Những anh hùng đã được gọi bao gồm tóm tắt nội dung chính, phân tích dàn ý, cấu trúc, giá trị nội dung và nghệ thuật, bên cạnh ngữ cảnh sáng tạo, sự xuất hiện của tác phẩm và hồ sơ cá nhân, quan điểm và sự nghiệp sáng tác văn học giúp học sinh hiểu rõ hơn về văn 11
Tác giả
Tác giả Nguyễn Du
1. Tiểu sử
- Nguyễn Du (1765 – 1820) có tên thật là Tố Như, được biết đến với hiệu là Thanh Hiên.
* Thời đại:
- Thời kỳ đầy biến động: quốc gia chuyển đổi nhiều lần chủ quyền.
- Hệ thống phong kiến đang suy tàn, các cuộc khởi nghĩa của nông dân lan rộng khắp nơi.
→ Suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và bản chất của con người.
* Quê hương và gia đình:
- Quê hương:
+ Quê của cha: Hà Tĩnh → nơi trữ tình văn hóa, lòng hiếu khí phấn.
+ Quê của mẹ: Bắc Ninh – tổ quốc của dân ca quan họ.
+ Nguyễn Du sinh sống chủ yếu tại Thăng Long → Vùng đất có bề dày văn hoá hàng nghìn năm.
+ Quê hương vợ: Thái Bình, nơi lưu giữ nhiều truyền thống văn hóa.
→ Tiếp nhận văn hóa đa vùng miền tạo cơ sở cho sự kết hợp tài năng nghệ thuật.
- Gia đình:
+ Sinh ra và lớn lên trong gia đình quý tộc phong kiến:
> Cha: Nguyễn Nghiễm, từng là Tể Tướng thời triều Lê.
> Người này là Nguyễn Khản, đảm nhiệm chức vụ Tham tụng (tương đương với Thừa tướng) tại triều chúa Trịnh.
→ Có điều kiện để nghiên cứu lịch sử và hiểu biết sâu sắc về văn hóa và văn học của nhà học.
+ Mẹ: Trần Thị Tần, xuất thân từ Bắc Ninh, thông minh và duyên dáng.
→ Có kiến thức về văn hóa dân gian.
→ Gia đình lâu đời làm quan, có truyền thống văn học và đam mê ca hát.
* Về bản thân:
- Tuổi thơ và thanh niên (1765 – 1789): Sống dư dả, tươi đẹp ở Thăng Long trong một gia đình quý tộc → Điều này tạo điều kiện cho việc hiểu biết về cuộc sống xa hoa của giới quý tộc phong kiến.
- Mười năm u ám (1789 – 1802): Trải qua cuộc sống khó khăn, mạo hiểm, đầy gian nan
- Từ khi bắt đầu nghiệp quan triều Nguyễn (1802 – 1820): Đảm nhận nhiều vị trí quan trọng, đi nhiều nơi, được gửi làm sứ quán sang Trung Quốc. → Mở mang và nâng cao cái nhìn về xã hội, con người.
- Ông qua đời tại Huế vào năm 1820.
→ Tóm lại: Cuộc đời của Nguyễn Du trải qua nhiều biến cố, nhưng chính những trải nghiệm đó đã làm phong phú thêm cuộc sống và sâu sắc hơn về tâm hồn của ông.
2. Sự nghiệp văn học
a. Các tác phẩm chính
* Sáng tác bằng chữ Hán: Gồm khoảng 249 tác phẩm
- Tập thơ Thanh Hiên (gồm 78 bài), được sáng tác tại Thái Bình và Tiên Điền.
- Tập ngâm Nam Trung (bao gồm 40 bài), viết khi làm quan tại Quảng Bình.
- Tập lục Bắc Hành (tổng cộng 131 bài), sáng tác trong thời gian đi sứ ở Trung Quốc.
