MẪU 1
Mở đầu bài thơ Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm dẫn dắt người đọc trở về cội nguồn, làm rõ quá trình hình thành Đất Nước. Ở phần thơ thứ hai, tác giả mở rộng tầm nhìn về Đất Nước trong chiều sâu không gian và thời gian, cùng với các mối quan hệ xã hội.
Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục thể hiện sự sáng tạo và khéo léo trong việc sử dụng từ ngữ, khi dùng hai từ Đất Nước để khám phá những ý nghĩa sâu xa bên trong. Đất là nơi đến trường, nước là nơi tắm, làm cho hình ảnh Đất Nước trở nên gần gũi và gắn bó với cuộc sống con người. Trước đây, các nhà thơ thường ca ngợi Đất Nước bằng những hình ảnh lấp lánh, nhưng tác giả hiện tại đã cho thấy Đất Nước là không gian tình cảm, nơi kết nối tâm hồn và là điểm tựa hạnh phúc. Đất Nước chứa đựng nỗi nhớ của một người con gái, vừa rộng lớn lại vừa là miền ký ức gợi thương cho tâm hồn. Trong các câu thơ tiếp theo, Đất Nước hiện lên qua ca dao, tục ngữ, cho thấy Đất Nước không chỉ là ký ức tuổi thơ mà còn là sự kết nối văn hóa và các nét đẹp dân gian truyền thống của Việt Nam.
Thời gian vô tận
Không gian rộng lớn
Đất Nước là nơi hội tụ của người dân
Đất là nơi chim trở về
Nước là nơi rồng cư trú
Lạc Long Quân và Âu Cơ
Sinh ra tổ tiên ta từ những quả trứng
Đất Nước là kết quả của quá trình xây dựng liên tục trong dòng thời gian vô tận, nhưng không phải là thời gian vô cảm, mà là thời gian văn hóa lịch sử. Truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ không chỉ tái hiện ký ức văn hóa dân tộc Việt Nam mà còn là điểm tựa để cảm nhận vẻ đẹp của văn hóa dân gian. Đất Nước, trong sự vĩnh hằng của thời gian và không gian rộng lớn, luôn giữ vị thế vĩ đại và trường tồn.
Đất Nước có thể được nhìn nhận qua cả chiều dài thời gian và rộng lớn không gian, đồng thời là cầu nối giữa các thế hệ trước và thế hệ sau.
Những người đã ra đi
Những người hiện tại
Yêu thương và sinh con đẻ cái
Gánh vác di sản của thế hệ trước
Dặn dò con cháu về tương lai
Hằng năm sống và làm việc ở đâu
Cũng biết cúi đầu để tưởng nhớ ngày giỗ Tổ
Sự hình thành văn hóa và lịch sử của Đất Nước là kết quả của những hy sinh, sự bồi đắp của bao thế hệ đã ngã xuống vì độc lập dân tộc. Đất Nước luôn sáng ngời trong lòng người nhờ những mất mát cao cả và tinh thần bất diệt của dân tộc, nối tiếp qua các thế hệ. Vì thế, con cháu luôn giữ truyền thống Uống nước nhớ nguồn: Hàng năm, vào ngày giỗ tổ, nhà thơ cảm nhận Đất Nước qua các mối quan hệ cá nhân.
Trong chúng ta hôm nay
Mỗi người đều mang một phần Đất Nước
Khi hai người nắm tay nhau
Đất Nước trong chúng ta luôn hòa quyện và ấm áp
Khi chúng ta nắm tay nhau
Đất Nước trọn vẹn và vĩ đại
Khi con cái chúng ta trưởng thành
Chúng sẽ tiếp tục gìn giữ và mang Đất Nước vươn xa
Đến những tháng ngày đầy mộng mơ
Trong mỗi chúng ta đều thấm đẫm tinh thần của Đất Nước. Đất Nước là sự hòa quyện giữa cái chung và cái riêng, giữa mỗi cá nhân với mọi người, giữa sự giản dị và sự vĩ đại. Để từ đó, kết nối với trái tim người đọc rằng: Đất Nước nằm trong chúng ta, không phải bên ngoài chúng ta, và vì thế:
“Em ơi, Đất Nước là phần máu thịt của chúng ta
Chúng ta phải biết gắn bó và chia sẻ
Phải biết hòa nhập và thể hiện hình dáng của quê hương
Tạo nên Đất Nước vĩnh cửu
Viết về Đất Nước là khai thác nguồn cảm hứng vô tận, nơi các giai đoạn lịch sử và tác giả đều gửi gắm tinh thần thời đại của mình. Nguyễn Khoa Điềm, qua tác phẩm của mình, đã mong muốn thức tỉnh những người lính kháng chiến, chỉ đường cho họ bằng một giọng thơ đầy xúc cảm, chân thành. Đất Nước được xây dựng và bảo vệ bởi tình yêu của nhiều thế hệ, là máu thịt của mỗi người, gắn bó với truyền thống và văn hóa. Đọc bài thơ, ta cảm nhận sự thiêng liêng của Đất Nước, là nguồn động viên và điểm tựa tinh thần. Bài thơ nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng và trách nhiệm của từng cá nhân trong việc gìn giữ Đất Nước.
