Key Takeaways |
---|
|
Nhờ vả là gì?
Ví dụ:
In case you go abroad, I advise you to carry your passport will you at all times. (Trong trường hợp bạn đi nước ngoài, tôi khuyên bạn nên mang theo hộ chiếu mọi lúc.) ⇨ Advise đóng vai trò là nội động từ.
I'd advise buying your tickets in advance if you want to go to Blackpink’s concert. (Tôi khuyên bạn nên mua vé trước nếu bạn muốn đến xem buổi hòa nhạc của Blackpink.) ⇨ Advise đóng vai trò là ngoại động từ.
Tuy nhiên, advise luôn là ngoại động từ khi nó biểu đạt ý nghĩa cung cấp cho ai đó một thông tin chính tống về vấn đề gì đó.
Ví dụ:
Experts advise that sunscreen be reapplied every one to two hours. (Các chuyên gia khuyên rằng nên thoa lại kem chống nắng sau mỗi 1-2 giờ.)
Các cấu trúc Khuyên
Khuyên về việc V
Khi được sử dụng trong công thức advise sb to V, advise biểu đạt ý nghĩa khuyên bảo ai đó nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó.
S + advise + (O) + to do something hoặc S + advise + (O) + not to do something |
---|
Ví dụ:
My professor
My father advised me to enroll in this course. (Cha tôi khuyên tôi nên đăng ký khóa học này.)
Khuyên V-ing
Tương tự với cấu trúc advise to V, cấu trúc advise V-ing biểu đạt ý nghĩa tương tự và chỉ khác nhau về mặt cấu trúc và cách chia động từ.
S + advise + V-ing |
---|
Ví dụ:
The university advises checking for plagiarism before submission. (Các trường đại học khuyên nên kiểm tra đạo văn trước khi nộp hồ sơ.)
Khuyên + mệnh đề
Khi advise kết hợp với một mệnh đề, nó vẫn biểu thị ý nghĩa là khuyên ai đó nên làm điều gì đó.
S + advise + (O) + that + S + (should) + V + (O). |
---|
Ví dụ:
The teacher advises that students should not use unreliable sources on Internet as their main research materials. (Giáo viên khuyên sinh viên không nên sử dụng các nguồn không đáng tin cậy trên Internet làm tài liệu nghiên cứu chính của mình.)
Khuyên + giới từ
Thông thường advise thường được kết hợp với giới từ “against”, “on”, và “about”. Khi đi cùng giới từ against, advise truyền đạt ý nghĩa khuyên ai đó không nên làm một điều gì đó.
S + advise (+O) + against + V-ing + (O). |
---|
Ví dụ:
My doctor advised me against eating red meat. (Bác sĩ khuyên tôi không nên ăn thịt đỏ.)
Trái lại, khi kết hợp với giới từ “on” hoặc “about”, cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó mà người sử dụng có kiến thức hoặc kỹ năng về chủ đề này.
S + advise (+O) + on/about +N + (O). |
---|
Ví dụ:
The English instructor advises the pupils on how to write an academic essay. (Giảng viên tiếng Anh tư vấn cho học sinh cách viết một bài luận học thuật.)
Phân biệt Khuyên và Lời khuyên
Ví dụ:
My sister always gives me helpful advice. (Chị gái luôn cho tôi những lời khuyên hữu ích.)
Her father advised her not to buy a lot of clothes. (Cha cô ấy khuyên cô ấy không nên mua nhiều quần áo.)
Bài tập thực hành
1. If I were Lisa, I would do the homework in advance.
⇨(advise to)
2. Let’s go to KFC for lunch, Jenny.
⇨ (advise to)
3. You should not buy water colors for this project, Rose.
⇨ (advise against)
4. Why don’t we have dinner at the restaurant?
⇨ (advise V-ing)
5. How about travelling to Nha Trang on the weekend?
⇨ (advise V-ing)
Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau
1. My friends always give me good ____________ .
A. advice B. advise C. advices
2. Do you have any advice ____________ teaching?
A. on B. to C. against
3. The tutor ____________ me to buy a dictionary to improve my English.
A. advice B. advise C. advised
4. Why do they advise us ____________ going out at night?
A. on B. against C. about
5. It is advised that everyone ____________ wear facemask when they go to public places.
A. should B. can C. may
Đáp án:
Bài tập 1:
1. I advise Lista to do the homework in advance.
2. I advise Jeny to go to KFC for lunch.
3. I advise Rose against buying water colors for this project.
4. I advise having dinner at the restaurant.
5. I advise travelling to Nha Trang on the weekend.
Bài tập 2:
C
A
C
B
A
Bài viết đã giới thiệu cho người học tiếng Anh nghĩa của động từ advise và phân biệt với danh từ advice; bên cạnh đó, còn giới thiệu các cấu trúc advise giúp người học tăng tính linh hoạt và chính xác khi sử dụng từ. Tác giả hy vọng người học sử dụng đúng kết hợp từ với động từ advise trong giao tiếp cũng như trong văn viết học thuật.
Tham khảo
'Advice'. Từ Điển.Cambridge.Org, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advice.
'Advise'. Từ Điển.Cambridge.Org, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advise.
'Lời khuyên Hay Khuyến nghị ?'. Từ Điển.Cambridge.Org, https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/advice-or-advise.