Điện ảnh Đài Loan đã trải qua hơn 4 thập kỷ mà vẫn không khiến khán giả quốc tế phải thất vọng. Tất cả bắt đầu từ một cột mốc đã định hình ngành điện ảnh này.
Trong những ngành điện ảnh nổi bật trên thế giới, Đài Loan luôn là một phần không thể bỏ qua. Ngọa Hổ Tàng Long có thể là bộ phim Đài Loan nổi tiếng nhất, nhưng không phải là bộ phim duy nhất làm nên tên tuổi của điện ảnh Đài Loan. Đây là một trong những nền điện ảnh đặc biệt khi nó phản ánh sâu sắc các giai đoạn lịch sử của đất nước. Những nỗi niềm khắc khoải đã biến Đài Loan thành một trong những nền điện ảnh đầy nhân văn, khiến ngay cả những người yêu phim khó tính nhất cũng phải bị cuốn hút.
Điện ảnh đã bước vào Đài Loan trong bối cảnh đặc biệt. Khác biệt với hai 'hàng xóm' còn lại trong nhóm gọi là “nền điện ảnh Hoa ngữ” (bao gồm Trung Quốc, Hồng Kông, và Đài Loan), Đài Loan lần đầu tiên tiếp xúc với phim ảnh khi Nhật Bản – thế lực cai trị khu vực lúc đó, khi đạo diễn Toyojirou Takamatsu mang đến những bộ phim Nhật vào đầu những năm 1900. Thời kỳ này, Đài Loan trở thành thị trường quốc tế đầu tiên và nhanh chóng trở thành thị trường hàng đầu cho phim Nhật. Và một trong những nền điện ảnh lâu đời nhất thế giới đã thổi bùng ngọn lửa sáng cho nền điện ảnh Đài Loan. Tuy nhiên, phải đến năm 1925, một bộ phim hoàn toàn Đài Loan mới ra đời với tựa đề Whoes Faul Is It?.
Trước đó, phần lớn những bộ phim được sản xuất tại đây dành cho người Nhật, chứ không phải cho người Đài Loan, và đa chơi xổ sốu là những tác phẩm tuyên truyền hoặc giáo dục về 'Mẫu Quốc', nhằm truyền bá lối sống của mẫu quốc nhằm đồng nhất người Đài Loan. Những bộ phim này đã để lại nhiều ấn tượng, và các đạo diễn Đài Loan sau này thường thể hiện chúng trong các tác phẩm của họ, kèm theo đó là phong cách và kỹ thuật sản xuất.
Tuy nhiên, điện ảnh Đài Loan không chỉ là một người học việc. Làn sóng phim mới đổ bộ vào đất nước sau những biến cố lịch sử. Tương tự như Ý, Anh, Pháp, Ấn Độ và thậm chí cả Nhật Bản, làn sóng phim mới đã châm ngòi tại Đài Loan vào cuối những năm 1970, khởi đầu cho một nền điện ảnh hiện thực vẫn đang đau đớn ở hiện tại.
Đài Loan, Đài Loan đích thực là gì?
Nhận diện - con người, quốc gia, truyền thống, văn hóa,… là một trong những câu hỏi luôn hiện diện trong các bộ phim Đài Loan từ thời kỳ của làn sóng mới. Đó là thời kỳ mà Đài Loan thay đổi liên tục, điều mà có lẽ mảnh đất này chưa từng ngừng. Thập kỷ 80 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử khác của Đài Loan – chấm dứt chính thức Thiết Quân Luật, điều đã hạn chế người dân Đài Loan trong những giới hạn về tư duy, kiến thức và tự do ngôn luận. Và điện ảnh Đài Loan tỉnh giấc. Vậy sau đó? Tạo ra phim về bất cứ điều gì, về con người Đài Loan, nhưng Đài Loan thực sự là gì?
