Có vô số cách xin lỗi tiếng Hàn khác nhau phù hợp với từng hoàn cảnh, tình huống và đối tượng trong giao tiếp. Bài viết này, Mytour sẽ cùng bạn khám phá tất cả những lời xin lỗi tiếng Hàn phổ biến nhất để áp dụng một cách linh hoạt và hiệu quả nhé!
I. Nghĩa của xin lỗi trong tiếng Hàn?
Xin lỗi trong tiếng Hàn là gì? Chắc hẳn những ai đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã gặp qua hai động từ xin lỗi:
죄송하다 /jwe-song-ha-ta/
미안하다 /mi-an-ha-ta/
Đây là hai động từ phổ biến nhất để xin lỗi trong tiếng Hàn vì có thể dùng cho mọi trường hợp, mang nghĩa là “xin lỗi, xin thứ lỗi”. 죄송하다 là dạng kính ngữ của 미안하다 nên mang tính trang trọng, lịch sự hơn. Cụ thể:
-
- 죄송 /jwe-song/, 미안 /mi-an/: xin lỗi
- 하다 /ha-ta/: phải làm gì đó
Ngoài ra, bạn có thể xem video dưới đây để biết cách nói xin lỗi trong tiếng Hàn đúng chuẩn nhất nhé:
II. Các cách nói xin lỗi trong tiếng Hàn
Tương tự như tiếng Việt, tiếng Hàn có nhiều cách xin lỗi, mỗi cách thể hiện một sắc thái và ý nghĩa khác nhau để phù hợp với từng hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp. Vì vậy, chúng ta cần tìm hiểu kỹ để sử dụng chính xác nhé!
1. Lời xin lỗi trang trọng
죄송합니다 /jwe-song-ham-ni-ta/
미안합니다 /mi-an-ham-ni-ta/
Hai cách xin lỗi tiếng Hàn này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta chỉ sử dụng 죄송합니다 và 미안합니다 trong những tình huống rất trang trọng, với những người lớn tuổi hoặc có vị trí cao hơn cần kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ như khi xin lỗi sếp lớn trong công ty, các thành viên lớn tuổi trong gia đình, hoặc trong ngành dịch vụ khi phải xin lỗi khách hàng.
Dưới đây là vài câu xin lỗi tiếng Hàn dùng 죄송합니다 và 미안합니다 thường thấy, hãy xem qua nhé:
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
죄송합니다, 계획을 망쳤어요. |
Jwe-song-ham-ni-da, gye-hoek-eul mang-chyeos-seo-yo. |
Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng kế hoạch. (Xin lỗi sếp) |
미안합니다, 제가 시간을 제대로 관리하지 못했습니다. |
Mi-an-ham-ni-da, je-ga shi-gan-eul je-dae-ro gwan-ri-ha-ji mot-hae-seum-ni-da. |
Xin lỗi, tôi đã không quản lý thời gian đúng cách. (Xin lỗi sếp) |
죄송합니다, 서비스가 원하시는 수준에 미치지 못했습니다. |
Jwe-song-ham-ni-da, seo-bi-seu-ga won-ha-si-neun su-jun-e mi-chi-ji mot-hae-seum-ni-da. |
Chúng tôi xin lỗi vì dịch vụ của chúng tôi không đạt đúng mức mong muốn của quý khách. (Xin lỗi khách hàng) |
미안합니다, 오해가 생길 만한 일이 있었습니다. |
Mi-an-ham-ni-da, o-hae-ga saeng-gil-man-han il-i it-eot-seum-ni-da. |
Xin lỗi vì đã có sự hiểu lầm xảy ra. (Xin lỗi khách hàng) |
죄송합니다, 저의 말이 상처가 되었을 텐데요. |
Jwe-song-ham-ni-da, jeo-ui mal-i sang-cheo-ga dwe-eot-seul ten-de-yo. |
Con xin lỗi vì lời nói của con đã gây tổn thương. (Xin lỗi người lớn tuổi trong gia đình) |
2. Cách xin lỗi lịch sự và thân mật
죄송해요 /jwe-song-hae-yo/
미안해요 /mi-an-hae-yo/ (phát âm nối sẽ là /mi-a-nae-yo/)
죄송해요 và 미안해요 là những cách nói xin lỗi phổ biến nhất ở Hàn Quốc, vì chúng có thể dùng trong hầu hết các tình huống mà không gây ra sự khó xử. Khi dùng 죄송해요 và 미안해요, câu nói mang sắc thái thân mật nhưng vẫn lịch sự, có thể dùng với người lạ, người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, và cả người đồng trang lứa.
