1. Bài văn nghị luận phân tích, đánh giá về chủ đề và những đặc điểm nổi bật của một truyện kể hàng đầu
'Thần Trụ Trời” là một tác phẩm dân gian truyền miệng của người Việt cổ, được tạo ra từ thời cổ đại và vẫn tồn tại đến ngày nay. Nội dung được nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Đông Chi sưu tầm và trình bày trong tác phẩm “Lược khảo về thần thoại Việt Nam”. Qua câu chuyện này, người Việt cổ muốn giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên như tại sao có trời, có đất và tại sao trời với đất lại được phân đôi, tại sao mặt đất không bằng phẳng, có chỗ lõm có chỗ lồi, tại sao có sông, núi, biển, đảo.
Cho thấy người Việt cổ, giống như nhiều dân tộc khác trên thế giới, đã cố gắng tìm hiểu về thế giới xung quanh họ. Mặc dù họ vẫn chưa hiểu được mọi thứ, nhưng họ không chấp nhận bó tay, họ đã sáng tạo ra một vị thần khổng lồ để giải thích vũ trụ một cách ngây thơ và đáng yêu. Độc giả ngày nay có thể cảm nhận được trong đó tinh thần ngây thơ và ước mơ của những người Việt cổ muốn hiểu rõ thế giới tự nhiên xung quanh mình. Mọi chi tiết và mô tả về Thần Trụ Trời đều gợi nhớ về những vòng hào quang, điểm tô tính chất kỳ lạ, phi thường của nhân vật và thần thoại. Câu chuyện đã nhân cách hóa vũ trụ thành một vị thần.
Hành động đầu tiên khi Thần Trụ Trời xuất hiện là “vươn vai đứng dậy, ngả cao đầu đối trời lên, giang chân đạp đất xuống...” cũng là hành động và công việc có tính phổ biến của nhiều vị thần sáng tạo thiên lập địa khác trên thế giới, như ông Bàn Cổ trong thần thoại Trung Quốc cũng đã thực hiện giống hệt như vậy. Tuy nhiên, vẫn có điểm khác biệt chính là sau khi xuất hiện trong cõi hỗn độn giống như quả trứng của vũ trụ, ông đạp cho quả trứng chia đôi, phần trên là trời, phần dưới là đất và ông tiếp tục đẩy trời lên cao, đạp đất xuống thấp bằng sự biến hoá, sự lớn lên không ngừng của bản thân ông chứ không phải như Thần Trụ Trời đã xây cột chống trời.
Như vậy, việc mở rộng vũ trụ của ông Thần Trụ Trời ở Việt Nam và ông Bàn Cổ ở Trung Quốc vừa có điểm giống nhau vừa có điểm khác nhau. Điều đó cũng chính là đặc điểm chung và đặc điểm riêng có trong thần thoại của các dân tộc. Từ ban đầu ít ỏi, người Việt cổ cũng như các dân tộc khác trên thế giới không ngừng bổ sung, sáng tạo làm cho nền văn hóa, nghệ thuật ngày càng đa dạng hơn. Chúng ta cũng có thể đánh giá về kho tàng thần thoại Việt Nam đối với nền nghệ thuật Việt Nam như thế nào. Cũng nhờ nghệ thuật phóng đại mà các nhân vật thần thoại có được sức sống lâu bền, vượt qua mọi thời gian để còn lại với chúng ta ngày nay. Thần thoại đã tạo nên cho con người Việt Nam tư duy, cảm nhận, tư tưởng đầy hình tượng phóng đại và khoa trương.

2. Bài văn nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những đặc điểm nổi bật của một truyện kể thứ 3
Khi nhắc đến những câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng, không thể không nhắc đến truyện Con cáo và chùm nho của nhà văn Hy Lạp nổi tiếng Aesop (Aisōpos, khoảng năm 620-564 trước CN). Đây được coi là một trong những tác phẩm ngụ ngôn nổi tiếng và độc đáo về chủ đề cũng như nghệ thuật diễn đạt xuất sắc.