Khi Thiết Quân Luật được gạch đi, Đài Loan đã trải qua quá nhiều biến cố. Họ đã chứng kiến quá nhiều sự can thiệp của các quốc gia. Từng trải qua “sự bảo hộ” của Hà Lan, Tây Ban Nha, triều Thanh, Nhật Bản, Quốc Dân Đảng, Đài Loan ghi lại những biến cố đen tối nhưng cũng tiếp nhận những điều tích cực như hệ thống giáo dục tổ chức mà Nhật Bản đưa vào, tạo ra một Đài Loan đa dạng. Tuy nhiên, cũng làm nên một vùng đất mất bản sắc. Những người ở lại Đài Loan luôn tự hỏi Đài Loan thực sự là gì? Chính vì vậy, không có gì lạ khi họ cảm thấy lạc lõng, mơ hồ giữa quá khứ, hiện tại và lo sợ về tương lai, hoặc bị xé toạc giữa mảnh đất này và ước mơ về một Trung Quốc dưới bóng dáng của Quốc Dân Đảng.
Rất khó để tách bạch âm hưởng chính trị khỏi điện ảnh Đài khi hai yếu tố này đã đồng hành cùng nhau qua những biến động lịch sử. Tuy nhiên, ở Đài Loan, điện ảnh thể hiện một góc nhìn góc cạnh, thực tế, chân thực và đầy mâu thuẫn. A City of Sadness (Bi Tình Thành Thị) của Hầu Hiếu Hiền – một trong 4 bậc thầy của Làn sóng điện ảnh mới Đài Loan, có lẽ là minh chứng cho sự mâu thuẫn của những con người Đài trong thời kỳ đó.
Làn sóng mới của điện ảnh Đài Loan mang lại phong cách làm phim phản ánh tinh thần sâu sắc của các đạo diễn trẻ đang bắt đầu nổi lên. Gọi là 'Chủ nghĩa tối giản châu Á' hoặc đơn giản là 'Điện ảnh chậm', phong cách của Làn sóng mới lấy cảm hứng từ những người theo trường phái hiện đại châu Âu như Michelangelo Antonioni, Chantal Akerman và Wim Wenders, nhưng Hầu Hiếu Hiền, và cùng với ông là Dương Đức Xương (Edward Yang), đã thể hiện phong cách này một cách độc đáo, sử dụng nó để kể về hai câu chuyện khác nhau nhưng liên quan về quá khứ và hiện tại của Đài Loan.
Và A City of Sadness là minh chứng cho phong cách này. Trong bộ phim, những mâu thuẫn thời đại bùng nổ, từ sự đối đầu giữa người nhập cư và bản xứ, đến sự mâu thuẫn giữa các tư tưởng và niềm hy vọng, tuyệt vọng. Khác với phim Trung Quốc Đại Lục hoặc Hồng Kông, nơi phân biệt rõ ràng giữa người Trung Quốc và người 'Mẫu quốc đô hộ', trong A City of Sadness, người Đài Loan chứng kiến cả sự tối tăm và ánh sáng trong dân tộc và người 'Mẫu quốc', làm họ phải suy nghĩ sâu sắc về hiện thực.
Mối tình giữa Wen-Ching – một người nhập cư Đài Loan và Hiromi – một người Nhật làm thêm phần đau lòng cho hiện thực, khi hai dân tộc đối đầu và tình yêu, tình bạn giữa họ bị xáo trộn. A City of Sadness khắc họa một Đài Loan tự do, thoát khỏi ách Nhật, nhưng một Đài Loan dưới Quốc Dân Đảng không khá hơn khi họ bị hạn chế tự do, sự thật bị che đậy. Điều này đặt ra câu hỏi về bản chất thực sự của Đài Loan.
Bị mắc kẹt trong một Đài Loan dần hiện đại hóa
Giống như hầu hết các làn sóng điện ảnh mới khác, Làn sóng mới của Đài Loan bắt đầu với sự sụp đổ của chính ngành công nghiệp điện ảnh. Điện ảnh đại chúng Đài Loan đã vật lộn trong nhiều năm để cạnh tranh với phim nhập khẩu từ Hồng Kông và Hollywood. Thời đại mới mang đến những chủ đề mới, với các bộ phim chống lại những nền tảng quen thuộc. Khác với những câu chuyện tình drama, võ hiệp với tính cường điệu, hay những bộ phim giật gân của điện ảnh bên kia đại dương, Làn sóng mới của điện ảnh Đài Loan hướng đến chủ nghĩa hiện thực để vực dậy nền điện ảnh trong nước thông qua bộ phim đầu tiên của một giai đoạn mới, The Boys from Fengkuei (1983) do Hầu Hiếu Hiền cầm trịch (Những bộ phim đầu tiên của Làn sóng mới thực tế là những phim ngắn).
