Unit 1: Local Community trong chương trình Tiếng Anh lớp 9 (bộ sách Global Success) khai thác chủ đề về cộng đồng địa phương, thủ công truyền thống. Cùng với đó, Unit 1 cũng nhắc lại các chủ điểm ngữ pháp về Từ để hỏi trước to-V và cụm động từ. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc tiết học Looking back trong unit này.
Key takeaways |
|
1. Viết một từ hoặc cụm từ cho mỗi mô tả dưới đây.
Đáp án: delivery person (n) - /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜr.sn/ - người giao hàng
Dịch nghĩa: Người này giao hàng đến nhà bạn.
2. This person stops fires from burning.
Đáp án: firefighter (n) - /ˈfaɪər.faɪ.tər/ - lính cứu hỏa
Dịch nghĩa: Người này dập tắt các đám cháy.
3. People visit this place for pleasure usually while they are on holiday.
Đáp án: tourist attraction (n) - /ˈtʊər.ɪst.ə.ˈtrækʃ.ən/ - điểm du lịch
Dịch nghĩa: Mọi người thường đến những nơi này để vui chơi khi đi du lịch.
4. People make these objects out of clay.
Đáp án: pottery (n) - /ˈpɒt.ər.i/ - đồ gốm
Dịch nghĩa: Mọi người làm những vật dụng này bằng đất sét.
5. This person makes things with his/her hands.
Đáp án: artisan (n) - /ˌɑr.tɪˈzæn/ - nghệ nhân
Dịch nghĩa: Người này làm các sản phẩm bằng tay.
2. Khoanh tròn từ hoặc cụm từ chính xác để hoàn thành từng câu.
Đáp án: preserve
-
Từ khóa: villagers, traditional, weaving, techniques
Giải thích: Câu có nghĩa là “Dân làng ——— với các kỹ thuật dệt truyền thống của họ.”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một động từ để chỉ hành động bảo tồn, gìn giữ. Vậy đáp án là preserve (bảo tồn)
2. Com Lang Vong has a special (fragrance / function), so it is very popular.
Đáp án: fragrance
Từ khóa: Com Lang Vong, special, popular
Giải thích: Câu có nghĩa là “Cốm Làng Vòng có một ——— đặc biệt, vì vậy nó rất phổ biến”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ để chỉ hương vị đặc trưng của cốm. Vậy đáp án là fragrance (mùi hương)
3. Our (firefighters / police officers) help keep law and order in our community.
Đáp án: police officers
Từ khóa: keep, law and order
Vị trí thông tin: Câu có nghĩa là “Những người ——— giúp duy trì luật pháp và trật tự trong cộng đồng”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ để chỉ nhân vật có trách nhiệm đảm bảo sự thi hành luật. Vậy đáp án là police officers (cảnh sát)
4. Spring rolls are the (speciality food / fast food) I like best.
Đáp án: speciality food
Từ khóa: spring rolls
Giải thích: Câu có nghĩa là “Chả giò là một ——— mà tôi thích nhất”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ để chỉ món ăn đặc trưng. Vậy đáp án là speciality food (đặc sản)
5. My home town is famous for (handicrafts / objects), such as paper fans and lanterns.
Đáp án: handicrafts
Từ khóa: paper fans, lanterns
Giải thích: Câu có nghĩa là “Quê tôi nổi tiếng về ———, chẳng hạn như quạt giấy và đèn lồng.”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ chung, bao hàm quạt giấy và đèn lồng - những đồ thủ công. Vậy đáp án là handicrafts (thủ công mỹ nghệ)
3. Chọn câu trả lời đúng A, B, C, hoặc D.
A. while
B. when
C. where
D. who
Đáp án: B. when
Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ hành động “move to the new house”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Bạn nên quyết định (decide) ——— sẽ chuyển sang nhà mới (move to the new house). Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "when" (khi nào) vì nó chỉ thời điểm mà hành động "move to the new house" (chuyển đến nhà mới) sẽ xảy ra. Vậy đáp án là B. when.
