Nghị luận về tác phẩm Chiếc lược ngà chọn lọc - Mẫu 1
Cuộc chiến chống Mỹ kéo dài đã để lại nhiều đau thương cho dân tộc Việt Nam. Trong hoàn cảnh khó khăn đó, nhiều tác phẩm đã ra đời, ca ngợi tình người và phản ánh hiện thực chiến tranh. 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm nổi bật. Nguyễn Quang Sáng, nhà văn đến từ miền Tây Nam Bộ, thường viết về cuộc sống và con người nơi quê hương trong thời chiến và hòa bình. Truyện ngắn này, viết trong hoàn cảnh chiến tranh ác liệt, tập trung vào tình cảm sâu sắc giữa cha và con.
Anh Sáu tham gia kháng chiến khi con gái đầu lòng, bé Thu, mới một tuổi. Đến khi Thu tám tuổi, anh mới về thăm nhà. Bé Thu không nhận ra cha vì vết sẹo trên mặt anh khiến anh không giống trong bức ảnh chụp cùng vợ mà bé đã thấy. Khi Thu nhận ra cha, anh Sáu đã phải trở lại chiến trường. Tình cha con sâu sắc trong lòng bé Thu đã làm cảm động mọi người xung quanh. Trở lại căn cứ, anh Sáu dành toàn bộ tình cảm và nỗi nhớ để làm một chiếc lược ngà voi tặng con gái. Trong một trận càn, anh Sáu bị thương nặng và trước khi qua đời, anh kịp gửi cây lược ngà cho đồng đội, nhờ mang về cho con gái.
Tình cha con sâu sắc được thể hiện qua hai tình huống chính: đầu tiên là cuộc đoàn tụ sau tám năm xa cách, khi bé Thu coi cha như người lạ. Khi nhận ra cha và ôm chặt, anh Sáu lại phải rời đi. Thứ hai là ở căn cứ, anh Sáu dồn hết tình yêu và nỗi nhớ vào việc làm cây lược ngà, nhưng không kịp trao trước khi hy sinh.
Suốt những năm xa cách, hình ảnh con gái luôn hiện diện trong tấm ảnh nhỏ mà anh Sáu mang bên mình. Ngày trở về, nỗi nhớ con trào dâng khiến anh không kiềm chế được niềm vui khi nhìn thấy bé Thu. “Xuồng vào bến, thấy một đứa bé khoảng tám tuổi, tóc cắt ngang vai, mặc quần đen, áo bông đỏ chơi dưới cây xoài trước sân, anh đoán là con, không chờ xuồng cập bến mà nhảy phắt lên, xô chiếc xuồng ra, làm tôi chới với. Anh bước vội, dừng lại và gọi to: ‘Thu! Con!’”
Đáp lại tình cảm nồng nàn của cha, bé Thu lại tỏ ra sợ hãi và nghi ngờ. Mặc dù anh Sáu muốn gần gũi và vỗ về, bé Thu càng lạnh nhạt và xa lánh. Tâm lý và cảm xúc của bé Thu khi gặp cha lần đầu được tác giả miêu tả sinh động qua các chi tiết cảm động và buồn cười: bé giật mình, nhìn trân trối, ngạc nhiên và sợ hãi khi thấy người đàn ông lạ tự xưng là ba, rồi chạy đi kêu: “Má! Má!”
Khi mẹ bảo gọi cha vào ăn cơm, bé nhất quyết từ chối. Đến khi bị mẹ ép, bé mới gọi trống không: “Vô ăn cơm!” Khi mẹ vắng, muốn nhờ anh Sáu chắt bớt nước nồi cơm, bé cũng chỉ nói trổng, không gọi cha. Anh Sáu lặng im quan sát. Bé Thu lấy vá múc nước, vừa múc vừa lầu bầu tức giận. Trong bữa cơm, anh Sáu âu yếm gắp cho con miếng trứng cá, bé Thu hất xuống đất. Anh Sáu không kiềm chế được tức giận, đánh con một cái vào mông. Bé lặng lẽ đứng dậy, bỏ ăn, chèo xuồng về nhà bà ngoại bên kia sông, cố ý khua dây xích kêu rộn ràng để thể hiện sự bất bình.
Sự ương ngạnh của bé Thu phản ánh tâm lý và tính cách của trẻ nhỏ, không đáng trách. Trong hoàn cảnh chiến tranh, Thu còn nhỏ, không hiểu được sự khắc nghiệt. Phản ứng tự nhiên cho thấy bé có tính mạnh mẽ, tình cảm sâu sắc và chân thật. Bé chỉ yêu khi chắc chắn người đó là ba của mình. Thái độ cứng đầu của bé ẩn chứa sự kiêu hãnh đối với người cha yêu thương - người đàn ông đẹp trai trong bức hình chụp chung với mẹ.
