Dàn ý chi tiết cho bài nghị luận về Hiền tài là nguyên khí của quốc gia
I. Mở đầu
Giới thiệu và giải thích ý nghĩa của tư tưởng
- Thân Nhân Trung đã nhấn mạnh trong câu nói 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' rằng tài năng đóng vai trò cực kỳ quan trọng và khuyến khích việc cống hiến cho sự phát triển của đất nước.
- Để một quốc gia có thể tồn tại và phát triển bền vững, sự đóng góp của tài năng từ mỗi công dân là rất cần thiết.
II. Thân bài
- Ý nghĩa của câu 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia'
- 'Hiền tài' chỉ những cá nhân có trí thức, phẩm hạnh và có ảnh hưởng lớn đối với sự tiến bộ của quốc gia.
- 'Nguyên khí' đại diện cho nguồn sức mạnh cả về vật chất lẫn tinh thần, có vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức mạnh của quốc gia.
- 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia' ngụ ý rằng tài năng là yếu tố chính để duy trì và phát triển đất nước.
- Giải thích lý do tại sao tài năng được coi là nguyên khí của quốc gia
- Tài năng đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng độc lập, kinh tế và sự phát triển của quốc gia.
- Lịch sử đã chứng minh tầm quan trọng của những hiền tài trong việc đạt được hòa bình và độc lập cho đất nước.
- Những người tài năng có ảnh hưởng sâu rộng, góp phần vào sự tiến bộ và hiện đại hóa của quốc gia.
- Người tài có khả năng nhìn xa trông rộng, đóng vai trò định hướng sự phát triển xã hội trong tương lai.
- Phương pháp phát huy hiệu quả vai trò của người tài trong việc phát triển đất nước trong thời đại hiện nay
- Thực hiện chính sách đào tạo và sử dụng người tài một cách hợp lý, đảm bảo cơ hội và đãi ngộ xứng đáng.
- Thiết lập môi trường thuận lợi để hiền tài phát triển và đóng góp cho sự phát triển chung của quốc gia.
- Mỗi cá nhân cần liên tục nâng cao kiến thức và phẩm hạnh để trở thành hiền tài, góp phần vào sự tiến bộ của đất nước.
III. Kết luận
- Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quốc gia cần có nhiều hiền tài để không thua kém các quốc gia phát triển.
- Tư tưởng 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' vẫn là nền tảng quan trọng và tiến bộ, là chỉ dẫn cho một quốc gia thực sự thịnh vượng.
Những bài nghị luận xuất sắc về chủ đề 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia'
Trong thời hiện đại, Thân Nhân Trung được biết đến qua bài văn khắc trên tấm bia tại Văn Miếu, nhấn mạnh rằng trí thức là nguồn sống của quốc gia. Ông viết: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí mạnh thì đất nước phát triển, nguyên khí yếu thì đất nước suy yếu.'
Theo tôi, hiền tài chính là linh hồn của quốc gia, thể hiện khát vọng của toàn xã hội. Trong Đông y, 'nguyên khí' không có hình dạng hay mùi vị, nhưng nếu thiếu nó, con người sẽ không còn sự sống. Nguyên khí là sức sống của mỗi quốc gia. Ngay từ nhỏ, tôi đã được dạy về niềm tự hào quê hương Thái Bình, nơi sản sinh nhiều học giả như Lê Quý Đôn, với quan điểm 'Phi nông bất ổn, phi công bất phú, phi thương bất hoạt, phi trí bất hưng,' nhấn mạnh trí thức là yếu tố chính để đất nước thịnh vượng.
Trí thức có nhiều định nghĩa khác nhau và chưa được xác định một cách rõ ràng. Hiền tài là một khía cạnh của trí thức. Theo quan niệm xưa, trí thức là những người có kiến thức rộng và trình độ cao hơn mức trung bình. Theo từ điển, 'Trí thức là người sử dụng trí tuệ để làm việc, nghiên cứu, phản ánh và giải quyết các câu hỏi phức tạp.' C.Mác cho rằng 'Trí thức là những người nói sự thật, không bị chi phối bởi quyền lực hiện tại.'
