Nhóm các vị thần (zh. bābù zhòng 八部衆, ja. hachibuju) hay 'Thiên long nhóm các vị thần', là tám loài hữu tình trong thần thoại Phật giáo. Là những vị thần có nguồn gốc từ hindu giáo. Trước đây họ thường hung ác, sau được Phật chuyển hoá thành những thần vật bảo hộ Phật pháp.
Nhóm các vị thần
Thiên thần
- Thiên (zh. 天, sa. deva) thích Phật sự: loài ở sáu cõi trời dục giới, bốn cõi trời sắc giới, bốn cõi trời vô sắc giới, thân mình có toả ánh hào quang. Đứng đầu Thiên long nhóm các vị thần là Thiên. Thiên, còn gọi là thiên nhân, chư thiên, thiên chúng, chủ yếu sống ở Dục Giới Lục Thiên (6 tầng trời cõi Dục) và Sắc Giới Chư Thiên (các tầng trời cõi Sắc) mà Phật giáo nói đến, đại thể tương đương với thiên thần mà Trung Thổ thường hay nói đến, bao gồm thiên vương Phạm Thiên, Đế Thích, Nam Tào, Bắc Đẩu… Theo ghi chép trong kinh Phật, thiên nhân thích Phật sự, thường hay cất lời tán thán, rải hoa tấu nhạc. Trong các bích họa Phật giáo liên quan, thường có thể nhìn thấy thiên nhân bay lượn, vây chung quanh Phật hoặc Bồ Tát.
Rồng
- Long (zh. 龍, sa. nāga) chúng: vua loài rồng như Bát đại Long vương. Âm dịch Na Già, giống với rồng trong truyền thuyết Trung Hoa, nhưng rồng trong Phật giáo ban đầu là thân dài và không có chân, trên đỉnh đầu có mào hoặc một chiếc sừng, rất có thần lực, có thể làm mưa. Trong kinh Phật có danh xưng Ngũ Long Vương, Thất Long Vương, Bát Long Vương… Trong 'Đại Trí Độ Luận' có ghi chép, đời trước của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni cũng đã từng là Đại Lực Độc Long (ác long có sức mạnh to lớn), sau khi thọ giới, đã đi vào trong rừng tu hành. Có tên thợ săn ham muốn lớp da của rồng, liền lột lấy. Độc Long nguyên vốn có thể dễ dàng giết chết tên thợ săn này, nhưng vì trì giới, không còn luyến tiếc tấm thân này nữa, mặc cho người thợ săn lột lấy. Sau khi mất da, Độc Long bò xuống nước, lại nhẫn chịu đau đớn mặc cho sâu bọ ăn gặm. Độc Long phát nguyện sau khi trở thành Phật, sẽ dùng Phật Pháp độ hóa chúng sinh. Sau khi chết, con rồng này vãng sinh lên cõi trời Đao Lợi. Theo cách nói trong 'Kinh Chánh Pháp Niệm Xứ', rồng cũng có phân thành thiện ác, rồng thiện là Hành Pháp Long Vương, có thể làm mưa đúng lúc khiến cho ngũ cốc chín đều. Rồng ác thì là Phi Hành Pháp Long Vương, có thể làm ra mưa xấu khiến ngũ cốc bị hư hại. Sự việc này cũng gần giống như thiện long, ác long được lưu truyền trong dân gian sau này. Hình tượng rồng trong các tác phẩm văn học từ thời Đường Tống đến nay thật ra chính là sự kết hợp giữa rồng trong Phật giáo với rồng vốn có của Trung thổ.
Yaksha
- Dạ-xoa (zh. 夜叉, sa. yakṣa) chúng: là các loài yêu thần, quỷ thần phi hành, đi như bay trong không gian. 'Đại Trí Độ Luận' nói Dạ Xoa có ba loại: Địa Hành Dạ Xoa, thường có được các loại niềm vui, âm nhạc, ẩm thực. Hư Không Dạ Xoa, có sức mạnh lớn, đi lại như gió. Cung Điện Dạ Xoa, có các loại đồ chơi luôn mang bên thân. 'Kinh Chú Duy Ma Cật' thì nói Dạ Xoa có ba loại là Địa Hành Dạ Xoa (những loài yêu thần trong đất), Hư Không Dạ Xoa (những loài yêu thần bay lượn trong hư không), Thiên Dạ Xoa (những loài yêu thần trên cõi trời). Dạ Xoa cũng phân thành thiện ác. Người thiện duy hộ Phật Pháp, kẻ ác có thể làm khổ chúng sinh, thường biến hóa thành bộ dạng xấu xí đầu lớn thân nhỏ, hoặc một đầu hai ba mặt, tay cầm đao, kiếm, kích… khiến người ta trông thấy phải run sợ, tiếp đó khiến người thấy thần trí mê man, rồi đoạt lấy khí tinh hoa, uống máu, ăn thịt nạn nhân. Đây cũng là hình tượng Dạ Xoa lưu truyền phổ biến nhất trong dân gian, thường được coi như là quỷ sai của âm phủ.