Khi nhận ra cha, cảm xúc của bé Thu trở nên mãnh liệt và khác hẳn. Trước khi anh Sáu lên đường, bé Thu bất ngờ gọi cha với tiếng kêu xé lòng: “Ba!” Tiếng gọi từ đáy lòng, bé vừa chạy tới ôm chặt cổ ba, hôn khắp mặt, vai, tóc, và cả vết sẹo dài trên má ba. Bé siết chặt cổ ba, chân quấn quanh người ba, đôi vai nhỏ run rẩy.
Thái độ của bé Thu thay đổi khi về nhà bà ngoại, nơi bà giải thích về vết sẹo của cha do bị giặc Pháp bắn. Sự nghi ngờ của bé tan biến, và bé hối tiếc vì đã lạnh nhạt với cha. Nghe bà kể, bé nằm im, thở dài và lăn lộn như người lớn.
Trong giây phút chia tay, tình yêu và nỗi nhớ cha của bé Thu bùng lên mạnh mẽ, khiến bé cuống quýt và bối rối. Cảnh ngộ đau lòng của cha con anh Sáu khiến nhiều người không cầm được nước mắt. Bác Ba, người kể chuyện, thật sự xúc động khi chứng kiến nỗi khổ của bạn mình, cảm thấy như có bàn tay nắm lấy trái tim.
Qua việc miêu tả tâm lý, ngôn ngữ và hành động của bé Thu, tác giả làm nổi bật tính cách nhân vật. Tình cảm cha con của bé Thu vừa sâu sắc, mạnh mẽ, lại vừa dứt khoát. Bé Thu cứng cỏi và ương ngạnh nhưng cũng rất hồn nhiên và ngây thơ, thể hiện rõ nét tình cảm trẻ thơ trong sáng.
Tình cha con sâu đậm thể hiện rõ qua chuyến thăm nhà và được mô tả kỹ lưỡng hơn khi anh Sáu trở lại căn cứ kháng chiến. Sau khi chia tay gia đình, nỗi ám ảnh vì lỡ tay đánh con khiến anh Sáu day dứt. Lời dặn của con gái: “Ba về, mua cho con cây lược nghe ba!” đã thôi thúc anh làm một chiếc lược ngà để tặng con gái.
Khi tìm được khúc ngà voi, anh Sáu vui mừng và dồn hết tâm huyết vào việc chế tác cây lược: từng chiếc răng lược được cưa tỉ mỉ như một nghệ nhân. Trên sống lưng lược khắc dòng chữ: “Yêu thương gửi tặng Thu, con của ba”.
Chiếc lược ngà trở thành kỉ vật quý giá và thiêng liêng. Nó xoa dịu nỗi ân hận và chứa đựng toàn bộ tình cảm của người cha. Dù cây lược ngà chưa kịp chải tóc con, nó phần nào giúp anh gỡ rối tâm trạng. Thật tiếc, anh Sáu hy sinh trước khi kịp trao tận tay con chiếc lược. Lời kể của bác Ba làm nổi bật tình cha con thiêng liêng và tinh thần đồng chí của chiến sĩ cách mạng.
'Chiếc lược ngà' mang những đặc trưng tiêu biểu của phong cách Nguyễn Quang Sáng: cốt truyện lôi cuốn, tình huống bất ngờ nhưng hợp lý, giọng kể giản dị, ngôn ngữ đậm chất Nam Bộ. Bút pháp miêu tả tâm lý tinh tế, đặc biệt là tâm lý trẻ em, thể hiện sự nhạy cảm và tình yêu thương sâu sắc của nhà văn.
Người kể chuyện, đồng đội của anh Sáu, không chỉ chứng kiến và kể lại mà còn thể hiện sự đồng cảm với các nhân vật. Qua quan sát và cảm xúc của người kể, các chi tiết và nhân vật trong truyện được phản ánh chân thực và sắc nét, làm nổi bật tư tưởng của tác phẩm.
'Chiếc lược ngà' khắc họa tình cảm sâu sắc giữa cha con anh Sáu. Trong hoàn cảnh chiến tranh đầy éo le, tình cảm ấy càng thêm cao đẹp. Câu chuyện không chỉ thể hiện tình cha con thiêng liêng mà còn gợi suy ngẫm về nỗi đau và sự khắc nghiệt của chiến tranh, góp phần tố cáo và lên án chiến tranh xâm lược.
Nghị luận về tác phẩm 'Chiếc lược ngà' chọn lọc - Mẫu số 2
Nguyễn Quang Sáng (1932 - 2014) là một trong những nhà văn và biên kịch nổi tiếng của văn học hiện đại Việt Nam, đặc biệt với các tác phẩm về người lính và chiến tranh. Văn phong của ông nhẹ nhàng, chân thành và cảm động, khiến ông được gọi là 'một trong những tác giả quý hiếm của văn học thời chiến với tác phẩm không chứa hận thù'. Trong số các tác phẩm nổi tiếng của ông, truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' là một ví dụ tiêu biểu. Nguyễn Quang Sáng không khai thác mối thù hận chiến tranh mà tập trung vào tình cảm gia đình và nỗi đau trong hoàn cảnh éo le của những ngày đất nước đau thương.
