Những điều cần biết khi đặt tên cho con để con bạn có một tương lai viên mãn và thành công. Tên con không chỉ là một danh xưng mà còn là nguồn năng lượng tích cực, giúp con phát triển toàn diện trong môi trường xung quanh. Bố mẹ hãy tận dụng các nguyên tắc đặt tên thông minh để con yêu của mình luôn may mắn và hạnh phúc.
Tính cách của con sẽ được phản ánh qua cái tên mà bạn chọn cho bé. Tên cho bé trai và bé gái mang những ý nghĩa đặc biệt và giúp con phát triển toàn diện từ những nét tính cách đặc trưng.
Tìm hiểu về ngũ hành và áp dụng vào việc đặt tên cho con của bạn
Con người luôn ẩn chứa những mối liên kết với ngũ hành, với sự cân bằng của vũ trụ. Đặt tên cho con theo nguyên lý ngũ hành sẽ giúp con phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần. Hãy để con bạn được bảo vệ bởi sức mạnh của ngũ hành và thăng tiến trong cuộc sống.
Chọn tên cho con theo ngũ hành: Bí quyết và ví dụ
Nguyên tắc đặt tên và ảnh hưởng của ngũ hành trong cuộc sống
Tại sao ngũ hành quan trọng khi đặt tên cho con?
Danh sách tên theo ngũ hành Kim
Tính cách của những người có mệnh Kim và tên phù hợp
Danh sách tên theo ngũ hành Thủy
Ý nghĩa và danh sách tên theo ngũ hành Thủy
Danh sách tên phong phú thuộc ngũ hành Thủy
Mộc - Mùa xuân và sức sống
Danh sách tên theo ngũ hành Mộc
Tính cách và danh sách tên theo ngũ hành Hỏa
Hành Hỏa và vai trò trong việc đặt tên
Có một số tên tương ứng với ngũ hành Hỏa: Phong, Lửa, Hồng, Lam, Thiên, Hải, Tân, Quốc, Lâm, Hưng, Tuyền, Sơn, Hải, Hào, Thanh, Tài, Hải, Hùng, Dương, Nhiệt, Thiên, Thắng, Hồng, Long, Sơn,...
Tìm hiểu về ngũ hành Thổ
Cách đặt tên cho con thuộc ngũ hành Thổ: Hoàng, Duy, Hà, Nguyên, Thanh, Trường, Thái, Đức, Quốc, Hải, Hoa, Đông, Hùng, Hoàng, Trung, Thành, Hải, Tân, Hậu, Lâm, Thành, Hiệp, Minh, Thành, Thịnh,...
Mặc dù thuộc cùng một ngũ hành, việc đặt tên cho con trai và con gái cũng có những điểm khác biệt. Tên con trai thường mang các phẩm chất của nam giới như: Dũng, Hiếu, Chí, Tuấn, Trí, Sơn, Cường... Tên con gái thường mang các phẩm chất của phái nữ như: Duyên, Thanh, Hiền, Ái, Lan, Hương, Thùy... Ví dụ với ngũ hành Hỏa, con trai có thể được đặt tên là Minh (Hải Minh, Tân Minh) để thể hiện sự thông minh, tinh tế và lòng dũng cảm. Với con gái, ngũ hành Hỏa có thể chọn tên là Lan (Hồng Lan, Tâm Lan) để thể hiện sự dịu dàng, tinh tế và thanh nhã của người con gái.

Lựa chọn tên theo tam hợp và lục hợp
Để chọn tên phù hợp với tuổi của bé, bố mẹ có thể tham khảo tam hợp và lục hợp.
Ví dụ: Theo tam hợp, bé sinh năm Dậu hợp với Tỵ và Sửu. Còn về lục hợp, bé sinh năm Dậu hợp với Thìn. Nếu bố mẹ đặt tên cho bé dựa trên các bộ chữ này, vận mệnh của bé sẽ được tốt lành vì nhận được sự trợ giúp. Bố mẹ có thể chọn một trong những tên như Tuyển, Tấn, Tuần, Tạo, Phùng, Đạo, Đạt, Hiên, Mục, Sinh, Long, Thìn… Tuy nhiên, bố mẹ nên tránh đặt những tên liên quan đến Tý, Ngọ, Mẹo, Tuất vì có thể gây xung khắc với tuổi Dậu như Trạng, Hiến, Mậu, Thịnh, Uy, Dật, Tình, Lang, Triều…

