Key takeaways |
---|
1. Luyện tập các từ vựng về đồ gia dụng: computer, dishwasher, wireless TV, washing machine, fridge, smart clock, washing machines, robots, dishwasher . 2. Thì tương lai đơn nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai:
3. “Might + V” để mô tả hành động có thể sẽ xảy ra trong tương lai. |
Từ vựng
1. Viết các từ / cụm từ dưới các hình ảnh phù hợp.
A - computer.
Computer (n) /kəmˈpjuːtər/: máy tính
Ex: I use my computer to do homework and play games.
B - dishwasher.
Dishwasher (n) /ˈdɪʃwɑːʃər/: máy rửa chén
Ex: My mom loaded the dirty dishes into the dishwasher after dinner.
C - wireless TV.
Wireless TV (n) /ˈwaɪərlɪs tiːˈviː/: truyền hình không dây
Ex: We bought a new wireless TV for our living room to enjoy streaming shows.
D - washing machine.
Washing machine (n) /ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
Ex: My dad put the dirty clothes in the washing machine and added detergent.
E - fridge.
Fridge (n) /frɪdʒ/: tủ lạnh
Ex: I opened the fridge to get a cold drink on a hot day.
F - smart clock.
Smart clock (n) /smɑːrt klɑːk/: đồng hồ thông minh
Ex: The smart clock on my bedside table wakes me up with its alarm every morning.
2. Contemplate the future actions of the appliances. Complete the table.
1. Robots - look after the house.
Example: Robots will be able to cook meals. (Robot sẽ có thể nấu ăn.)
2. Washing machines - efficient laundry care.
Example: Washing machines will adjust settings for optimal washing performance. (Máy giặt sẽ điều chỉnh các cài đặt để có hiệu suất giặt tối ưu.)
3. Wireless TVs - Control them through voice command.
Example: Wireless TVs will control other smart devices through voice command. (TV không dây sẽ điều khiển các thiết bị thông minh khác thông qua giọng nói.)
4. Supercars - Self-driving.
Example: Supercars will be fully self-driving. (Siêu xe sẽ tự lái hoàn toàn.)
5. Smart clocks - Track sleep patterns.
Example: Smart clocks will track sleep patterns. (Đồng hồ thông minh sẽ theo dõi giấc ngủ.)
6. Dishwasher - enhance water efficiency.
Example: Dishwashers will enhance water efficiency. (Máy rửa chén sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng nước.)
Syntax
3. Fill in the blanks with will ('Il) or won't.
1. Tomorrow is Sunday, so I _______ have to get up early.
Đáp án: won’t
Từ khóa câu hỏi: tomorrow, get up, early
Dịch: Tomorrow is Sunday, so I won't have to get up early. (Ngày mai là chủ nhật nên tôi không phải dậy sớm.)
Giải thích: "Won't" được sử dụng để diễn tả việc không phải thức dậy sớm ở tương lai dựa trên sự thay đổi của ngày trong tuần. Trong ngữ cảnh này, "won't" được sử dụng để diễn tả việc không phải thức dậy sớm vào ngày Chủ nhật là do ngày đó là ngày nghỉ, không cần phải thức dậy sớm như các ngày làm việc khác.
2. When I see Tom tomorrow, I _______ invite him to our party.
Đáp án: will
Từ khóa câu hỏi: tomorrow, invite, party
Dịch: When I see Tom tomorrow, I will / 'll invite him to our party. (Khi tôi gặp Tom vào ngày mai, tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "will" hoặc "'ll" được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai, khi tôi gặp Tom vào ngày mai, tôi sẽ mời anh ấy đến tiệc của chúng ta.
3. You must meet Anna. I am sure you _______ like her.
Đáp án: will
Từ khóa câu hỏi: sure,like
Dịch: You must meet Anna. I am sure you will / 'll like her. (Bạn phải gặp Anna. Tôi chắc chắn bạn sẽ/sẽ thích cô ấy.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "will" hoặc "'ll" được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn, niềm tin về việc bạn sẽ thích Anna khi gặp cô ấy.