Tham khảo một số câu xin lỗi tiếng Hàn sử dụng 죄송해요 và 미안해요 thường gặp dưới đây:
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
죄송해요, 실수로 당신을 건드렸어요. |
Jwe-song-hae-yo, sil-su-ro dang-shin-eul geon-deu-ryeos-seo-yo. |
Xin lỗi, tôi vô tình làm phiền bạn. |
미안해요, 너에게 시간을 낭비시켰어. |
Mi-an-hae-yo, neo-e-ge shi-gan-eul nang-bi-shi-kyeos-seo. |
Xin lỗi, tôi đã lãng phí thời gian của bạn. |
미안해요, 너를 신경 쓰지 않아서. |
Mi-an-hae-yo, neo-reul shin-gyeong-sseu-ji an-a-seo. |
Xin lỗi, tôi đã không quan tâm đến bạn. |
죄송해요, 내가 너를 실망시켰어. |
Jwe-song-hae-yo, nae-ga neo-reul shil-mang-shi-kyeos-seo-yo. |
Xin lỗi, tôi đã làm bạn thất vọng. |
미안해요, 너를 화나게 했어. |
Mi-an-hae-yo, neo-reul hwa-na-ge haes-seo. |
Xin lỗi, tôi đã làm bạn tức giận. |
3. Cách xin lỗi thân mật và gần gũi
죄송해 /jwe-song-hae/
미안해요 /mi-an-hae/ (khi phát âm nối sẽ là /mi-a-nae/)
Cách xin lỗi này thường dùng với bạn bè thân thiết, người yêu, hoặc các thành viên gần gũi trong gia đình. Nếu cực kỳ thân thiết, bạn có thể chỉ nói 미안 /mi-an/ như trong các bộ phim Hàn Quốc. Tuy nhiên, chỉ nên dùng 미안해 và 죄송해 với những người ngang tuổi trong gia đình, hạn chế dùng với cha mẹ và người lớn tuổi hơn.
Một số cách xin lỗi tiếng Hàn sử dụng 미안해 và 죄송해 thường gặp mà bạn có thể học:
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
미안해, 오늘 약속을 잊어버렸어. |
Mi-an-hae, o-neul yak-sok-eul i-jeo-beo-ryeos-seo. |
Xin lỗi, tôi đã quên cuộc hẹn hôm nay. |
미안해, 내가 너를 기다리게 했어. |
Mi-an-hae, nae-ga neo-reul gi-da-ri-ge haes-seo. |
Xin lỗi, tôi đã làm bạn phải chờ đợi. |
죄송해, 너한테 거짓말을 해서. |
Jwe-song-hae, neo-han-te geo-jit-mal-eul hae-seo. |
Xin lỗi, tôi đã nói dối bạn. |
4. Xin lỗi khi nhờ vả hoặc làm phiền ai đó
4.1. Khi cần nhờ vả một cách lịch sự
잠시만요 /jam-si-man-yo/
잠시만요 có nghĩa là “xin lỗi vì sự gián đoạn, xin phép một chút”, thường được dùng khi bạn muốn lịch sự nhờ vả ai đó. Một số tình huống sử dụng 잠시만요 như xin đường khi lái xe, lách qua đám đông, nghe điện thoại khi đang trò chuyện... Các bạn có thể tham khảo các câu xin lỗi tiếng Hàn sử dụng 잠시만요 sau đây:
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
잠시만요, 전화 받아야겠어요. |
Jam-si-man-yo, jeon-hwa ba-da-ya-get-sseo-yo. |
Xin lỗi, tôi phải nhận cuộc gọi một chút. |
잠시만요, 조금만 기다려 주세요. |
Jam-si-man-yo, jo-geum-man gi-da-ryeo ju-se-yo. |
Xin lỗi, xin vui lòng chờ một chút. |
잠시만요, 앞으로 조금 물러서 주세요. |
Jam-si-man-yo, ap-eu-ro jo-geum mul-leo-seo ju-se-yo. |
Xin lỗi, xin vui lòng lùi lại một chút. |
4.2. Khi thực hiện hành động có thể gây phiền hà cho người khác
실례합니다 /sil-lye-ham-ni-da/
실례합니다 có nghĩa là “xin lỗi, xin phép được làm phiền”, dùng khi bạn sắp làm gì đó gây phiền hà cho người khác, ví dụ như gây ồn khi sửa chữa, di chuyển đồ cồng kềnh, hoặc hỏi đường. Bạn hãy tham khảo một số câu xin lỗi tiếng Hàn thường gặp với cụm từ 실례합니다 nhé:
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
실례합니다, 소음을 일으킬 것 같습니다. |
Sil-lye-ham-ni-da, so-eum-eul il-eu-kil geot gat-seum-ni-da. |
Xin lỗi, có thể tôi sẽ gây ra tiếng ồn. |
실례합니다, 이동하는 동안 불편을 드릴 수 있습니다. |
Sil-lye-ham-ni-da, i-dong-ha-neun dong-an bul-pyeon-eul deu-ril su it-seum-ni-da. |
Xin lỗi, trong quá trình di chuyển, tôi có thể gây phiền hà. |
실례합니다, 잠시 통과해도 될까요? |
Sil-lye-ham-ni-da, jam-ssi tongg-wae-do doel-kka-yo? |
Xin lỗi, tôi có thể đi qua được không? |
실례합니다, 길을 물어봐도 될까요? |
Sil-lye-ham-ni-da, gil-eul mu-reo-bwa-do doel-kka-yo. |
Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường được không? |
5. Cách nói “rất xin lỗi” tiếng Hàn
Trong một số tình huống, nếu bạn muốn bày tỏ sự hối tiếc cực kỳ về lỗi lầm đã gây ra, hãy sử dụng các cụm từ thực sự /jeong-mal/ hoặc quả thật /jin-jja/ để nhấn mạnh.