Truyện kể về con cáo xuống triền núi, trước mắt là một vườn nho tròn mọng nước khiến nó thèm thuồng. Cáo đã cố gắng mọi cách để hái chùm nho, nhưng không thành công. Thậm chí, chùm thấp nhất khiến Cáo tự tin nói rằng không có gì làm khó được nó, nhưng cuối cùng lại thất bại. Cáo tự an ủi rằng chùm nho vỏ xanh là chưa chín, vừa chua vừa chát. Mặc dù câu chuyện đơn giản, nhưng chứa đựng những bài học sâu sắc về cuộc sống.
Đọc Con cáo và chùm nho của Aesop, ta nhận ra giá trị của truyện qua chủ đề và bài học cuộc sống. Hình ảnh con cáo được hình tượng để nói về sự tự cao và biện hộ cá nhân. Truyện nhắc nhở không nên quá đánh giá bản thân, phải nhận lỗi khi cần, không đổ lỗi cho hoàn cảnh. Con cáo và chùm nho là một câu chuyện ngụ ngôn, ám chỉ lối sống của con người. Chủ đề của truyện mang tính chất tổng quát, không chỉ đúng ở Hy Lạp, nơi nó được sáng tác, mà là cảnh báo cho mọi người. Đừng như con cáo, đừng cho mình là nhất, khi thất bại đừng đổ lỗi cho ai, hãy phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, rút kinh nghiệm từ thất bại để đạt được thành công.
Để làm nổi bật chủ đề và bài học, tác giả đã sử dụng nghệ thuật tạo tình huống. Truyện mô tả cuộc gặp giữa cáo và chùm nho để làm rõ tính cách nhân vật. Nghệ thuật tạo biểu trưng cũng quan trọng trong truyện ngụ ngôn. Cáo biểu trưng cho người luôn cho mình là nhất, không chấp nhận thất bại. Chùm nho tượng trưng cho yếu tố ngoại cảnh. Câu chuyện thông qua lời thoại để khắc họa tính cách nhân vật, như lời tự tin và lời an ủi của cáo khi thất bại. Tất cả những yếu tố này giúp làm nổi bật chủ đề và bài học, làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc và hấp dẫn hơn.
Phân tích trên chỉ ra rằng Con cáo và chùm nho là một tác phẩm ngụ ngôn tiêu biểu trong tác phẩm của Aesop. Chủ đề của truyện là lời cảnh báo, phê phán những người sống tự phong mình. Về mặt nghệ thuật, tác giả đã kết hợp tình huống, ngôn ngữ và lời thoại để làm nổi bật nhân vật và bài học nhân sinh.
Đọc câu chuyện này, có lẽ mỗi người sẽ nhận ra đôi khi mình cũng giống như con cáo, và bây giờ cần phải thay đổi để xóa bỏ tính cách không tốt.

3. Bài văn nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những đặc điểm đặc sắc của một câu chuyện thứ 2
Trong những câu chuyện cổ tích Việt Nam, không thể không nhắc đến truyện 'Cây khế'. Đây là một tác phẩm truyện dân gian nổi bật trong kho tàng văn hóa dân gian của chúng ta.
Câu chuyện kể về hai anh em mồ côi từ nhỏ, sống nương tựa lẫn nhau. Khi cha mẹ qua đời, họ được thừa kế một cây khế và một ít ruộng vườn, mặc dù không giàu có nhưng đủ để duy trì cuộc sống. Khi anh trai lấy vợ, anh ta trở nên lười biếng, chuyển mọi trách nhiệm sang vợ chồng em trai. Để tránh sự cạnh tranh, anh ta chia tài sản, chiếm đoạt ruộng vườn và đẩy vợ chồng em trai ra sống ở túp lều nhỏ với cây khế thừa kế từ cha mẹ. Vợ chồng em trai làm việc chăm chỉ, chăm sóc cây khế, thu hút chim quý và được thưởng bằng vàng bạc. Tin đồn này đến tai anh trai, anh ta tham lam và muốn đổi tài sản lấy cây khế. Mặc dù chim quý đã hứa thưởng, nhưng vì lòng tham quá mạnh của anh trai, cuối cùng anh ta bị chim quý ném xuống biển sâu. Mặc dù câu chuyện ngắn gọn, nhưng nó chứa đựng những bài học sâu sắc về cuộc sống.