Trước tiên, chúng ta phải nhắc đến nỗi đau và bất hạnh của người lính - anh Sáu. Đã hy sinh cả tuổi thanh xuân cho Tổ quốc, anh chiến đấu suốt nhiều năm trời, từ khi con gái chưa tròn một tuổi. Anh Sáu chấp nhận rời bỏ quê hương, xa vợ con để theo tiếng gọi của Tổ quốc, hy sinh sức khỏe và xương máu tại chiến trường. Sau bao năm, anh chỉ nhận lại một cơ thể mệt mỏi, một vết sẹo trên mặt và sự xa lánh của đứa con gái chưa bao giờ anh ôm ấp. Đứa trẻ chỉ yêu thương người cha trong bức ảnh, không phải người đàn ông có vết sẹo xấu xí. Trong những ngày nghỉ phép, anh phải đối diện với nỗi đau khi bé Thu không nhận ra cha, sự ghét bỏ và lạnh nhạt như những nhát dao vào trái tim anh. Khi phải đánh con vì hành động hỗn láo mà anh chưa dạy, nỗi đau của bé Thu gấp nhiều lần nỗi đau của anh Sáu. Bé Thu không có lỗi, anh Sáu cũng vậy, lỗi thuộc về hoàn cảnh đã đẩy mối quan hệ cha con vào tình thế khó khăn. Khi họ nhận ra nhau trong hoàn cảnh cảm động, anh Sáu lại phải trở lại chiến trường và hy sinh. Anh ra đi khi chưa kịp trao chiếc lược ngà cho con, ra đi trong nỗi đau và nuối tiếc. Nhân vật anh Sáu là minh chứng rõ nét cho câu nói: 'Không có hạnh phúc cho người lính'. Điều này khiến chúng ta trân trọng hơn những hy sinh của cha ông và kính trọng những người đã ngã xuống vì độc lập dân tộc.
Nhân vật thứ hai trong truyện là bé Thu, cũng là nạn nhân gián tiếp của chiến tranh. Bé Thu có hoàn cảnh tội nghiệp, cha ra đi chiến đấu khi bé còn nhỏ, lớn lên dưới sự chăm sóc của mẹ và bà trong thời kỳ đất nước đau thương. Thu là cô bé suy nghĩ, hiểu được hành động của cha và trong lòng chứa đựng tình yêu và ngưỡng mộ người lính cách mạng. Tuy nhiên, sự xa cách và hiểu biết hạn chế đã dẫn đến bi kịch gia đình. Bé chỉ yêu thương người cha trong tấm ảnh, không thể hiểu rằng bom đạn có thể để lại vết sẹo không bao giờ lành. Khi thấy cha với vết sẹo, phong trần, bé Thu thất vọng và sợ hãi, không nhận cha là cha, không gọi 'cha' và có những hành động lạnh lùng. Đây thể hiện bi kịch gia đình của người lính xa nhà quá lâu, khiến con gái không nhận ra cha. Khi bé Thu nhận cha, cuộc hội ngộ chỉ kéo dài vài phút trước khi anh Sáu phải quay lại chiến trường và hy sinh. Bé Thu trở thành nạn nhân của nuối tiếc muộn màng, khi hiểu ra sự thật thì cha đã ra đi. Ngày bé nhận cha cũng là lần cuối cùng cô bé thấy cha bằng xương bằng thịt, để lại nỗi hối hận trong lòng mãi mãi.
Dù thời gian gần gũi ít ỏi, tình cảm cha con giữa anh Sáu và bé Thu vẫn rất sâu đậm. Anh Sáu cố gắng bù đắp và chăm sóc bé trong những ngày nghỉ phép, dù nén nhịn nỗi đau và tức giận trước sự lạnh nhạt của con, chỉ mong được con thừa nhận. Khi trở lại chiến trường, anh vẫn nhớ lời dặn của bé Thu, tỉ mỉ làm cho bé chiếc lược ngà, luôn giữ trong túi trước ngực và thỉnh thoảng lấy ra để chải cho chiếc lược thêm bóng bẩy, dồn hết tình cảm vào đó. Bé Thu, dù cứng đầu, nhưng là đứa trẻ hiểu chuyện, sẵn sàng nhận ra lỗi lầm của mình.
Dù chiến tranh đã trôi qua hơn nửa thế kỷ, những câu chuyện như 'Chiếc lược ngà' vẫn tiếp tục chạm đến trái tim độc giả, làm dấy lên nỗi đau và sự xúc động về số phận của những người lính và gia đình họ. Tình cảm cha con giữa anh Sáu và bé Thu không chỉ cảm động mà còn đầy bi kịch, khiến chúng ta không khỏi trăn trở và suy ngẫm.