1.Cảm nhận về bài thơ 'Nhàn' – Mẫu 1
Nguyễn Bỉnh Khiêm, một nhà nho uyên bác nổi tiếng trong thời kỳ phân tranh Trịnh – Nguyễn, đã chọn cuộc sống ẩn dật nơi quê nhà thay vì tham gia vào các thế lực phong kiến. Bài thơ 'Nhàn' nằm trong tập 'Bạch Vân quốc ngữ thi' của ông, phản ánh cuộc sống giản dị và quan niệm sống của tác giả giữa xã hội hỗn loạn. Bài thơ mở đầu với hai câu thơ:
“Một mai một quốc một cần câu
Thơ mộng về cuộc sống thanh bình
Sử dụng số từ 'một' linh hoạt và nhịp thơ đều đặn 2/2/3, kết hợp với hình ảnh các công cụ lao động như mai, cuộc, cần câu, bài thơ phản ánh sự giản dị của cuộc sống thôn quê. Những vật dụng thô sơ này gợi lên hình ảnh cuộc sống thanh bình, không lo toan của một danh sĩ ẩn dật nơi đồng ruộng, tận hưởng cảnh nông thôn. Tiếp theo, những câu thơ cho thấy sự bình dị trong bữa ăn hàng ngày của tác giả.
“Thu ăn măng trúc đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen hạ tắm ao”
Món ăn của tác giả gồm những thực phẩm mùa vụ như măng, trúc, giá, thể hiện cuộc sống giản dị của một người nông dân thực thụ. Sinh hoạt bốn mùa của ông, từ tắm hồ sen đến tắm ao, vẽ nên một cuộc sống thong dong, tránh xa lo toan. Bài thơ không chỉ mô tả cuộc sống đời thường mà còn thể hiện triết lý sống và nhân cách của tác giả.
“Ta khờ khạo chọn nơi vắng lặng
Người khôn ngoan tìm chốn xô bồ”
Tìm kiếm nơi “vắng lặng” không phải là xa lánh cuộc đời, mà là tìm kiếm một chốn hòa hợp với thiên nhiên, xa rời sự ồn ào và bon chen của chốn quan trường và lợi lộc. “Chốn xô bồ” là nơi chạy theo danh lợi, tranh giành vật chất và hãm hại lẫn nhau. Nguyễn Bỉnh Khiêm xem việc sống nhàn nhã là cách xa rời danh lợi. Ông sử dụng đối thoại “ta” với “người”, “khờ khạo” với “khôn ngoan”, “nơi vắng lặng” với “chốn xô bồ” để nhấn mạnh triết lý sống của mình. Hình ảnh thơ cuối cùng lại càng khẳng định rõ ràng quan điểm này.
“Rượu đến gốc cây, ta sẽ uống
Nhìn thấy phú quý như giấc mộng”
Trong sự hòa quyện của hơi men và cảnh sắc bình yên nơi làng quê, nhà thơ nhận thấy rằng phú quý thực ra chỉ là giấc mộng thoảng qua, dễ dàng tan biến như sương khói.
Bài thơ phản ánh quan niệm của tác giả về cuộc sống, đồng thời mô tả cuộc sống an nhàn của ông tại thôn dã. Đây là một cuộc sống giản dị, thanh bình, mặc dù đạm bạc nhưng mang lại sự thanh cao. Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện tâm hồn và nhân cách sống bình dị nhưng cao quý.
Cảm nhận về bài thơ Nhàn - Mẫu 7
Trong những đóng góp cho nền văn hóa và sự nghiệp giáo dục, Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm là một nhân vật quan trọng. Ông để lại dấu ấn sâu đậm với bài thơ “Nhàn”, như một lời phê phán nhẹ nhàng về cuộc sống xô bồ, đồng thời tôn vinh tinh thần lạc quan và khí tiết cao đẹp của một người không mặn mà với danh lợi.
