1. Giải đáp câu hỏi
Những bào quan ngoài nhân chứa DNA
A. ribosome.
B. Mitochondria.
C. Chloroplast.
D. Mitochondria và chloroplast.
Giải thích:
Đáp án chính xác là: D
Các bào quan ngoài nhân chứa DNA bao gồm ti thể và lục lạp. DNA của ti thể và lục lạp có kích thước nhỏ và dạng vòng kép, mang thông tin di truyền quan trọng. Chúng cùng mã hóa một số protein, tRNA, rRNA và các phân tử cần thiết cho tổ chức và điều chỉnh hoạt động của bào quan.
Ti thể và lục lạp có khả năng tự nhân bản độc lập nhờ vào DNA của chúng, không phụ thuộc vào sự phân chia của tế bào. Điều này giúp duy trì và tái tạo các phân tử gen quan trọng cho sự sống và phát triển của bào quan, đồng thời bảo vệ thông tin di truyền khi tế bào gặp tổn thương hoặc môi trường thay đổi.
2. Bài tập luyện tập liên quan
Câu 1: Trong hệ thống phân loại năm giới, sinh vật có cấu trúc tế bào nhân sơ thuộc giới nào sau đây?
A. Giới Nguyên sinh.
B. Giới Khởi sinh.
C. Giới Động vật.
D. Giới Nấm và Giới Thực vật.
Đáp án chính xác là: B
Trong hệ thống phân loại 5 giới, Giới Khởi sinh bao gồm các sinh vật có cấu trúc tế bào nhân sơ.
Câu 3: Dựa vào đặc điểm nào dưới đây để phân biệt giữa vi khuẩn Gram dương (Gram +) và vi khuẩn Gram âm (Gram -)?
A. Thành tế bào.
B. Khu vực nhân.
C. Màng tế bào.
D. Plasmid.
Đáp án chính xác là: A
Sự khác biệt giữa vi khuẩn Gram dương (Gram +) và vi khuẩn Gram âm (Gram -) dựa vào cấu trúc thành tế bào: Vi khuẩn Gram dương có thành dày và không có lớp màng ngoài, trong khi vi khuẩn Gram âm có thành mỏng và có lớp màng ngoài.
Câu 4: Chất di truyền của tế bào nhân sơ là gì?
A. Phân tử DNA dạng vòng kép chứa khoảng vài nghìn gene, nằm ở vùng nhân mà không có màng bao bọc.
B. Phân tử DNA dạng thẳng kép chứa khoảng vài nghìn gene, nằm ở vùng nhân mà không có màng bao bọc.
C. Phân tử DNA dạng vòng kép chứa khoảng vài nghìn gene, nằm trong vùng nhân và có màng bao quanh.
D. Phân tử DNA dạng thẳng kép chứa khoảng vài nghìn gene, nằm trong vùng nhân và có màng bao quanh.
Đáp án chính xác là: A
Chất di truyền của tế bào nhân sơ là phân tử DNA dạng vòng kép với khoảng vài nghìn gene nằm trong vùng nhân và không có màng bao bọc.
Câu 5: Tế bào nhân sơ được đặt tên dựa trên đặc điểm nào sau đây?
A. Vật chất di truyền của tế bào chỉ bao gồm một phân tử DNA dạng vòng kép, không liên kết với protein.
B. Vật chất di truyền của tế bào nằm trong một khu vực của tế bào chất, không có màng nhân bao bọc.
C. Tế bào chất của tế bào không chứa các bào quan có màng bao bọc, chỉ có ribosome.
D. Tế bào chất của tế bào không có hệ thống nội màng để phân chia tế bào chất thành các khoang nhỏ.
Đáp án chính xác là: B
Tên gọi của tế bào nhân sơ được đặt dựa trên đặc điểm vật chất di truyền của tế bào không có màng bao bọc (nhân chưa hoàn chỉnh).
Câu 6: Bào quan duy nhất có mặt trong tế bào nhân sơ là gì?
A. Peroxisome
B. Lysosome
C. Ribosome
D. Bộ máy Golgi.
Đáp án chính xác là: C
Bào quan duy nhất có mặt trong tế bào nhân sơ là ribosome, đây là bào quan không có màng bao bọc.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là không chính xác về tế bào nhân sơ?
A. Tế bào nhân sơ có kích thước rất nhỏ, khoảng 0,5 – 10 μm.
B. Vật chất di truyền là phân tử DNA không có màng bao quanh.
C. Tế bào chất có hệ thống nội màng và khung xương tế bào.
D. Tế bào chất không chứa các bào quan có màng bao bọc.
Đáp án chính xác là: C
C. Sai. Tế bào chất của tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng và khung xương tế bào.
Câu 8: Phát biểu nào sau đây là chính xác khi nói về plasmid trong tế bào vi khuẩn?
A. Plasmid là thành phần bắt buộc có mặt trong mọi tế bào vi khuẩn.
B. Tế bào vi khuẩn thường chỉ chứa một phân tử plasmid duy nhất.
C. Plasmid là phân tử DNA dạng vòng nhỏ, không liên kết với protein.
D. Plasmid chứa một số gene hỗ trợ cho sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn.
Đáp án chính xác là: D
Plasmid không phải là thành phần bắt buộc trong tế bào vi khuẩn. Nhiều tế bào vi khuẩn chứa một hoặc một số plasmid. Plasmid là phân tử DNA dạng vòng nhỏ, không liên kết với protein và mang các gene hỗ trợ sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn, chẳng hạn như gene kháng kháng sinh.