Gandharva
- Thiên Xá Bà (zh. 乾闥婆, sa. gandharva) chúng: các thần âm nhạc ở thiên cung. Còn được gọi là Kiền Thát Bà, Ngạn Đạt Bà, là những thần không uống rượu thịt, chỉ thích hương thơm làm thức ăn, phục vụ Đức Phật. Họ là những nhạc sĩ vĩ đại, chuyên tấu nhạc và hát ca. Về hình dạng, có nhiều mô tả khác nhau về hình tượng của họ. Một số cho rằng họ có thân thể nửa người nửa thú với nhiều lông, trong khi khác lại miêu tả họ với hình dáng tuyệt đẹp. Truyền thuyết 'Bổ-đà-lạc Hải hội quỹ' mô tả Thiên Xá Bà với thân hình lớn như trâu chúa, cầm sáo trúc bên tay trái và kiếm bên tay phải, đầu đội mũ phát ra ánh lửa rực rỡ. Kinh văn cũng cho biết Thiên Xá Bà thường được miêu tả với đầu đội mũ bát giác, thân màu đỏ. Trong hình ảnh, họ thường được vẽ ngồi thư thái, được bao quanh bởi 12 con giáp, tay cầm đinh ba và phất trần, trên đầu tỏa ánh sáng lấp lánh. Thiên Xá Bà cũng là một trong ba mươi ba pháp tướng của Quan Âm Bồ Tát. 'Càn Thát Bà' trong tiếng Phạn có nghĩa là sự biến hóa đáng ngạc nhiên, thường được dùng trong kinh Phật để diễn tả sự thay đổi vô thường của các chư Pháp.
Asura
- A-thù-la (zh. 阿修羅, sa. asura) chúng: các thần tính cách nóng nảy và hung dữ, nam thì thường hình dung xấu xí, nữ thì lại rất đẹp. Còn được gọi là A Tố La, A Tu Luân, viết tắt là Tu La. Asura là các vị thần ác trong thần thoại Ấn Độ cổ. Trong Phật giáo, Asura được mô tả là các vị thần có tính cách nóng nảy, nam giới thường mang vẻ ngoài xấu xí, trong khi phụ nữ lại xinh đẹp, và có tính hiếu chiến cao. Vì Asura có mỹ nữ nhưng không thèm uống rượu, trong khi các Thiên thần lại thích uống nhưng không có mỹ nữ, điều này dẫn đến sự ghen ghét và tranh chấp giữa hai bên, thường dẫn đến những cuộc chiến khốc liệt. Thuật ngữ 'chiến trường Asura' thường được dùng để chỉ những trận chiến đẫm máu và tàn khốc. Hình ảnh của Asura cũng rất đa dạng, có thể là chín đầu nghìn mắt, thổi lửa trong miệng, sáu chân, hoặc ba đầu sáu tay, mặt hung ác, thân trên thường hở lộ. Trong các bức tranh tường ở hang động Mạc Cao thế kỷ thứ 6, Asura được miêu tả với bốn tay hai chân, thân màu đỏ, với nửa thân trên không mặc áo. Asura cùng với các vị thần khác như địa ngục, yêu quái, súc sinh, con người và thiên đình, hình thành lục đạo thế giới, là một trong những con đường của luân hồi chúng sinh.
Garuda
- Ca-lâu-la (zh. 迦樓羅, sa. garuda) chúng: chim điểu vàng (kim sí điểu). Còn được gọi là Ca Lưu La, Garuda là một loài chim điểu to lớn trong thần thoại Ấn Độ, có tính cách hung bạo. Đôi cánh của Garuda mở ra có thể rộng hơn một ngàn dặm, thậm chí cả triệu dặm. Vì vậy, Garuda còn được gọi là 'Diệu Sí Điểu'. Nhưng thực tế, những lông cánh của Garuda là từ các bảo vật đan dệt, tạo ra đôi cánh có khả năng thần kỳ. Garuda là vật phẩm của sự tự do và quyền năng, không chỉ là màu sắc vàng kim. Ca Lâu La khi mới sinh ra, ánh sáng từ cánh của nó rực rỡ đến mức các vị thần nhầm lẫn nó với Thiên Thần Lửa và tiến hành lễ bái. Garuda thích ăn thịt rồng, mỗi ngày có thể ăn một Long Vương và năm trăm con rồng con. Khi Garuda đập cánh, cơn gió từ cánh của nó có thể làm mù người nếu bị thổi vào mắt.
Kinnara
- Kiền Na La (zh. 緊那羅, sa. kinnara) chúng: Thần ca hát của Đế Thích, hình dáng giống người nhưng có sừng; được gọi là Nhạc Thần, Thần Ca nhạc, Âm nhạc Thiên. Trong kinh Phật, Kiền Na La giỏi ca hát, nữ thì đoan trang múa rất đẹp, thường kết hôn với Càn Thát Bà.
Mahoraga
- Ma Hầu La Già (zh. 摩睺羅迦, sa. mahoraga) chúng: Thần rắn, vua các loài rắn, mình người đầu rắn. Trong kinh Phật, Ma Hầu La Già có thân thể đầy trùng độc, đau đớn vô cùng, nhưng qua tu luyện từ bi trí huệ, có thể thoát khỏi luân hồi.
Trong văn hoá đại chúng
Tác phẩm Thiên long bát bộ của nhà văn Kim Dung tập trung vào xây dựng nhân vật và lấy tên theo Bát bộ chúng.