Những tác động phụ của Parocontin F
Parocontin F - Sự kết hợp độc đáo giữa Paracetamol và Methocarbamol. Loại thuốc này không chỉ giảm đau trong trường hợp bị bong gân, căng cơ, chấn thương, viêm cơ, hay hội chứng Whiplash,... Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra những điều đặc biệt về tác dụng phụ của Parocontin F.
1. Parocontin F - Giải mã bí mật
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Thành phần
Mỗi viên chứa:
- Paracetamol 500mg.
- Methocarbamol 400mg.
- Tá dược đủ cho 1 viên.
2. Công dụng của Parocontin F
Hiệu quả của các thành phần:
Paracetamol: Đối phó với đau vừa và nhẹ, không ảnh hưởng đến cân bằng axit - bazơ, không làm ảnh hưởng đến tim mạch và tiểu cầu, không kích thích dạ dày.
Methocarbamol: Làm dịu thần kinh, giãn cơ - xương, ức chế dẫn truyền thần kinh. Kết hợp hai thành phần giúp ngăn chặn cảm giác đau đến não.
Chỉ định:
Parocontin F được sử dụng để giảm đau liên quan đến co thắt cơ - xương trong các trường hợp:
- Đau cấp và mãn tính do bong gân, căng cơ, chấn thương, viêm cơ, hội chứng Whiplash.
- Đau và co thắt liên quan đến viêm khớp, bong gân khớp, vẹo cổ, đau lưng dưới có nguyên nhân rõ ràng, viêm túi chất nhờn Bursa.
3. Hướng dẫn sử dụng - Liều lượng của Parocontin F
Cách sử dụng:
Hướng dẫn sử dụng
- Dùng qua đường uống.
- Uống viên kèm theo một cốc nước khoảng 200ml.
- Thời điểm sử dụng: Sau bữa ăn.
Liều lượng:
Theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc tham khảo liều lượng như sau:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 2 viên mỗi lần x 4 lần mỗi ngày.
- Liều lượng khuyến nghị Methocarbamol: 3,2 - 4,8 g mỗi ngày, Paracetamol: không vượt quá 4g mỗi ngày.
4. Xử lý khi bỏ sót hoặc dùng quá liều
Bỏ sót liều:
+ Dùng liều đó ngay khi nhớ.
+ Nếu gần giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã bỏ sót và uống như thông thường.
+ Không bao giờ uống gấp đôi liều.
Quá liều:
+ Triệu chứng:
Quá liều Methocarbamol khi sử dụng cùng với rượu hoặc các loại thuốc ức chế thần kinh có thể gây buồn ngủ, buồn nôn, huyết áp thấp.
Quá liều Paracetamol với lượng lớn 7,5-10g mỗi ngày trong 1-2 ngày hoặc thời gian dài có thể gây tổn thương gan, buồn nôn, đau bụng, da xanh tím, suy thận cấp,...
+ Nếu dùng quá liều và xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, đến ngay cơ sở y tế để được xử lý ngay lập tức. Luôn rửa dạ dày trong mọi trường hợp.
5. Hạn chế sử dụng
Không nên sử dụng Parocontin F trong những tình huống sau:
- Phản ứng mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Trạng thái hôn mê, tiền sử hôn mê, yếu cơ, tổn thương não, tiền sử động kinh.
- Múi máu nhiều lần.
- Thiếu enzyme Glucose - 6 - Phosphat dehydro - genase.
- Bệnh về phổi, tim, thận, gan.
6. Các Hiện Tượng Phụ Của Mioxel
Giống như các loại thuốc khác, Mioxel cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn, tuy không xảy ra với tất cả bệnh nhân sử dụng. Những tác dụng không mong muốn này thường gặp (tỉ lệ ≥ 1/10.000 bệnh nhân) hoặc rất hiếm gặp (tỉ lệ < 1/10.000 bệnh nhân).
Những tác dụng không mong muốn bao gồm:
- Rối loạn chung và rối loạn tại điểm sử dụng thuốc:
+ Hiếm gặp: Cảm giác mệt mỏi, yếu đuối, ngứa ngáy.
