Nhiệt dung riêng của một chất là lượng nhiệt cần cung cấp để làm tăng nhiệt độ của chất đó lên một đơn vị trong quá trình truyền nhiệt.
Theo hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị của nhiệt dung riêng là Joule trên kilogram trên Kelvin, ký hiệu là J·kg·K hoặc J/(kg·K), hoặc Joule trên mol trên Kelvin. Kí hiệu là c
Nhiệt dung riêng được dùng để tính toán lượng nhiệt cần thiết khi gia công nhiệt cho vật liệu và để chọn lựa vật liệu phù hợp cho các hệ thống nhiệt.
Công thức: c = Q/(m∆t)
Bảng về nhiệt dung riêng
Chất | Nhiệt dung riêng
(J/kg.K) |
Chất | Nhiệt dung riêng
(J/kg.K) |
---|---|---|---|
Nước | 4200 | Đất | 800 |
Rượu | 2500 | Thép | 460 |
Nước đá | 1800 | Sắt | 460 |
Nhôm | 880 | Đồng | 380 |
Không khí | 1005 | Chì | 130 |
Thiếc | 230 | Nước biển | 3900 |
Xăng | 3600 | Aslantic | 210 |
- Nhiệt dung của chất
- Nhiệt độ nóng chảy
- Nhiệt lượng cần để bay hơi