A City of Sadness là dự án phong cách tối giản và “slow cinema” của Hầu Hiếu Hiền đạt đến độ chín muồi, trong khi The Boys from Fengkuei là điểm khởi đầu của lối làm phim mà ông theo đuổi suốt sự nghiệp. Nửa đầu của The Boys from Fengkuei gợi nhiều liên tưởng nhưng phần còn lại cảm thấy hơi thiếu hụt. Không có nhiều kịch tính như trong cuộc phiêu lưu không ngừng nghỉ của các chàng trai từ thị trấn nhỏ đến thành phố, ngoài sự khát khao lãng mạn của Ching-tzu với bạn gái của một tên lưu manh.
Trên bề mặt, đây là câu chuyện về những người trẻ. Lối quay hiện thực của nó gợi nên hình ảnh một bộ phim thanh xuân. Tuy nhiên, bên dưới là những sóng ngầm cuồn cuộn vỗ vào bờ, để lại sự cô đơn của người trẻ trước những giá trị hiện đại đang xâm lấn và bào mòn những truyền thống. Đây là cuộc đối đầu giữa làng quê nghèo và thành thị xô bồ, mô tả Đài Loan trong cuộc cách mạng đổi mới cùng với thành tựu phương Tây. Điều này là một thực tế không ai có thể dự đoán được con đường phía trước.
Bối cảnh độc đáo, nhịp độ phim có thể được mô tả là chậm rãi đến mức mà khán giả hiện đại có thể cho là nhàm chán. Tuy nhiên, dưới lớp vỏ của câu chuyện tưởng chừng nhàm chán lại chứa đựng cuộc chiến sinh tồn im lặng của những người trẻ đang phải đối mặt với sự biến đổi của thời đại và những đau đớn âm thầm thấm vào tận tâm hồn.
Trưởng thành trong một thế giới bất ổn
Thanh xuân, trưởng thành không phải là đề tài xa lạ với bất kỳ nền điện ảnh nào. Tuy nhiên, đối với Đài Loan, đề tài về những người trẻ chiếm một vị trí đặc biệt. Không chỉ đơn giản là mang lại những cảm xúc sôi động như những bộ phim từ các quốc gia khác, mà còn đem đến những câu chuyện sâu sắc, gây tiếng vang trong lòng người xem.
A Brighter Summer Day (1991) là một cái nhìn sâu sắc về Đài Loan vào năm 1959, tập trung vào một thiếu niên từ Đài Bắc, được gọi là Tiểu Tứ, tham gia vào một băng đảng xã hội đen thường xuyên va chạm bạo lực với băng đối thủ là 217. Vận mệnh đưa cậu học sinh này đắm chìm trong mối tình với bạn gái của thủ lĩnh băng đối thủ. Tuy nhiên, đó là một câu chuyện tình không có kết thúc hạnh phúc.
Làn sóng mới của điện ảnh Đài Loan học hỏi triết lý từ lá cờ của điện ảnh Pháp, một giai đoạn đã thúc đẩy các nhà làm phim Pháp chống lại truyền thống, thậm chí là xung đột mạnh mẽ với phong cách giật gân đặc trưng của Hollywood để đề cao sự thẩm mỹ của hiện thực. Vậy nên, không có gì lạ khi những bộ phim xuất sắc nhất của Đài Loan thường lấy cảm hứng từ cuộc sống hàng ngày với nhịp điệu từ chậm nhẹ nhàng đến mức có thể làm cho những người yêu điện ảnh cảm thấy chờ đợi (Walker - 2012).