* Tác phẩm viết bằng chữ Nôm:
- Đoạn trường tân thanh (tạm dịch là Truyện Kiều);
- Văn lên thần (Văn tế thập loại chúng sinh);
b. Một số đặc điểm về nội dung và nghệ thuật của thơ văn Nguyễn Du
* Đặc điểm về nội dung:
- Tôn vinh tình cảm (tình yêu).
+ Thể hiện tình cảm chân thành, đồng cảm sâu sắc của tác giả về cuộc sống và con người, đặc biệt là về những số phận bất hạnh, những người phụ nữ tài hoa như Thuý Kiều, Đạm Tiên...
+ Triết lý về thân phận không may của phụ nữ trong xã hội cổ đại, nói về số phận đau thương của những người phụ nữ tài hoa bị định mệnh ác ôn.
+ Tóm lược tính chất tàn nhẫn của chế độ phong kiến đàn áp quyền sống của con người.
+ Tôn vinh quyền sống của con người, cảm thông và ca ngợi tình yêu tự do, khao khát hạnh phúc (như tình yêu của Kim và Kiều, nhân vật Từ Hải).
+ Bài hát về tình yêu tự do và lý tưởng công bằng.
+ Tiếng khóc cho số phận của con người: khóc cho tình yêu trong sáng, chân thành bị phá vỡ; khóc cho trái tim bị tổn thương tan nát; khóc cho nhân phẩm bị bóp méo; khóc cho thân xác con người bị hành hạ.
+ Tố cáo bằng bản cáo trạng thép: lên án những thế lực tối ác trong xã hội phong kiến, tiết lộ sức mạnh biến đổi con người của tiền bạc.
* Đặc điểm về nghệ thuật:
- Thành công trong nhiều thể loại: thơ ngũ ngôn cổ điển, luật ngũ ngôn, thất ngôn và ca hành.
- Thể thơ lục bát, song thất lục bát đạt đến đỉnh cao.
- Sử dụng thành công các điển cố, điển tích trong văn học Trung Hoa, chuyển hóa nhiều từ ngôn ngữ Hán.
→ Nguyễn Du đã đóng góp vào việc phát triển ngôn ngữ và văn học dân gian, làm giàu thêm cho tiếng Việt.
Tác phẩm và Tác giả
Tác phẩm Anh hùng tiếng đã gọi rằng
1. Nguyên bản
Đoạn thơ 'Anh hùng tiếng đã gọi rằng', gồm 32 câu, được trích từ 'Truyện kiều' từ câu 2419 đến câu 2450. Đây là phần thơ tiếp theo sau khi Kiều báo ân báo oán.
2. Ý tưởng của đoạn thơ
Đoạn thơ tôn vinh Từ Hải là một anh hùng đích thực, tôn lên phẩm chất cao quý thông qua việc nhấn mạnh và khẳng định nguồn cảm hứng nhân văn, thể hiện khao khát tự do của con người trong thời đại đó.
3. Phân tích
1. Mười tám câu đầu là cuộc trò chuyện giữa Từ Hải và Kiều. Kiều biểu lộ lòng biết ơn với Từ Hải vì đã giúp mình giải quyết ân oán. Chỉ khi có 'sự can thiệp của trời' thì 'biển oan' mới có thể được giảm bớt, 'tội lỗi' mới có thể được rửa sạch, được xóa bỏ, được 'phủ bù', mới cảm thấy thanh thản. Ơn nghĩa ấy vô cùng to lớn (như trời xanh) khắc sâu vào lòng, ghi nhớ mãi mãi:
'Ghi vào xương, khắc sâu trong tâm hồn
Can đảm đền đáp dù trong hình hài mỏng manh'.
