1. Những điều cần nhớ khi bày tỏ sự xin lỗi
Xin lỗi một cách thành thật
Trong cuộc sống, trễ hẹn là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, không ai thích việc chờ đợi ai đó quá lâu. Vì thế, nếu bạn có bị trễ giờ với bạn bè, khách hàng hay sếp của mình thì cũng nên xin lỗi một cách chân thành. Điều này sẽ giúp cho đối phương thông cảm và tha lỗi cho bạn.
Tránh việc biện hộ
Trong mọi tình huống, đừng bào chữa hoặc đưa ra những lý do biện hộ cho việc trễ hẹn của bạn. Thay vào đó nên giải thích lý do bạn trễ hẹn. Điều này sẽ giúp cho đối phương tin tưởng bạn hơn. Ví dụ nếu bạn bị hỏng xe hay tắc đường thì cũng nên chia sẻ thật, thể hiện sự hối lỗi và mong đối phương tha lỗi cho mình.
Giữ cam kết
Thường xuyên đến trễ sẽ làm người khác cảm thấy phiền lòng và mất lòng tin. Vì vậy, hãy luôn giữ cam kết đến đúng giờ.
2. Những cách xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc
Khi đi làm muộn thì đừng quên gửi lời xin lỗi tới lãnh đạo và đồng nghiệp của mình nhé. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng nhất để bạn tham khảo:
Lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong môi trường làm việc
2.1. Lời xin lỗi bằng tiếng Anh khi đến muộn
- I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế).
- I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work. (Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng).
- I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu).
- I'm sorry for being late. It won't happen again. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu).
- I’m so sorry because I'm late. I had to take my children to school. (Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường).
2.2. Phương pháp xin lỗi bằng tiếng Anh khi muộn hẹn với sếp
- Sorry boss, I was late due to traffic today. (Xin lỗi sếp, do hôm nay bị tắc đường quá nên em tới trễ.)
I'm really sorry, my alarm clock was broken, it didn't go off so I was late. (Em thực sự xin lỗi, đồng hồ báo thức của em bị hỏng, nó không kêu lên nên em đã đến muộn.)
I am extremely sorry for being late. I stayed up too late yesterday so I couldn't get up early this morning. I promise I won't be late next time. (Tôi vô cùng xin lỗi vì đến muộn. Hôm qua tôi đã thức khuya quá nên sáng nay không thể dậy sớm. Tôi hứa lần sau tôi sẽ không trễ hẹn nữa.)
Forgive me for being late. It's all because of the rain and traffic jams. (Tha lỗi cho em vì đến muộn. Tất cả là do trời mưa, tắc đường quá thôi ạ.)
Sorry for keeping you waiting for so long. I just had a meeting with the team about the company's new project, so I'm a bit late. (Xin lỗi vì đã để sếp đợi lâu. Em vừa mới họp với team về dự án mới của công ty xong nên đến hơi trễ.)
2.3. Các cách xin lỗi khi trễ hẹn với khách hàng bằng tiếng Anh
Nếu bạn gặp vấn đề và bị trễ hẹn với khách hàng, đối tác, hãy tham khảo những mẫu câu xin lỗi dưới đây:
- I apologize very much for the delay. But since my watch was broken, it didn't ring. (Tôi xin lỗi bạn rất nhiều vì trễ hẹn. Nhưng do đồng hồ của tôi đã bị hỏng, nó không đổ chuông.)
- Very sorry for being late. The road from our company to here is very long and congested. Wish you sympathize. (Rất xin lỗi vì đã đến muộn. Đường di chuyển từ công ty chúng tôi đến đây rất xa và tắc đường. Mong bạn thông cảm.)
- How long have you been? I'm sorry, I just finished the meeting and ran here right away. (Bạn đến lâu chưa? Thật xin lỗi, mình vừa kết thúc cuộc họp thì chạy đến đây ngay.)
- Sorry to keep you waiting, I couldn't find this place. Luckily I met a nice man and he showed me here. (Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu, tôi không thể tìm được chỗ này. Thật may tôi đã gặp một người đàn ông tốt bụng và anh ấy chỉ cho tôi đến đây.)
- I'm really sorry for being late. Our flight was delayed for 2 hours. I got here as fast as I could. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã đến trễ. Chuyến bay của chúng tôi đã bị hoãn trong suốt 2 giờ đồng hồ. Tôi đã đến đây nhanh nhất có thể.)
- I'm so sorry for keeping you waiting. (Tôi vô cùng xin lỗi vì khiến bạn phải chờ)
- I’m so sorry for taking up more of your time. (Tôi rất xin lỗi vì đã làm mất thời gian của bạn)
2.4. Mẫu lời xin lỗi bằng tiếng Anh khi mắc phải lỗi trong công việc
Trong công việc, việc phạm lỗi là không thể tránh khỏi, dù bạn là nhân viên mới hay cũ. Dưới đây là các câu xin lỗi bằng tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
- I apologize for not completing the assigned work well. I will definitely try more. (Tôi xin lỗi vì chưa hoàn thành tốt công việc được giao. Nhất định tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa).
- I apologize for losing this important company contract. I take full responsibility. (Tôi xin lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này của công ty. Tôi xin chịu hoàn toàn mọi trách nhiệm.)
- I apologize for the incomplete report. Next time I will definitely try to do better. (Tôi xin lỗi vì bài báo cáo chưa được chỉn chu. Lần tới nhất định tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn.)
- I’m sorry for messing with your report. (Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn.)
2.5. Lời xin lỗi bằng tiếng Anh khi bắt đầu email
Ngày nay, email được xem là phương tiện giao tiếp trang trọng, được nhiều cửa hàng, doanh nghiệp ưa chuộng. Và nếu xảy ra lỗi, dưới đây là những lời xin lỗi, mở đầu email để bạn tham khảo:
- I would like to express my regret. (Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình).
- I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)
- Sincerely apologies. (Lời xin lỗi chân thành)
- Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)
- Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)
- First of all, we apologize for any inconvenience you faced. (Đầu tiên, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì những bất tiện mà bạn phải chịu).
- I sincerely apologize for… (Tôi thành thật xin lỗi về…)
- I cannot say how sorry I am. (Tôi không biết phải diễn tả thế nào để nói hết lời xin lỗi của mình).
- I hope you could be patient and wait a bit longer to receive our next news to you. (Tôi mong bạn có thể kiên nhẫn và đợi tin tiếp theo từ chúng tôi).
- I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi).
3. Những câu xin lỗi người yêu bằng tiếng Anh
Bạn đã biết những lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu chưa? Hãy cùng Mytour tham khảo ngay dưới đây nhé:
- Please forgive me! I love you so much! (Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!)
- I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I love. (Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu)
- I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much! (Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều!)
- I'm really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I did. (Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra).
- My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only person in my heart. (Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em!)
- Sorry for being late. He had to finish a new project before coming here. (Xin lỗi em vì đã đến muộn. Anh đã phải hoàn thành xong dự án mới trước khi đến đây.)
- Sorry honey, have you been waiting for me for a long? I was busy with makeup and choosing clothes for a long time, so I came a bit late. (Xin lỗi anh yêu, anh đợi em lâu chưa? Em bận trang điểm và chọn đồ lâu quá nên đến hơi muộn.)
- I'm so sorry, my company has to work overtime today, so now (Thật xin lỗi anh, công ty em hôm nay phải tăng ca nên bây giờ em mới đến được.)
- Sorry honey, I was a bit late in the traffic jam. Where are we going to eat now? (Xin lỗi em yêu, tắc đường quá nên anh đến hơi muộn. Bây giờ chúng ta đi ăn ở đâu nhỉ?)
- Sorry for being late. I'm a bit busy. (Xin lỗi anh vì đã đến muộn. Em có chút việc bận.)

4. Lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình
- I'm so sorry! It won't happen again! (Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu)
- Please don't be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out. (Xin bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài).
- I'm sorry for being lazy. I will do all my homework tonight! (Con xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay).