Tuy nhiên, việc kết hợp các yếu tố này vào thể loại thanh xuân, trưởng thành có vẻ hơi kì lạ. Có lẽ các đạo diễn Đài Loan cũng học lấy tinh thần kiêu căng từ những người tiên phong của điện ảnh độc lập Pháp - họ ít quan tâm đến việc liệu công chúng có xem được phim của họ, có hiểu được thông điệp của họ hay không. Họ chỉ làm phim cho bản thân mình - điện ảnh Pháp thời kỳ đổi mới cũng không kém phần kiêu căng như vậy.
Thật là một sự trớ trêu khi những dự án điện ảnh xuất sắc được tạo ra trong thời kỳ này không nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt tại quê hương, mặc dù chúng đã được tạo ra để nâng cao tính cạnh tranh của điện ảnh Đài Loan so với các địa điểm khác. Trong số đó phải kể đến Dương Đức Xương. Cùng với Hầu Hiếu Hiền, ông là hai trụ cột đã khởi đầu Làn sóng điện ảnh mới tại Đài Loan, với những phong cách đặc trưng bao gồm cả nhịp điệu chậm chạp, cảnh quay kéo dài và cái nhìn sâu sắc vào các thành phố sáng lòa nhưng cũng chứa đựng những bí mật.
Thành quả vẫn làm người ta cảm thấy ngọt ngào. A Brighter Summer Day phản ánh sự chia rẽ về quốc tịch, văn hóa và thế hệ ở Đài Loan một thập kỷ sau khi đảo này bị chính phủ Quốc Dân Đảng chiếm đóng sau cuộc nội chiến Trung Quốc và trở thành Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Những nhân vật trẻ trong phim chịu ảnh hưởng từ sự rối ren xã hội khi gia đình họ lưu vong, các giá trị xã hội truyền thống thay đổi, hỗn loạn của tình yêu và tình bạn trẻ, và thiếu mục tiêu rõ ràng cho một tương lai ý nghĩa. Họ dần dần lập nên các băng nhóm thanh thiếu niên. Những người lớn trong cuộc sống của họ, như cha của Tiểu Tứ, bị hạn chế bởi địa vị xã hội và công việc của họ, nhu cầu về tiền bạc và công việc không được công nhận. Bối cảnh rộng lớn trong A Brighter Summer Day là sự căng thẳng về sắc tộc và giai cấp giữa cư dân Trung Quốc, người Đài Loan bản địa và người Nhật trên hòn đảo này, cũng như ảnh hưởng văn hóa từ phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ đang thâm nhập vào thế hệ trẻ hơn.
Những người đơn độc
Những điều mà Hầu Hiếu Hiền và Dương Đức Xương đã khởi xướng đã được Thái Minh Lượng, một đạo diễn tài năng khác, tiếp tục. Ông đã lấy cảm hứng từ thời đại và tạo ra những tác phẩm đầy cảm xúc về sự tồn tại của những người sống giữa thành phố đông đúc, những người tồn tại trong sự cô đơn không lời của họ trong bộ phim đầy xúc động - Vive L'Amour (1994).
Một bộ phim mang hơi thở của Đài Bắc thập niên 90, khi vùng đất này trở thành trung tâm của châu Á, nhưng sự thay đổi và hiện đại hóa đã đi kèm với một cái giá. Trong cuộc sống hối hả và nhộn nhịp, con người không thể tìm thấy nhau. Vive L'Amour mô tả một bức tranh của Đài Bắc qua ba nhân vật chính. Một nhân viên bất động sản tên là Mei, Ah-jung – một người bán hàng tại chợ trời, và Hsiao-kang – một nhân viên bán hàng. Họ là biểu tượng cho ba phần của xã hội Đài Bắc vào thời điểm đó.
Một ngày nọ, Ah-jung tình cờ gặp Mei tại một quán cà phê, và cả hai quyết định đến một căn hộ mà Mei đang cố gắng bán để tận hưởng một chút hạnh phúc. Không may, căn hộ đó lại là nơi mà Hsiao-kang - người đang suy nghĩ tự tử - đang sống. Khi nghe thấy tiếng họ đang giao hợp, Hsiao-kang vội vã cắt tay tự tử, tạm thời từ bỏ ý định tự tử. Trong những ngày tiếp theo, cuộc sống không chắc chắn của cả ba gặp nhau tình cờ trong căn hộ trống trải, nhưng không ai thực sự kết nối với ai, giống như một trò đùa tàn nhẫn của số phận.
