- Bài viết này đề cập đến 'độ' như là một đơn vị đo nhiệt độ. Để tìm hiểu về các nghĩa khác, vui lòng tham khảo bài Độ (định hướng).
Thuật ngữ độ được áp dụng trong các thang đo nhiệt độ. Ký hiệu ° thường được sử dụng, theo sau là ký hiệu của đơn vị, ví dụ như °C để chỉ độ Celsius (hoặc độ bách phân hay độ C). Trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh, khi diễn tả sự chênh lệch nhiệt độ, người ta thường viết ngược lại; ví dụ như 100 C°, hay '100 Celsius degrees', thể hiện sự chênh lệch nhiệt độ, trong khi 100 °C, hay '100 degrees Celsius', thể hiện nhiệt độ thực tế của một vật hoặc chất. Các đơn vị đo nhiệt độ bao gồm:
- Độ Celsius (°C, còn gọi là độ C hoặc độ bách phân)
- Độ Delisle (°De)
- Độ Fahrenheit (°F, còn gọi là độ F)
- Độ Newton (°N)
- Độ Rankine (°R hay °Ra)
- Độ Réaumur (°R)
- Độ Romer (°Ro)
- Độ Kelvin (°K), trước đây gọi là đơn vị đo nhiệt độ tuyệt đối trong hệ SI. Kể từ năm 1967, đơn vị này đã được rút gọn thành Kelvin, ký hiệu chỉ còn là 'K' và đọc là 'Kelvin', không phải 'độ Kelvin'.
Ký hiệu của đơn vị độ
Trong Unicode, ký hiệu của độ được mã hóa là U+(00B0) (°). Trong HTML, bạn có thể sử dụng °
để biểu thị ký hiệu này. Đối với Alt+ Code, bạn sử dụng Alt+0176.
Do sự tương đồng trong một số kiểu chữ, ký hiệu độ có thể bị nhầm lẫn với các ký tự khác như: 'ký hiệu chỉ thị giống đực' (U+00BA, º), 'vòng trên' (U+02DA, ˚), 'số 0 trên' (U+2070, ⁰), chữ 'o trên' (), hoặc 'toán tử vòng' (U+2218, ∘). Trên giấy, ký hiệu độ sẽ có hình dạng vòng tròn nhỏ ở trên. Ví dụ: 0 độ.