Đoạn thơ thứ hai bộc lộ tình yêu sâu sắc của Nguyễn Khoa Điềm đối với hình ảnh Đất Nước. Nó không chỉ làm người đọc xúc động mà còn thấm thía những triết lý nhân sinh. Nguyễn Khoa Điềm khéo léo diễn tả cảm xúc mãnh liệt và nội tâm sâu sắc của mình qua từng câu chữ.
MẪU 2
Đất Nước luôn là chủ đề bất tận trong thơ ca và nghệ thuật, là nơi kết nối tâm hồn của nhiều thế hệ nghệ sĩ. Trong những năm tháng chiến tranh, tình yêu với Đất Nước càng trở nên rực rỡ và cháy bỏng trong trái tim mỗi người Việt Nam. Đoạn trích 'Đất nước' của Nguyễn Khoa Điềm được viết trong bối cảnh đó.
Khi nói đến văn học Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh chống Mỹ, ta không thể không nhắc đến những nhà thơ tiêu biểu như Xuân Quỳnh, Trần Đăng Khoa và Phạm Tiến Duật. Họ đã viết về khí phách của một thế hệ toàn dân.
“Xẻ dọc Trường Sơn để cứu nước
với lòng tràn đầy niềm tin vào tương lai.”
Trong số các nhà thơ ấy, Nguyễn Khoa Điềm là một đại diện tiêu biểu của văn học Việt Nam thời kỳ đó. Ông đã trưởng thành trong cuộc kháng chiến kéo dài và không thể thiếu trong chiến thắng của dân tộc.
Nhắc đến Nguyễn Khoa Điềm, ta không thể quên phong cách thơ của ông – sự kết hợp giữa trữ tình và chính luận. Thơ của ông lôi cuốn người đọc bằng cảm xúc sâu lắng, tự sự, và thể hiện tâm tư của trí thức trong cuộc đấu tranh hào hùng của dân tộc. Một kiệt tác nổi bật của ông là đoạn cuối bài thơ 'Đất nước' trong chương V của 'Trường ca Mặt đường khát vọng', được viết tại chiến khu Trị – Thiên năm 1971 và xuất bản lần đầu năm 1974.
Tác phẩm đã thành công trong việc khẳng định quan điểm 'Đất nước thuộc về nhân dân', được bảo vệ và gìn giữ qua ba bình diện chính: không gian địa lý, chiều dài lịch sử và chiều sâu văn hóa. Nhà thơ đứng trước hàng trăm câu hỏi về nguồn gốc và sự bảo vệ của Đất nước, và để trả lời, Nguyễn Khoa Điềm đã ngược dòng cảm xúc để tìm về cội nguồn của đất nước.
Khi khám phá vẻ đẹp của đất nước từ góc độ văn hóa, ta phải hiểu rằng văn hóa là sự tích lũy giá trị do con người tạo dựng. Bảo vệ văn hóa nghĩa là gìn giữ các giá trị tinh thần và phi vật thể. Nguyễn Khoa Điềm cho rằng người Việt phải ra đi để bảo vệ đất đai và gìn giữ những hạt giống văn hóa, vẻ đẹp truyền thống của dân tộc từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đất nước bắt đầu từ những điều giản dị và gần gũi nhất.