+ Chưa biết rõ: Gặp triệu chứng sốt.
- Rối loạn miễn dịch:
+ Chưa biết rõ: Phù mạch thần kinh (gây sưng mặt hoặc cổ, khó thở), và sốc phản vệ (một phản ứng dị ứng rất nặng).
- Rối loạn tiêu hóa:
+ Hiếm gặp: Tiêu chảy, rối loạn vị giác.
+ Chưa biết rõ: Khó tiêu (bụng đầy, nóng bỏng, đau bụng, bụng căng), nôn, buồn nôn.
- Rối loạn chức năng gan:
+ Rất hiếm gặp: Nhiễm độc gan (gan bị nhiễm độc) và da vàng (xuất hiện những đốm màu vàng trên da và niêm mạc).
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng:
+ Rất hiếm gặp: Giảm đường huyết (giảm nồng độ glucose trong máu)
- Rối loạn máu và bạch huyết:
+ Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu (giảm số lượng tiểu cầu), mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính (giảm bạch cầu có thể dẫn đến nhiễm trùng, loét tiêu hóa) và thiếu máu tan huyết (giảm số lượng hồng cầu).
- Rối loạn hệ thần kinh:
+ Chưa biết rõ: Vật tròn mắt, chóng mặt, mất ngủ (khó ngủ), cảm giác mệt mỏi, lo lắng, gục ngã, mất trí nhớ, đổ mồ hôi, co giật nhãn cầu (chuyển động của mắt không bình thường), run, đau đầu.
- Rối loạn mắt:
+ Chưa biết rõ: Mắt đỏ
- Rối loạn mạch:
+ Chưa biết rõ: Hạ Huyết Áp (giảm áp lực máu), chóng mặt, choáng.
- Rối loạn tim:
+ Chưa biết rõ: Nhịp tim chậm (tim đập chậm).
- Rối loạn thận và đường tiểu niệu:
+ Rất hiếm gặp: Tiểu ra nước mủ (nước tiểu màu nâu đậm), các phản ứng có hại cho thận.
- Rối loạn da và cấu trúc dưới da:
+ Rất hiếm gặp: Phản ứng viêm da (phản ứng dị ứng, ngứa, mẩy đau (sưng đỏ trên da kèm theo ngứa).
- Các phản ứng khác (kiểm tra trong phòng thí nghiệm).
+ Hiếm gặp: Tăng enzyme gan (tăng transaminase)
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào nghiêm trọng hoặc nếu có tác dụng không mong muốn nào không được mô tả ở đây, hãy báo cáo ngay cho bác sĩ hoặc người bán thuốc.
7. Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Mioxel
Sử dụng thuốc cần thận trọng trong những trường hợp sau:
- Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai.
- Phụ nữ đang nuôi con bú.
- Người nghiện rượu không nên sử dụng quá 2g paracetamol/ngày. Việc sử dụng Paracetamol ở những người thường xuyên uống rượu có thể gây tổn thương gan.
- Ở những người có suy gan và/hoặc suy thận, thiếu máu và có các vấn đề về tim hoặc phổi: hạn chế sử dụng thuốc này trong thời gian dài.
- Những người có hen, hoặc dị ứng với axit acetylsalicylic (aspirin).
- Bệnh nhân cần thực hiện xét nghiệm máu hoặc nước tiểu: vì thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm này.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy:
Thuốc này có thể gây buồn ngủ. Do đó, hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi chắc chắn rằng thuốc không còn tác động lên cơ thể.
- Thuốc chứa glycerol, có thể gây đau đầu, rối loạn tiêu hóa và tiêu chảy.
Bảo quản:
- Ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh ánh sáng trực tiếp.
- Đặt nơi nằm ngoài tầm tay và tầm nhìn của trẻ em.
- Không sử dụng sau khi hết hạn sử dụng được ghi trên bao bì.
Để đặt lịch khám tại bệnh viện, quý khách vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.