Trong hệ thống phân loại sinh học, một bộ (từ Latin: ordo, số nhiều ordines) là cấp bậc giữa lớp và họ. Các cấp như liên bộ hay tổng bộ, và đôi khi cả phân lớp cũng được sử dụng, nằm giữa lớp và bộ. Quy tắc danh pháp chính thức phụ thuộc vào hệ thống danh pháp được áp dụng.
Lịch sử
Bộ là một cấp phân loại đặc biệt trong sinh học, với tên gọi riêng biệt để phân biệt với các cấp khác (không chỉ là tên chung cho các chi cao hơn (genus summum)). Lần đầu tiên, một nhà thực vật học người Đức, Augustus Quirinus Rivinus, đã đề xuất khái niệm này trong phân loại thực vật của ông vào những năm 1690. Carolus Linnaeus là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và ổn định trong phân chia ba giới tự nhiên (khoáng vật, thực vật, động vật) trong cuốn Systema Naturae (1735, ấn bản đầu tiên).
Thực vật
Lưu ý rằng, trong hệ thống phân loại thực vật của Linnaeus, như trong Systema Naturae và Species Plantarum, các lớp phân loại này là nhân tạo và nhằm mục đích chia nhỏ các nhóm lớn thành những phần dễ hiểu hơn. Dù từ ordo lần đầu tiên được áp dụng cho các đơn vị tự nhiên của thực vật, nhưng trong các công trình phân loại thế kỷ 19 như Prodromus của de Candolle và Genera Plantarum của Bentham & Hooker, nó lại được dùng để chỉ các đơn vị tương đương với cấp họ (xem thêm Ordo naturalis).
Từ famille (số nhiều: familles) trong các ấn phẩm về thực vật của Pháp từ Familles naturelles des plantes (1763) của Michel Adanson cho đến cuối thế kỷ 19 đã được sử dụng như một tương đương với từ Latin ordo. Sự tương đương này được thể hiện rõ trong Lois de la nomenclature botanique (1868) của Alphonse Louis Pierre Pyrame de Candolle, là tiền thân của Quy tắc quốc tế cho danh pháp thực vật hiện nay.
Trong các quy tắc quốc tế đầu tiên của danh pháp thực vật năm 1906, từ họ (familia) được gán cho cấp mà người Pháp gọi là 'famille', trong khi từ bộ (ordo) được dành cho cấp cao hơn, cấp này trước đây trong thế kỷ 19 thường được gọi là cohors (số nhiều: cohortes).
Động vật sống
Trong lĩnh vực động vật học, các bộ theo Linnaeus được áp dụng một cách nhất quán hơn. Điều này có nghĩa là các bộ trong Systema Naturae liên quan đến các nhóm tự nhiên của động vật. Một số tên bộ của Linnaeus vẫn còn phổ biến hiện nay, chẳng hạn như Lepidoptera cho nhóm bướm và Diptera cho nhóm ruồi và muỗi.
- Cấp bậc (thực vật học)
- Cấp bậc (động vật học)
- Quy tắc quốc tế về danh pháp động vật (ICZN)
- Quy tắc quốc tế về danh pháp thực vật (ICBN)
- Miêu tả theo nhánh học
- Phát sinh loài học
- Hệ thống hóa
- Phép phân loại
- Phân loại khoa học
- Phân loại virus
Chú thích
Bậc phân loại
| ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng bộ (magnorder) |
Đoạn (đv) (section) |
|||||||
Vực/Liên giới (domain/superkingdom) |
Liên ngành (superphylum) |
Liên lớp (superclass) |
Liên bộ (superorder) |
Liên họ (superfamily) |
Liên tông (supertribe) |
Liên loài (superspecies) | ||
Giới (kingdom) |
Ngành (phylum) |
Lớp (class) |
Đoàn (legion) |
Bộ (order) |
Họ (family) |
Tông (tribe) |
Chi/Giống (genus) |
Loài (species) |
Phân giới (subkingdom) |
Phân ngành (subphylum) |
Phân lớp (subclass) |
Đội (cohort) |
Phân bộ (suborder) |
Phân họ (subfamily) |
Phân tông (subtribe) |
Phân chi/Phân giống (subgenus) |
Phân loài (subspecies) |
Thứ giới/Nhánh (infrakingdom/branch) |
Thứ ngành (infraphylum) |
Thứ lớp (infraclass) |
Thứ bộ (infraorder) |
Đoạn (tv) (section) |
Thứ (tv) (variety) | |||
Tiểu ngành (microphylum) |
Tiểu lớp (parvclass) |
Tiểu bộ (parvorder) |
Loạt (tv) (series) |
Dạng (tv) (form) |