Câu nói 'Đất nước có – khởi đầu và lớn lên' tóm lược sự phát triển của đất nước qua lịch sử, như một sinh mệnh với nội lực mạnh mẽ. Nghệ thuật trình bày trong thơ thể hiện Đất nước một cách gần gũi, giản dị, gắn bó với gia đình và tình cảm bạn bè. Đất nước trở thành một phần máu thịt trong ký ức của từng cá nhân.
“Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã hiện diện
Đất nước nằm trong những câu chuyện cổ tích mẹ thường kể”
Nhà thơ đã đưa ta trở về những ngày xa xưa, về miền cổ tích kỳ diệu đã trở thành cội nguồn của cuộc sống, nơi tâm hồn ta được nuôi dưỡng với những bài học nhân văn về sự nhân hậu, tình nghĩa, yêu thương, và sự che chở lẫn nhau.
“Đất nước bắt đầu từ miếng trầu bà ăn”
Đây là tục lệ đánh răng, nhai trầu của người cao tuổi, và cũng là câu ca dao 'miếng trầu là đầu câu chuyện', phản ánh văn hóa truyền thống của người Việt. Đất nước gắn liền với văn hóa tâm hồn Việt, từ ca dao, truyện cổ tích đến tục ngữ, miếng trầu trở thành hình tượng nghệ thuật thể hiện tình yêu và sự chung thủy của con người. Nhà thơ như một người dẫn đường đã đưa ta về làng Phù Đổng kể lại sự tích Thánh Gióng đánh thắng quân giặc Ân bằng cây tre.
Hình ảnh cây tre đánh giặc không chỉ xuất hiện một lần mà xuyên suốt 90 câu thơ, hình ảnh Thánh Gióng được nhắc lại ít nhất ba lần, thể hiện tinh thần yêu nước và bảo vệ tổ quốc của người Việt. Cây tre trở thành biểu tượng của sức mạnh tinh thần và phẩm chất dũng cảm của dân tộc, mang lại niềm tin và tự hào dân tộc.
Giọng thơ sâu lắng kết hợp với âm nhạc làm cho sự suy tư về cội nguồn Đất Nước trở nên triết lý và thiết tha. Cách cảm nhận và lý giải Đất Nước qua những hình ảnh giản dị khẳng định rằng: Đất Nước gần gũi và bình dị trong đời sống hàng ngày. Câu thơ 'Tóc mẹ thì búi sau gáy' phản ánh nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
Đất nước trưởng thành từ những giọt mồ hôi cần cù và sự chăm sóc âm thầm. Hạt lúa, hạt gạo, đã thấm đẫm mồ hôi, nuôi dưỡng bao thế hệ. Đất nước lớn lên từ sự vất vả của cha và lo lắng của mẹ, phản ánh tình cảm chân thành trong câu ca dao: 'Cha mẹ thương con như những gừng cay muối mặn.' Đây là chất liệu ca dao, tục ngữ, thể hiện tình nghĩa và nếp sống chung thủy của người Việt.
Câu thơ 'Cái kèo và cây cột thành tên' nhấn mạnh tục gọi tên con theo cách dễ nhớ. Các công đoạn làm nên hạt gạo được mô tả qua câu thơ 'Hạt gạo phải được rang, xay, phơi và sàng', phản ánh nền văn minh lúa nước và bản sắc Việt Nam. Cha mẹ truyền cho con tiếng nói, thầy cô dạy chữ, và ông cha để lại nếp sống qua ca dao tục ngữ.
Nhân dân đã truyền lại vẻ đẹp văn hóa của đất nước. Tác giả nhận thấy: “Đất Nước có từ ngày đó…”, không rõ ngày đó là khi nào, nhưng từ rất lâu, từ những huyền thoại, truyền thuyết và phong tục tập quán. Đất nước đã hình thành từ máu xương và lao động của người Việt để gìn giữ từng tấc đất thiêng liêng.
'Ngày đó' vừa chỉ thời thơ ấu của lịch sử, vừa là đại từ thay thế. Đất Nước bắt đầu từ khi mẹ kể truyện cổ tích, từ khi dân biết trèo tre đánh giặc, làm lúa, tắm gội, búi tóc, và sống tình cảm, chung thủy.
