Với tác giả và tác phẩm Nhớ đồng trong Ngữ văn lớp 11, sách Kết nối tri thức trình bày một cách chi tiết nhất về nội dung quan trọng nhất của tác phẩm Nhớ đồng.
Tác giả và tác phẩm: Nhớ đồng - Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức
I. Tác giả của văn bản Nhớ đồng
- Tiểu sử:
+ Tố Hữu sinh năm 1920, qua đời năm 2000, tên thật là Nguyễn Kim Thành
+ Quê hương: làng Phù Lai, hiện thuộc xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế
+ Lớn lên trong một gia đình theo đạo nho tại Huế và có đam mê với văn chương
+ Tố Hữu sớm nhận thức được ý nghĩa của cách mạng và chăm chỉ hoạt động trong cách mạng, dũng cảm chiến đấu trong những ngục tù của thực dân
+ Tố Hữu đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trên mặt trận văn hóa và trong hệ thống lãnh đạo của Đảng và Nhà nước
- Con đường thơ và con đường cách mạng: Sự liên kết giữa con đường thơ và con đường hoạt động cách mạng của ông không thể phân biệt rõ ràng. Mỗi tập thơ của ông đều là một phần của cuộc đấu tranh cách mạng.
- Con đường thơ và con đường cách mạng: Sự kết hợp giữa con đường thơ và con đường hoạt động cách mạng của ông không thể tách rời. Mỗi tập thơ của ông là một phần của hành trình cách mạng.
+ Bộ sưu tập thơ “Từ ấy” (1937-1946)
+ Bộ thơ “Việt Bắc” (1946-1954)
+ Bộ thơ “Gió lộng” (1955-1961)
+ Bộ thơ “Ra trận” và bộ thơ “Máu và hoa”
+ Các tập thơ còn lại: phản ánh những trải nghiệm cuộc đời của tác giả
- Phong cách thơ của Tố Hữu:
- Phong cách thơ của Tố Hữu:
+ Thơ của Tố Hữu kết hợp giữa yếu tố trữ tình và chính trị
+ Thơ của Tố Hữu có xu hướng sử thi và lấy cảm hứng từ tình yêu lãng mạn
+ Thơ của Tố Hữu truyền đạt cảm xúc chân thành, dịu dàng
+ Thơ của Tố Hữu thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc
⇒ Thơ Tố Hữu là biểu tượng phản ánh tâm hồn của một chiến sĩ cách mạng không ngừng đấu tranh, hy sinh cho tương lai rạng ngời của dân tộc, cuộc sống viên mãn của con người.
II. Khám phá tác phẩm Nhớ đồng
1. Thể loại
Nhớ đồng thuộc dòng thơ bảy chữ
2. Nguyên bản và bối cảnh sáng tác
- Nhớ đồng được viết trong thời kỳ tác giả bị thực dân Pháp giam giữ tại nhà lao Thừa Phủ (ở tỉnh Thừa Thiên Huế). Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, bài thơ được thêm vào tập Thơ (gọi là Từ ấy). Giống như nhiều bài thơ khác được sáng tác trong tình trạng tù đày, Nhớ đồng cho thấy lòng đam mê của một người thanh niên yêu nước, khát khao tự do, mong muốn quay trở lại cùng đồng bào, đồng chí trong thời kỳ phong trào giải phóng dân tộc đang phát triển mạnh mẽ.
3. Phương thức diễn đạt
Văn bản Nhớ đồng được diễn đạt bằng phương pháp biểu cảm.
4. Cấu trúc văn bản
Bài thơ được chia thành 3 phần
- Phần 1: Từ đầu đến… thiết tha: Thể hiện niềm nhớ nhà ngoài xã hội lao
- Phần 2: Tiếp theo đến… bát ngát: Gợi lên kỷ niệm về chính mình trước khi vào cảnh lao động
- Phần 3: phần còn lại: Quay lại hiện tại với nỗi nhớ xé lòng.
