Với cái chết của 'phù thủy' cuối cùng ở Châu Âu, Anna Goldi, phiên tòa xét xử phù thủy nổi tiếng cuối cùng đã kết thúc vào năm 1782.
Ngay cả Cơ đốc giáo ban đầu cũng bị đàn áp bởi Đế quốc La Mã, nhưng sau khi nó được công nhận là quốc giáo vào năm 392, cuộc đàn áp của nhà nước chấm dứt, và các hiệp sĩ trở thành người bảo vệ tôn giáo này. Họ chống lại mọi điều ngoài Kinh thánh, bao gồm cả các ý tưởng và khoa học mới, như Copernicus và Galileo, bị đàn áp. Trong thời kỳ tối tăm kéo dài hàng thế kỷ, việc truy sát phụ nữ đạt đến đỉnh điểm.
Văn tự là minh chứng cho lịch sử, phụ nữ thường bị kết án với những điều không rõ ràng và bí ẩn. Từ 'phù thủy' trong tiếng Anh (whicce → witch) hoặc tiếng Đức (Hagedise → Hexe), ban đầu là những phụ nữ có kiến thức và kỹ năng dược thảo. Nhưng với sự can thiệp của Thiên chúa giáo, ý nghĩa của từ 'phù thủy' đã biến thành những bà già sống ẩn mình và biết cách điều chế thuốc, độc dược, trở nên nguy hiểm và xấu xa, thậm chí sử dụng chất độc để gây hại.

Trong giáo lý Thiên chúa giáo, phụ nữ nên phụ thuộc vào đàn ông, với câu: 'Phụ nữ hành nghề phù thủy sẽ không thể sống sót'. Cơ đốc giáo không dung thứ cho sự tồn tại của nhóm ngoại đạo này, nên 'phù thủy' luôn gắn với các tin đồn về dịch bệnh, cái chết của vật nuôi, sự bất lực của đàn ông, giết người và các cơn bão...
Và từ những tin đồn này, người ta bắt đầu tin rằng các phù thủy gây ra những tai họa, sự rủi ro và những điều không thể giải thích được.
Trong các tác phẩm về phù thủy của thời kỳ đó, con người đã mô tả phong phú về sự tồn tại và hoạt động của các phù thủy. Họ sống trong bóng tối, bay vào ban đêm, sử dụng phép thuật để hại người và động vật, phá hủy nhà thờ, tổ chức bữa tiệc ma thuật, ký kết hiệp ước với ma quỷ và thậm chí giao cấu với thế lực hắc ám.

Hình ảnh trong bản in khắc gỗ 'Bữa tiệc ma thuật' mô tả một buổi lễ hiến tế ma thuật, với các phù thủy tụ tập trong đêm tối, khoe sự vui vẻ và hoạt động kỳ lạ của họ.
Vào năm 1486, hai linh mục Heinrich Institoris và Jacob Sprenger là tác giả của cuốn 'Chiếc búa của phù thủy' (Malleus Maleficarum). Cuốn sách cảnh báo về phù thủy như những kẻ dị giáo, mô tả cách chúng giao phối với ma quỷ, ăn thịt người và ngăn chặn sinh sản nam.
Cuốn sách đề cập đến cách đánh giá phù thủy:
'Nếu phù thủy sống một cách vô luân, điều đó chứng tỏ cô ấy giao dịch với ma quỷ; nếu cô ấy ngoan đạo và đàng hoàng, cô ấy chỉ cố gắng tránh sự chú ý khỏi hành động giao dịch ma quỷ của mình.
Nếu cô ấy sợ hãi khi bị thẩm vấn, điều đó chứng tỏ cô ấy có tội, lương tâm cô ấy đã làm lộ. Nếu cô ấy tỏ ra vô tội và bình tĩnh, chắc chắn cô ấy giấu dấu tội lỗi: vì phù thủy thường nói dối.
Nếu cô ấy phản đối buộc tội, cô ấy có tội; nếu cô ấy sợ hãi, tuyệt vọng và im lặng, điều đó là bằng chứng rõ ràng cho tội lỗi của cô ấy. Nếu phụ nữ bị tra tấn và quay lưng trong đau đớn, đó là dấu hiệu cô ấy đang nhìn thấy ác quỷ; nếu mắt cô ấy đờ đẫn và không cử động, đó là dấu hiệu cô ấy đã gặp ác quỷ của riêng mình.
Nếu cô ấy có sức mạnh chịu đựng tra tấn, điều đó chỉ ra ma quỷ đang hỗ trợ cô ấy, vì vậy cô ấy sẽ bị hành hạ nặng hơn; nếu cô ấy không chịu nổi và chết dưới đòn tra tấn, đó là dấu hiệu ma quỷ để cô ấy chết, không thể tiết lộ bí mật của chúng'.
Tóm lại, mọi hành vi hoặc phản ứng của người bị xét xử cuối cùng đều khiến họ bị coi là phù thủy và kết án tử hình.