Như đã đề cập, Nguyễn Khoa Điềm là nhà thơ trưởng thành từ quân đội, người đã trải dài trên đất nước Việt Nam. Khi nói về không gian địa lý, chúng ta hiểu đây là các đặc điểm thiên nhiên của lãnh thổ. Ông, với kinh nghiệm đi khắp dải đất hình chữ S, hiểu rõ các vùng miền trên lãnh thổ Việt Nam.
Khi đọc tám câu thơ đầu tiên, ta như lạc vào thế giới cổ tích kỳ diệu, nơi tràn ngập các truyền thuyết và huyền thoại như 'núi vọng phu' và 'hòn Trống Mái.'
Tác giả như một hướng dẫn viên đưa chúng ta trở lại làng Phù Đổng, nơi kể về Thánh Gióng nhổ cây tre ngà đánh bại quân Ân. Điều này phản ánh truyền thống yêu nước của dân tộc. Mỗi câu thơ, dù dài hay ngắn, đều có kết cấu tương tự và kết nối với nhau bằng điệp từ 'góp.'
Bài thơ có thể chia thành hai phần dựa theo từ 'góp.' Phần đầu nói về nhân dân với sự trong sáng, giản dị, và có chút ngượng ngùng. Ngược lại, phần cuối sử dụng 'góp' để thể hiện sự đa dạng của nhân dân qua những hình ảnh và huyền thoại. Từ các anh hùng, người lính, đến những nhân vật bé nhỏ như con cóc, con gà, và hình ảnh thiêng liêng như “Chín mươi chín con voi” và “Những con rồng ngủ yên,” tất cả đều gắn bó với việc xây dựng đất nước. Điệp từ 'góp' thể hiện tinh thần cần cù, quyết tâm, và đoàn kết để tạo nên cuộc sống ấm no cho nhân dân.
Nguyễn Khoa Điềm cũng nhắc đến những địa danh không tên, nhấn mạnh rằng việc đặt tên cho các địa danh là cần thiết và không thể tùy tiện.
Nguyễn Khoa Điềm đã không đi theo lối mòn, mà thể hiện sự sinh sôi của các vùng đất nhờ lòng chung thuỷ, đoàn kết, sức khoẻ, tài năng, trí tuệ, và linh hồn của nhân dân. Những hy sinh to lớn của nhân dân đã tạo nên các sáng tạo của lớp trẻ, như một món quà vinh dự từ tổ quốc cho những người đã góp phần làm nên tác phẩm diệu kỳ này.
Nếu tám câu thơ đầu tràn đầy màu sắc và hình ảnh thơ mộng, thì bốn câu tiếp theo mang đến những suy tư sâu lắng của lối văn chính luận và sự tinh tế trí thức.
“Và ở đâu trên khắp ruộng đồng gò bãi
Chẳng mang một dáng hình, một ao ước, một lối sống ông cha”
Các câu thơ này được viết liên tục với nhiều phủ định nhằm chứng minh ý tưởng. Đó như một tuyên ngôn sôi nổi dưới hình thức thảo luận về sự hy sinh vĩ đại của nhân dân. Câu thơ 'Ôi đất nước sau bốn nghìn năm đi đến đâu ta cũng thấy' sử dụng từ 'Ôi' như một cách phủ định, bày tỏ sự tự hào và cảm xúc nghẹn ngào trước những hy sinh lớn lao của cha ông.
Tác giả nhấn mạnh cụm từ 'bốn nghìn năm' để thể hiện chiều dài lịch sử của đất nước, từ những thế hệ cha ông đã hy sinh đến những người kế tiếp, luôn sát cánh trong cuộc đấu tranh cho độc lập. Kết thúc bài thơ là hình ảnh xúc động: “Những cuộc đời đã hóa núi sông ta…” với câu thơ cuối cùng ngắn gọn, chỉ vỏn vẹn một phần tám âm tiết, như một sự chiêm nghiệm sâu sắc. Dấu ba chấm kết thúc bài thơ tạo nên một khoảng lặng đầy cảm xúc, phản ánh sự xáo trộn trong tâm hồn con người. Đó là một câu thơ đầy cảm xúc và ấn tượng.