5. Ý nghĩa nội dung
Tác phẩm đã thể hiện cho chúng ta cảm xúc sâu lắng về cuộc sống, về tự do và sự hết lòng với cách mạng của nhân vật chân thành trong bài thơ. Đồng thời, đó cũng là thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt về khát vọng tự do, mong muốn hòa bình, yêu quê hương và đất nước sâu sắc.
6. Giá trị nghệ thuật
Tố Hữu đã thành công trong việc diễn đạt tác phẩm Nhớ đồng với ngôn từ chân thực và giản dị, sử dụng các phép diễn đạt, so sánh, và hình ảnh thơ phong phú qua từng chi tiết. Điều này thể hiện tài năng văn chương của Tố Hữu trong việc phát triển văn học dân tộc Việt Nam.
III. Khám phá chi tiết tác phẩm Nhớ đồng
1. Sự nhớ mong của người tù cộng sản với cuộc sống bên ngoài tù
- Bài thơ được truyền cảm hứng từ âm nhạc của tiếng hò, điều này được lặp đi lặp lại nhiều lần:
+ Tiếng hò vang vọng đơn độc giữa trời trưa → Nhân vật chân thành cảm nhận sự cô đơn
* Không gian của đồng ruộng trống trải.
* Thời gian buổi trưa yên tĩnh.
* Cảm giác lạc lõng trong cuộc sống cực khổ và buồn bã.
* Trái tim bị giam giữ trong tù ngục, cách xa cuộc sống bên ngoài.
+ Tiếng hò đồng lòng, êm dịu của nhiều nỗi cô đơn → Chiến sĩ cách mạng nhớ mãi về quê hương, cuộc sống ngoài kia của họ.
- Tiếng khóc than chua xót, đau lòng → Mô tả sâu sắc lòng hoang vắng khi bị cô lập khỏi thế giới bên ngoài → Nỗi cô đơn của người yêu đời.
Sự lặp lại → Đề cao sự liên kết giữa các ý, nhấn mạnh vào cảm xúc, thể hiện sâu sắc ý niệm → Mê đắm trong nỗi nhớ mãi không nguôi.
- Quê hương đồng bằng chân chất hóa nỗi nhớ của tác giả: Mùi cỏ dại, tiếng ve kêu, sân đất ẩm, hương củi khói, bình minh sương mù, làng xóm và con đường thân thuộc, nhà tranh thấp, con đường quen thuộc.
→ Tất cả đều gần gũi, thân thuộc nhưng bị chia cắt.
- Hình ảnh con người thân quen, thân thuộc:
+ Những thân hình cúi xuống làm đồng.
+ Những bàn tay gieo mầm.
+ Tiếng hò vang vọng xa xưa cho bố mẹ già (tinh thần đã ra đi).
- Nỗi nhớ sâu sắc đầy tình cảm yêu quý.
- Nhớ về bản thân: Hồi tưởng về những ngày tự do hoạt động cách mạng.
⇒ Sự say mê lý tưởng, mong muốn tự do rộn ràng khiến cho cảm giác cô đơn trở nên trầm trọng hơn trong thực tế cuộc sống bị giam giữ.
2. Tâm trạng của Tố Hữu
- Tâm trạng của nhà thơ hiện lên qua nỗi nhớ:
+ Tiếng hò đọng vang gợi lại nỗi nhớ quê hương sâu sắc: Bóng dáng quê hương hiện ra trong những hình ảnh rõ nét: ruộng lúa xanh mướt, làng quê yên bình, con đường quen thuộc → những hình ảnh thân thuộc, gần gũi nay lại càng trở nên xa xôi.
+ Nỗi nhớ về những người thân thương: từ hình ảnh của những con người → người mẹ già yếu → nhớ về chính bản thân.
+ Ký ức về quá khứ đang lan tỏa từ hiện tại → quá khứ.
⇒ Nỗi nhớ tràn ngập cảm xúc, không chỉ là nỗi buồn ẩn sau là sự bất mãn, không hài lòng với hiện tại, mà còn là nỗi nhớ thương sâu sắc, tình yêu cuộc sống, và khao khát tự do.
Học hiểu bài Nhớ đồng
Những bài học giúp bạn hiểu bài Nhớ đồng Ngữ văn lớp 11 và các bài khác: