I. Phương pháp diễn đạt gần đúng trong tiếng Anh là gì? (Gần đúng)

Cách nói xấp xỉ (Approximations) là cách diễn đạt mà người ta sử dụng để chỉ ra một sự thật hoặc một thông tin mà họ không chắc chắn về độ chính xác hoặc không muốn chỉ ra một con số cụ thể. Các từ và cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt sự xấp xỉ có thể được phân loại thành bốn loại chính: các từ ước lượng về số lượng, thời gian, tỷ lệ và cách diễn đạt ước lượng sau một con số.
1. Cách diễn đạt gần đúng về số lượng
Chúng ta có thể sử dụng các từ khóa about, around, approximately, nearly, roughly, some, a few, a couple of, a handful of, a dozen, a hundred, a thousand, a million, a billion,... để diễn đạt về số lượng một cách tổng quát, gần đúng.
- About/around/approximately: Sử dụng diễn đạt con số gần đúng.
- Ví dụ:
- There are about 100 pages in this book. (Có khoảng 100 trang trong cuốn sách này).
- The temperature is around 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ khoảng 25 độ C).
- Nearly/roughly: Sử dụng để chỉ số gần đúng.
- Ví dụ: The project will take nearly three months to complete.
- Some/a few/a couple of/a handful of/a dozen/a hundred/a thousand/a million/a billion: Sử dụng để chỉ một số lượng chung chung.
- Ví dụ:
- She bought some fruits at the market. (Cô ấy mua một số loại hoa quả ở chợ).
- They have a couple of dogs as pets. (Họ nuôi hai con chó).
- There are only a handful of tickets left for the concert. (Chỉ còn một ít vé cho buổi hòa nhạc).
- The company made a million dollars in profit last year. (Công ty đã kiếm được một triệu đô la lợi nhuận vào năm ngoái).
2. Phương pháp diễn đạt gần đúng về thời gian
Chúng ta có thể sử dụng các từ khóa about, around, approximately, nearly, roughly, before, after, since, until, for, past, to,... để diễn tả sự xấp xỉ về thời gian hoặc khoảng thời gian.
About/around/approximately: Sử dụng để chỉ thời gian xấp xỉ.
- Ví dụ:
- She will arrive at the airport in about an hour. (Cô ấy sẽ đến sân bay khoảng một giờ).
- It takes approximately 30 minutes to drive to the city center. (Mất khoảng 30 phút để lái xe đến trung tâm thành phố).
Before/after/since/until/for/past/to: Sử dụng để chỉ khoảng thời gian.
- Ví dụ:
- Please submit your assignment before Friday. (Vui lòng nộp bài tập trước thứ Sáu).
- He has been working here since 2010. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010).
- The store is open until 9 PM. (Cửa hàng mở đến 9 giờ tối).
- She has been studying French for two years. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong hai năm).
- It's already past midnight. (Giờ đã quá nửa đêm).
3. Phương pháp diễn đạt gần đúng về tỷ lệ
Chúng ta có thể sử dụng các từ khóa about, around, approximately, nearly, roughly, more than, less than, over, under, half, a quarter, a third, a tenth,... để diễn tả sự xấp xỉ về tỷ lệ, phần trăm.
Ví dụ:
- Roughly 60% of the students passed the exam. (Khoảng 60% sinh viên đã qua kỳ thi).
- Over 80% of the population has access to clean water. (Hơn 80% dân số có truy cập vào nước sạch).
- Half of the pizza is gone. (Một nửa của bánh pizza đã bị ăn hết).
- She saved a quarter of her salary. (Cô ấy tiết kiệm một phần tư lương của mình).
- Only a tenth of the population speaks the local dialect. (Chỉ có một phần mười dân số nói tiếng địa phương).
4. Phương pháp diễn đạt gần đúng sau một con số

4.1. Số + -odd
Số + -odd: Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ gần đúng của một số.
Ví dụ: There were fifty-odd people at the party. (Có khoảng năm mươi người tại buổi tiệc).
4.2. Số + danh từ + hoặc tương tự
Số + danh từ + or so: Sử dụng để chỉ sự ước lượng xấp xỉ.
Ví dụ: He has about 20 books or so on his bookshelf. (Anh ấy có khoảng 20 quyển sách trên kệ sách của mình).
4.3. Số + danh từ + hoặc cái gì đó
Số + danh từ + or something: Sử dụng để diễn tả sự xấp xỉ mà không cần chỉ rõ chính xác.
Ví dụ: I need a hundred dollars or something to buy this. (Tôi cần một trăm đô la hoặc gì đó để mua cái này).
4.4. Số + danh từ + hoặc khoảng chừng
Số + danh từ + or thereabouts: Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ gần đúng của một số.
Ví dụ: The population of the town is 10,000 or thereabouts. (Dân số của thị trấn là 10.000 người hoặc gần đó).
4.5. Số + khoảng chừng
Số + more or less: Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ, gần đúng của một số.
Ví dụ: The journey takes about an hour, more or less. (Chuyến đi mất khoảng một giờ, nhiều hơn hoặc ít hơn chút ít).
4.6. Số + hậu tố -ish
Số + hậu tố -ish: Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ gần đúng của một số.
Ví dụ: He arrived at four-ish. (Anh ấy đến vào khoảng bốn giờ).
4.7. Thêm hoặc giữa hai số liệu
Thêm or giữa hai số liệu: Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ giữa hai số.
Ví dụ: The price is $20 or $25. (Giá là 20 đô la hoặc 25 đô la).
II. Cách diễn đạt sự gần đúng trong các tình huống công việc

1. Báo cáo dữ liệu

Khi báo cáo dữ liệu, việc sử dụng cách diễn đạt gần đúng về số lượng và tỷ lệ giúp trình bày dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả. Nhờ điều này, bạn có thể cung cấp thông tin mà không cần phải biết chính xác từng con số.
Ví dụ:
- We anticipate that the development phase will take about two months. (Chúng tôi dự kiến rằng giai đoạn phát triển sẽ mất khoảng hai tháng.)
- The sales figures for the last quarter are approximately $500,000. (Các con số doanh số cho quý trước là khoảng 500,000 đô la.)
- The company's revenue for the last quarter is estimated to be around $1.5 million. (Doanh thu của công ty cho quý vừa qua được ước tính khoảng 1.5 triệu đô la.)
2. Lập kế hoạch cho dự án

Trong quá trình lập kế hoạch cho dự án, việc sử dụng cách diễn đạt gần đúng về thời gian giúp ước lượng thời gian hoàn thành các nhiệm vụ trong dự án một cách linh hoạt, đặc biệt khi không thể dự đoán được mọi yếu tố.
Ví dụ:
- We estimate that the project will take around six months to complete. (Chúng tôi ước tính rằng dự án sẽ mất khoảng sáu tháng để hoàn thành.)
- We anticipate that the software development phase will take approximately three to four months. (Chúng tôi dự đoán rằng giai đoạn phát triển phần mềm sẽ mất khoảng ba đến bốn tháng.)
- The construction of the new office building is expected to be completed in about one year. (Việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới dự kiến sẽ hoàn thành trong khoảng một năm.)
3. Giao tiếp với khách hàng

Trong việc tương tác với khách hàng, việc áp dụng cách nói gần đúng thể hiện sự linh hoạt và sẵn lòng thương lượng. Điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi để đạt được thỏa thuận cuối cùng.
Ví dụ:
- The delivery time for your order is approximately two weeks. (Thời gian giao hàng cho đơn hàng của quý khách là khoảng hai tuần.)
- We can offer you a discount of about 10% for bulk orders. (Chúng tôi có thể đề xuất cho bạn một chiết khấu khoảng 10% cho đơn đặt hàng lớn.)
- The cost for the customized service is around $2000, but we can discuss options based on your specific needs. (Chi phí cho dịch vụ tùy chỉnh là khoảng 2000 đô la, nhưng chúng tôi có thể thảo luận các tùy chọn dựa trên nhu cầu cụ thể của bạn.)
4. Đàm phán hợp đồng