- Kiều diễn đạt một cách chân thành, khiêm tốn, trìu mến (thân thiện, tận tâm, dũng cảm...) tràn đầy tình thương. Từ Hải tự nhận mình là 'người quốc sĩ', coi Kiều là 'bạn tri kỉ'. Việc Từ Hải giúp Kiều giải quyết ân nghĩa, giải tỏa oán trách được coi là một việc làm cao cả, tràn đầy tinh thần anh hùng như những người dũng cảm hào hiệp đã từng tỏ ra trọng trách: 'Nhìn thấy sự bất công, điều chỉnh mặc dù có gặp trở ngại'. Đối với Từ Hải, không thể dung tha mọi 'bất công' trong cuộc đời:
'Anh hùng tiếng đã gọi rằng
Dù trên đường thấy bất công, cũng phải can đảm'
- Từ những lời của Từ phát ra một âm hưởng hùng vĩ, thể hiện một lý tưởng anh hùng vô cùng cao cả, như một tuyên ngôn chiến đấu chống lại mọi điều ác, mọi bất công trong cuộc sống.
- Hành động mạnh mẽ của Từ Hải như một 'tia sét' giúp Kiều trả ân nghĩa, trả lại oan trách được coi như là một việc làm cho gia đình, cho người thân... đồng thời cũng là để Kiều sớm trở về bên gia đình, gặp lại người thân. Từ Hải là một người tràn đầy lòng chí thắng, tràn đầy tình nghĩa, hiểu biết được khát vọng và nỗi đau riêng của Kiều:
'Thương nàng còn chút duyên thân,
Kể từ ngày người Việt và người Tần xa cách xa nhau.
Làm thế nào cho dù muôn dặm... một nhà,
Để mọi người thấy mặt là ta biết ơn'
2. Từ Hải là một anh hùng thực sự.
- Tiến quân như cơn gió bão 'xé toang hàng rào'. Binh động như tiếng sấm vang vọng 'khắp nơi'. - Từ Hải xây dựng lên một triều đình đối địch kiêng chế 'một miền đất', có tổ chức tổ chức: 'Bao gồm hai mảnh văn võ, chia đôi non sông'.
- Từ Hải ra trận đánh ở đâu cũng chiến thắng:
'Muốn nơi nào gió cuốn mưa rơi,
Thị trấn dưới bàn tay của Từ Hải sụp đổ năm lâu nhà cửa hoa rơi'.
- Trong tầm nhìn của Từ Hải, các vị vua quan triều đình chỉ là 'mảnh đất nhỏ trong chiếc áo túi và cơm nắm'. Từ Hải đã chiếm được một vùng đất lớn, một biên cương riêng, không ngần ngại thách thức:
“Ai dám đứng trước quyền uy của ta
Năm năm liên tiếp, một phương hướng vang danh”.
- Nguyễn Du tả Từ Hải với hình ảnh hùng vĩ như một anh hùng thần thoại, một dũng sĩ trong truyền thuyết, xuất hiện trong ánh sáng của trận chiến, lung linh trong chiến tích. Những từ ngữ mạnh mẽ, những hình ảnh ấn tượng được sáng tạo, đoạn thơ vang lên tráng lệ mang dáng vẻ anh hùng ca:
'Gió cuốn mưa trút', 'đánh đổ năm toà thành'...
- Các từ Hán Việt giúp mô tả tính cách phi thường của Từ Hải: binh đoàn, hội nghị xử án, quân đội, triều đình, văn võ, sơn hà, phong cảnh, biên cương, kỳ quan, vương quốc, anh hùng, đại tần....
- Đoạn thơ hoàn thiện hình ảnh anh hùng Từ Hải: một người tốt lành và trung hiếu, chiến đấu cho lẽ phải và tự do, công bằng.
- 'Đoạn thơ thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc trong 'Truyện Kiều'. Với sự kỳ diệu của sử thi, hình tượng ấn tượng, và giai điệu ca ngợi anh hùng là nét nghệ thuật nổi bật của đoạn thơ này. Nhân vật Từ Hải là một khám phá sáng tạo của Nguyễn Du: từ một anh hùng hảo hán trong 'Kim Vân Kiều' trở thành một anh hùng đích thực trong 'Truyện Kiều'.