Dù cuộc đời của họ ngắn ngủi, nhưng đã biến thành phần của dân tộc Việt Nam, mang theo sự vĩ đại, vô hạn và bất diệt. Đây là sự biến hoá kỳ diệu của con người, chứng minh sự kỳ tích của nhân loại! Họ không chỉ để lại hình hài mà còn khẳng định được linh hồn dân tộc.
Ngoài vẻ đẹp về chiều rộng và không gian địa lý, đất nước còn hiện lên qua chiều dài lịch sử. Nguyễn Trãi, một nhà sử học nổi bật và quan đại thần dưới triều Lê, đã nghiên cứu và chép sử, nhìn nhận lịch sử Việt Nam là sự tiếp nối của nhiều triều đại và vua.
“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần xây dựng nền độc lập qua các đời,”
“Cùng với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế ở một phương.”
Ngược lại, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm không nhìn nhận lịch sử theo cách của nhà sử gia. Đoạn thơ này có lẽ là phần lịch sử nhất trong toàn bộ thi phẩm của ông.
“Em ơi, hãy lắng nghe,”
“Hãy hướng mắt xa hơn,”
“Nhìn vào bốn nghìn năm của Đất Nước.”
“Dù thời gian có trôi qua, người người vẫn nối tiếp nhau,”
“Các thế hệ con gái, con trai đều sống trong thời đại của chúng ta.”
Chăm chỉ lao động
Khi đất nước có chiến tranh, người trai ra chiến trường
Còn người gái ở lại chăm sóc gia đình và con cái.”
Nguyễn Trãi nhìn nhận lịch sử Việt Nam như một nhà sử học chính thống, trong khi Nguyễn Khoa Điềm lại tiếp cận theo cách gợi mở. Ông tập trung vào con số 'bốn ngàn năm', biểu trưng cho bốn ngàn thế hệ người Việt Nam, từ cha ông đến con cháu, cùng chung sức trong cuộc đấu tranh. Thay vì kể lại các triều đại hay nhân vật huyền thoại, nhà thơ nhấn mạnh vào những người vô danh, những người đã góp phần vào lịch sử.”
“Trong bốn ngàn thế hệ giống như chúng ta.”
Họ đã sống và ra đi
Một cách giản dị và bình thản
Không ai biết tên hay diện mạo họ
Nhưng chính họ đã xây dựng Đất Nước.”
Họ đã xây dựng Đất Nước qua những công việc hàng ngày và suốt cả cuộc đời mình:
“Họ đã dựng nên Đất Nước,”
“Gìn giữ và trao lại cho chúng ta những hạt lúa để gieo trồng,”
“Chuyển ngọn lửa từ nhà này sang nhà khác, từ hòn than sang con cúi,”
“Truyền lại âm điệu của mình cho con cái để tập nói,”
“Mang theo tên xã, tên làng trong mỗi hành trình di cư.”
Họ xây dựng đập và bờ để thế hệ sau có thể trồng cây và thu hoạch trái
Khi có kẻ xâm lược, họ kiên quyết chống lại
Khi có kẻ nội thù, họ đứng lên và đánh bại.”
Họ truyền cho nhau ngọn đuốc khắc ghi sức sống của dân tộc Việt Nam. Bảo vệ đất đai từ thời vua Hùng, họ đã gìn giữ và truyền dạy mọi giá trị văn hóa, tinh thần và vật chất của quốc gia, từ hạt gạo, ánh lửa, tiếng nói, chữ viết, đến tên làng và truyền thống chống thù trong giặc ngoài. Những lời thơ của Hoàng Trung Thông trong bài 'Báng súng' vang vọng trong lòng mỗi người yêu nước:
“Ta tiếp tục viết thơ trên báng súng,”
Khi con lớn lên, tiếp tục viết tiếp những gì cha để lại
Người đứng lên tiếp tục công việc của những người đã ngã xuống
Hôm nay nối tiếp những gì của ngày hôm qua.”
Chính nhân dân đã viết nên trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Vì vậy, để tạo dựng trang sử vinh quang của nhiều dân tộc Việt Nam là cả máu, xương, và mồ hôi của nhân dân. Cũng như hình ảnh anh bộ đội trong bài thơ 'Dáng đứng Việt Nam' của Lê Anh Xuân:
“Anh ngã xuống trên đường băng Tân Sơn Nhất,”
Nhưng Anh vẫn gượng đứng dậy, dựa súng trên xác trực thăng
Và Anh hy sinh khi vẫn đang chiến đấu
Máu của Anh hòa cùng lửa đạn thành cầu vồng.”
