
Hydrozoa | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 575–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Siphonophorae | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Phân ngành (subphylum) | Medusozoa |
Lớp (class) | Hydrozoa
|
Các phân lớp và bộ | |
|
Lớp Thủy tức (danh pháp khoa học: Hydrozoa, từ tiếng Hy Lạp cổ đại ὕδωρ, hydōr, 'nước' và ζῷον, zōion, 'động vật') là một lớp động vật không xương sống với các loài nhỏ bé, một số sống đơn độc, một số khác lại sinh sống thành bầy đàn, phần lớn đều sống trong môi trường nước mặn. Những loài sống thành bầy đàn có thể có kích thước rất lớn, và trong nhiều trường hợp, các cá thể đơn lẻ không thể sống sót ngoài nhóm. Một số chi trong lớp này cũng sống trong nước ngọt. Chúng có quan hệ gần gũi với sứa và san hô, thuộc ngành Thích ty bào.
Các ví dụ điển hình của loài thuộc nhóm này bao gồm sứa nước ngọt (Craspedacusta sowerbyi), polyp nước ngọt (Hydra), Obelia, sứa lửa (Physalia physalis), chondrophore (Porpitidae), 'dương xỉ nước' (Sertularia argentea) và hydroid tim đỏ (Tubularia).
Liên kết bên ngoài
- Thủy tức Hydrozoa tại Từ điển bách khoa Việt Nam
- Hydrozoa (Lớp Cnidarian) tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
- Hydrozoa tại Encyclopedia of Life
- Hydrozoa trên trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI)
- Hydrozoa tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS)
- Hydrozoa tại Cơ sở dữ liệu Thủy tức toàn cầu
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
---|