Truyện 'Cây khế' là biểu tượng của sự đối đầu giữa hai nhóm nhân vật trong một gia đình. Một bên là vợ chồng em trai hiền lành, chăm chỉ và chịu khó; một bên là vợ chồng anh trai tham lam, ích kỷ và chỉ tập trung vào tiền bạc. Qua xung đột trong gia đình này, tác giả dân gian đã truyền đạt thông điệp chính của câu chuyện - lên án lòng tham và ích kỷ của con người, khen ngợi những người lao động chăm chỉ, biết sống có đạo đức và biết khi nào đủ. Chủ đề này có vẻ quen thuộc, nhưng vẫn giữ giá trị ngày nay trong cả thế giới cổ tích và xã hội hiện đại.
Để tạo nên thành công cho câu chuyện, ngoài giá trị về chủ đề và bài học sâu sắc, 'Cây khế' còn đóng góp bởi các yếu tố nghệ thuật. Những phong cách nghệ thuật đặc sắc này giúp làm sâu sắc hơn chủ đề và bài học, làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và thú vị hơn với độc giả.
Yếu tố nghệ thuật quan trọng đầu tiên là sự tạo tình huống. Cốt truyện chia tài sản, một yếu tố phổ biến trong các câu chuyện dân gian. Tình huống này làm nổi bật bản chất xấu xa và tham lam của vợ chồng anh trai. Một tình huống khác là sự xuất hiện của chim quý và việc nó ăn khế của vợ chồng em trai. Nhờ chim quý mà vợ chồng em trai nhận được phần thưởng xứng đáng cho lòng lương thiện và cống hiến của họ. Chim quý đóng vai trò như một nhân vật chức năng, một thế lực siêu nhiên, thay vì nhân dân thực hiện điều ước của họ. Điều này cũng là một trình tự khá phổ biến trong truyện cổ tích Việt Nam.
Xây dựng nhân vật có tính biểu trưng là một điểm nghệ thuật quan trọng trong cốt truyện cổ tích Việt Nam. Anh trai là biểu tượng cho người tham lam, chỉ quan tâm đến tiền bạc; em trai là biểu tượng cho người bất hạnh, mồ côi, phải chịu nhiều khó khăn. Hai nhóm nhân vật này, mặc dù thuộc loại tuyến nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích, nhưng vẫn là đại diện cho các giai cấp trong xã hội phân biệt giai cấp ở thời đại đó.
Nét đặc sắc cuối cùng là cách tác giả khắc họa tính cách nhân vật thông qua ngôn ngữ và hành động. Mặc dù nhân vật trong cổ tích thường không có tâm lý phức tạp như văn xuôi, nhưng thông qua lời thoại, ngôn ngữ và hành động, chúng ta vẫn có thể nhận biết những đặc điểm tính cách của họ. Thái độ 'rối rít, mừng quýnh, vái lấy vái để' khi gặp chim thần của vợ chồng anh trai là biểu hiện của lòng tham lam, tôn sùng vật chất và luôn hy vọng vào vận may. Ngược lại, hành động 'nhét đầy vàng vào tay áo, ống quần, lết mãi mới ra khỏi hang' chỉ ra tính tham lam không đáng có của anh trai... trong khi vợ chồng em trai chỉ thấy con chim thần và 'than ôi, ông ơi, ông ăn hết lựu nhà cháu...' rồi hành động 'nhặt vừa đủ vàng bạc nhét vào túi rồi ra về' là minh họa cho tính hiền lành và lương thiện. Nhân vật chỉ được phác thảo qua hành động và ngôn ngữ, nhưng những đặc điểm tính cách nổi bật vẫn được làm rõ đến mức độ khá lớn.