Hiện nay, trí thức được hiểu là những người lao động tư duy, là thước đo sự tiến bộ của xã hội. Giáo sư Cao Huy Thuần từ Đại học Picardie (Pháp) cho rằng 'Người đánh thức xã hội và không để nó ngủ quên chính là trí thức.' J.P.Sartre từng nói, 'Nếu ai đó chế tạo quả bom nguyên tử, họ là nhà khoa học. Nhưng chỉ khi họ nhận ra sự tàn phá của sức mạnh đó và phản đối nó, họ mới thực sự là trí thức.'
Qua các thời kỳ lịch sử, việc tận dụng tài năng con người đã thay đổi tùy theo bối cảnh lịch sử và nhiệm vụ của từng thời đại. Dù là phương Đông hay phương Tây, những cá nhân xuất chúng luôn có điểm chung trong cách họ tác động đến xã hội và chính quyền. Tuy nhiên, những người tài năng thật sự rất hiếm, vì vậy chúng ta cần phải tìm kiếm và trân trọng họ.
Trong thời kỳ Tam quốc, Lưu Bị đã khéo léo thu phục lòng người và tìm kiếm tài năng, nhờ đó ông đã mời Khổng Minh, một quân sư vĩ đại, ba lần để giúp đỡ. Ngược lại, Tần Thủy Hoàng, dù thống nhất Trung Hoa bằng bạo quyền, lại coi thường trí thức và đốt sách, dẫn đến sự hỗn loạn và phân ly nhanh chóng của đất nước.
Tại Việt Nam, tài năng luôn được phát hiện và phát triển qua các thời kỳ. Khi được quan tâm và trọng dụng, tài năng và trí thức sẽ phát triển mạnh mẽ. Trong thời phong kiến, việc sử dụng trí thức đã chứng tỏ hiệu quả trong việc bảo vệ tổ quốc và xây dựng đất nước. Các bài học từ lịch sử như 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn hay 'Nam quốc sơn hà' của Lý Thường Kiệt đều nhấn mạnh tầm quan trọng của trí thức trong công cuộc giữ gìn chủ quyền và phát triển đất nước.
Dù trong chế độ phong kiến, trí thức không dễ thăng tiến trong chính quyền, nhưng nhiều người vẫn sẵn sàng từ bỏ vị trí khi ý kiến của họ không được vua chấp nhận. Chu Văn An là một ví dụ nổi bật, sau khi từ chối làm quan để dạy học, ông đã dũng cảm tố cáo tham nhũng và bị vua Trần Dụ Tông bỏ qua. Ông đã từ bỏ vị trí và sống ẩn dật, và 'Thất trảm sớ' của ông vẫn được ghi nhớ đến ngày nay.
Dưới triều đại Vua Quang Trung, mặc dù biết Ngô Thời Nhậm có khuyết điểm, ông vẫn được trọng dụng vì tài năng của mình. Thật đáng tiếc, vua Quang Trung không sống lâu để hoàn thành công việc lớn lao, để lại những ước mơ chưa thực hiện.
Vào năm 1930, trong thời kỳ đầu cách mạng, một số cá nhân quyền lực đã mắc sai lầm nghiêm trọng khi coi trí thức là kẻ thù cần tiêu diệt, dựa vào khẩu hiệu 'Trí, phú, địa, hào, đào tận gốc, trốc tận rễ' xuất phát từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu. Tuy nhiên, thời thế đã sinh ra những anh hùng. May mắn cho dân tộc Việt Nam, Hồ Chí Minh với tầm nhìn sáng suốt đã xuất hiện, tích lũy kiến thức và xây dựng mối quan hệ trong những năm khó khăn tại nước ngoài, thuyết phục nhiều trí thức tiêu biểu. Đó là yếu tố quan trọng để kích thích sức mạnh đoàn kết dân tộc, từ bỏ cuộc sống xa hoa và tham gia vào cuộc kháng chiến, với các nhân vật tiêu biểu như Trần Đại Nghĩa, Tạ Quang Bửu, Tôn Thất Tùng, Nguyễn Hữu Thọ và nhiều người khác.