Theo ghi chép, Heinrich Institoris đã mua một bà già và ép bà trèo vào lò làm bánh, tuyên bố rằng ma quỷ đã dẫn bà đến đó, sau đó liên tục gọi tên những 'phù thủy' địa phương. Heinrich sau đó bắt giữ những người được nhắc tới và tra tấn họ cho đến khi họ thú nhận một cách đầy đủ.
Việc xuất bản cuốn sách này tại Châu Âu đã gây ra một phong trào chống phù thủy kéo dài ba thế kỷ và lan rộng trên toàn lục địa. Trong thời gian đó, khoảng 100.000 'phù thủy' đã bị xử tử.
Ở Châu Âu, trong bối cảnh chiến tranh liên miên và sự phát triển kém, tôn giáo trở thành niềm hy vọng duy nhất cho con người, khiến việc 'chiến đấu' với phù thủy trở thành một 'sứ mệnh thiêng liêng'.

Trong các phiên tòa xét xử, luôn có cột treo người và bệ tra tấn, nhưng người phụ nữ bị cáo buộc là phù thủy sẽ bị trói và cởi trần, toàn bộ lông trên cơ thể cô ấy sẽ bị cạo sạch và sau đó bị tra tấn dã man.

Về sau, mọi tội ác, đen tối nhất của con người đều có nơi để thể hiện, từ ghen tị đến trả thù, là lý do để phụ nữ bị hại (không cần xét xử).
Thời đó, việc xông vào nhà, lôi phụ nữ ra ngoài, đánh đập và tra tấn họ để buộc tội, sau đó treo cổ hoặc thiêu sống ở nơi công cộng là điều bình thường.

Vào năm 597, mặc dù Clara Geisler, một góa phụ người Đức 67 tuổi, nhưng bà vẫn bị bị buộc tội sống chung với ba con quỷ và phạm các tội khác nên bà đã bị bắt và xét xử. Lúc đầu, Clara phủ nhận tội lỗi nhưng thẩm phán đã tra tấn bà, ban đầu là bằng cách dùng kẹp sắt kẹp ngón chân nhưng bà vẫn kiên quyết không thừa nhận. Sau đó, hình phạt được tăng lên và buộc bà phải thú nhận một cách bạo lực - thừa nhận rằng mình có giao ước với nhiều yêu quái, gây ra cái chết thương tâm của hơn 240 người.
Năm 616, một phụ nữ ở khu vực Württemberg (Đức) bị buộc tội là 'phù thủy'. Bị tra tấn nghiêm trọng, cô ta đã thú nhận: 'Tôi đã từng là gái điếm, nhưng không nhớ được khi nào. Tôi đã tra tấn 104 đứa trẻ, trong đó có 3 đứa con của tôi. Một số được luộc chín để ăn, một số được chế biến thành thuốc mỡ và các loại thuốc khác phục vụ cho ma thuật đen. Tôi đã sử dụng xương chân của chúng để làm sáo. Tôi tra tấn hai người chồng của mình trong nhiều năm và cuối cùng là giết họ'.
Năm 1335, thẩm phán tôn giáo Peter Guy ở Toulouse đã xét xử một số phù thủy và tra tấn họ cho đến khi họ buộc phải thú nhận rằng có giao ước với Satan, tham gia vào một bữa tiệc lễ hội thờ ma quỷ, quan hệ tình dục với ma quỷ, ăn thịt trẻ nhỏ. Sau khi buộc phải thú nhận, họ đã bị thiêu sống.

Ở thời điểm đó, có một góa phụ tên là Margaretta ở Freiburg, người bị buộc tội là phù thủy vì sự kỳ thị của mọi người đối với tài sản của cô. Mặc dù cô không thừa nhận mình là 'phù thủy' và phản nghịch với Chúa, nhưng dưới sự tra tấn ngày càng gia tăng, cô đã phải thú nhận như sau:
1. Một đêm mười năm trước, một người đàn ông mặt đen xuất hiện trong khu vườn của cô, người này đã tán tỉnh cô, cô đã thỏa mãn nguyện vọng của anh ta - một người có tính khí lạnh lùng.
2. Anh ấy thuyết phục cô đừng tin vào Chúa, cô ấy đã làm như vậy, nhưng cô ấy ngay lập tức cảm thấy tội lỗi.
3. Người đàn ông nói rằng tên anh ta là Heimeilin và anh ta đã đưa cho cô ấy một cây chổi phù thủy cùng một số loại thuốc mỡ phù thủy (dùng để làm phù thủy).
4. Cô ấy từng lần bay trong vườn của mình vào ban đêm.
5. Sử dụng cây chổi để đến nhà của Georg, và cũng đến nhà của Catalina và Anna.
6. Nhiều phụ nữ khác đã đến nhà cô ấy, họ đã ăn uống cùng nhau.
Chính lời thú nhận vô lý này đã khiến tòa án ra phán quyết nhanh chóng: Margaretta bị kết án tử hình, bị xử tử vào ngày 24 tháng 3 năm 1599 - chặt đầu bằng gươm sắc, rồi thiêu trên giàn thiêu. Bản án kết thúc bằng câu: 'Chúa xin thứ tha cho linh hồn này'.
Điều này không phải là truyện cổ, mà là kết cục của nhiều phụ nữ ở Châu Âu thời Trung cổ.

Ngay cả khi không biết về giai đoạn lịch sử này, thì phù thủy vẫn là một truyền thuyết và là những nhân vật trong truyện cổ Grimm thế kỷ 19 mà chúng ta đã đọc khi còn nhỏ. Và thực ra, phù thủy không hề tồn tại.