Phân tích trên cho thấy 'Cây khế' là một truyện cổ tích tiêu biểu trong truyền thuyết Việt Nam. Với chủ đề lên án lòng tham và ích kỷ, câu chuyện là một bài học quý giá về việc nhận ra giá trị của tình thân và sự đủ đầy trong cuộc sống.

4. Đánh giá về bài văn nghị luận: Phân tích chủ đề và đặc sắc của truyện kể số 5
Trong thời cổ, sự hiểu biết về bí ẩn của thiên nhiên luôn là một thách thức. Để giải quyết những nghi vấn về tự nhiên, con người đã sáng tạo ra những câu chuyện. Truyện 'Thần Trụ trời' phản ánh sự phân biệt giữa bầu trời và mặt đất. 'Prô-mê-tê và loài người' giải đáp về sự sáng tạo của thần và người. Ngược lại, 'Đi san mặt đất' là sự mô tả đơn giản về quá trình loài người hợp tác, làm phẳng mặt đất mà không có sự can thiệp của thần. Truyện gây ấn tượng với đặc sắc về chủ đề và nghệ thuật.
'Đi san mặt đất' lấy chủ đề về việc khai hoang và biến đổi tự nhiên của người Lô Lô xưa. Quá trình này yêu cầu sự hợp tác của tất cả mọi người. Người Lô Lô xưa có kiến thức nguyên thủy về thế giới, và họ tham gia vào việc tạo ra thế giới xung quanh. Trong khoảng thời gian không xác định, nhưng rất xa xưa, họ đã làm điều này:
'Ngày xưa, từ rất xưa...
Người già không nhớ nổi
Mấy năm mấy nghìn đời
Ngày xưa từ rất xưa...
Người trẻ không biết tớ
Mấy nghìn, mấy vạn năm'
Thời gian không xác định đến nỗi người già không thể nhớ, người trẻ không biết. Cuộc sống lúc đó đơn giản. Trước khi san mặt đất, con người sống, chia sẻ và ăn chung. Người Lô Lô xưa biết tận dụng tự nhiên để trồng bắp, sử dụng nước từ 'bụng đá' 'Trồng bắp trên núi cao/ Uống nước từ bụng đá'. Nhưng sống trong không gian hoang sơ, khi 'Bầu trời nhìn chưa phẳng/ Mặt đất còn nhấp nhô', con người thời cổ đã cùng nhau tái tạo thế giới.
Để san phẳng mặt đất và bầu trời, người Lô Lô đã tận dụng sức mạnh của các loài vật xung quanh:
'Kiếm con trâu sừng cong
Chọn con trâu sừng dài'
Họ chọn những con trâu có sừng cong và dài vì chúng mạnh mẽ, tốt. Chúng cày bừa san đất mà không mệt mỏi. Nhưng công việc này không chỉ thuộc về một loài, nên con người đã cùng nhau, kêu gọi:
'Giống nào cũng không đi/ Người gọi nhau làm lấy'
Truyện 'Đi san mặt đất' của người Lô Lô không chỉ là lời giải về sự phẳng của mặt đất và bầu trời, mà còn là phản ánh của họ về quá trình tạo ra thế giới. Theo cách họ giải thích, để có mặt đất và bầu trời phẳng như ngày nay, người Lô Lô xưa đã phải san mặt đất. Họ đã tự ý thức, tập hợp sức mạnh của cộng đồng để chung tay thực hiện công việc này. Qua câu chuyện, ta thấy được tưởng tượng phong phú của họ trong việc sáng tạo giá trị văn hóa dân gian.
Không chỉ độc đáo về chủ đề, truyện 'Đi san mặt đất' còn nổi bật về nghệ thuật. Người Lô Lô đã sáng tạo truyện thần thoại bằng thể thơ, với giọng điệu vui tươi, nhẹ nhàng tạo niềm vui cho người đọc.
Ngoài ra, truyện còn sử dụng nhân hóa và ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh. Việc nhân hóa các con vật, với cử chỉ giống con người, làm cho câu chuyện trở nên sinh động. Người Lô Lô đã sử dụng ngôn ngữ đơn giản, gần gũi giúp mọi lứa tuổi đều dễ hiểu.
