Nhiệt kế thủy ngân: Đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày với vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như y tế, công nghiệp và gia đình. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, cách sử dụng và bảo quản để đảm bảo an toàn.
Nhiệt kế thủy ngân: Ý nghĩa và ứng dụng

Nhiệt kế thủy ngân: Phát minh và nguồn gốc
Nhiệt kế thủy ngân: Bản vẽ cấu tạo
Cấu trúc của loại nhiệt kế này được chia thành 3 phần:
Phần cảm biến nhiệt độ: Đây là phần chứa thủy ngân, nhận nhiệt từ môi trường và áp dụng nguyên lý giãn nở vì nhiệt của chất lỏng để đo nhiệt độ.
Phần ống dẫn: Là cột dẫn chứa thủy ngân, tiếp xúc với môi trường.
Phần hiển thị kết quả: Trong khi nhiệt kế điện tử sử dụng màn hình LCD, nhiệt kế thủy ngân sẽ sử dụng vạch số dựa trên sự giãn nở của thủy ngân để hiển thị kết quả.
Nguyên lý hoạt động
Loại nhiệt kế này hoạt động dựa trên sự giãn nở vì nhiệt làm cho cột thủy ngân thay đổi chiều dài trong ống. Dựa vào biên độ dao động này, người dùng có thể xác định nhiệt độ của môi trường đo.
Giá của loại nhiệt kế này dao động từ 10,000 đến 15,000 đồng/chiếc
Ứng dụng của nhiệt kế thủy ngân trong cuộc sống

Với tính chất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, nhiệt kế thủy ngân được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Ứng dụng trong lĩnh vực y tế: Được sử dụng phổ biến để đo thân nhiệt cho bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 như hiện nay. Mỗi gia đình cần trang bị một chiếc nhiệt kế để bảo vệ sức khỏe cho mọi thành viên.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Hiện nay, sản phẩm được sử dụng rất nhiều trong các lĩnh vực công nghiệp để kiểm soát nhiệt độ của khí, chất lỏng, lò hơi, giúp quá trình sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn nhiệt độ một cách chính xác hơn.
- Ứng dụng trong ẩm thực: Nhiệt kế được sử dụng để đảm bảo việc kiểm soát nhiệt độ của thực phẩm chính xác hơn, từ đó thức ăn có thể đạt được hương vị tốt nhất. Sản phẩm cũng được sử dụng để đo độ cồn trong rượu.
Hiện nay, nhiệt kế này được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Cách sử dụng để đảm bảo an toàn

Vị trí đo nhiệt độ cho kết quả chính xác nhất
Để có kết quả chính xác nhất, người dùng cần biết các vị trí kẹp nhiệt kế sau:
Trực tràng: Thích hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vì mang lại kết quả chính xác nhất.
Dưới nách: So với kẹp nhiệt tại trực tràng, kẹp nhiệt ở nách sẽ cho kết quả thấp hơn từ 0,5 – 1,5 độ C
Dưới lưỡi: Thường dùng cho người lớn và thanh niên, kết quả nhiệt độ sẽ thấp hơn so với đo ở trực tràng từ 0,3 độ C – 0,8 độ C
Lưu ý khi đo
Nên kẹp nhiệt độ liên tục trong khoảng 5-7 phút để đảm bảo chính xác, hạn chế di chuyển nhiệt kế trong quá trình đo.
Sau khi đo, cần bảo quản nhiệt kế cẩn thận, tránh vỡ do thủy ngân có hại cho sức khỏe của người sử dụng.
Trước khi đo, hãy lắc nhiệt kế để thủy ngân xuống dưới mức 35 độ C.