giống hạt gạo