1. Virus viêm gan E - thông tin cơ bản
Virus viêm gan E (HEV) là nguyên nhân gây ra bệnh viêm gan E - một bệnh truyền nhiễm cấp tính được phát hiện lần đầu vào năm 1955 trong một đợt đại dịch tại New Delhi, Ấn Độ. Virus này chủ yếu lây qua đường tiêu hóa. Nó được tiết ra qua phân của người hoặc động vật nhiễm bệnh sau đó lây nhiễm thông qua thức ăn chưa chế biến kỹ, không nấu chín để xâm nhập vào cơ thể và lây lan sang người khác.
Virus viêm gan E - nguyên nhân gây bệnh viêm gan E
Các cách lây nhiễm virus viêm gan E khác bao gồm:
- Tiêu thụ thịt sống hoặc các sản phẩm từ thịt sống.
- Tiếp xúc với máu hoặc sản phẩm máu của người mắc bệnh viêm gan E.
- Lây nhiễm từ mẹ sang con trong thai kỳ.
2. Mức độ nguy hiểm và phương pháp nhận biết vi rút gây viêm gan E
2.1. Tính nguy hiểm của vi rút viêm gan E
Vi rút viêm gan E có thể dẫn đến các bệnh nguy hiểm như:
- Viêm gan E cấp
Hầu hết các trường hợp nhiễm vi rút viêm gan E không có biểu hiện đặc trưng và tự phục hồi sau khoảng 4 - 6 tuần. Một số trường hợp khác có thể ủ bệnh trong khoảng 15 - 60 ngày và xuất hiện các biểu hiện sau khoảng 40 ngày tiếp xúc như:
Một số ít trường hợp bị nhiễm virus viêm gan E cấp phát hiện có biểu hiện da và mắt chuyển màu vàng, tiêu chảy, nước tiểu sậm màu và ngứa da. Mặc dù tỷ lệ này rất thấp nhưng vẫn có nguy cơ nặng hơn gây suy gan cấp. Đặc biệt, thai phụ mắc bệnh này có tỷ lệ tử vong dao động từ 10 - 30%. Những người mắc bệnh gan mạn tính trước đây hoặc người phải sử dụng thuốc ức chế miễn dịch do ghép tạng có nguy cơ cao hơn nhiễm virus viêm gan E có thể gây suy gan trầm trọng, dẫn đến tử vong.
- Viêm gan E mạn tính
Những trường hợp viêm gan E cấp tính phát triển thành viêm gan E mạn tính chủ yếu xảy ra ở người được ghép tạng đặc biệt và người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
Virus viêm gan E thường làm cho mắt của người bệnh chuyển sang màu vàng
- Ngoài các triệu chứng về gan, có những biểu hiện khác:
+ Các biến chứng về hệ thần kinh: bao gồm liệt dây thần kinh VII ở ngoại biên, viêm não màng não cấp, teo cơ thần kinh, viêm tủy ngang cấp tính,...
+ Sự suy giảm sản xuất tủy, tỷ lệ huyết cầu, và số lượng tiểu cầu,...
+ Các trường hợp viêm tụy cấp tính có liên quan đến virus viêm gan E.
+ Các bệnh lý liên quan đến rối loạn miễn dịch do nhiễm virus viêm gan E như: viêm cầu thận, viêm mạch dị ứng, hội chứng niệu cryoglobulin,...
2.2. Cách nhận biết nhiễm virus viêm gan E
Tùy thuộc vào mức độ nhiễm virus viêm gan E, người bệnh có thể thấy những dấu hiệu sau:
- Đối với những trường hợp nhiễm virus viêm gan E cấp tính:
+ Da hoặc tròng mắt có màu vàng.
+ Cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa.
+ Cảm thấy mệt mỏi.
+ Đau ở phần bụng trên gan.
+ Nước tiểu có màu sậm.
+ Phân có màu nhạt như đất sét.
Hầu hết các trường hợp nhiễm virus viêm gan E cấp tính không có triệu chứng nào ở giai đoạn ủ bệnh.
- Trong trường hợp bị nhiễm vi rút lâu dài
Điều này thường xảy ra ít, nhưng nếu hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc có ghép nội tạng, vi rút viêm gan E có thể gây ra những biểu hiện nghiêm trọng như xơ gan hoặc suy gan nặng.
3. Làm thế nào để chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa viêm gan E
3.1. Phương pháp chẩn đoán
Cơ bản, vi rút viêm gan E không tạo ra bất kỳ triệu chứng đặc biệt nào, do đó, dễ dàng bị nhầm lẫn với các trường hợp viêm gan do vi rút khác. Vì vậy, việc chẩn đoán chủ yếu dựa trên xét nghiệm kháng thể kháng vi rút E-IgM trong máu hoặc phân và ARN vi rút E trong máu.
3.2. Phương pháp điều trị
Mục tiêu chính của việc điều trị viêm gan E là loại bỏ virus khỏi cơ thể. Trong những trường hợp có hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Đối với những tình huống này, bác sĩ sẽ đề xuất biện pháp hỗ trợ như: bổ sung đủ nước cho cơ thể, tránh uống rượu, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tuân thủ chế độ nghỉ ngơi khoa học.
Xét nghiệm máu để phát hiện HEV ARN đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán viêm gan E
Đối với những trường hợp bị viêm gan E mạn tính, bác sĩ có thể xem xét việc sử dụng thuốc kháng virus. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Bên cạnh đó, trong trường hợp bị viêm gan E mạn tính, có thể áp dụng liệu pháp kìm hãm miễn dịch. Tuy nhiên, tác động của thuốc ức chế miễn dịch đối với tình trạng này vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Ở một số trường hợp được ghép tạng rắn, việc giảm tạm thời mức độ kìm hãm miễn dịch có thể loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể.
3.3. Biện pháp phòng ngừa virus viêm gan E
Như đã đề cập ở trên, vi rút viêm gan E có thể gây ra nhiễm trùng cấp tính và dẫn đến viêm gan. Để phòng ngừa tình trạng này, tốt nhất là thực hiện các biện pháp sau:
- Tránh tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm hoặc các loại thực phẩm chưa được nấu chín.
- Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thường xuyên rửa tay bằng dung dịch diệt khuẩn.
Tính đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có thuốc đặc trị cho virus viêm gan E. Hầu hết các trường hợp điều trị bệnh được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc ức chế sự phát triển của virus kết hợp với việc nghỉ ngơi hợp lý và ăn uống đủ chất để kích thích cơ thể tạo ra kháng thể chống lại sự tấn công của virus. Người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, không nên tự ý sử dụng thuốc không có chỉ định hoặc bỏ qua phác đồ điều trị.