Tác phẩm ra đời khi ông cảm thấy chán nản với cảnh quan trường, quyết định trở về sống ẩn dật tại quê nhà. Đây là cách ứng xử quen thuộc của ông và các nhà nho thời bấy giờ trước sự tầm thường của quan trường bị đồng tiền làm mờ mắt, đồng thời thể hiện khí tiết thanh cao và niềm vui tìm thấy trong thiên nhiên. Bài thơ này phản ánh quan điểm của ông về sự khôn ngoan và dại dột trong đời.
Những câu thơ đầu tiên mở ra một bức tranh thú vị về cuộc sống thôn quê giản dị:
“Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào
Nhịp thơ 2/2/3 diễn tả lối sống thanh thản. Các dụng cụ như “mai, cuốc” là công cụ quen thuộc của nông dân dùng để làm đất. Tác giả sử dụng biện pháp liệt kê để hiện lên hình ảnh người nông dân chân chất, hòa mình với thiên nhiên và cây cỏ. Câu cá, một thú vui của các nho sĩ khi về quê ẩn dật, được phác họa qua câu thơ, thể hiện sự thanh thản và bình yên của nhà thơ. Từ “một” cho thấy sự đầy đủ, chuẩn bị chu đáo, trái ngược với cuộc sống xô bồ, tranh đua nơi quan trường. “Thơ thẩn” gợi cảm giác nghỉ ngơi, thư thái, không còn bận tâm đến chính trị mà tận hưởng sự tự do trong thiên nhiên. “Ai” ám chỉ những người bon chen, không bao giờ tìm được niềm vui và sự thư thái thực sự.
Câu thơ tiếp theo, tác giả sử dụng cách nói ngược để phản ánh quan niệm về sự khôn dại trong cuộc đời.
“Ta dại ta tìm chốn yên bình
Người khôn lại chọn nơi ồn ào”
Câu thơ phản ánh quan niệm về sự khôn ngoan và dại dột. Tác giả sử dụng cách nói ngược để thể hiện ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Qua sự đối lập giữa “ta” và “người”, “vắng vẻ” và “lao xao”, Nguyễn Bỉnh Khiêm cho thấy sự khác biệt giữa cuộc sống thanh bình ở nông thôn và sự bon chen trong quan trường. “Dại” và “khôn” ám chỉ những người sống vì danh lợi và đồng tiền, trong khi “nơi vắng vẻ” là nơi tĩnh lặng, hòa hợp với thiên nhiên, không màng danh vọng. Ngược lại, “chốn lao xao” là nơi ồn ào, đầy tranh đua. Sự chọn lựa của nhà thơ về cuộc sống yên bình nơi quê hương thực ra là sự khôn ngoan, vì nó đem lại sự an vui và thoải mái thực sự.
Nhà thơ cảm nhận rõ ràng vẻ đẹp của cuộc sống thanh thản:
“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá,
“Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”
“Măng, giá” là những món ăn thuần túy của vùng quê, dễ dàng tìm thấy trong thiên nhiên, thanh khiết và gần gũi với đời sống nông dân. Xuân đến tắm hồ sen, hạ về tắm ao, cuộc sống hiện lên giản dị và tự tại. Nghệ thuật liệt kê và sự chuyển mùa từ xuân đến đông đều được thể hiện một cách nhàn nhã, không bận tâm đến vật chất, tạo nên một tinh thần lạc quan và thanh thoát. Nhà thơ hòa mình vào thiên nhiên, thưởng thức món ăn giản dị theo mùa mà không cần đến những món cao lương mỹ vị.
“Rượu, đến cội cây, ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”
Tác giả mượn điển tích về Thuần Vu Phần uống rượu say và nằm ngủ dưới cây hòe, mơ thấy mình giàu sang, để chỉ danh lợi và phú quý chỉ là những giấc mơ phù du. Qua đó thể hiện sự coi thường danh vọng và tiền bạc, cho rằng chúng không có giá trị thực sự. Uống rượu để quên đời, để tỉnh táo và khẳng định lẽ sống của mình là coi nhẹ danh lợi, trân trọng sự tồn tại vĩnh cửu của thiên nhiên và phẩm cách sống. Câu thơ còn thể hiện sự châm biếm và thất vọng trước sự hư danh của cuộc sống.
