Trong tiếng Anh, có một số cặp trạng từ gần giống nhau ví dụ như hard và hardly nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh kèm theo cách tránh nhầm lẫn khi dùng từ và bài tập vận dụng để giúp người đọc củng cố kiến thức.
Key takeaways: |
---|
1. Những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Free và Freely, Full và Fully, Deep và Deeply, High và Highly, Hard và Hardly, Late và Lately, Near và Nearly, Pretty và Prettily, Sure và Surely, Wide và Widely. 2. Để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng từ, người học nên kết hợp giữa từ điển Anh - Việt lẫn từ điển Anh - Anh để hiểu đúng nhất nghĩa và cách dùng của một từ. Ngoài ra, người học cũng nên đọc những câu ví dụ có trong từ điển để hiểu đúng nghĩa của từ. |
Những cặp từ chỉ trạng thái gần giống nhau và dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
Free và Freely
Trạng từ Free có nghĩa là miễn phí trong khi Freely có nghĩa là một cách tự do, không kiểm soát. |
---|
Ví dụ:
Children under 3 can get into the zoo free. (Trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi vào sở thú miễn phí)
Let the steel ball fall freely and see what will happen. (Hãy để quả cầu thép rơi tự do và xem điều gì sẽ xảy ra)
Full và Fully
Trạng từ Full có nghĩa là nhắm thẳng vào cái gì (full in) trong khi Fully có nghĩa là hoàn toàn (completely) |
---|
Ví dụ:
The dog looked me full in the face, and I almost cried. (Con chó nhìn thẳng vào mặt tôi và tôi mém khóc)
The patient fully recovered from the operation. (Bệnh nhân đã hoàn toàn hồi phục từ ca phẫu thuật).
Deep và Deeply
Trạng từ Deep có nghĩa là sâu (nói về độ sâu rộng) trong khi Deeply có nghĩa là thấu đáo, sâu sắc, vô cùng. |
---|
Ví dụ:
They want to go deep into the jungle to look for that kind of tree. (Họ muốn đi sâu vào rừng để tìm kiếm loại cây đó)
I deeply regret what I did at your birthday party last night. (Tôi vô cùng hối hận về những chuyện tôi đã làm ở buổi tiệc sinh nhật của bạn tối qua)
High và Highly
Trạng từ High có nghĩa là cao (vị trí) trong khi Highly có nghĩa là rất, lắm, vô cùng. |
---|
Ví dụ:
He can lift her high over his head. (Anh ấy có thể nâng cô ấy lên cao qua đầu)
Her books are highly regarded. I think you should buy one. (Sách của bà ấy rất được quan tâm. Tôi nghĩ bạn nên mua một cuốn)
Hard và Hardly
Trạng từ Hard có nghĩa là gian khổ, cật lực, mạnh,.. trong khi Hardly có nghĩa là hiếm khi. |
---|
Ví dụ:
My parents work really hard in order to raise us. (Ba mẹ tôi làm việc rất cực nhọc để nuôi chúng tôi)
I hardly visit my grandfather since we live far away. (Tôi hiếm khi thăm ông tôi vì chúng tôi sống cách xa nhau)
Late và Lately
Trạng từ Late có nghĩa là trễ, muộn trong khi Lately có nghĩa là dạo gần đây. |
---|
Ví dụ:
Children should not stay up late because it’s not good for their development. (Trẻ em không nên thức khuya vì không tốt cho sự phát triển của trẻ)
Lately, she has been working as a teaching assistant. (Gần đây, cô ấy đang làm trợ giảng)
Near và Nearly
Trạng từ Near có nghĩa là gần trong khi Nearly có nghĩa là gần như, suýt. |
---|
Ví dụ:
My heart was beating so fast when he took a step nearer. (Tim tôi đập rất nhanh khi anh ấy bước tới một bước gần hơn)
I was so happy that I nearly cried. (Tôi vui tới nỗi mà suýt khóc)
Pretty và Prettily
Trạng từ Pretty có nghĩa là khá, hơi trong khi Prettily có nghĩa là một cách dễ thương, cuốn hút. |
---|
Ví dụ:
The final exam was pretty difficult. (Bài kiểm tra cuối khóa khá là khó)
I said I loved her and she just smiled prettily. (Tôi bảo tôi thích cô ấy và cô ấy chỉ cười một cách dễ thương).
Sure và Surely
Trạng từ Sure có nghĩa là có, vâng (yes) và dùng để trả lời câu hỏi trong khi Surely có nghĩa là một cách chắc chắn. |
---|
Ví dụ:
Can you buy me a bottle of water? - Sure. (Mua giúp tôi chai nước được không? - Vâng)
Doing exercise will surely have good effects on your health. (Tập thể dục chắc chắn sẽ có ảnh hưởng tốt đến sức khỏe).
Wide và Widely
Trạng từ Wide có nghĩa là một cách rộng, lớn trong khi Widely có nghĩa là phổ biến, khắp nơi. |
---|
Ví dụ:
Can you open your mouth wide? I need to check your teeth. (Bạn há miệng rộng được không? Tôi muốn kiểm tra răng của bạn)
The device is widely used in China. (Thiết bị này được sử dụng phổ biến ở Trung Quốc)
Cách tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng từ
Ví dụ nếu kiểm tra từ “Widely” ở từ điển Anh - Việt thì nó có nghĩa là rộng rãi, tuy nhiên từ rộng rãi ở trong tiếng Việt lại mang nhiều nét nghĩa: nó có thể dùng để mô tả không gian rộng rãi (1) hoặc là dùng để nói về sự phổ biến rộng rãi (2). Do vậy, để biết chính xác nghĩa thì người học nên tra thêm từ điển Anh - Anh.
Từ điển tin cậy mà người học có thể sử dụng là từ điển Oxford (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/) và Cambridge (https://dictionary.cambridge.org/)
Bài tập thực hành
Bài tập: Chọn đáp án thích hợp nhất.
The movie is (pretty/prettily) good.
Why do you come so (late/ lately)?
I think you should study (hard/ hardly) to pass the exam.
The fridge is (near/ nearly) empty.
Can you open your eye (wide/ widely).
Answer
pretty
late
hard
nearly
wide