1. Những cảm nhận sâu sắc nhất về nhân vật Quang Trung - Mẫu số 1
Nguyễn Huệ, vị tướng kiệt xuất, nổi tiếng với chiến lược mưu trí đã giành được thành Phú Xuân một cách xuất sắc. Ông là tổng tư lệnh đã chỉ huy quân đội đánh bại ba vạn quân Xiêm trong trận thủy chiến Rạch Gầm – Xoài Mút, một trận đánh làm chấn động cả vùng. Từ một anh hùng áo vải, Nguyễn Huệ đã lật đổ triều đại Trịnh ở Đàng Ngoài, kết hôn với công chúa Ngọc Hân, làm chấn động Bắc Hà. Dưới tên gọi Quang Trung hoàng đế, ông đã đánh bại 29 vạn quân Thanh xâm lược và xây dựng một tượng đài vĩ đại tại Gò Đống Đa.
Hình ảnh người anh hùng áo vải Nguyễn Huệ trong Hồi thứ 14 của 'Hoàng Lê nhất thống chí' đã để lại ấn tượng sâu sắc và khó phai mờ trong lòng người đọc.
Các tác giả, những thành viên xuất sắc của dòng họ Ngô tại Tả Thanh Oai, đã dùng ngôn từ của các cung nhân từ phủ Trường Yên báo cáo với Thái Hậu để giới thiệu Nguyễn Huệ một cách khách quan nhưng đầy kính trọng và sợ hãi. Dù thuộc phe đối lập, đại từ 'hắn' mà các cung nhân sử dụng không làm giảm đi vẻ oai phong của vị tướng lừng lẫy.
'Chúng ta không thể không biết rằng, Nguyễn Huệ là một anh hùng lão luyện, dũng mãnh và tài ba trong việc chỉ huy quân đội. Dù hắn ra Bắc hay vào Nam, không ai có thể đoán được. Hắn bắt Hữu Chỉnh dễ như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm không khác gì giết lợn, không ai dám nhìn thẳng vào mặt hắn. Khi hắn chỉ tay hay đưa mắt, ai cũng sợ hãi như gặp phải sấm sét.'
Khi đó, Tôn Sĩ Nghị và 29 vạn quân Thanh đã chiếm đóng Thăng Long, coi nước ta như một quận huyện của chúng, và Lê Chiêu Thống được phong làm An Nam quốc vương. Tuy nhiên, với sự sắc bén, người cung nhân cũ đã dự đoán sự bại vong tất yếu của bọn xâm lược và tay sai: 'Sớm muộn gì hắn cũng sẽ trở lại, Tổng đốc họ Tôn sẽ không thể chống chọi nổi với quân của hắn.' Chiến thắng tại Ngọc Hồi – Đống Đa năm 1789 đã chứng minh dự đoán này là chính xác, là một chân lý lịch sử không thể phủ nhận.
Nguyễn Huệ là người 'biết lắng nghe và quyết đoán'. Vào ngày 24 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788), sau khi nhận tin báo từ Nguyễn Văn Tuyết, ông rất tức giận và định 'cầm quân xuất phát ngay lập tức'. Nhưng sau khi nghe lời khuyên 'hãy chính vị hiệu', ông quyết định lên ngôi để 'giữ lòng người' rồi mới xuất quân đánh dẹp phương Bắc. Việc ông đắp đàn ở núi Bân, tế Trời Đất, thần Sông, thần Núi và lên ngôi với danh hiệu Quang Trung đã thể hiện tầm nhìn chiến lược vĩ đại của người anh hùng áo vải trước nguy cơ xâm lăng.
Cứu nước như cứu hỏa. Ngày 25 tháng Chạp còn ở Thuận Hóa, đến ngày 29 đã hành quân đến Nghệ An: gặp cống sĩ Nguyễn Thiếp, tuyển thêm một vạn binh tinh nhuệ, tổ chức duyệt binh lớn và phát động hịch đánh giặc để khơi dậy tinh thần tướng sĩ và quân đội 'đồng lòng hợp sức, lập công lớn', nghiêm khắc cảnh cáo những kẻ 'hai lòng sẽ bị xử lý ngay lập tức', vạch trần sự tàn bạo tham lam của quân xâm lược, kêu gọi tướng sĩ noi gương các anh hùng như Trưng Nữ Vương, Đinh Tiên Hoàng, Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, Lê Thái Tổ... để đánh đuổi quân xâm lược khỏi bờ cõi.