- I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activity. (Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa).
- I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do. (Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá!)
- Have your parents waited for you for a long time? I'm sorry, I need to finish work before I can see you. (Bố mẹ đã đợi con lâu chưa? Thật xin lỗi, tại con cần phải xong việc mới gặp bố mẹ được.)
- Sorry, sister. There was a traffic jam, so I arrived a bit late. Have you ordered your food yet? (Xin lỗi anh, chị. Tắc đường quá nên em đến hơi muộn. Anh chị đã gọi món chưa?)
- So sorry. My car broke down in the middle of the road, so I picked you up a bit late. (Thật xin lỗi. Xe chị bị hỏng giữa đường nên đón em hơi muộn.)
- I'm sorry, I'm a bit late due to traffic jam. (Con xin lỗi, con đến hơi trễ vì tắc đường quá.)

5. Những cách xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
Dưới đây là những lời xin lỗi trong các tình huống thường ngày bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
5.1. Xin lỗi vì đến trễ hẹn bằng tiếng Anh
- Sorry, I’m late. (Xin lỗi, tớ đến muộn.)
- So sorry, I overslept. (Xin lỗi nhé, mình ngủ quên mất.)
- Sorry, I just lost track of time. (Xin lỗi nha, mình quên mất cả thời gian.)
- Sorry, I had to wait ages for a bus. (Xin lỗi nha, mình phải chờ xe bus cả thế kỷ.)
- Sorry, the bus was late. (Xin lỗi, tại cái xe bus đến muộn.)
- Sorry, the traffic was terrible. (Xin lỗi nha, kẹt xe kinh khủng.)
- Sorry, I couldn’t find a parking spot. (Xin lỗi nha, tớ không thể tìm thấy chỗ đậu xe)
- Sorry, I got lost when I came here. (Xin lỗi nha, tớ bị lạc đường khi tới đây.)
- Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu).
- I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ).
- I'm sorry for being late. Have you ordered the food? (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?)
- My fault, sorry for keeping you waiting. (Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu)
- I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc).
- Sorry, I was tied up in a meeting. (Xin lỗi, mình bị mắc kẹt ở cuộc họp)
- Sorry, I've been busy at work so I'm late. How long have you been? (Xin lỗi nhé, mình có chút việc bận ở công ty nên đến muộn. Bạn đến lâu chưa?)
- I'm sorry, the traffic is so congested today. I went early but still arrived later than the scheduled time. (Thật xin lỗi, hôm nay đường tắc quá. Mình đã đi sớm nhưng vẫn đến trễ hơn giờ hẹn.)
- Sorry, I fell asleep. (Xin lỗi nhé, mình đã ngủ quên mất.)
- Sorry for keeping you waiting so long. Because I waited for the bus for so long, I didn't have time to text him first. (Xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu. Do mình chờ xe bus lâu quá, cũng không kịp nhắn tin báo cho cậu trước.)
- So sorry. I forgot my appointment for today. It wasn't until you called that I remembered. (Thật xin lỗi. Mình đã quên mất lịch hẹn ngày hôm nay. Mãi đến khi bạn gọi thì mình mới nhớ ra.)
- Sorry, this place is too far from where I live. It took me an hour to find this place. (Xin lỗi, chỗ này xa chỗ mình ở quá. Mình đã mất cả tiếng đồng hồ để tìm được chỗ này đó.)
- I'm sorry for being late. Traffic was so bad today. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!)
- I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn).
- I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ).
- I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường).
- Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!)
5.2. Lời xin lỗi vì vô tình va chạm vào ai đó
- Oops/Whoops! Sorry! I'm so sorry! (Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi).
- Oh, my bad! (Tôi tệ quá!)
- How careless of me! I'm so sorry. (Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi).
- I'm so sorry! I didn't do it intentionally. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý)
- I'm so sorry. I was so careless. (Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá!)
5.3. Nói lời xin lỗi khi bạn làm phiền tới ai
- Excuse me, can you tell me where the Post Office is please? (Xin lỗi, ông có thể chỉ cho tôi Bưu điện ở đâu không?)
I’m sorry but can I get through? (Tôi xin lỗi nhưng tôi có thể đi qua được không?)
Excuse me, what did you say? (Xin lỗi, bạn nói gì cơ?)
I’m sorry, can you say that again? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại không?)
5.4. Lời xin lỗi bằng tiếng Anh để thể hiện sự đồng cảm
- I’m sorry to hear you’ve not been feeling well. (Thật buồn khi nghe tin bạn không được khỏe.)
I’m so sorry to hear your dad died. (Thành thật chia buồn khi nghe tin cha anh qua đời.)
I heard you failed your driving test. I’m really sorry but I’m sure you’ll pass next time. (Thật buồn khi nghe tin bạn trượt kì thi lái xe. Nhưng bạn sẽ đỗ vào lần tiếp thôi.)

Những lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
6. Các cụm từ xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành
Đầu tiên, để lời xin lỗi của bạn được chân thành và có ý nghĩa hơn, hãy thừa nhận lỗi lầm của mình với đối phương. Có thể thấy, việc nói ra lời xin lỗi không quá khó, nhưng để nhận ra và xin lỗi một cách chân thành thì không phải ai cũng làm được.
Vì vậy, trước khi nói lời xin lỗi, hãy thừa nhận những sai lầm của mình. Một số cụm từ tiếng Anh phổ biến và mọi người có thể sử dụng trong nhiều trường hợp như:
- I’ve made a mistake (Tôi đã gây ra một sai lầm)
- I’ve messed up (Tôi đã ngụy tạo điều đó)
- I’ve slipped up (Tôi đã làm hỏng điều đó)
- I’ve fudged that up (Tôi đã ngụy tạo điều đó)
- I’ve mucked that up (Tôi đã hiểu điều đó)
- I’ve bungled that up (Tôi đã giải thích điều đó)
- I’ve made a blunder (Tôi đã phạm sai lầm)
- That was an epic fail! (Đó là một sự thất bại lớn)
- Well, that was a disaster! (Chà, đó là một thảm họa!)
- That was totally on me (Đó hoàn toàn là do tôi)
- My bad! (Lỗi của tôi!)
- That was my fault (Đó là lỗi của tôi)
- My Apologies (Lỗi của tôi)
- Pardon/Pardon Me/ I Beg Your Pardon (Xin lỗi)
Sau khi thừa nhận những lỗi lầm của mình, bạn có thể giải thích hoặc bày tỏ cảm xúc của mình. Cuối cùng, mọi người có thể kết thúc bằng một lời xin lỗi chân thành để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

7. Các cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh
Để chấp nhận lời xin lỗi, chúng ta có thể bày tỏ sự cảm kích hoặc cố gắng làm cho người đối phương cảm thấy thoải mái hơn bằng cách nào đó.
- That's all right. (Được rồi)
- Never mind. (Không có gì đâu)
- Don't apologize. (Đừng xin lỗi)
- It doesn't matter. (Không thành vấn đề)
- Don't worry about it. (Đừng lo về điều đó)
- Don't mention it. (Đừng đề cập đến nữa)
- That's ok. (Được rồi)
- I quite understand. (Tôi rất hiểu)
- You couldn't help it. (Bạn không giúp được gì đâu)
- Forget about it. (Hãy quên điều đó đi)
- No harm done. (Không có thiệt hại gì đâu, đừng lo lắng)
- No worries. (Đừng lo nữa)
- It' s fine. (Ổn rồi)
- Please don't let it happen again. (Làm ơn đừng để chuyện đó xảy ra nữa nhé)
- Apology accepted. (Lời xin lỗi đã được chấp nhận)
- You should be, but i forgive you. (Bạn đáng bị như vậy, nhưng tôi tha thứ cho bạn)
- No problem. (Không có vấn đề gì đâu)
- That's quite all right. (Ổn rồi)
- It' s not important. (Điều đó không quan trọng)
- It's doesn't matter, honestly. (Không có gì đâu, thật đấy)
- I’m so sorry I forgot your birthday. (Anh rất xin lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của em!)