Khi thấy Anh, kẻ thù hoảng sợ và xin hàng
Có kẻ cúi xuống dưới chân Anh để tránh đạn
Dù Anh đã hy sinh, lòng dũng cảm của Anh
Vẫn kiên cường đứng vững và tiếp tục chiến đấu
Anh tên gì, người hùng yêu quý?
Anh vẫn đứng lặng lẽ như một bức thành đồng
Như đôi dép dưới chân Anh giẫm lên xác kẻ thù.”
Vẫn giữ vẻ đẹp giản dị và tinh khiết
Không có hình ảnh, không có địa chỉ
Anh không để lại gì cho riêng mình
Trước khi lên đường, Anh chỉ để lại
Hình ảnh dáng đứng Việt Nam khắc sâu vào lịch sử.”
Anh là chiến sĩ của quân Giải phóng.
Tên của Anh đã trở thành tên của đất nước
Ôi, chiến sĩ Giải phóng quân!”
Từ dáng đứng của Anh trên đường băng Tân Sơn Nhất
Tổ quốc vươn lên, bát ngát trong mùa xuân.”
Dù không có địa chỉ hay hình ảnh trước khi ra đi, những con người đó đã anh dũng bảo vệ đất đai và hy sinh để Tổ quốc vươn lên trong mùa xuân. Triết gia Engels từng nói: 'Không có máu, mồ hôi và nước mắt, sẽ không có lịch sử dân tộc.' Tư tưởng này dẫn đến cảm xúc chủ đạo của tác phẩm: Đất Nước Việt Nam thuộc về tất cả Nhân dân. Trong việc thể hiện tư tưởng này, tác giả trở về với văn hóa phong phú và đa dạng, đặc biệt là ca dao, với những nét đẹp tâm hồn của nhân dân. Ca dao, dân ca và thơ là những hình thức thể hiện giá trị văn hóa này.
Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao, thần thoại và thơ hai vế song song định nghĩa về Đất Nước một cách đơn giản mà đặc biệt. Văn hóa của Đất Nước Việt Nam là sản phẩm của Nhân dân, chứa đựng toàn bộ lịch sử, kinh tế, văn hóa và đời sống tâm linh của dân tộc.
Nhà thơ đã khéo léo làm mới ca dao bằng cách không lặp lại nguyên bản mà chỉ sử dụng ngôn ngữ và hình tượng của nó. Thơ của ông gợi nhớ về ca dao nhưng thực sự trở thành một câu thơ độc lập, hòa quyện trong mạch chính của tác phẩm, khẳng định tình yêu sâu sắc của con người Việt Nam.
Thành công nghệ thuật của bài thơ nằm ở việc sáng tạo các yếu tố dân gian cùng với cách biểu đạt hiện đại, tạo ra sắc thái nghệ thuật gần gũi mà mới mẻ. Văn hóa dân gian được khai thác triệt để, tạo nên không khí và sắc thái nghệ thuật riêng biệt: dung dị, mộc mạc, chân thực nhưng cũng bay bổng, lãng mạn qua thể thơ tự do. Chất dân gian thấm sâu vào tâm hồn, hình thành nên sắc thái thẩm mỹ đặc biệt của bài thơ.
Từ đoạn trích, ta nhận thấy phong cách thơ Nguyễn Khoa Điềm là sự hòa quyện giữa tính chính luận và trữ tình, giữa lý trí và xúc cảm trong ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc, mang hơi thở đời sống. Tính chính luận làm nổi bật trí tuệ, hòa quyện với chất trữ tình đậm đà. Đoạn thơ đã nhấn mạnh lòng yêu nước và tự hào về Đất Nước Việt Nam 4000 năm lịch sử. Dù bài thơ dài và khó nhớ, Nguyễn Khoa Điềm vẫn là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam, với 'Đất nước' trở thành hành trang tinh thần quý giá về tình yêu đất nước và tình yêu đôi lứa, có giá trị đến hôm nay.
Trên đây là bài viết của Mytour về chủ đề Phân tích bài thơ Đất Nước chọn lọc và hay nhất. Mong rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu sâu hơn về bài thơ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm.