Họ Chồn | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Oligocene–Gần đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Vài loài trong Họ Chồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Phân bộ (subordo) | Caniformia |
Họ (familia) | Mustelidae G. Fischer de Waldheim, 1817 |
Các phân họ | |
|
Họ Chồn (Mustelidae) (/mʌˈstɛlɪdi/; từ tiếng Latin mustela, có nghĩa là chồn) là một họ động vật có vú ăn thịt lớn bao gồm các loài như triết, lửng, rái cá, chồn sương, chồn thông, chồn sói và nhiều loài khác. Đây là nhóm động vật đa dạng nhất trong Bộ Ăn thịt, Phân bộ Dạng chó, với khoảng 56 đến 60 loài thuộc 8 phân họ.
Đặc điểm Đa dạng
Các loài trong họ Chồn có kích thước từ triết nâu (Mustela nivalis), chỉ lớn hơn chuột nhắt một chút và có thể sống ở các vùng cực Bắc, đến chồn sói nặng tới 23 kg (50 pao) có thể tấn công tuần lộc, bẻ gãy xương của nai sừng tấm để hút tủy xương, và cả lửng mật, loài duy nhất có quan hệ cộng sinh với chim hưởng mật. Họ cũng bao gồm các loài như chồn tayra ở vùng nhiệt đới, chủ yếu ăn hoa quả, hay các loài rái cá sống dưới nước. Các loài khác bao gồm chồn vizon, lửng, chồn putoa, chồn hôi châu Phi, và chồn mactet.
Họ Mustelidae là một trong những họ động vật phong phú nhất trong bộ Carnivora, và cũng là một trong những họ xuất hiện sớm nhất, với các dạng chồn đã tồn tại khoảng 40 triệu năm trước, đồng thời với sự xuất hiện của động vật gặm nhấm.
Đặc điểm nổi bật
Trong họ Chồn, có một số loài sống dưới nước ở nhiều mức độ khác nhau, từ chồn vizon bán thủy sinh đến rái cá sông và rái cá biển hoàn toàn sống dưới nước. Rái cá biển là loài động vật có vú duy nhất ngoài loài linh trưởng có khả năng sử dụng công cụ để tìm thức ăn. Chúng sử dụng đá làm 'cái đe' để bẻ vỏ tôm, cua, và điều này giúp chúng duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái nơi chúng sống, ngăn ngừa sự cạnh tranh giữa các loài con mồi và bảo vệ tảo bẹ.
Khi các loài rái cá đã phát triển để thích nghi với cuộc sống dưới nước, thì một số loài lửng lại phát triển khả năng đào bới. Nhiều loài rái cá và lửng đã tiến hóa để sống thành bầy đàn và phát triển các hoạt động xã hội.
Chồn mactet ở Bắc Mỹ (Martes pennanti) có phương pháp đặc biệt để săn nhím lông cứng: chúng tấn công vào mặt nhím cho đến khi con nhím mệt mỏi, rồi lật ngửa con mồi và tấn công vào bụng, nơi dễ bị thương nhất. Ở một số nơi, nhím lông mềm chiếm đến 25% khẩu phần ăn của chồn mactet.
Triết nâu, một loài chồn nhỏ có khả năng sinh sản nhiều lần trong năm (điều này rất hiếm thấy ở các loài thuộc bộ Ăn thịt), có thể sinh sản đến 3 lần mỗi năm để tận dụng cơ hội từ sự biến động của quần thể động vật gặm nhấm. Với cơ thể nhỏ và tốc độ trao đổi chất cao, chúng phải ăn liên tục và trải qua nhiều giai đoạn ngủ và thức mỗi ngày để sống sót.
Nhiều loài trong họ Chồn có tuyến mùi đặc biệt để bảo vệ mình khỏi kẻ thù. Chồn hôi là loài có hệ thống tuyến mùi phát triển nhất và hiện nay đã được phân loại vào một họ mới là họ Chồn hôi (Dragoo và Honeycutt, 1997, Journal of Mammalogy, 78(2): 426-443), mặc dù vẫn đôi khi được xếp vào họ này dựa trên các nghiên cứu DNA.
Một số loài trong họ Chồn, như chồn vizon, chồn zibelin và chồn ecmin, sở hữu bộ lông rất quý giá và được săn lùng suốt nhiều thế kỷ. Chồn vizon biển (Mustela macrodon) từng sinh sống ở New England và Canada đã bị săn đến tuyệt chủng vào cuối thế kỷ 19. Hiện nay, nhiều loài khác như rái cá biển và chồn sương chân đen đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vì nạn săn bắn, ô nhiễm môi trường, và mất dần habitat. Chồn sói cũng đang gặp nguy hiểm do sự tàn phá môi trường sống.
Mặc dù cầy mangut và cầy bốn ngón có vẻ ngoài khá giống với các loài thuộc họ Chồn, nhưng chúng thực chất thuộc về họ khác là Herpestidae.
Phân loại Họ Chồn
Họ Chồn bao gồm 68 loài (trong đó 66 loài hiện vẫn còn sống) được phân thành 8 phân họ và 22 chi.
Phân họ Taxidiinae
Phân họ Mellivorinae
Phân họ Melinae
Phân họ Helictidinae
Phân họ Guloninae
|
Phân họ Ictonychinae
Phân họ Lutrinae (rái cá)
Phân họ Mustelinae (chồn, chồn sương và chồn nâu)
|