Chỉ trong vòng chưa đầy một ngày đêm, Nguyễn Huệ đã dẫn quân tới Tam Điệp để hội quân cùng Đại tư mã Ngô Văn Sở. Ông chỉ đạo tướng sĩ ăn Tết sớm và hứa sẽ tổ chức tiệc ăn mừng vào mùng 7 khi vào Thăng Long, rồi chia đại quân thành năm đạo binh lớn để chuẩn bị ra Bắc.
Nguyễn Huệ thật sự là một chiến tướng lão luyện, dũng mãnh và tài ba. Ông đã khéo léo dùng yếu tố bất ngờ để tiêu diệt địch: bắt sống toàn bộ quân do thám tại sông Thanh Quyết và đồn Hà Hồi, bao vây và tiêu diệt đồn Ngọc Hồi, giết hàng vạn giặc, máu chảy thành suối. Tại đầm Mực ở làng Quỳnh Đô, quân Thanh bị vây chặt và bị quân Tây Sơn tàn sát hàng vạn người. Trận chiến tại Khương Thượng khốc liệt, xác giặc chất thành 12 gò cao như núi. Nguyễn Huệ tấn công dữ dội, làm cho Tôn Sĩ Nghị hoảng sợ đến mức bỏ chạy về phương Bắc. Đến trưa mùng 5, Nguyễn Huệ và quân đội đã vào Thăng Long trước thời hạn hai ngày.
Nhìn nhận về quân sự và chính trị của Nguyễn Huệ rất sắc bén và thông thái. Trong cuộc tiến quân chống giặc Thanh, ông đã giao nhiệm vụ cho Ngô Thì Nhậm, người khéo léo, để giải quyết vấn đề quân sự và mang lại sự bình yên cho dân.
Chiến thắng Đống Đa năm Kỉ Dậu (1789) là một biểu tượng chói lọi trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc. Nó thể hiện sức mạnh và tinh thần quật cường của dân tộc trước giặc ngoại xâm, đồng thời dựng lên tượng đài vĩ đại của người anh hùng áo vải – vua Quang Trung, để dân tộc mãi mãi tự hào và ngưỡng mộ.
'Mà nay áo vải cờ đào,'
'Đã góp công dựng nước qua bao công trình.'
(Trích từ 'Ai tư vãn' – Công chúa Ngọc Hân)
2. Cảm nhận sâu sắc về nhân vật Quang Trung - Mẫu số 2
Nguyễn Huệ, vị tướng vĩ đại và tài ba, đã áp dụng những chiến lược khôn ngoan để chiếm Phú Xuân. Ông cũng là vị chỉ huy dũng mãnh, đã đánh bại ba vạn quân Xiêm trong trận Rạch Gầm – Xoài Mút, một chiến thắng vang dội. Nguyễn Huệ, người anh hùng từ miền Trung, đã lật đổ triều đại chúa Trịnh ở Đàng Ngoài và kết hôn với công chúa Ngọc Hân, làm rúng động Bắc Hà. Với danh hiệu Quang Trung, ông đã đánh tan 29 vạn quân Thanh xâm lược, ghi danh bất tử tại Gò Đống Đa.
Khi đọc Hồi thứ 14 của “Hoàng Lê nhất thống chí”, hình ảnh Nguyễn Huệ – người anh hùng áo vải – để lại trong tâm trí chúng ta một ấn tượng sâu sắc và không thể phai mờ.
Các tác giả và con cháu xuất sắc của dòng họ Ngô ở Tả Thanh Oai đã mượn lời từ các cung nhân cũ tại phủ Trường Yên để tâu lên Thái Hậu, thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với Nguyễn Huệ. Dù là đối thủ, cách gọi 'hắn' của cung nhân không làm giảm đi hình ảnh lẫm liệt của vị tướng thắng trận liên tục này.