4. We _______ start our dinner until Jack arrives.
Đáp án: won't
Từ khóa câu hỏi: sure,like
Dịch: We won't start our dinner until Jack arrives. (Chúng ta sẽ không bắt đầu bữa tối cho đến khi Jack đến.)
Giải thích: "won't" được sử dụng để diễn tả một hành động không xảy ra cho đến khi Jack đến. Điều này chỉ ra rằng chúng ta sẽ chờ đến khi Jack đến trước khi bắt đầu bữa tối của chúng ta.
5. I _______ phone you when I get home from school.
Đáp án: will
Từ khóa câu hỏi: phone, get home
Dịch: I will / 'll phone you when I get home from school. (Tôi sẽ/sẽ gọi điện cho bạn khi tôi đi học về.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "will" hoặc "'ll" được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai, khi tôi về nhà từ trường, tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn.
6. Tony _______ pass his examination. He hasn't studied yet.
Đáp án: won’t
Từ khóa câu hỏi: pass, examination, study
Dịch: Tony won't pass his examination. He hasn't studied yet. (Tony sẽ không vượt qua kỳ thi của mình. Anh ấy vẫn chưa học.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "won't" được sử dụng để diễn tả một dự đoán tiêu cực dựa trên việc Tony chưa học cho kỳ thi. Điều này chỉ ra rằng vì Tony chưa học, anh ta không thể qua kỳ thi.
4. Fill in the blanks with might or might not.
1. I am still not sure where to go for my holiday. I _______ go to Da Lat.
Đáp án: might
Từ khóa câu hỏi: not sure, go, holiday
Dịch: I am still not sure where to go for my holiday. I might go to Da Lat.
Giải thích: "Might" được sử dụng để diễn tả một khả năng không chắc chắn trong tương lai. Trong trường hợp này, người nói chưa quyết định chắc chắn đi đâu trong kỳ nghỉ, nhưng có khả năng anh ấy sẽ đi Đà Lạt.
2. The weather is not very good. It _______ rain this afternoon.
Đáp án: might
Từ khóa câu hỏi: weather, good, rain, afternoon
Dịch: The weather is not very good. It might rain this afternoon.
Giải thích: "Might" được sử dụng để diễn tả một khả năng không chắc chắn trong tương lai. Trong trường hợp này, do thời tiết không tốt, có khả năng mưa vào buổi chiều.
3. There _______ be a meeting on Friday because the teacher is ill
Đáp án: might not
Từ khóa câu hỏi: meeting, teacher, ill
Dịch: There might not be a meeting on Friday because the teacher is ill.
Giải thích: "Might not" được sử dụng để diễn tả một khả năng không chắc chắn trong tương lai. Trong trường hợp này, có khả năng không có cuộc họp vào ngày thứ Sáu vì giáo viên bị ốm.
4. Ann _______ come to the party tonight because she is busy.
Đáp án: might not
Từ khóa câu hỏi: party, busy, come
Dịch: Ann might not come to the party tonight because she is busy.
Giải thích: "Might not" được sử dụng để diễn tả một khả năng không chắc chắn trong tương lai. Trong trường hợp này, có khả năng Ann sẽ không tham gia buổi tiệc tối nay vì cô ấy đang bận.
5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He _______ go to a judo club or he _______ stay at home to study English.
Đáp án: might - might
Từ khóa câu hỏi: will do, sunday, go, stay, home
Dịch: Phong is thinking about what he will do on Sunday. He might go to a judo club or he might stay at home and study English.
Giải thích: "Might" được sử dụng để diễn tả một khả năng không chắc chắn trong tương lai. Trong trường hợp này, Phong đang suy nghĩ về những gì anh ấy sẽ làm vào ngày Chủ nhật. Có khả năng anh ấy sẽ đi tới câu lạc bộ judo hoặc ở nhà và học tiếng Anh.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 10 Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 10: Our Houses in the Future:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 10
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 38, 39 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 40 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 41, 42 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 43 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 44 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 45 tập 2)
Looking back - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 46 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 47 tập 2)
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.