'Đi san mặt đất' là một trong những truyện thần thoại nổi bật của người Lô Lô. Truyện thể hiện những giải thích nguyên sơ của họ về vũ trụ, thế giới qua thể thơ năm chữ kết hợp với nghệ thuật. Qua câu chuyện, ta thấy được tưởng tượng sáng tạo của họ trong việc tạo ra giá trị văn hóa dân gian.

5. Phân tích và đánh giá về truyện số 4: Nét đặc sắc của truyền thuyết
Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là một trong những truyền thuyết lâu đời nhất của văn học dân gian Việt Nam, là mảnh ghép tuổi thơ của nhiều người. Câu chuyện này thể hiện lòng khát khao chinh phục thiên nhiên của nhân dân Việt, trước những đau thương của thiên tai và bão lụt hàng năm.
Câu chuyện kể về vua Hùng thứ 18 và con gái xinh đẹp Mị Nương. Khi Mị Nương trưởng thành, vua muốn chọn chồng phù hợp cho nàng. Sơn Tinh và Thủy Tinh, hai chàng trai xuất sắc, xuất hiện trong danh sách ứng cử. Một là 'chúa vùng non cao', một là 'vua vùng nước thẳm'. Sơn Tinh, với món quà trước, bao gồm 'voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao', đã chiếm được trái tim của Mị Nương. Thất bại, Thủy Tinh ghen tị và sử dụng sức mạnh của mình để tạo ra lũ lụt và đánh bại Sơn Tinh. Thủy Tinh đại diện cho thiên nhiên dữ dội, trong khi Sơn Tinh thể hiện tinh thần kiên cường, trí tuệ và lòng dũng cảm của nhân dân trước đối mặt với thiên tai.
Tác giả dân gian đã khéo léo chọn lựa hình ảnh và nghệ thuật để miêu tả thiên tai và tinh thần đoàn kết của nhân dân. Truyện mang đặc điểm của thần thoại Việt Nam, không kỳ ảo về thiên nhiên. Từ việc vua Hùng chọn rể, chúng ta thấy sự ưu tiên của nhân dân và núi non. Sơn Tinh, với lợi thế, đã chiến thắng Thủy Tinh. Những chi tiết như 'Thủy Tinh hô mưa, gọi gió', 'Nước dâng lên bao nhiêu, Sơn Tinh làm đồi, núi mọc cao bấy nhiêu' vẽ nên bức tranh của thiên tai. Lũ lụt tăng cao, nhưng nhân dân càng chiến đấu, chống lại thiên tai. Hình ảnh dân Văn Lang và Sơn Tinh đối mặt với Thủy Tinh làm nổi bật lòng kiên cường của nhân dân Việt Nam trước thách thức của bão lụt.
Câu chuyện Sơn Tinh Thủy Tinh được khắc họa qua các chi tiết kỳ ảo, sinh động về hai vị thần, thành công trong việc đưa người đọc đến với hình ảnh của nhân dân thời xưa đối mặt với sự giận dữ của thiên nhiên. Truyền thuyết này vẫn đeo bám mọi thế hệ, nhắc nhở về lòng đoàn kết của nhân dân trước mọi khó khăn và thử thách.

6. Phân tích và đánh giá về truyện số 7: Đặc điểm độc đáo
Trong văn hóa dân tộc Việt Nam, từ xưa, ông cha ta truyền đạt câu chuyện thần thoại kỳ bí để giải thích sự hình thành quê hương đất tổ. Đây là cơ sở để giải thích về việc sáng lập vũ trụ. Tác phẩm Thần Trụ Trời mở đầu, sau đó là loạt thần thoại khác như Thần Mưa, Thần Biển, Thần Mặt Trời, Mặt Trăng. Những câu chuyện này kể về các vị thần sáng tạo ra muôn loài...
Tác phẩm Thần Trụ Trời cho biết sự tách biệt giữa trời và đất ngày nay. Thần Trụ Trời phải đào đất, khiêng đá để chóng trời, tạo ra các vị thần khác và thần trụ trời cai quản. Trong số đó, có vị Thần Mưa - người duy trì sự sinh thái cân bằng cho trời đất, là tiền đề duy trì sự sống cho muôn loài.