“Nguyễn Huệ quả là một anh hùng dạn dày kinh nghiệm, dũng mãnh và tài ba. Quan sát hắn từ Bắc chí Nam, không ai có thể đoán được. Hắn bắt Hữu Chỉnh dễ như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm như giết lợn, không ai dám nhìn thẳng vào hắn. Chỉ cần hắn chỉ tay hay liếc mắt, người ta đã sợ hãi hơn cả sấm sét.”
Khi đó, Tôn Sĩ Nghị và 29 vạn quân Thanh đã chiếm đóng Thăng Long, coi nước ta như một quận huyện của họ. Lê Chiêu Thống đã được phong làm An Nam quốc vương, nhưng những cung nhân tinh tường đã dự đoán chính xác sự thất bại của quân xâm lược: “E rằng chẳng bao lâu nữa, hắn lại trở về, quân Tôn sẽ không chống nổi.” Chiến thắng tại Ngọc Hồi – Đống Đa năm 1789 đã chứng minh lời dự đoán đó, là một chân lý lịch sử hùng hồn.
Nguyễn Huệ là người “thông minh và quyết đoán”. Vào ngày 24 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788), nhận tin khẩn từ Nguyễn Văn Tuyết, Nguyễn Huệ “rất tức giận” và định lập tức xuất quân. Tuy nhiên, dưới lời khuyên “hãy giữ vững vị thế”, ông đã kiên nhẫn để “đảm bảo lòng người” trước khi hành quân ra Bắc. Việc dâng lễ tại núi Bân, thờ cúng Trời Đất và các thần, lên ngôi với danh hiệu Quang Trung đã thể hiện tầm nhìn chiến lược của vị anh hùng áo vải trong thời kỳ nguy khốn.
Cứu nước như cứu lửa. Vào ngày 25, Nguyễn Huệ còn ở Thuận Hóa, mà đến ngày 29 đã hành quân tới Nghệ An: gặp cống sĩ Nguyễn Thiếp, tuyển thêm một vạn binh sĩ tinh nhuệ, tổ chức duyệt binh lớn và phát lệnh đánh giặc cứu nước, kêu gọi tướng sĩ và quân đội “đồng lòng, hiệp sức dựng công lớn”, nghiêm khắc cảnh cáo những kẻ “hai lòng... sẽ bị xử lý ngay lập tức”, vạch trần thói tàn bạo của quân xâm lược để kích thích lòng căm thù, kêu gọi noi gương các vị anh hùng lịch sử như Trưng Nữ Vương, Đinh Tiên Hoàng, Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, Lê Thái Tổ... để đẩy lùi quân xâm lược khỏi bờ cõi.
Chỉ sau một ngày đêm, Nguyễn Huệ đã dẫn quân đến Tam Điệp để hội quân với Đại tư mã Ngô Văn Sở. Ông ra lệnh cho quân sĩ ăn tết sớm, hứa hẹn sẽ tổ chức tiệc mừng vào mùng 7 tại Thăng Long, rồi chia đại quân thành năm đạo lớn, chuẩn bị “gióng trống lên đường ra Bắc”.
Nguyễn Huệ thực sự là “một vị tướng lão luyện, dũng mãnh và tài ba”. Ông đã khéo léo sử dụng yếu tố bất ngờ để đánh bại kẻ thù: bắt sống toàn bộ quân do thám ở sông Thanh Quyết và đồn Hà Hồi, bao vây và tiêu diệt đồn Ngọc Hồi, hàng vạn giặc bị giết “thây đầy đồng, máu chảy thành suối”. Tại đầm Mực làng Quỳnh Đô, giặc Thanh bị hợp vây, “quân Tây Sơn lùa voi giày đạp chết hàng vạn người”. Trong khi đó, một trận “rồng lửa” ác liệt đã diễn ra tại Khương Thượng, xác giặc chất thành 12 gò cao như núi. Nguyễn Huệ tấn công như vũ bão, làm cho Tôn Sĩ Nghị “sợ hãi đến mức ngựa không kịp đóng yên, người không kịp mặc áo giáp... vội vã chạy về phía Bắc”. Vào trưa mùng 5, Nguyễn Huệ và đại quân đã vào Thăng Long trước kế hoạch hai ngày.
Tầm nhìn quân sự – chính trị của Nguyễn Huệ thật sự rộng lớn và sáng suốt. Trong quá trình tiến quân chống giặc Thanh, ông đã giao nhiệm vụ cho Ngô Thì Nhậm, “người khéo léo”, để “dẹp yên binh đao”, đem lại “phúc lợi cho dân”.
Chiến thắng Đống Đa năm Kỉ Dậu (1789) là một dấu ấn chói lọi trong lịch sử chống xâm lăng của dân tộc ta. Nó chứng tỏ sức mạnh vĩ đại của lòng yêu nước và tinh thần quyết chiến chống giặc ngoại xâm. Chiến thắng này đã tạo dựng tượng đài vĩ đại của vua Quang Trung – người anh hùng áo vải, để dân tộc ta mãi mãi tự hào và ngưỡng mộ.
“Mà nay áo vải cờ đào,”
“Giúp dân xây dựng đất nước với nhiều công trình vĩ đại”
(“Ai tư vãn” – Công chúa Ngọc Hân)
3. Nhận xét sâu sắc về nhân vật Quang Trung - Mẫu số 3
Nguyễn Huệ, một vị tướng xuất sắc với chiến lược vượt trội, đã chiếm thành Phú Xuân bằng những mưu lược khôn khéo. Ông là vị tướng đứng đầu, đã đánh bại ba vạn quân Xiêm xâm lược tại trận thủy chiến Rạch Gầm – Xoài Mút, tạo nên một chiến thắng lừng lẫy. Nguyễn Huệ, anh hùng áo vải, đã lật đổ ngai vàng của chúa Trịnh ở Đàng Ngoài và kết hôn với công chúa Ngọc Hân, gây chấn động toàn Bắc Hà. Với danh hiệu vua Quang Trung, ông đã tiêu diệt 29 vạn quân Thanh xâm lược, để lại dấu ấn lịch sử vĩnh cửu tại Gò Đống Đa.
Khi đọc Hồi thứ 14 của 'Hoàng Lê nhất thống chí', hình ảnh người anh hùng áo vải Nguyễn Huệ hiện lên trong tâm trí chúng ta với những dấu ấn không thể phai mờ.
Những tác giả và con cháu ưu tú của dòng họ Ngô ở Tả Thanh Oai đã khéo léo mượn lời của các cung nhân cũ từ phủ Trường Yên để trình bày với Thái Hậu về Nguyễn Huệ, thể hiện sự ngưỡng mộ và kính sợ. Dù dùng đại từ “hắn” để chỉ Nguyễn Huệ, sự kính trọng dành cho vị tướng lừng lẫy vẫn không hề giảm sút.
“Nguyễn Huệ là một chiến tướng dày dạn kinh nghiệm, dũng mãnh và tài ba. Xem hắn hành quân từ Bắc vào Nam, không ai có thể đoán trước. Hắn bắt Hữu Chỉnh dễ dàng như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm như giết con lợn, không ai dám nhìn thẳng vào hắn. Chỉ cần hắn trỏ tay, nhìn thoáng qua, là ai cũng sợ hãi, hơn cả sợ sấm sét.”
Khi Tôn Sĩ Nghị và 29 vạn quân Thanh chiếm đóng Thăng Long, xem nước ta như một quận huyện của chúng, và Lê Chiêu Thống được phong làm An Nam quốc vương, cung nhân cũ đã dự đoán sự thất bại không thể tránh khỏi của quân xâm lược và bè lũ phản quốc: “Sẽ chẳng lâu nữa, hắn sẽ trở lại, và tổng đốc họ Tôn sẽ phải đối mặt với quân đội kia, làm sao địch nổi?” Chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa năm 1789 đã xác nhận lời dự đoán đó, trở thành chân lý lịch sử hùng hồn.