2. Cảm nhận về bài thơ 'Nhàn' – Mẫu 2
Nhan đề bài thơ thật sự nổi bật và ấn tượng. Dù chỉ vỏn vẹn một câu, nhưng nó đã bao quát toàn bộ ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền tải. 'Nhàn' thể hiện sự thư thái trong cuộc sống hiện thực. Thông thường, nhàn nghĩa là chỉ hưởng cuộc sống an nhàn, nhưng điều Nguyễn Bỉnh Khiêm muốn diễn đạt qua từ này là gì? Nhan đề độc đáo như vậy tạo sự thu hút, mời gọi người đọc khám phá sâu hơn những suy tư của tác giả.
Mở đầu bài thơ là hai câu với hình ảnh quen thuộc từ làng quê, nơi mà Nguyễn Bỉnh Khiêm xem là cuộc sống lý tưởng của sự nhàn hạ mà ông muốn chia sẻ với mọi người:
“Một mai, một cuốc, một cần câu
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào”
Hình ảnh những công cụ lao động quen thuộc trong đồng ruộng phản ánh sự yên bình của làng quê. Các nhà nho khi từ bỏ chức quan thường tìm về nơi thôn dã để tìm sự thanh tịnh cho tâm hồn, không phải nơi đô thị. Làng quê không chỉ có cảnh vật như cây đa, bến nước mà còn hiện diện qua các công cụ lao động như mai, cuốc – những dụng cụ biểu thị công việc vất vả của người nông dân. Dù công việc này mệt nhọc, nhưng đối với Nguyễn Bỉnh Khiêm, nó lại mang đến sự nhàn hạ vì ông có thể thư giãn, câu cá và tận hưởng sự bình yên nơi đây.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện quan điểm của nhà thơ về sự 'khôn' và 'dại' trong việc lựa chọn giữa làm quan và về quê làm nông dân để giữ gìn khí tiết trong sạch:
'Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn, người đến chỗ lao xao'
Nguyễn Bỉnh Khiêm cho rằng việc ông chọn về quê sống ẩn dật là sự dại dột trong mắt nhiều người, nhưng thực chất là quan điểm sống của ông. Tác giả so sánh sự lựa chọn của mình với việc người khôn chọn những nơi ồn ào, phức tạp như quan trường. Qua đó, ông bày tỏ giá trị của sự trong sạch và thanh danh của những nhà nho xưa, nơi thôn dã là biểu trưng cho sự yên bình, trong khi chốn lao xao là nơi đầy rẫy nguy hiểm và cạm bẫy.
Những nơi vắng vẻ có thể được coi là an toàn hơn, nhưng thực sự, chốn ồn ào mới là đáng sợ. Ở những nơi như cung đình, nơi đầy rẫy âm mưu và mưu đồ, người ta có thể dùng mọi thủ đoạn để đạt được mục đích. Chính vì vậy, nhà thơ thể hiện sự khinh thường đối với sự bon chen trong xã hội, để độc giả tự hiểu sự thật về sự dại khôn.
Cuộc sống nhàn nhã của Nguyễn Bỉnh Khiêm được khắc họa rõ nét trong hai câu thơ tiếp theo. Bức tranh về bốn mùa xuân, hạ, thu, đông và những thực phẩm đơn giản mà ông tiêu thụ phản ánh sự nhàn nhã của cuộc sống:
'Thu ăn măng trúc, đông ăn giá'
'Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao'
Vào mùa thu, tác giả thưởng thức măng trúc, mùa đông ăn giá đỗ, mùa xuân tắm hồ sen, mùa hạ tắm ao. Dù cảnh sinh hoạt của nhà thơ nơi thôn dã rất bình dị, nhưng qua đó ta thấy sự hòa hợp với thiên nhiên, tận hưởng những gì mà đất trời ban tặng. Nhà thơ như hòa mình vào thiên nhiên, không cần lo lắng gì, đó chính là ý nghĩa của sự 'nhàn' theo quan điểm của ông.