Một số phương án thích hợp bao gồm:
Sắc thái diễn đạt |
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Trang trọng nhất |
정말 미안합니다./ 정말 죄송합니다. |
Jeong-mal mi-an-ham-ni-da./ Jeong-mal jwe-song-ham-ni-da. |
Lịch sự |
정말 미안해요./ 정말 죄송해요. |
Jeong-mal mi-an-hae-yo./ Jeong-mal jwe-song-hae-yo. |
Thân thiện, gần gũi |
정말 미안해./ 정말 죄송해. |
Jeong-mal mi-an-hae./ Jeong-mal jwe-song-hae. |
6. Cách nói “xin lỗi rất lấy làm tiếc” tiếng Hàn
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “xin lỗi rất lấy làm tiếc” bằng cách dùng 너무 /neo-mu/ có ý nghĩa là “rất, quá” để nhấn mạnh trong tiếng Hàn. Dưới đây là một số cách diễn đạt cụ thể:
Sắc thái diễn đạt |
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Trang trọng nhất |
너무 미안합니다./ 너무 죄송합니다. |
Neo-mu mi-an-ham-ni-da./ Neo-mu jwe-song-ham-ni-da. |
Lịch sự |
너무 미안해요./ 너무 죄송해요. |
Neo-mu mi-an-hae-yo./ Neo-mul jwe-song-hae-yo. |
Thân thiện, gần gũi |
너무 미안해./ 너무 죄송해. |
Neo-mu mi-an-hae./ Neo-mu jwe-song-hae. |
7. Một số cách nói xin lỗi tiếng Hàn khác
Ngoài các biểu thức xin lỗi tiếng Hàn đã nói, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ 사과 /sa-gwa/ để thể hiện xin lỗi trong tiếng Hàn.
사과 thường được hiểu là “quả táo” trong tiếng Hàn, nhưng cũng có nghĩa là “xin lỗi, hối thúc”. Động từ tương ứng là 사과하다 /sa-gwa-ha-da/.
Hãy cùng xem các câu xin lỗi tiếng Hàn hoàn chỉnh với cụm từ 사과 trong bảng dưới đây:
Sắc thái diễn đạt |
Xin lỗi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Trang trọng nhất |
사과하세요. |
Sa-gwa-ha-se-yo |
Lịch sự |
사과해요. |
Sa-gwa-hae-yo |
Thân thiện, gần gũi |
사과해. |
Sa-gwa-hae |
Tôn kính, kính trọng |
사과드리다. (Kính ngữ) |
Sa-gwa-deul-li-da |
III. Cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Hàn
Sau khi học các câu xin lỗi tiếng Hàn, bạn có thể tìm hiểu thêm về cách đáp lại một cách đơn giản sau đây nhé!
Cách đáp lại lời xin lỗi |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
괜찮아요. |
Gwen-cha-na-yo. |
Không sao đâu. |
괜찮아요. 걱정 마세요. |
Gwen-cha-na-yo. Geok-jeong ma-se-yo. |
Không sao đâu. Đừng lo lắng |
괜찮아요. 이해해요. |
Gwen-cha-na-yo. I-hae-hae-yo. |
Không sao đâu. Tôi hiểu mà. |
괜찮아요. 사소한 일이니까요. |
Gwen-cha-na-yo. Sa-so-han il-i-ni-kka-yo. |
Không sao đâu. Đó chỉ là chuyện nhỏ. |
괜찮아요. 금방 잊어 버릴 거예요. |
Gwen-cha-na-yo. Geum-bang i-jeo beo-ril geo-ye-yo. |
Không sao đâu. Tôi sẽ quên sớm thôi. |
Bạn đã biết xin lỗi tiếng Hàn là gì rồi phải không! Bài viết trên đây Mytour đã tổng hợp và giới thiệu cho bạn 6 cách nói xin lỗi bằng tiếng Hàn phổ biến nhất với nhiều cách diễn đạt khác nhau để sử dụng linh hoạt trong từng tình huống khác nhau, kèm theo cả phiên âm chi tiết để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ cách phát âm. Hãy học và làm bài tập chăm chỉ để giao tiếp hiệu quả và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Hàn nhé!