Khi thành lập Chính phủ kháng chiến, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã công khai mời gọi tài đức qua công thư 'Tìm người tài đức' đăng trên báo, vì ông lo lắng rằng 'không thiếu người tài đức, nhưng Chính phủ chưa biết đến hoặc chưa thấy đủ'. Hồ Chí Minh đã thực hiện công tác tuyển chọn cán bộ dựa trên ý kiến và nguyện vọng của nhân dân, không chỉ dựa vào Đảng mà còn lắng nghe và thuyết phục dân chúng.
Tuy nhiên, sau này, một số người có quyền lực với tầm nhìn hạn chế đã lạm dụng quyền lực và không tận dụng đúng mức những cá nhân có năng lực và tinh thần cần thiết cho công cuộc tái thiết đất nước. Họ chưa hiểu được rằng 'Muôn việc thành công hay thất bại, đều do cán bộ giỏi hay kém'. Ngày nay, quy trình tuyển chọn cán bộ vẫn còn 'chuyên quyền', đặc biệt là tình trạng hạn chế sử dụng trí thức ngoài Đảng. Trong thời đại thị trường hiện nay, những trí thức thực sự có năng lực và tự trọng không còn mặn mà với việc bám víu vào quyền lực. Đôi khi, chúng ta cần lên tiếng.
'Nhân tài như lá mùa thu'
'Tuấn kiệt như sao biển sớm'
Khi đất nước đối mặt với suy thoái và phân hóa xã hội, việc thiếu cơ chế tuyển chọn công khai và minh bạch có thể khiến việc tìm kiếm nhân tài trở nên khó khăn. Nếu Đảng và Nhà nước không tạo ra một môi trường làm việc công bằng và đãi ngộ xứng đáng, việc tuyển chọn những người tài giỏi sẽ trở nên đầy thử thách. Những người được chọn trong môi trường 'chuyên quyền' có thể không đáp ứng đủ yêu cầu để khai thác tối đa nguồn nhân lực trí thức, làm giảm hiệu quả công việc.
Cổ nhân đã dạy rằng: 'Quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách', có nghĩa là mỗi cá nhân, dù bình thường, đều có trách nhiệm đối với sự thịnh vượng hay suy tàn của đất nước. Đối với trí thức, trách nhiệm càng nặng nề hơn. Ngày nay, trí thức cần được đào tạo và rèn luyện để trở thành những người tài giỏi, góp phần vào sự phát triển của đất nước. Người khôn ngoan học từ lịch sử, người thông thái học từ trải nghiệm cá nhân.
Ngày xưa, các vị vua sáng suốt đã thiết lập chức vụ 'Gián quan' để can gián những hành động không đúng của vua, miễn trừ trách nhiệm chém đầu. Hiện nay, trí thức đóng vai trò tương tự như 'gián quan' cổ xưa, với khả năng bình luận và phản biện, phản ánh tư duy dân chủ và sự toàn cầu hóa trong nền kinh tế tri thức.
Chúng ta tin vào sức mạnh nội tại của dân tộc, sự sáng tạo và kiên nhẫn của trí thức như ngọn lửa bừng cháy, để những người lãnh đạo biết đánh giá, trân trọng và khai thác nguồn nhân lực trí thức, đặc biệt là những người có kinh nghiệm và đam mê. Các trí thức hàng đầu, theo quy luật tự nhiên, sẽ có thời gian nghỉ ngơi, để lại khoảng trống lớn trong xã hội.