Cuộc sống nhàn hạ của nhà nho không chỉ hòa quyện với thiên nhiên mà còn có thêm thú vui thưởng rượu:
'Rượu vào gốc cây, ta sẽ nhấp
Nhìn phú quý chỉ như giấc mơ'
Rượu được ví như một phần của thiên nhiên qua hình ảnh rượu bên gốc cây. Hành động 'nhấp' tạo nên hình ảnh nhà nho cầm ly rượu, thưởng thức từng ngụm để cảm nhận hương vị nồng nàn của rượu, đồng thời ngắm nhìn bầu trời. Đối với Nguyễn Bỉnh Khiêm, cuộc sống giản dị và thanh đạm này mới là sự thật, còn phú quý chỉ là một giấc mơ phù du.
Bài thơ khắc họa hình ảnh một nhà nho về quê sống ẩn dật, tìm vui trong công việc lao động như bao nông dân khác. Dù những công việc này có thể nhàm chán với nhiều người, nhưng với Nguyễn Bỉnh Khiêm, đó là thú vui thực sự. Cuộc sống giản dị và thanh cao cùng với quan điểm 'khôn- dại' hiện lên hình ảnh một nhà nho có tâm hồn cao thượng và yêu thiên nhiên.
3. Cảm nhận về bài thơ 'Nhàn' – Mẫu 3
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 - 1585) là một học giả lỗi lạc và nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Ông để lại hai tập thơ quan trọng: 'Bạch vân am thi tập' (khoảng 700 bài chữ Hán) và 'Bạch vân quốc ngữ thi' (khoảng 170 bài chữ Nôm). Thơ của ông nổi bật với triết lý sâu sắc, giáo huấn nhân sinh, ca ngợi cuộc sống thanh nhàn và chỉ trích những tiêu cực trong xã hội. Bài thơ 'Nhàn' là một phần của tập 'Bạch vân quốc ngữ thi' viết bằng chữ Nôm.
Một cái cuốc, một cần câu,
Thơ thẩn, dù ai vui thú ra sao
Ta ngốc, ta chọn nơi vắng vẻ
Người trí thức, người vào chốn tấp nập.
Mùa thu ăn măng trúc, mùa đông ăn giá.
Mùa xuân tắm hồ sen, mùa hè tắm ao.
Rượu đến gốc cây, ta sẽ thưởng thức.
Nhìn vào sự giàu sang như giấc mơ.
Bài thơ Nhàn trong Bạch vân quốc ngữ thi khám phá triết lý xã hội, đặc biệt là triết lý Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Nhàn không phải là cứu cánh mà là cách tư duy, một triết lý về sự hòa hợp với thiên nhiên. Triết lý Nhàn của ông có cả mặt tích cực và tiêu cực, thể hiện sự thanh thản trong tâm hồn khi sống hòa mình với tự nhiên. Điều này rõ nét qua phân tích bài thơ Nhàn trong Bạch vân quốc ngữ thi.
Một cái mai, một cái cuốc, một cái cần câu
Dù ai có vui thú gì đi nữa.
Nguyễn Bỉnh Khiêm dùng số từ một để nhấn mạnh cuộc sống giản dị của mình khi về quê. Những công cụ quen thuộc như mai, cuốc, cần câu biểu hiện sự cô đơn và cuộc sống lẻ loi của ông. Dù làm việc vất vả, ông vẫn tìm thấy niềm vui trong những thú vui tao nhã như câu cá. Số từ một nhấn mạnh sự đơn độc và sự gắn bó với công việc nông dân, cho thấy ông sống thanh đạm và ấm áp. Nhịp thơ mạnh mẽ khẳng định sự quyết tâm vượt qua khó khăn trong cuộc đời xô bồ.
Dù ai có vui thú gì đi nữa.