- Oh don’t worry, there’s always next year! (Ồ không sao, mình chờ năm sau!)
- I’m sorry to hear you’ve not been feeling well. (Thật buồn khi nghe tin bạn không được khỏe.)
- Thanks. I think I’ve just picked up a bug at the office. It’s nothing too serious. (Cám ơn. Tôi nghĩ tôi bị lây ở văn phòng. Không có gì nghiêm trọng.)
- I’m sorry I’m late but my alarm clock didn’t go off this morning. (Xin lỗi vì đã đến trễ. Đồng hồ báo thức của tôi đã không đổ chuông vào sáng nay.)
- That’s OK. We’ve only just started the meeting. (Không sao đâu. Chúng tôi cũng mới bắt đầu buổi họp.)
8. Hội thoại về cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh khi gây lỗi
Có thể thấy, hiện này có rất nhiều tình huống yêu cầu chúng ta phải nói lời xin lỗi. Cùng tìm hiểu một số đoạn hội thoại về cách nói lời xin lỗi ngay đây nhé!
8.1. Hội thoại 1
Tình huống về câu xin lỗi nhẹ nhàng khi chỉ nhầm vị trí
A: Where are my shoes?
(My shoes, where are they?)
B: They're on the left side of the TV.
(They're located on the left of the TV)
A: I don't see them.
(I don't see them)
B: Sorry, I made an error. They're on the left side of the TV.
(Xin lỗi, tôi đã lầm. Chúng ở phía bên trái của TV).
8.2. Section 2 of the dialogue
Situation where you want to bother someone to help you with something
A: Excuse me. Could you please check?
(Sorry, please check for me).
B: Alright, how did everything go?
(Is everything alright?)
A: Very good
(All good).
8.3. Section 3 of the dialogue
Situation of apologizing for running out of tickets for the desired flight
A: Hello!
(Hello!)
B: Hello! How can I assist you?
(Hello! How can I assist you?)
A: I'd like to reserve a flight ticket to Can Tho
(I want to book a flight ticket to Can Tho)
B: Are you interested in booking business or economy class tickets?
(Would you like to book business class or economy class tickets?)
A: Business
(Business class).
B: I apologize. The tickets for that flight have already been sold.
(I'm sorry, this ticket has been sold out)

8.4. Đoạn thảo luận số 4
Tình huống xin lỗi vì đã gây thương tổn cho người khác
A: Ow!
(Quả thực là đau quá!)
B: What’s wrong?
(Chuyện gì xảy ra với bạn thế này vậy?)
A: You accidentally stepped on my foot
(Bạn đã đặt chân lên chân tôi lỡ)
B: Oh, I apologize. Does it hurt?
(Xin lỗi. Bạn có đau không?)
A: Yes, indeed. It does hurt.
(Vâng, chính xác. Nó đau lắm.)
B: I sincerely apologize.
(Tôi thành thật xin lỗi.)
8.5. Đoạn thảo luận số 5
Tình huống xin lỗi vì đã quên một đồ vật và cách xử lý vấn đề ngay lập tức
A: Hugo, did you bring back that book you borrowed from me last time?
(Hugo, bạn có mang quyển sách mà bạn đã mượn từ tôi lần trước không?)
B: Oh, no. I’m terribly sorry! I forgot it. I left it on my desk. My apologies!
(Ôi không. Tôi thật lòng xin lỗi! Tôi đã quên nó. Tôi để nó trên bàn làm việc của mình. Xin lỗi!)
A: That’s fine.
(Được rồi!)
B: It’s only eight o’clock. I can return and get it.
(Bây giờ mới là tám giờ. Tôi có thể quay lại và lấy nó.)
A: It’s perfectly alright.
(Đó là tốt quá.)
Xin lỗi là một điều tối thiểu trong giao tiếp, bất kể là với người Việt Nam hay người nước ngoài. Hy vọng rằng với những lời xin lỗi bằng tiếng Anh