Tôi nghe nói rằng Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng đã thăm và chúc sức khỏe Đại tướng Võ Nguyên Giáp nhân dịp kỷ niệm 55 năm chiến thắng Điện Biên Phủ. Đại tướng đã hỏi Thủ tướng về dự án bauxite Tây Nguyên. Thủ tướng đã trả lời chân thành, cho biết Chính phủ nghiêm túc xem xét và Bộ Chính trị cũng rất quan tâm. Những người phản đối dự án bauxite, như Đại tướng Võ Nguyên Giáp, luôn lo lắng cho lợi ích quốc gia, và Thủ tướng đã tiếp thu ý kiến của Đại tướng, dù có hơi muộn, nhưng đó là bài học quý giá về việc sử dụng tài năng phục vụ quốc gia hiện nay.
Nhiều người vẫn nhớ đến hình ảnh của trí thức không có bằng cấp nhưng luôn có khả năng thức tỉnh xã hội, điển hình là cố Thủ tướng Võ Văn Kiệt. Với phẩm chất trí thức, trí tuệ sáng suốt và tầm nhìn triết học, ông Sáu Dân đã hiểu rõ 'thuật dùng người' và đưa ra nhiều phản biện sắc bén, nhận được sự yêu mến từ dân chúng, nhưng cũng không ít người có tư tưởng hẹp hòi đã phản đối. Sau khi ông Sáu qua đời chưa lâu, một số người đã công khai phá hoại những ý tưởng tiên phong của ông, với câu nói nổi tiếng của ông bị trích dẫn sai lệch: 'Ngày thống nhất, triệu người vui nhưng cũng có triệu người buồn'. Câu này thực ra đã bị hiểu sai, và nguyên văn là: 'Một sự kiện chiến tranh nhắc lại có hàng triệu người vui, nhưng cũng có hàng triệu người buồn. Đó là vết thương chung của dân tộc cần được chữa lành' (báo Quốc tế ngày 13.4.2005, trích trong sách 'Những câu chuyện về anh Sáu Dân'). Nếu có thế giới tâm linh, ông Sáu sẽ tự hào về tri thức vĩ đại của dân tộc và công lao của ông sẽ mãi mãi sống trong lòng nhân dân.
Để nuôi dưỡng hiền tài, chúng ta cần hướng đến lứa tuổi trẻ, vì họ có khả năng tiếp thu cái mới, sáng tạo và phục vụ đất nước khi còn trẻ và năng động. Khơi nguồn hiền tài từ tuổi trẻ, đặc biệt là trí thức trẻ, là con đường bền vững và hợp lý nhất. Cần tạo điều kiện làm việc cho trí thức, khai thác năng lực và ghi nhận đóng góp của họ. Tuy nhiên, có quan điểm cho rằng trí thức chân chính không cần đối xử đặc biệt, họ sẽ tự tìm cách đóng góp cho tổ quốc. Thực tế, trong việc đánh giá và bổ nhiệm cán bộ cao cấp, không có sự đồng thuận để đón nhận trí thức giỏi ngoài Đảng, tạo ra nghịch lý khi nhiều trí thức nổi bật không tham gia Đảng để tiến thân.
Nếu chúng ta hiểu rõ câu chân lý 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia', sẽ nhận thấy không cần phải chờ kích thích để phát hiện tài năng, mà chỉ cần có chính sách cụ thể và đánh giá đúng tài năng, mời gọi những người đam mê để phát triển tiềm năng đất nước. Hồ Chí Minh luôn coi trọng ý kiến của nhân dân trong công tác cán bộ: 'Dựa vào ý kiến của họ để tuyển chọn cán bộ, không thiên vị hay bất công.' Tôi hy vọng những người làm công tác cán bộ thực sự hiểu tư tưởng của Hồ Chí Minh, thì trí thức, cả trong và ngoài Đảng, sẽ trở thành nhà lãnh đạo, mang lại thịnh vượng cho đất nước và ổn định xã hội.