2. Do you know _______ to sort rubbish?
A. who
B. which
C. how
D. what
Đáp án: C. how
Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ hành động “sort rubbish”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Bạn có biết (Do you know) ——— để phân loại rác không (sort rubbish). Từ "how" ở đây là từ hỏi phù hợp để hoàn thành câu nói, vì nó hỏi về cách thức/phương pháp để phân loại rác. Vậy đáp án là C. how.
3. She didn't tell me _______ to meet, in the library or in the lab.
A. how
B. when
C. what
D. where
Đáp án: D. where
Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ địa điểm “in the library or in the lab”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Cô ấy không nói (didn't tell) với tôi ——— để gặp (meet) , trong thư viện hay phòng lab (in the library or in the lab). Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "where" (nơi nào). Vì câu hỏi đang hỏi về nơi/địa điểm mà hai người gặp mặt với hai địa điểm cụ thể (thư viện hay phòng lab). Vậy đáp án là D. where
4. Could you tell me _______ to do in this situation?
A. what
B. when
C. where
D. who
Đáp án: A. what
Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ hành động “do in this situation”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Bạn có thể nói cho tôi biết (Could you tell me) nên làm ——— trong hoàn cảnh này được không. Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "what" (cái gì) vì "what to do" có nghĩa là "làm gì". Câu hỏi yêu cầu chỉ dẫn hoặc thông tin về hành động cần thực hiện. Vậy đáp án là A. what
5. I wonder _______ to ask for advice, my teacher or my parents.
A. where
B. when
C. who
D. what
Đáp án: C. who
Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ con người “my teacher or my parents”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Tôi băn khoăn (wonder) ——— để xin lời khuyên (ask for advice), giáo viên hay cha mẹ (my teacher or my parents). Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "who" (ai) vì "who to ask" có nghĩa là "hỏi ai". Câu hỏi này là về việc chọn người để xin lời khuyên giữa giáo viên và cha mẹ. Vậy đáp án là C. who
4. Viết lại mỗi câu sao cho câu đó chứa động từ cụm từ trong ngoặc. Bạn có thể cần thay đổi dạng của động từ.
Đáp án: In some villages, people cut down on the number of steps to make the handicraft.
Dịch nghĩa: Ở một số làng, người ta cắt giảm số bước để làm đồ thủ công.
2. My grandparents gave the skills to my parents. (hand down)
Đáp án: My grandparents handed down the skills to my parents.
Dịch nghĩa: Ông bà tôi truyền lại kỹ năng cho bố mẹ tôi.
3. In their community, the eldest child is usually responsible for his or her parents. (take care of)
Đáp án: In their community, the eldest child usually takes care of his or her parents.
Dịch nghĩa: Trong cộng đồng của họ, đứa con lớn nhất thường chăm sóc bố mẹ.
4. Before we go to a new place, we always get information about it. (find out)
Đáp án: Before we go to a new place, we always find out information about it.
Dịch nghĩa: Trước khi đến một nơi mới, chúng tôi luôn tìm hiểu thông tin về nơi đó.
5. They have a good relationship with all neighbours. (get on with)
Đáp án: Họ hòa hợp với tất cả những người hàng xóm của mình.
Dịch nghĩa: Họ sống hòa thuận với tất cả các hàng xóm xung quanh.
Giải bài tập tiếng Anh 9 Unit 1: Cộng đồng địa phương
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1: Cộng đồng địa phương - Global Success
Khởi động - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 8, 9)
Nhìn gần 1 - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 10)
Nhìn gần 2 - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 11, 12)
Giao tiếp - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 12, 13)
Kỹ năng 1 - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 13, 14)
Kỹ năng 2 - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 15)
Nhìn lại - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 16)
Dự án - Bài 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 17)