Nguyễn Huệ là người “biết lắng nghe và quyết đoán”. Vào ngày 24 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788), nhận được tin khẩn từ Nguyễn Văn Tuyết, Nguyễn Huệ đã tức giận và quyết định “ra quân ngay”, nhưng sau khi nghe lời khuyên “hãy ổn định trước”, ông đã đồng ý để “giữ lòng người” rồi mới xuất quân đánh dẹp Bắc. Việc dựng đàn ở núi Bân, tế Trời Đất, thần Sông, thần Núi, và đăng quang hoàng đế với danh hiệu Quang Trung đã chứng tỏ chiến lược sáng suốt của người anh hùng áo vải trong thời kỳ đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lăng.
Ngày 25, còn ở Thuận Hóa, nhưng đến ngày 29 đã hành quân tới Nghệ An: gặp gỡ cống sĩ Nguyễn Thiếp, bổ sung một vạn tinh binh, tổ chức duyệt binh lớn và tuyên truyền hịch đánh giặc cứu nước để khơi dậy tinh thần chiến đấu của quân sĩ và toàn quân “đồng lòng, đồng sức, lập công lớn”, cảnh cáo những kẻ “hai lòng … sẽ bị xử lý ngay lập tức”, phê phán sự tàn bạo của người phương Bắc để kích thích lòng căm thù, kêu gọi tướng sĩ noi gương Trưng Nữ Vương, Đinh Tiên Hoàng, Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, Lê Thái Tổ… để đánh đuổi quân xâm lược khỏi bờ cõi.
Chỉ trong vòng hơn một ngày đêm, Nguyễn Huệ đã dẫn quân đến Tam Điệp để hội quân cùng cánh quân của Đại tư mã Ngô Văn Sở. Ông ra lệnh cho các tướng sĩ ăn Tết trước, hẹn mùng 7 sẽ tổ chức tiệc ăn mừng tại Thăng Long, sau đó chia đại quân thành năm đạo binh lớn, chuẩn bị “gióng trống lên đường ra Bắc”.
Nguyễn Huệ thực sự là “một tướng lão luyện, dũng mãnh và tài ba”. Ông đã áp dụng yếu tố bất ngờ để giành chiến thắng: bắt sống toàn bộ quân giặc do thám ở sông Thanh Quyết và đồn Hà Hồi, bao vây tiêu diệt đồn Ngọc Hồi, khiến hàng vạn giặc bị giết “thây nằm đầy đồng, máu chảy thành suối”. Tại đầm Mực làng Quỳnh Đô, quân Thanh bị hợp vây, “quân Tây Sơn lùa voi giày đạp giết hàng vạn người”. Một trận “rồng lửa” ác liệt tại Khương Thượng khiến xác giặc chất thành 12 gò cao như núi. Nguyễn Huệ tấn công như vũ bão, khiến Tôn Sĩ Nghị “sợ hãi, không kịp đóng yên ngựa, không kịp mặc áo giáp… vội vã chạy về hướng Bắc”. Trưa mùng 5, Nguyễn Huệ và đại quân đã vào Thăng Long sớm hai ngày so với kế hoạch.
Tầm nhìn quân sự và chính trị của Nguyễn Huệ vô cùng sâu rộng và sáng suốt. Trong cuộc tiến quân chống giặc Thanh, ông đã giao nhiệm vụ “dẹp nỗi việc binh đao” cho Ngô Thì Nhậm, người nổi tiếng với “khéo lời lẽ”, nhằm “đem lại phúc cho dân”.
Chiến thắng Đống Đa năm Kỉ Dậu (1789) là một chương sử chống xâm lăng rực rỡ của dân tộc ta. Chiến thắng này thể hiện sức mạnh vô song của lòng yêu nước và tinh thần quyết chiến quyết thắng giặc ngoại xâm của dân tộc. Nó đã xây dựng nên tượng đài tráng lệ, hùng vĩ của vua Quang Trung – người anh hùng áo vải, để dân tộc ta đời đời tự hào và kính ngưỡng.
“Giờ đây áo vải cờ đào, giúp dân dựng nước biết bao công trình.”
('Ai tư vãn' – Công chúa Ngọc Hân)