Nhịp thơ 4/3 thể hiện sự lắng đọng của cảm xúc, mang đến sự ấm áp và niềm vui cho nhân vật trữ tình, người đã tìm ra cách sống phù hợp với cuộc đời mình. Với mong muốn hòa hợp với thiên nhiên để đạt được sự thanh thản, nhà thơ đã rời xa sự ồn ào để về nơi yên tĩnh.
Ta tự nhận mình dại, tìm về nơi vắng vẻ
Người khôn chọn chốn tấp nập, ồn ào.
Tác giả tự cho mình là dại vì đã từ bỏ cuộc sống đô hội sôi động để trở về nơi quê nghèo. Nhưng có phải vì vậy mà dại? Khôn không phải là sống trong xa hoa, mà là ở nơi mà mình thấy phù hợp. Sự khôn và dại không chỉ là ở nơi sống mà còn là cách nhìn nhận cuộc sống.
Khi đặt câu thơ trong hoàn cảnh sống của tác giả, chúng ta thấy quan niệm về nơi vắng vẻ và chốn lao xao, hay dại và khôn. Nơi vắng vẻ là cuộc sống giản dị ở thôn quê, trong khi chốn lao xao là nơi phồn hoa đô hội. Chỉ những người coi nhẹ danh lợi mới chọn nơi vắng vẻ, trong khi những người coi trọng vật chất thì ở chốn lao xao. Tác giả sử dụng sự đối lập giữa vắng vẻ và lao xao để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai lối sống và hai quan điểm sống.
Ta tự cho mình là dại, chọn về nơi tĩnh lặng
Người khôn chọn chốn ồn ào, nhộn nhịp.
Ta dại so với người khôn, ta tìm nơi yên tĩnh còn người khôn đến nơi náo nhiệt. Hai câu thơ này nổi bật với nghệ thuật đối xứng, làm rõ sự lựa chọn và quan điểm sống của tác giả qua sự tương phản giữa tìm và đến, vắng vẻ và lao xao.
Hai câu tiếp theo miêu tả cuộc sống giản dị của Nguyễn Bỉnh Khiêm ở thôn quê, nơi có những đặc sản chỉ có ở vùng quê nghèo.
Mùa thu ăn măng trúc, mùa đông ăn giá
Mùa xuân tắm hồ sen, mùa hè tắm ao.
Dù sống ở thôn quê với nhiều khó khăn, nơi đây vẫn có những niềm vui riêng và món ăn tuy giản dị nhưng rất ngon. Măng trúc và giá, những món bình thường nhưng lại rất ngon nhờ sự hòa hợp và tình cảm chân thành. Nguyễn Bỉnh Khiêm từng nói rằng:
Cuộc sống thanh nhàn như thế quả là sự hưởng thụ của tiên khách.
Hai câu thơ thứ 5 và 6 cho thấy cuộc sống của tác giả ở thôn quê rất giản dị nhưng thanh thản. Dù món ăn chỉ là măng và giá, nhưng cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên tạo nên sự thanh nhàn.
Mùa xuân tắm hồ sen, mùa hè tắm ao.
Chỉ ở vùng nông thôn, người ta mới có thể tự do hòa mình vào thiên nhiên, cảm nhận niềm hạnh phúc và vui vẻ từ cuộc sống hòa quyện với tự nhiên.
Ban đầu, hai câu thơ chỉ miêu tả cuộc sống thôn quê của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Tuy nhiên, chúng phản ánh lý tưởng sống của ông: khát vọng hòa hợp với thiên nhiên. Chỉ khi được thiên nhiên ôm ấp, chúng ta mới mở rộng lòng mình, tận hưởng sự thanh thản và sức sống mới. Nguyễn Bỉnh Khiêm sẵn sàng đánh đổi sự phú quý để trải nghiệm cuộc sống này, tận hưởng sự nhàn hạ.
Sẵn sàng từ bỏ danh vọng để tìm sự thanh nhàn.
Có lẽ không thi nhân nào không yêu thích thú vui của rượu, và Nguyễn Bỉnh Khiêm cũng không ngoại lệ với niềm đam mê này.
