Một phần của loại bài về |
Phật giáo |
---|
Lịch sử[hiện] |
Khái niệm[hiện] |
Kinh điển[hiện] |
Tam học[hiện] |
Niết-bàn[hiện] |
Tông phái[hiện] |
Ở các nước[hiện] |
Cổng thông tin Phật giáo |
Nhóm nhỏ (zh. 小乘, sa. hīnayāna, bo. theg dman) có nghĩa là 'cỗ xe nhỏ'. Nhóm nhỏ được một số đại biểu phái Đại thừa (sa. mahāyāna) thường dùng để chỉ những người theo truyền thống Phật giáo Nam truyền. Ngày nay, ý nghĩa xấu của danh từ này đã mất và không còn được sử dụng. Giới học thuật Phật giáo hiện đại thay thế bằng thuật ngữ Phật giáo Nikaya hoặc Phật giáo Bộ phái để chỉ các trường phái Phật giáo thời kỳ Bộ phái.
Xét về lịch sử, quá trình thu thập kinh điển và truyền thừa, các kinh điển của 'Phật giáo nguyên thủy' được cho là đáng tin cậy hơn, được thu thập gần nhất sau thời Đức Phật nhập diệt (khoảng 100 năm). Các bộ kinh khác của 'Đại thừa', 'Kim cang thừa', 'Tối thượng thừa' lại được hình thành sau đó khá lâu bởi các vị Tổ Đại thừa sáng lập.
Một thuật ngữ chỉ các tu sĩ theo truyền thống Phật giáo Nam truyền thường xuất hiện trong kinh là Thanh văn (zh. 聲聞, sa. śrāvaka) hay Thượng tọa bộ (Theravāda).
Vấn đề Đại thừa và Nhóm nhỏ
Trước đây, những người theo Đại thừa thường cho rằng giáo lý Nguyên thủy, tức là giáo lý Tiểu thừa, không dẫn tới quả vị tối hậu trở thành Phật, chỉ có giáo lý Đại thừa mới là giáo lý chân chính của Đức Phật. Ngược lại, các nhà sư 'Tiểu thừa' cho rằng giáo lý Tiểu thừa mới là giáo lý nguyên thủy của Đức Phật, trong khi giáo lý Đại thừa đã mất đi tính nguyên bản chân thực của lời dạy. Sự bất đồng quan điểm đó đã làm băng giá mối quan hệ của hai truyền thống cả ngàn năm. Ngày nay, với những phương tiện nghiên cứu sử liệu, những quan điểm Tiểu thừa và Đại thừa không còn thích hợp. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng:
- Thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy cho đến thời kỳ Bộ phái (sau Đức Phật 400 năm) chưa có danh từ Đại thừa hay Tiểu thừa.
- Danh từ Tiểu thừa từng được sử dụng trong thời gian dài để chỉ Thượng tọa bộ, là bộ phái lớn nhất, đại diện cho truyền thống Phật giáo Nam truyền hiện đại.
- Hiện nay, có xu hướng tránh sử dụng thuật ngữ 'Tiểu thừa' do nó thường được sử dụng bởi những người không hiểu rõ nền tảng của Phật giáo và mang tính miệt thị. Thay vào đó, hai thuật ngữ Phật giáo Bắc tông và Phật giáo Nam tông được sử dụng để thay thế.
- Giáo lý được chia thành hai truyền thống dựa trên địa lý, truyền thừa, gọi là Phật giáo Bắc tông và Phật giáo Nam tông. Phật giáo Bắc tông theo hướng thay đổi và phát triển lời dạy của Phật, trong khi Phật giáo Nam tông tập trung vào giữ nguyên giá trị lời dạy của Đức Phật và các vị Thánh Tăng thuyết trong 5 bộ Nikāya của Tam tạng Pali.
- Truyền thống Bắc Tông và Nam Tông có những khác biệt, với Phật giáo Nam Tông (Nguyên thủy) tập trung vào việc duy trì giới luật sạch sẽ như lời dạy của Phật, trong khi Phật giáo Đại thừa coi trọng các nghi lễ và tu tập ăn chay. Tuy nhiên, cũng có những điểm tương đồng rất cơ bản như sau:
- Cả hai đều nhìn nhận Đức Phật Thích-ca là Đạo sư.
- Cả hai chấp nhận và hành trì giáo lý Tứ diệu đế, Bát chính đạo, Duyên khởi...; chấp nhận pháp ấn Khổ, Không, Vô ngã; chấp nhận con đường tu tập: Giới-Định-Tuệ.
Phân loại các bộ phái
Trong thời kỳ Đức Phật chuyển pháp luân và trước khi tổ chức đại hội lần thứ 2 để kết thúc việc hội kinh, không có tông phái nào trong đạo Phật. Đó là thời kỳ Đạo Phật Nguyên thủy, hay còn gọi là thuần túy. Trong lần hội kinh thứ hai này, các Tăng-già đã chia thành hai bộ phái: Trưởng lão bộ (zh. 長老部, sa. sthavira) và Đại chúng bộ (zh. 大眾部, sa. mahāsāṅghika). Trong khoảng từ năm 280 đến 240 trước Công nguyên, Đại chúng bộ lại chia thành sáu bộ phái: Nhất thuyết bộ (zh. 一說部, sa. ekavyāvahārika), Khôi sơn trụ bộ (zh. 灰山住部, sa. gokulika). Từ Nhất thuyết bộ phát sinh ra Thuyết xuất thế bộ (zh. 說出世部, sa. lokottaravāda). Từ Khôi sơn trụ bộ phát sinh ra 3 bộ phái là Đa văn bộ (zh. 多聞部, sa. bahuśrutīya), Thuyết giả bộ (zh. 說假部, sa. prajñaptivāda) và Chế-đa sơn bộ (zh. 制多山部, sa. caitika). Từ Trưởng lão bộ (sa. sthavira) của thời kỳ đó, khoảng năm 240 trước Công nguyên, bộ phái Độc Tử bộ (zh. 犢子部, sa. vātsīputrīya) ra đời, gồm bốn bộ phái nhỏ là Pháp thượng bộ (zh. 法上部, sa. dharmottarīya), Hiền trụ bộ (zh. 賢胄部, sa. bhadrayānīya), Chính lượng bộ (zh. 正量部, sa. sāṃmitīya) và Mật lâm sơn bộ (zh. 密林山部, sa. sannagarika, sandagiriya). Từ Trưởng lão bộ (sa. sthavira) tiếp tục phát sinh thêm hai bộ phái: 1. Thuyết nhất thiết hữu bộ (zh. 說一切有部, sa. sarvāstivāda), từ đó phát sinh ra Kinh lượng bộ (zh. 經量部, sa. sautrāntika) vào khoảng năm 150 trước Công nguyên, và 2. Phân biệt bộ (zh. 分別部, sa. vibhajyavāda). Phân biệt bộ cho rằng họ là hạt nhân chính thống của Trưởng lão bộ. Từ Phân biệt bộ này, phát sinh ra các bộ khác như Thượng tọa bộ (zh. 上座部; pi. theravāda), Hóa địa bộ (zh. 化地部, sa. mahīśāsaka) và Ẩm Quang bộ (zh. 飲光部; cũng gọi là Ca-diếp bộ 迦葉部, sa. kāśyapīya). Từ Hóa địa bộ (sa. mahīśāsaka) phát sinh ra Pháp Tạng bộ (zh. 法藏部, sa. dharmaguptaka).