Trong suốt bộ phim, chúng ta chứng kiến cuộc hành trình đầy cảm xúc và thể xác của ba nhân vật này. Máy quay đậm chất nhân văn, ghi lại từng khoảnh khắc riêng tư của họ, nhưng vẫn giữ một khoảng cách với họ và giữa họ với nhau. Chúng ta phải nhận ra rằng ba người này đều cô đơn và tuyệt vọng, nhưng bộ phim vẫn minh họa một cách cảm động những ham muốn và nỗi cô đơn không nói thành lời của họ.
Việc lựa chọn nơi Mei dạo chơi trong hành trình tìm kiếm tự do là một biểu tượng ý nghĩa. Công viên nổi tiếng của Đài Bắc được xây dựng năm 1994 sau khi 12000 người bị trục xuất khỏi khu dân cư không chính thức, và nó vẫn còn đang dở dang khi quay phim. Vùng đất này, với vết thương còn vương vấn của những ngày buồn, là nơi mà Mei thả mình qua từng ngày, tìm kiếm sự tồn tại trong một căn hộ cũng vắng vẻ tồn tại như một vết thương không lời giải và những mối quan hệ vụn vặt của những linh hồn đã ra đi.
Thái Minh Lượng, một đạo diễn người Malaysia, bắt đầu sự nghiệp điện ảnh tại Đài Loan và lấy cảm hứng từ cuộc sống sôi động của thành phố để sáng tạo. Ông chọn để phản ánh những chủ đề phức tạp nhưng bằng cách sử dụng phong cách điện ảnh chậm rãi và những nét nhấn nhá nhẹ nhàng nhưng sâu sắc.
Thái Minh Lượng mô tả Đài Bắc như một mê cung lạnh lùng, hiện đại đến mức con người chỉ có thể kết nối qua mối quan hệ tình dục ngắn ngủi hoặc giao dịch kinh doanh. Phong cách của bộ phim là một bản ngã về tinh tế và sức mạnh cảm xúc. Với thời lượng dài và ít căng thẳng, hầu như không có lời thoại, phong cách này hỗ trợ thế giới lạnh lùng, xa lạ mà nhân vật sống trong đó, trong khi ông là người kể chuyện. Cuối cùng, không có ai trong số họ thực sự kết nối với nhau, mặc dù họ chỉ cách nhau một cánh tay.
Với lối kể chuyện chậm nhưng không nhàm chán, đòi hỏi sự tập trung của người xem và điều chỉnh các kỳ vọng về sử dụng thời gian trong điện ảnh, Thái Minh Lượng đã tạo ra những khoảnh khắc đáng kinh ngạc về kết nối và khám phá con người trong Stray Dogs (2013), một bộ phim khác về sự cô đơn trong thành phố.
Những cảm xúc này đã định hình điện ảnh Đài Loan đến ngày nay - thời kỳ sau Làn sóng điện ảnh thứ hai đã làm thay đổi cả ngành công nghiệp phim ở đây. Mặc dù phim Đài Loan ngày nay đa dạng hơn so với thời của Làn sóng điện ảnh mới, nhưng di sản về ý nghĩa và kỹ thuật sáng tạo vẫn tiếp tục ảnh hưởng mạnh mẽ. Luôn có những nỗi lòng sâu thẳm nằm dấu sau những câu chuyện, khiến người xem đắm chìm trong xúc cảm. Cho đến ngày nay, vị thế của Đài Loan vẫn còn mơ hồ và sự chồng chéo với quá khứ đã định hình nên vùng đất này vẫn luôn xuất hiện trong các bộ phim. Những chủ đề, kể cả những khía cạnh từ trước đến nay vẫn coi là cấm kỵ, tiếp tục chiếm ưu thế trong các tác phẩm, để lại những dấu ấn sâu sắc về ý nghĩa và kỹ thuật sáng tạo.
Hình ảnh: Mubi