Vị Thần Mưa được mô tả có hình rồng, bay xuống hạ giới để hút nước biển, nước sông vào bụng rồi bay lên trời tạo mưa. Thần Mưa có nhiệm vụ hút nước dưới trần thế để cung cấp mưa cho loài người, cây cỏ và muôn thú. Tuy nhiên, vị thần này thường hay quên và có những vùng không đến trong mùa, gây hạn hán nghiêm trọng.
Thần Mưa còn gặp khó khăn vì công việc phân phối nước rất nặng nề và rộng lớn. Điều này dẫn đến trễ nải, khiến muôn loài phải kiện trời. Cuộc thi chọn loài thủy tộc ở cửa Vũ Môn được mở để giúp Thần Mưa. Câu thơ 'Mồng ba cá đi ăn thề, Mồng bốn cá về cá vượt Vũ Môn' thể hiện sự quan trọng của cuộc thi, với mong muốn hóa Rồng để giúp đỡ Thần Mưa và Nhà Trời tạo mưa cho muôn loài.
Sau nhiều vòng tuyển chọn, cá chép trở thành người thích hợp nhất. Sự thuận lợi của cá chép được mô tả bằng từ 'ào ào', khiến nó vượt qua cả ba đợt thách thức và vào cửa Vũ Môn. Cá chép đỗ, có hình dáng đầy đủ như rồng, cùng với sự hỗ trợ của Thần Mưa, đảm nhiệm nhiệm vụ ban phát mưa xuống trần thế.
Thần thoại Việt Nam với những câu chuyện như vậy gắn liền với sự hình thành của Đất Việt, là biểu tượng của sự trường tồn, phồn vinh và lưu truyền muôn đời. Thần Mưa đại diện cho giá trị nhân văn, khát vọng vượt qua khó khăn, đạt được danh vọng nhờ nhân vật Cá chép. Hy vọng thế hệ mai sau tiếp nối và duy trì những giá trị này.

7. Phân Tích và Đánh Giá Chủ Đề trong Truyện Kể số 6
Truyền thuyết dân gian là một kho tàng tinh thần quý báu của dân tộc ta, được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong thời thơ ấu, chúng ta đã lớn lên bên những câu chuyện hấp dẫn từ bà, từ mẹ; và khi trưởng thành, những câu chuyện ấy lại làm con chúng ta chìm đắm vào giấc mơ dịu dàng. Tấm Cám, Sọ Dừa, Sơn Tinh Thủy Tinh, Thánh Gióng,... là những câu chuyện quen thuộc thấm đẫm trong tâm hồn mỗi người, thể hiện khát khao của nhân dân ta về cuộc sống tốt đẹp, lương thiện, khả năng chế ngự thiên nhiên và chống lại kẻ thù xâm lược, truyền đạt niềm tin tích cực. Sự tích Hồ Gươm cũng là một truyền thuyết mang những ý nghĩa tương tự.
Sự kiện diễn ra trong giai đoạn giặc Minh xâm lược nước ta, dù nghĩa quân Lam Sơn đã dũng cảm khởi nghĩa, nhưng ban đầu thế lực của họ vẫn chưa mạnh mẽ, thường xuyên phải đối mặt với thất bại. Long Quân, nhận thấy tinh thần anh hùng và sự hy sinh của nghĩa quân, quyết định cho mượn thanh gươm thần. Tuy nhiên, việc cho mượn này được thiết kế như một thách thức cho Lê Lợi, bởi những thứ dễ dàng có thường không được trân trọng. Đồng thời, việc cho mượn gươm cũng giúp Lê Lợi thu thập thêm một tướng lãnh tài năng - Lê Thận.