Rượu đến gốc cây, ta sẽ thưởng thức.
Phú quý chỉ như giấc mộng hão huyền.
Hai câu thơ này mượn hình ảnh của Thuần Vu Phần, người uống rượu say và ngủ dưới gốc cây hoè. Ông mơ thấy mình sống ở nước Hoè An, đạt được công danh và phú quý, nhưng khi tỉnh dậy, mọi thứ chỉ là mộng mơ. Hình ảnh cành hoè chỉ có một tấc kiến phơi bày sự phù du của phú quý.
Nhờ quan điểm này, Nguyễn Bỉnh Khiêm không ham mê danh lợi, bởi ông coi công danh và phú quý chỉ là phù phiếm, một giấc mộng không thực.
Sẵn sàng từ bỏ danh vọng để tìm sự nhàn hạ.
Nhìn thấy dặm thanh vân lại thêm bước chân.
Có được sự thanh thản, ta đâu cần bận tâm đến an nhàn vật chất.
Trong thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm, nhàn không chỉ là sự an nhàn về thể xác mà còn là sự thanh thản tâm hồn. Dù sống trong nhàn nhã, ông vẫn lo lắng cho vận mệnh đất nước và cuộc sống xã hội.
Tác giả khẳng định rằng của cải và tiền bạc chỉ là thứ phù du, dễ biến mất theo thời gian. Do đó, chúng ta không nên chỉ theo đuổi tiền tài và danh vọng.
Chữ nhàn trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm có phần khác biệt so với những ý nghĩa thông thường như sự nhàn rỗi hay yên phận. Dù ông ủng hộ nhàn tâm, nhưng vẫn không thể bỏ qua nỗi lo của thời cuộc và sự khổ đau của nhân dân. Ông hy vọng những vần thơ của mình giúp bảo tồn nhân cách và sống hòa hợp với tự nhiên và xã hội.
Nhàn là một triết lý sống giúp duy trì phẩm hạnh trước sự cám dỗ của danh lợi và sự suy đồi đạo đức.
Có một thời mèo làm cho chuột khiếp sợ
Khi trở nên suy yếu, kiến bắt đầu cắp bò.
Hoa càng khoe sắc, hoa càng nhanh tàn.
Nước đã đầy thì không thể chứa thêm được nữa.
Bài thơ 'Nhàn' là một tâm sự sâu lắng, phản ánh triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên, giữ gìn phẩm hạnh, và vượt lên trên danh vọng. Dù có những lúc mang chút tiêu cực, nhưng triết lý sống này giúp con người sống đẹp và đúng hơn.
4. Nhận xét về bài thơ 'Nhàn' – Mẫu 4
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một học giả nho giáo nổi tiếng trong thời kỳ phân tranh Trịnh - Nguyễn. Dưới bối cảnh loạn lạc, ông không đứng về bên nào mà chọn cách sống ẩn dật theo truyền thống của đạo Nho. Bài thơ 'Nhàn', viết bằng chữ Nôm trong tập 'Bạch Vân quốc ngữ thi', phản ánh phần nào cuộc sống và quan niệm của tác giả trong thời kỳ loạn lạc. Bài thơ miêu tả một cuộc sống giản dị, thanh cao và trong sạch. Mở đầu bài thơ, ta thấy hai câu thơ:
'Một mai một quốc một cần câu'
'Thơ thẩn dầu ai vui thú nào'
Sử dụng số đếm 'một' linh hoạt, nhịp thơ 2/2/3 kết hợp với hình ảnh dụng cụ lao động như mai, quốc, cần câu, phản ánh cuộc sống thôn quê mộc mạc. Những công cụ thô sơ này thể hiện cuộc sống giản dị, không lo toan của một danh sĩ ẩn cư ở nông thôn, vui vẻ với cảnh vật xung quanh. Những câu thơ tiếp theo miêu tả bữa ăn đơn giản của ông, làm nổi bật sự bình dị trong cuộc sống thôn quê.