Đặt tên cho bé để bổ sung yếu tố thiếu sót trong tứ trụ
Một phương pháp tiên tiến hơn, mang độ chính xác cao hơn và phù hợp với từng cá nhân là cách đặt tên dựa trên ngũ hành của tứ trụ. Sử dụng ngày, giờ, tháng và năm sinh của mỗi người để xác định ngũ hành thiếu sót, từ đó lựa chọn một cách chính xác các yếu tố hỗ trợ hoặc khắc chế phù hợp cho bản thân của mỗi người.
Tứ trụ, gồm giờ, ngày, tháng và năm sinh của bé, đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu hành của tứ trụ tương hỗ với hành của tên bé, bé sẽ nhận được sự ủng hộ từ thiên địa. Ngược lại, nếu có xung khắc, bé có thể gặp khó khăn trong cuộc sống.
Mỗi tứ trụ được biểu diễn bởi các cặp Thiên Can và Địa Chi. Cụ thể như sau: Trong bát tự, ngũ hành của các Thiên Can sẽ là: Giáp và Ất thuộc Mộc, Bính và Đinh thuộc Hỏa, Mậu và Kỉ thuộc Thổ, Canh và Tân thuộc Kim, Nhâm và Quý thuộc Thủy.
Trong tứ trụ, mỗi Thiên Can và Địa Chi đều đại diện cho một nguyên tố. Ví dụ, trong bát tự, các Thiên Can sẽ là: Giáp và Ất thuộc Mộc, Bính và Đinh thuộc Hỏa, Mậu và Kỉ thuộc Thổ, Canh và Tân thuộc Kim, Nhâm và Quý thuộc Thủy.
Trong bát tự, các Địa Chi được phân bố như sau: Tý và Hợi thuộc Thủy, Sửu, Thìn, Mùi, Tuất thuộc Thổ, Dần và Mão thuộc Mộc, Tỵ và Ngọ thuộc Hỏa, Thân và Dậu thuộc Kim.
Để vận mệnh của bé được cân đối, bảng tứ trụ nên có đầy đủ ngũ hành. Nếu thiếu hành nào, đặt tên bé có chứa ngũ hành đó để bổ sung. Trường hợp thiếu từ 2 hành trở lên, chỉ cần bổ khuyết bằng tên đệm.
Bảng tính tứ trụ dựa trên ngày, giờ, tháng và năm sinh của bé, sử dụng 'bát tự a lạt' để xác định vận mệnh. Ví dụ, nếu toàn bộ ngũ hành trong tứ trụ của bé là Thuỷ, bé có thể dễ mắc bệnh trầm cảm hoặc gặp những rủi ro liên quan đến nước.
Khi chọn năm sinh và đặt tên cho con dựa trên phong thuỷ, trụ KIM và trụ HOẢ là quan trọng nhất. Trụ KIM tạo nên bản chất và tính cách, trong khi trụ HOẢ hình thành tâm hồn và cảm xúc của con người.
Nghiên cứu về trụ HOẢ có thể giúp giải quyết những vấn đề phong thuỷ về sau. Bằng cách tra cứu tính chất tốt xấu theo các nét của bộ thủ, bạn có thể hiểu rõ hơn về tính cách của con trẻ.

Các điều cần tránh khi đặt tên con theo phong thuỷ.
Tránh việc đặt tên cho bé giống với tên của người thân trong gia đình.
Không nên đặt tên bé giống với tên của những người đã qua đời ở trong gia đình.
Hạn chế đặt tên cho bé có ý nghĩa thô tục hoặc mang nghĩa tiêu cực.
Nên tránh đặt tên cho bé liên quan đến bệnh tật, các bộ phận nhạy cảm của cơ thể, hiện tượng tồi tệ hoặc những sự kiện không may mắn như sấm, bão, lũ...
Hạn chế đặt tên cho bé mà khó phân biệt giới tính.
Tránh đặt tên cho bé theo tên của những người nổi tiếng.
Tránh chọn tên bé quá dài hoặc quá ngắn, hãy chọn tên dễ viết và dễ đọc. Có nhiều yếu tố để quyết định tên cho bé, không cần phải hoàn hảo nhưng cũng không nên hạn chế sự sáng tạo của bạn. Hãy lựa chọn tên thật phản ánh sự tự do và cá tính của bé. Ví dụ: Thiên Ân (Sự Ân Cần).