Ban đầu, Lê Thận là một người đánh cá, nhưng Long Quân có thể nhận ra tài năng và tinh thần anh hùng của chàng trai này, nên đã cố ý gửi gắm thanh gươm cho Lê Thận. Sau khi thả lưới ở ba con sông khác nhau và vẫn chỉ bắt được một thanh gươm kỳ lạ, đen thui, giống như một thanh sắt bình thường, Lê Thận quyết định mang về và lưu giữ, vì ông cảm thấy có điều bí ẩn. Theo dòng số phận, Lê Thận tham gia nghĩa quân Lam Sơn, trở thành phụ tá đắc lực, đạt được nhiều chiến công lớn, chiến đấu một cách dũng mãnh. Lê Lợi, nhìn nhận đúng về tài năng của Lê Thận, đã ghé nhà chơi. Khi Lê Lợi cầm thanh gươm, nó sáng rực và hiển nhiên. Trên đó là hai chữ 'Thuận Thiên', báo trước rằng cuộc khởi nghĩa do Lê Lợi lãnh đạo được thiên định và được trời cao ủng hộ. Nhưng tới đây, những con người thường không thể liên kết được với sự kỳ diệu của thanh gươm đen lạ này.
Chỉ đến một lần, khi nghĩa quân đang gặp khó khăn, Lê Lợi phải lẻn vào rừng tránh sự truy lùng của giặc, anh phát hiện một ánh sáng lạ kỳ ở một cây cỏ trong rừng. Lê Lợi tò mò leo lên và phát hiện một chuôi gươm nạm ngọc tuyệt vời. Là người tinh tế, Lê Lợi liên tưởng đến thanh gươm ở nhà Lê Thận, và anh đem chuôi gươm đó về. Chính xác như anh nghĩ, khi lắp chuôi vào thanh gươm, chúng hoàn hợp và tạo ra một cặp hoàn hảo. Ý trời đã chọn Lê Lợi làm nhà nước, và từ đây, sức mạnh của nghĩa quân ta tăng lên đáng kể.
Chuyện trả gươm sau này, khi Lê Lợi làm vua, trên thuyền trên hồ Tả Vọng (hồ Gươm ngày nay), có rùa Thần đến đòi gươm để trả lại cho Long Quân, mang theo nhiều ý nghĩa. Đầu tiên, đó là lý lẽ đạo đức của việc mượn và trả gươm. Lê Lợi đã chiến thắng giặc Minh, đất nước ta đã an bình, và thanh gươm không còn vai trò nữa, vì vậy nên được trả lại chủ nhân cũ. Thứ hai, Long Quân muốn truyền đạt rằng sự giúp đỡ của thần linh chỉ là một phần nhỏ, và để đạt được thịnh vượng lâu dài, chúng ta cần phải dựa vào tài trí và tình yêu quê hương của mình, không nên phụ thuộc quá mức vào sức mạnh siêu nhiên. Điều này như một bài học từ An Dương Vương vẫn còn hiệu lực cho đến ngày nay. Bất kỳ lý do gì, việc trả gươm của Long Quân là hoàn toàn xứng đáng.
Sự tích Hồ Gươm không chỉ là một câu chuyện hấp dẫn về nội dung mà còn là một kiệt tác nghệ thuật. Trong truyền thuyết này, có hai câu chuyện, mượn gươm và trả gươm, song song và tương tác lẫn nhau. Chúng không chỉ cung cấp nội dung riêng biệt mà còn bổ sung cho nhau, tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh. Với sự hòa quyện giữa yếu tố thực và tưởng tượng, Sự tích Hồ Gươm không chỉ giải thích nguồn gốc của tên gọi Hồ Gươm mà còn ca ngợi lòng chính nghĩa, tinh thần của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, và đặt dấu ấn cho chiến thắng của nhân dân.
Truyền thuyết Sự tích Hồ Gươm mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện lòng tin và khát vọng mạnh mẽ của nhân dân ta về sức mạnh chiến thắng mọi thử thách. Cuộc chiến của chúng ta là cuộc chiến vì chính nghĩa, được hỗ trợ bởi thần linh và ủng hộ từ trời cao, khiến cho kẻ hung ác không thể trụ vững. Sự tích này cũng là lời giải thích về các biệt danh khác của hồ Gươm.
