1. Tài nguyên đất nông nghiệp
1.1. Tài nguyên đất là gì?
Đất là một phần thiết yếu của môi trường sống, bao gồm các hạt đất, khoáng chất, hữu cơ, nước, khí và các sinh vật. Được hình thành qua hàng triệu năm từ sự biến đổi địa chất, thủy văn và sinh thái, đất cung cấp dinh dưỡng và nước cho cây trồng và sinh vật, đồng thời là nơi cư trú cho động vật. Ngoài ra, đất cũng là tài nguyên quý giá cho con người, phục vụ cho xây dựng, sản xuất nông nghiệp, khai thác khoáng sản và nhiều mục đích khác.
Tài nguyên đất là một trong những tài nguyên vật liệu thiết yếu của con người, và thường được hiểu theo hai khía cạnh chính. Trước tiên, đất được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ cho cuộc sống con người. Thứ hai, nó là nền tảng quan trọng cho hoạt động sản xuất trong nông nghiệp và lâm nghiệp. Đất không chỉ là nguồn tài nguyên quý giá mà còn là cơ sở không gian để phân bổ dân cư và hoạt động kinh tế-xã hội. Đất đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp, không thể thay thế.
1.2. Đặc điểm của tài nguyên đất
- Đất là một hỗn hợp phức tạp bao gồm các hợp chất vô cơ, mảnh vụn hữu cơ, nước, không khí và vi sinh vật, tạo ra một môi trường đất đa dạng và phong phú. Sinh vật trong đất phân bố theo các tầng, thường là lớp đất mỏng với độ dày khoảng 1-2 mét.
- Đất, theo nghĩa thổ nhưỡng, là một vật thể tự nhiên độc lập được hình thành từ đá gốc, động thực vật, khí hậu, địa hình và thời gian. Cấu tạo đất bao gồm các thành phần chính: hạt khoáng 40%, hợp chất humic 5%, không khí 20% và nước 35%. Giá trị của tài nguyên đất được đánh giá dựa trên diện tích (ha, km2) và độ phì nhiêu, phù hợp với loại cây trồng và lương thực.
- Việt Nam sở hữu tài nguyên đất phong phú và đa dạng với tổng cộng 64 loại đất khác nhau, được phân chia thành 13 nhóm chính. Trong đó, hai nhóm đất đặc biệt quan trọng là nhóm đất feralit và phù sa.
+ Nhóm đất feralit chiếm diện tích rộng lớn, chủ yếu phân bố ở các vùng miền núi và trung du. Được hình thành từ quá trình phong hóa các loại đá mẹ, đất feralit tại Việt Nam thường có màu mỡ, với tầng phong hóa dày và chứa nhiều ion sắt, nhôm, titan và magiê.
+ Nhóm đất phù sa, mặc dù diện tích nhỏ hơn, chủ yếu xuất hiện ở các vùng đồng bằng. Được hình thành từ bồi đắp phù sa sông, đất phù sa ở Việt Nam thường rất màu mỡ, chứa nhiều đạm, lân và kali. Đây là loại đất lý tưởng cho việc trồng các loại cây ngắn ngày.
1.3. Vai trò và tầm quan trọng của tài nguyên đất
Tài nguyên đất là yếu tố thiết yếu không thể thiếu trong đời sống và sản xuất hàng ngày của con người. Như William Petti đã nói: “Lao động là cha của của cải vật chất, còn đất là mẹ”. Điều này nhấn mạnh vai trò và giá trị của tài nguyên đất trong nền sản xuất xã hội. Nếu không có đất, con người không thể tham gia vào quá trình sản xuất và duy trì sự sống. Đất là sản phẩm hoàn toàn tự nhiên, xuất hiện trước sự hiện diện của con người và tồn tại độc lập với sự can thiệp của chúng ta.
Tài nguyên đất là yếu tố không thể thiếu trong mọi hoạt động sản xuất và cuộc sống của con người. Nó không chỉ là điều kiện vật chất mà còn là đối tượng lao động quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. Tuy nhiên, với sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa, nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích chuyên dụng ngày càng gia tăng, làm giảm khả năng sử dụng đất trong nông nghiệp. Đất cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp bằng cách cung cấp dinh dưỡng và không khí cho cây trồng, thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển. Do đó, đất không chỉ là cơ sở không gian, mà còn là yếu tố thiết yếu trong sản xuất nông nghiệp.
2. Định nghĩa và phân loại đất nông nghiệp
Đất nông nghiệp là một tài nguyên thiết yếu trong nền kinh tế Việt Nam, được quy định bởi các chính sách pháp luật hiện hành. Loại đất này được cấp cho người dân để phục vụ các hoạt động sản xuất nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi, trồng rừng và các hoạt động khác. Đất nông nghiệp không chỉ là tài nguyên lao động quan trọng mà còn là đối tượng lao động thiết yếu trong ngành nông - lâm nghiệp, là nền tảng của mọi quá trình sản xuất. Với vai trò này, đất nông nghiệp đóng góp vào các ngành sản xuất thực phẩm và lương thực, bao gồm thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế nông nghiệp quốc gia. Đất nông nghiệp được định nghĩa đơn giản là đất được sử dụng cho mục đích sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, loại đất này còn phụ thuộc vào vùng miền, khí hậu và địa hình cụ thể. Vì vậy, việc bảo vệ, sử dụng và quản lý đất nông nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp và kinh tế đất nước.
