1. Nguyên nhân gây viêm túi lệ là gì?
Viêm túi lệ là hiện tượng ống lệ, túi lệ bị viêm. Đây là phần của hệ thống dẫn nước và chứa nước mắt từ nhãn cầu xuống khoang mũi. Vị trí của các tuyến lệ nằm dưới mi mắt, chúng tiết nước mắt liên tục để bảo vệ mắt khỏi khô. Khi nước mắt mới chảy, bụi bẩn và nước mắt cũ sẽ vào túi lệ, từ đó đi xuống mũi. Tuy nhiên, do tắc tuyến lệ, nước mắt không thể di chuyển xuống mũi mà ứ đọng lại trong túi lệ, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sống và gây viêm nhiễm.
Tắc tuyến lệ thường gây viêm túi lệ phổ biến
Viêm túi lệ có thể là cấp tính hoặc mạn tính. Các trường hợp cấp tính thường có triệu chứng rõ rệt, phát triển nhanh chóng và kéo dài thời gian ngắn, trong khi mạn tính diễn tiến lâu dài, thường cần phẫu thuật để khắc phục.
Mọi độ tuổi đều có thể mắc viêm túi lệ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và người trưởng thành trên 40 tuổi. Nguyên nhân ở trẻ sơ sinh thường liên quan đến tắc nghẽn hoặc bất thường bẩm sinh ở lệ đạo, trong khi ở người lớn có thể do các nguyên nhân sau:
-
Áp xe mũi;
-
Viêm xoang;
-
Polyp mũi;
-
Chấn thương mắt hoặc mũi;
-
Dị vật trong lệ đạo;
-
Khối u cản trở đường mũi hoặc trong xoang;
-
Phẫu thuật xoang hoặc mũi trước đây;
-
Nhiễm trùng bởi vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Pseudomonas aeruginosa, Proteus, Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae hoặc Propionibacterium acnes;
-
Bệnh nhân ung thư.
Ngoài ra, các yếu tố dưới đây cũng tăng nguy cơ viêm túi lệ:
-
Viêm niêm mạc mũi;
-
Kích thước không đồng đều của hai lỗ mũi do lệch vách ngăn mũi của bệnh nhân;
-
Cấu trúc xương trong mũi ảnh hưởng đến khả năng làm ẩm và lọc không khí khi hít thở.
2. Dấu hiệu nhận biết viêm túi lệ
Viêm túi lệ có thể phát hiện ra qua nhiều biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp cũng như mức độ nghiêm trọng và phân loại của tình trạng viêm. Ở những người mắc viêm cấp tính thường xuất hiện các triệu chứng sau:
-
Cảm thấy đau, sưng, nóng và đỏ ở khu vực góc mắt trong khu vực túi lệ;
-
Sự tiết nước mắt tăng lên, có thể kèm theo mủ hoặc không;
-
Có sốt;
-
Đau nhức có thể tăng nặng khi nhìn sang một phía.
Khi bị viêm túi lệ, bệnh nhân thường có thể chảy nước mắt nhiều hơn bình thường mà không có nguyên nhân rõ ràng
Nếu bị viêm túi lệ cấp tính nặng, có nguy cơ phát triển thành viêm ngoài da, tắc nghẽn túi lệ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng khác. Ngược lại, viêm túi lệ mạn tính thường ít gây ra các triệu chứng nguy hiểm hơn và ít xảy ra đột ngột như viêm cấp tính. Bệnh nhân thường cảm thấy khó chịu ở góc mắt, tiết nước mắt và mủ nhiều nhưng không bị sốt hoặc sưng túi lệ.
Khi không được điều trị đúng cách và kịp thời, viêm túi lệ cấp tính có thể chuyển sang dạng mạn tính. Đặc biệt với trẻ sơ sinh, viêm túi lệ có thể lan rộng vào tổ chức hốc mắt gây ra nhiều vấn đề nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng của trẻ, như viêm não màng, áp xe não, hoặc nhiễm trùng máu.
3. Cách chẩn đoán viêm túi lệ
Chẩn đoán viêm túi lệ không quá phức tạp trong lĩnh vực nhãn khoa. Bác sĩ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách xem xét bệnh sử, kiểm tra các dấu hiệu bên ngoài của mắt như sưng, đỏ mắt, vùng túi lệ có chứa nước hoặc mủ,... Khi phát hiện mủ, mẫu mủ sẽ được gửi đi kiểm tra vi khuẩn để xác định loại vi khuẩn trong mẫu đó.
Đôi khi, để hỗ trợ việc chẩn đoán, bác sĩ cần sử dụng phương pháp “dye disappearance test”. Trong quá trình này, bệnh nhân sẽ được chấm thuốc nhuộm đặc biệt vào góc mắt. Thuốc nhuộm này sẽ biến mất nhanh chóng chỉ sau vài phút nếu mắt khỏe mạnh. Ngược lại, nếu thuốc vẫn còn tồn tại, đó là dấu hiệu của việc lệ đạo bị tắc nghẽn. Ngoài việc hỗ trợ kiểm tra tình trạng tắc nghẽn lệ đạo, phương pháp này còn giúp chẩn đoán xác định liệu bệnh nhân bị tắc nghẽn một phần hay toàn bộ lệ đạo.
Triệu chứng của viêm túi lệ thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác trong lĩnh vực nhãn khoa. Do đó, khi chẩn đoán, bác sĩ cần phải phân biệt với các căn bệnh như u túi lệ, viêm kết mạc hoặc áp xe túi lệ.
4. Điều trị viêm túi lệ
Trong trường hợp viêm túi lệ cấp tính, phương pháp điều trị chính là sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Thường thì sẽ sử dụng kháng sinh uống. Tuy nhiên, trong những trường hợp nặng, bệnh nhân cần tiêm thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch, kèm theo thuốc giảm đau và giảm phù nề để giảm thiểu các triệu chứng do tắc nghẽn lệ đạo gây ra.
Với trẻ nhỏ, bác sĩ thường thực hiện nắn nhẹ ở khu vực túi lệ và kê đơn thuốc nhỏ mắt. Nếu biện pháp này không hiệu quả, thì mới cần phải thực hiện rửa và thông lệ đạo.
Triệu chứng của bệnh viêm túi lệ thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác trong lĩnh vực nhãn khoa
Trong trường hợp bệnh nhân mắc viêm túi lệ mạn tính, thường sẽ thực hiện thông lệ đạo. Đây là kỹ thuật giúp mở rộng ống lệ mũi, xử lý mủ trong lệ đạo và khôi phục dòng chảy nước mắt. Nếu tình trạng bệnh không cải thiện sau các biện pháp trên, thì cần tiến hành cắt bỏ túi lệ.
Nói chung, viêm túi lệ là một bệnh nguy hiểm, cần được phát hiện và can thiệp sớm bằng các biện pháp y khoa. Do đó, nếu bạn có các triệu chứng cảnh báo về viêm túi lệ, hãy đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.