'Mùa thu thưởng thức măng trúc, mùa đông ăn giá'
'Xuân tắm hồ sen, hè tắm ao'
Những món ăn của ông đều là những sản vật sẵn có theo mùa: măng, trúc, giá... rất giản dị và gần gũi với đời sống hàng ngày. Sinh hoạt của ông cũng như một nông dân thực thụ, tắm hồ, tắm ao. Hai câu thơ mô tả sự thư thái và thanh bình trong sinh hoạt theo mùa của tác giả, thể hiện một lối sống cao nhã và không bị cuốn vào những lo toan thường nhật. Ngoài việc miêu tả cuộc sống giản dị, tác giả còn truyền tải triết lý sống và nhân cách của mình:
'Ta dại dột tìm nơi vắng vẻ'
'Người khôn ngoan chọn nơi nhộn nhịp'
Tìm kiếm nơi 'yên tĩnh' không phải để tránh xa cuộc sống, mà là để tìm một nơi mình cảm thấy thoải mái, hòa mình vào thiên nhiên, tránh xa môi trường tranh đấu và lợi ích. 'Chốn ồn ào' là nơi chỉ biết chạy theo danh lợi, gây hấn và tranh giành. Nguyễn Bỉnh Khiêm coi lối sống nhàn nhã là việc từ bỏ quan tâm đến danh lợi. Tác giả sử dụng hình thức đối lập để thể hiện quan điểm sống của mình, mặc cho người đời có thể xem là khôn hay dại. Đây cũng là quan điểm của những người Nho sĩ thời loạn, luôn tìm về chốn thanh tịnh để ở ẩn. Hình thức đối lập như 'ta' với 'người', 'dại' với 'khôn', 'nơi vắng vẻ' với 'chốn lao xao' giúp nhấn mạnh triết lý sống của tác giả. Cuối cùng, hình ảnh thơ khẳng định một lần nữa triết lý sống này.
Khi rượu đã ngấm, ta sẽ uống.
Hãy nhìn xem, phú quý chỉ như giấc mộng.
Dưới hơi men say mê và sự thanh bình của làng quê, nhà thơ nhận ra rằng phú quý chỉ là một giấc mộng huyền ảo, sẽ sớm tan biến như mây khói.
Bài thơ phản ánh quan niệm của nhà thơ về cuộc đời, đồng thời thể hiện cuộc sống an nhàn của ông ở nơi thôn dã. Đây là một cuộc sống giản dị, thanh bình và đạm bạc, nhưng lại rất cao quý. Nguyễn Bỉnh Khiêm đã thể hiện một tâm hồn và nhân cách sống đơn giản nhưng cao đẹp.
5. Cảm nhận về bài thơ 'Nhàn' – Mẫu 5
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 - 1585) đã trải qua một thế kỷ đầy biến động của chế độ phong kiến Việt Nam, từ thời Lê - Mạc tranh giành quyền lực đến sự phân tranh giữa Trịnh - Nguyễn. Trong bối cảnh xáo trộn này, ông không chỉ chỉ trích các thế lực tăm tối gây hại cho nhân dân mà còn bảo vệ các giá trị đạo đức tốt đẹp qua những bài thơ đầy triết lý về cuộc sống. Bài thơ 'Nhàn' nổi bật với quan niệm sống của một ẩn sĩ thanh cao, vượt lên trên những bon chen và danh lợi trần thế.
Nhà thơ đã thể hiện quan điểm sống của mình nhiều lần từ góc nhìn đạo đức nho giáo. Những suy ngẫm này gắn bó với quan niệm đạo lý của nhân dân, phản ánh một cái nhìn nhân sinh lành mạnh trong thời cuộc loạn lạc. 'Nhàn' là cách xử thế truyền thống của nhà nho khi đối mặt với thực tại, sống tách biệt, tìm niềm vui trong thiên nhiên và giữ gìn phẩm hạnh. Hành trình của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một phần của quy luật đó, tìm về nhân dân và thể hiện sự đối lập với những kẻ tầm thường bằng cách nói ngụ ý đầy thâm thúy.