Các loại đất nông nghiệp được phân loại theo mục đích sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 10 Luật Đất đai 2013, bao gồm:
- Đầu tiên, đất nông nghiệp trồng cây hàng năm: Loại đất này dành cho việc trồng các loại cây có chu kỳ sinh trưởng và thu hoạch ngắn, chẳng hạn như cây hoa màu và lúa. Để xác định đất này thuộc loại trồng cây hàng năm, cơ quan có thẩm quyền sẽ dựa trên hiện trạng sử dụng đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Thứ hai, đất nông nghiệp cho chăn nuôi: Đây là loại đất dành riêng cho việc chăn nuôi gia súc và gia cầm. Ví dụ điển hình là đất chuyên trồng cỏ tự nhiên để làm thức ăn cho gia súc.
- Thứ ba, đất trồng cây lâu năm: Loại đất này dành cho những cây trồng có thời gian phát triển kéo dài hơn một năm. So với đất trồng cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm có thời gian sinh trưởng và thu hoạch dài hơn, không căn cứ vào thời gian sử dụng đất.
- Thứ tư, đất rừng sản xuất: Đây là phần đất nông nghiệp quan trọng, thường được Nhà nước giao cho các tổ chức để quản lý và phát triển rừng. Đất rừng sản xuất có thể được sử dụng cho các dự án lâm nghiệp hoặc khu du lịch sinh thái, tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng.
- Thứ năm, đất rừng phòng hộ: Đất này được sử dụng để bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn và thiên tai, đồng thời cân bằng môi trường sinh thái. Theo Luật đất đai 2013, đất rừng phòng hộ được giao cho các tổ chức quản lý để bảo vệ và trồng rừng theo quy hoạch, với khả năng kết hợp cho mục đích khác theo quy định.
- Thứ sáu, đất rừng đặc dụng: Loại đất này nhằm bảo tồn thiên nhiên và hệ sinh thái quốc gia, phục vụ nghiên cứu khoa học, cũng như phát triển kinh tế qua danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử. Nhà nước giao đất rừng đặc dụng cho các tổ chức để quản lý và bảo vệ theo quy hoạch, với các mục đích bổ sung theo pháp luật.
- Thứ bảy, đất nuôi trồng thủy sản và làm muối: Đất nuôi trồng thủy sản thường là đất nội địa hoặc mặt nước dùng để phát triển ngành thủy sản. Đất làm muối bao gồm cả sản xuất muối công nghiệp và thủ công, đặc biệt ưu tiên ở các vùng bờ biển dài để phục vụ đời sống và công nghiệp.
- Thứ tám, đất nông nghiệp khác: Bao gồm các loại đất được sử dụng cho xây dựng nhà kính hoặc các công trình phục vụ trồng trọt, kể cả các phương pháp trồng trọt không trực tiếp trên đất; xây dựng chuồng trại chăn nuôi đã được cấp phép; đất dùng cho nghiên cứu, học tập và thí nghiệm liên quan đến trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản; đất ươm giống cây trồng và con giống phục vụ cho ngành nông nghiệp.
- Vùng đồng bằng là gì?
Vùng đồng bằng hay bình nguyên là khu vực đất rộng lớn với địa hình thấp, thường có độ cao không quá 500m so với mực nước biển và độ dốc dưới 5°. Nếu độ cao dưới 200m, được gọi là đồng bằng thấp; từ 200m đến 500m là đồng bằng cao. Ví dụ như đồng cỏ Bắc Mỹ và đồng cỏ châu Âu là những dạng đồng bằng điển hình, nhưng đồng bằng tự nhiên có thể có cây bụi, đồng rừng, hoặc thảm thực vật thiếu vắng như ở sa mạc cát hoặc đá.
Vùng đồng bằng rất quan trọng cho phát triển nông nghiệp vì chúng thường có đất bồi tích với độ sâu lớn và độ màu mỡ cao. Địa hình bằng phẳng cũng tạo điều kiện thuận lợi cho cơ giới hóa sản xuất. Các đồng bằng cũng có thể chứa đồng cỏ, cung cấp thức ăn cho gia súc.
- Vận dụng
Dựa vào các kiến thức đã học, câu hỏi cần trả lời là: Những biện pháp nào để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp ở vùng đồng bằng?
A. Áp dụng phương pháp nông lâm kết hợp.
B. Thực hiện kỹ thuật canh tác trên đất dốc.
C. Ngăn chặn sự suy thoái và ô nhiễm đất.
D. Đề phòng và ngăn chặn tình trạng du canh, du cư.
=> Đáp án chính xác là: C
Giải thích: Vùng nông nghiệp thường gặp vấn đề khô hạn và ô nhiễm do việc canh tác quá mức và sử dụng hóa chất, thuốc trừ sâu không hợp lý. => Để bảo vệ tài nguyên đất nông nghiệp ở đồng bằng, biện pháp hiệu quả là chống lại sự suy thoái và ô nhiễm đất.
Suy thoái đất xảy ra khi đất mất đi các thuộc tính sinh học, hóa học và vật lý, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng, gây thiệt hại cho kinh tế và môi trường. Ô nhiễm đất là kết quả của việc đổ rác, khai thác mỏ, và sử dụng phân bón cũng như thuốc trừ sâu không đúng cách, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường.
Chống suy thoái và ô nhiễm đất bao gồm các biện pháp bảo vệ và phục hồi đất để duy trì sức khỏe và sự phát triển bền vững của nó, đồng thời đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của con người. Các hoạt động như khai thác đất hợp lý, bảo vệ rừng và đồng bằng, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu đúng cách, và xử lý chất thải hiệu quả sẽ giúp bảo vệ đất khỏi suy thoái và ô nhiễm. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề này là rất quan trọng để bảo vệ tài nguyên đất và môi trường sống.