Câu 9: Vai trò của lớp vỏ nhầy trong tế bào vi khuẩn là gì?
A. Tăng khả năng bám dính của tế bào lên các bề mặt và bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân bên ngoài.
B. Tạo hình dạng và sự cứng chắc của tế bào, chống lại áp lực nước xâm nhập vào tế bào.
C. Giúp lưu giữ các chất dinh dưỡng để hỗ trợ sự phát triển và sinh trưởng của tế bào vi khuẩn.
D. Điều chỉnh quá trình vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào, đồng thời đảm bảo khả năng sinh độc tố của tế bào.
Đáp án chính xác là: A
Lớp vỏ nhầy của tế bào vi khuẩn tăng cường khả năng bám dính của tế bào lên các bề mặt và bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân từ bên ngoài.
Câu 10: Hai tế bào vi khuẩn A và B có hình cầu với đường kính lần lượt là 1 μm và 2 μm. Phát biểu nào dưới đây đúng về khả năng trao đổi chất của hai tế bào này?
A. Vi khuẩn A thực hiện trao đổi chất nhanh hơn.
B. Vi khuẩn B có tốc độ trao đổi chất nhanh hơn.
C. Chỉ vi khuẩn A có khả năng trao đổi chất.
D. Chỉ vi khuẩn B mới có khả năng trao đổi chất.
Đáp án chính xác là: A
Khi tế bào có kích thước nhỏ, tỷ lệ S/V cao hơn, giúp tăng tốc độ trao đổi chất với môi trường. Vì vậy, tế bào vi khuẩn A với kích thước nhỏ hơn sẽ trao đổi chất nhanh hơn.
Câu 11: Tế bào nhân thực là đơn vị cấu trúc và chức năng của nhóm sinh vật nào dưới đây?
A. Thực vật, động vật, vi khuẩn.
B. Thực vật, nấm, động vật, vi khuẩn.
C. Thực vật, nấm, động vật, nguyên sinh vật.
D. Thực vật, nấm, động vật, nguyên sinh vật, vi khuẩn.
Đáp án đúng là: C
Tế bào nhân thực đóng vai trò là đơn vị cấu trúc và chức năng của các nhóm sinh vật như thực vật, nấm, động vật, nguyên sinh vật.
Câu 12: Những thành phần chính có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực bao gồm
A. màng sinh chất, tế bào chất, nhân hoặc vùng nhân.
B. lớp vỏ nhầy, màng sinh chất, tế bào chất, nhân hoặc vùng nhân.
C. thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất, nhân hoặc vùng nhân.
D. lớp vỏ nhầy, thành tế bào, màng sinh chất, tế bào chất, nhân hoặc vùng nhân.
Đáp án đúng là: A
Cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đều có ba thành phần chính: màng sinh chất, tế bào chất, và nhân hoặc vùng nhân.
Câu 13: Xem xét các phát biểu dưới đây:
(1) Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ.
(2) Cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ đều không có nhân hoàn chỉnh.
(3) Cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ đều chứa các bào quan không có màng bao.
(4) Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng, trong khi tế bào nhân sơ thì không có.
Số lượng phát biểu đúng về tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Đáp án chính xác là: C
Các phát biểu chính xác là: (1), (3), (4).
(2) Không đúng. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh, trong khi tế bào nhân sơ không có nhân hoàn chỉnh.
Câu 14: Ý nghĩa của việc hình thành các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực là gì?
A. Đảm bảo nhiều hoạt động sống có thể xảy ra đồng thời.
B. Tăng cường tốc độ trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của tế bào.
C. Thúc đẩy tốc độ sinh trưởng, phát triển và sinh sản của tế bào.
D. Đảm bảo việc truyền đạt chính xác thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào.
Đáp án chính xác là: A
Việc hình thành các bào quan có màng bao bọc trong tế bào nhân thực giúp đảm bảo nhiều hoạt động sống như phân giải, tổng hợp,... có thể diễn ra đồng thời.
Câu 15: Tại sao thực vật có khả năng quang hợp mà động vật thì không?
A. Bởi vì tế bào thực vật có chứa lục lạp, một bào quan cần thiết cho quá trình quang hợp, trong khi tế bào động vật không có lục lạp.
B. Do tế bào thực vật có thành tế bào còn tế bào động vật thì không có thành tế bào.
C. Vì tế bào thực vật có không bào trung tâm, một bào quan không có trong tế bào động vật.
D. Vì tế bào thực vật có bào quan ti thể, còn tế bào động vật không có loại bào quan này.
Đáp án chính xác là: A
Lục lạp là bào quan thực hiện quang hợp, vì vậy tế bào thực vật có lục lạp nên có khả năng quang hợp, còn tế bào động vật thì không có khả năng này.
Bài viết trên được cung cấp bởi Luật Mytour. Hy vọng thông tin và bài tập luyện tập sẽ hữu ích cho bạn đọc. Cảm ơn sự quan tâm của bạn!