Một ngày, một cuốc, một cần câu
Thư thả dù ai vui thú nào
Trước mắt người đọc, Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên như một lão nông chân chất trong bộ dạng giản dị. Tuy nhiên, đây là lựa chọn sống nhàn nhã của nhà nho, tìm về cuộc sống bình dị như 'ngư, tiều, canh, mục' để đối lập với các thú vui khác, khẳng định giá trị thanh cao của cuộc sống dân dã. Hình ảnh thơ thẩn trong câu thơ mang lại sự ung dung của nhà thơ trong cuộc sống nhàn tản. Mai, cuốc, cần câu chỉ là cách làm nổi bật sự thanh thoát của nhà thơ, với những dụng cụ lao động của người bình dân trở thành biểu tượng của cuộc sống không vướng bận. Dưới lớp liệt kê của nhà thơ là suy nghĩ của ông về cuộc đời ẩn sĩ và vẻ đẹp cao quý của cuộc sống nhân dân.
Điều này giúp nhà thơ khẳng định một thái độ sống bản lĩnh khác biệt.
Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người kiếm chốn lao xao
Hai câu này phân biệt rõ ràng giữa nhà thơ và những người khác về nhận thức và vị trí trong cuộc sống. Phép đối lập tạo ra hai cực: một bên là nhà thơ với thái độ ngạo mạn, một bên là người khác; một bên là dại của nhà thơ, một bên là khôn của người khác; một nơi yên tĩnh với một chốn ồn ào. Những đối lập này khẳng định thái độ sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm, chứng tỏ ông có vị trí cao hơn, không bị cuốn vào những trò tranh giành danh lợi. Nhà thơ chỉ ra rằng việc tranh cãi về dại - khôn thực chất là sự ích kỷ tầm thường, và ông chọn cách sống thanh thản không vướng bụi trần. Nguyễn Bỉnh Khiêm không u uất như Khuất Nguyên, mà dùng nụ cười lặng lẽ để chỉ trích xã hội chạy theo danh lợi, thể hiện một thái độ chính nhân quân tử không bận tâm đến trò khôn - dại.
Mùa thu thưởng thức măng trúc, mùa đông ăn giá
Mùa xuân tắm hồ sen, mùa hè tắm ao
Khi rượu đã đến cội cây, ta sẽ thưởng thức
Nhìn lại phú quý chỉ như giấc mộng
Nguyễn Bỉnh Khiêm, bằng cách tự nhiên mượn điển tích, đã thể hiện thái độ rõ ràng từ bỏ công danh và phú quý. Mặc dù quan niệm này liên quan đến đạo Lão - Trang với phần tiêu cực, nhưng trong bối cảnh thời đại của nhà thơ, nó lại mang ý nghĩa tích cực. Ông thường chỉ trích cuộc sống chạy theo danh lợi trong nhiều bài thơ của mình về nhân tình thế thái.
Trong cảnh giới mới, người ta trở nên tàn nhẫn và độc ác
Khi giàu có, họ tìm đến; khi khó khăn, họ lánh xa
Đối với Nguyễn Bỉnh Khiêm, phú quý và quyền lực chỉ là cuộc sống của những kẻ tàn nhẫn, sẵn sàng chà đạp lên nhau để tồn tại. Ông cực kỳ căm ghét và chỉ trích bọn họ trong bài thơ 'Tăng thử' (Ghét chuột). Thái độ coi phú quý như giấc mộng cũng là sự lựa chọn sống gần gũi với nhân dân. Cuộc sống giản dị nhưng cao quý của người bình dân đáng trân trọng vì mang lại sự thanh thản và giữ cho nhân cách không bị vẩn đục bởi xã hội chạy theo tiền bạc. Triết lý sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm gắn liền với quan niệm tốt đẹp và vững bền của nhân dân.
Mytour xin gửi đến bạn đọc một số mẫu cảm nhận về bài thơ 'Nhàn'. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích. Cảm ơn quý độc giả đã quan tâm và theo dõi!