Trong quá trình thương thảo hợp đồng, việc sử dụng cách nói gần đúng để đề xuất mức giá hoặc thời hạn hợp lý cho cả hai bên.
Ví dụ:
- We can offer you a discount of around 10% if you sign the contract today. (Chúng tôi có thể đề xuất cho bạn một chiết khấu khoảng 10% nếu bạn ký hợp đồng ngay hôm nay.)
- We can offer you a price of $2000 or thereabouts for the service." (Chúng tôi có thể đề xuất một mức giá khoảng 2000 đô la cho dịch vụ.)
- We're willing to extend the deadline for completion by approximately one week to accommodate any unexpected delays on your end. (Chúng tôi sẵn lòng gia hạn thời hạn hoàn thành khoảng một tuần để phù hợp với bất kỳ trục trặc nào không mong đợi từ phía bạn.)
5. Giải quyết vấn đề

Khi giải quyết vấn đề, sử dụng cách nói gần đúng để đề xuất các phương án khả thi và phù hợp với tình huống thực tế.
Ví dụ:
- We expect to resolve the issue within the next few hours. (Chúng tôi dự kiến sẽ giải quyết vấn đề trong vài giờ tới.)
- It will take roughly three to four hours to fix the software bug. (Sẽ mất khoảng ba đến bốn giờ để sửa lỗi phần mềm.)
- We anticipate that resolving this issue could take approximately one to two days, depending on the complexity of the underlying issues. (Chúng tôi dự đoán việc giải quyết vấn đề này có thể mất khoảng một đến hai ngày, tùy thuộc vào độ phức tạp của các vấn đề cơ bản.)
6. Báo cáo tiến độ công việc

Trong quá trình báo cáo tiến độ công việc, áp dụng cách nói gần đúng để thể hiện tình hình hoàn thành các nhiệm vụ.
Ví dụ:
- The completion rate of the project is currently at around 75%. (Tỷ lệ hoàn thành của dự án hiện đang ở mức khoảng 75%.)
- The completion rate of the project is over 90%." (Tỷ lệ hoàn thành của dự án đã vượt quá 90%.)
- We're estimating that we've completed roughly half of the tasks outlined in the project plan. (Chúng tôi ước tính đã hoàn thành khoảng một nửa các công việc được liệt kê trong kế hoạch dự án.)
7. Giao tiếp nội bộ

Trong việc trao đổi thông tin nội bộ, sử dụng cách nói gần đúng để chia sẻ thông tin một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Ví dụ:
- There are about 20 to 30 employees expected to attend the meeting. (Dự kiến sẽ có khoảng 20 đến 30 nhân viên tham dự cuộc họp.)
- There are about a dozen employees in the meeting room."(Có khoảng một tá nhân viên trong phòng họp.)
- We're anticipating roughly 50% attendance for the training session tomorrow. (Chúng tôi dự đoán sẽ có khoảng 50% nhân viên tham gia buổi đào tạo vào ngày mai.)
III. Bài tập ứng dụng
Điền từ diễn đạt xấp xỉ tiếng Anh đúng để hoàn thành các câu dưới đây:
- A: What time does the movie start? - B: The show begins at ________ 7:30 PM.
- A: How many guests are we expecting at the party? - B: We're expecting ________ around 50 guests.
- A: How much does this painting cost? - B: It's priced at ________ $2000.
- A: When will the repair work be finished? - B: The repairs should be completed ________ 5 PM.
- A: Do you have any idea when the package will arrive? - B: It should arrive ________ midday.
- A: What time does the train depart? - B: The train leaves at ________ 9:00 AM.
- A: How many pages is the report supposed to be? - B: It should be ________ like 20 pages.
- A: What's the temperature outside today? - B: It's ________ around 25 degrees Celsius.
- A: When can we expect the project to be completed? - B: We're aiming to finish it ________ the end of next week.
- A: How long does it take to drive to the airport? - B: It's usually ________ a 30-minute drive.
- A: What time did you finish work yesterday? - B: I finished work at ____________.
- A: How many people attended the seminar? - B: There were ____________ 50 attendees.
Đáp án tham khảo:
- approximately
- somewhere
- about
- before
- around
- around
- something
- somewhere
- by
- about
- sevenish
- about
