Bài viết sau cung cấp các cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh hằng ngày. Bên cạnh cách đơn giản nhất là “Sorry”, người học giao tiếp tiếng Anh cần biết thêm một số cách diễn đạt khác để có thể giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn, đồng thời thể hiện sự chân thành hơn trong lời xin lỗi.
Key takeaways |
---|
|
Xin lỗi khi gặp phải những lỗi nhỏ
(I’m) sorry: tôi xin lỗi.
Đây là cách được sử dụng nhiều và thông dụng nhất. Chính vì được sử dụng quá nhiều nên cách này phù hợp hơn với các lỗi nhỏ. Khi mắc lỗi nghiêm trọng hơn, cách này không thể hiện được sự chân thành, hối lỗi của người nói.
Để thể hiện sự nghiêm túc và ăn năn, người nói có thể nhấn mạnh hơn bằng cách thêm một số trạng từ như: I’m so/really/terribly/ awfully sorry (FOR N/V-ing)
Ví dụ: I’m terribly sorry for talking too loudly in the meeting. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã nói quá to trong cuộc họp.)
My apologies: lỗi của tôi
*Apology (danh từ): lời xin lỗi
It’s my fault: đó là lỗi của tôi
*fault (danh từ) = mistake: sai lầm, điều gì đó đáng trách
My bad!
Câu này thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng (less formal), khi người nói mắc lỗi nhỏ và không thực sự cần thiết phải xin lỗi.
Ví dụ: - Why didn’t you come to the restaurant with us last night? - Oops! My bad! I forgot it.
(Dịch: Tại sao bạn không đến nhà hàng với chúng tôi tối qua? - Ối! Lỗi của tôi! Tôi quên mất.)
It was wrong on my part: tôi đã mắc sai lầm
Ví dụ: I had a cold last week and I forgot to finish my homework. It was wrong on my part. It won’t happen again.
(Dịch: Em bị cảm vào tuần trước và quên hoàn thành bài tập về nhà của mình. Em đã sai. Em sẽ không tái phạm nữa ạ.)
Khi muốn thu hút sự chú ý
Excuse me!: xin lỗi tôi có thể …
Cụm từ này thường được dùng khi muốn gây sự chú ý của ai đó một cách lịch sự
Ví dụ: Excuse me! Is anyone sitting here? (Xin lỗi cho tôi hỏi! Có ai đang ngồi đây không?)
Pardon me!: xin lỗi cho phép tôi …
Cụm từ này sử dụng tương tự như Excuse me, ngoài ra còn được dùng khi người nói muốn xen vào cuộc trò chuyện của người khác một cách lịch sự
Ví dụ: Pardon me! What did you just say? (Thứ lỗi cho tôi! Bạn vừa nói gì vậy?)
Xin lỗi khi phạm lỗi nghiêm trọng hơn hoặc trong các tình cảm quan trọng
I owe you an apology: tôi nợ bạn một lời xin lỗi
Ví dụ: I was wrong when making fun of you in front of other people. I owe you an apology. (Tôi đã sai khi giễu cợt bạn trước mặt người khác. Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.)
I sincerely apologize: Tôi thành thật xin lỗi
Ví dụ: I sincerely apologize for my rude behavior at your wedding. (Tôi thành thật xin lỗi vì hành vi thô lỗ của tôi trong đám cưới của bạn.)
I’d like to say sorry: Tôi muốn nói lời xin lỗi
Ví dụ: I’d like to say sorry for telling lies to you. (Tôi muốn nói lời xin lỗi vì đã nói dối bạn.)
Please accept my apologies/ I hope I can be forgiven: Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi / Tôi hy vọng tôi có thể được tha thứ
Ví dụ: It was my mistake to accuse you. Please accept my apologies. (Đó là sai lầm của tôi khi buộc tội bạn. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
I take full responsibility for …: Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về …
Ví dụ: I take full responsibility for the failure of my team. (Tôi xin chịu trách nhiệm hoàn toàn về thất bại của đội mình.)
It was careless of me: tôi bất cẩn quá.
Ví dụ: It was careless of me to let the door open when going out. (Tôi thật quá bất cẩn để cửa mở khi đi ra ngoài.)
Xin lỗi khi nghe tin buồn từ người khác
I am so/genuinely/incredibly sorry to hear that … hoặc I am so/genuinely/incredibly sorry for …
Ví dụ: I am so sorry for your loss. (Tôi thực sự tiếc nuối về sự mất mát của bạn.)
I remorsefully inform/tell you that …
Câu này rất phổ biến trong môi trường công việc và dùng để thông báo tin buồn tới người nghe.
Ví dụ: I remorsefully inform you that you were not selected for the job. (Tôi rất hối hận khi phải thông báo với bạn rằng bạn đã không được nhận vào làm.)
Một số phương pháp mạnh mẽ hơn để thể hiện sự chân thành
I did not intend to + V: Tôi không có ý …
Ví dụ: I did not intend to disappoint you, but I am unable to assist this time. (Tôi không có ý làm bạn thất vọng, nhưng lần này tôi không thể giúp được.)
I ought not to have + Viii: Tôi không nên đã …
Ví dụ: I am truly sorry. I ought not to have deceived you. (Tôi thực sự xin lỗi. Tôi không nên đã lừa dối bạn.)
It shall not recur: Nó sẽ không tái diễn.
Ví dụ: It was my fault to leave your belongings unattended. I assure you it shall not recur. (Đó là lỗi của tôi khi để đồ đạc của bạn không có người trông coi. Tôi cam đoan điều đó sẽ không tái diễn.)
Tóm tắt
Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Mytour, giúp học viên luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc.