Giới thiệu
Những cặp động từ dễ gây nhầm lẫn trong giao tiếp tiếng Anh
Mượn và Cho mượn
Định nghĩa: Cả hai từ này khi dịch sang tiếng Việt thì đều có nghĩa liên quan đến “mượn”, tuy nhiên bản chất của hai động từ này lại có sự khác biệt đáng kể.
Lend có nghĩa là cho ai mượn một thứ gì đó và mong rằng sẽ lấy lại được sau một khoảng thời gian nhất định. Dưới đây là hai cấu trúc ngữ pháp của động từ này:
- Cho mượn cái gì cho ai đó
- Cho mượn cái gì từ ai đó
Borrow có nghĩa là mượn của ai một thứ gì đó và có ý định trả lại sau một khoảng thời gian nhất định. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp của động từ này:
- Mượn cái gì từ ai đó
Nói một cách ngắn gọn hơn thì Lend có nghĩa là “cho ai mượn”, còn trong khi đó Borrow có nghĩa là “mượn của ai”.
Ví dụ:
- These are the books that I borrowed from the library, and I need to return them by tomorrow.
- I loaned my book to David, and he assured he would give it back tomorrow.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên thì người nói phải trả lại những quyển sách cho thư viện vào ngày mai – đồng nghĩa với việc người này đã mượn những quyển sách đó từ thư viện. Vì thế, động từ “borrow” sẽ phải được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Trong khi đó, câu ví dụ thứ hai lại đang nói tới việc David đã hứa sẽ trả sách cho người nói vào ngày mai – đồng nghĩa với việc người này đã cho David mượn sách của mình. Do đó, động từ “lend” sẽ phải được sử dụng trong ngữ cảnh này.
Sometimes và Sometime
Định nghĩa: cả hai trạng từ này khi dịch sang tiếng Việt thì đều có nghĩa liên quan tới thời gian, và cách viết của cả hai từ chỉ khác ở chữ cái “s” cuối cùng. Vì vậy, nhiều người học thường xuyên nhầm lẫn hai từ này với nhau. Tuy nhiên, bản chất của chúng lại có sự khác biệt nhất định.
- Sometimes: là trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa tiếng Việt tương tự là “thỉnh thoảng, đôi khi”.
- Sometime: là trạng từ chỉ một khoảng thời gian không rõ ràng, có thể là ở trong quá khứ hoặc tương lai; một thời điểm nào đó.
Ví dụ:
- We occasionally meet at a cafe near my house.
- We really should meet at some point soon to deal with this issue.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, người nói muốn nhắc đến tuần suất “thỉnh thoảng” trong việc gặp gỡ ở quán cà phê gần nhà với một người khác nên đã sử dụng từ “sometimes”. Trong khi đó, ở câu ví dụ thứ hai, nghĩa của câu lại đang nói đến việc những người này nên gặp nhau ở một khoảng thời gian nào đó nào đó sớm nhất có thể trong tương lai để giải quyết vấn đề, vì thế sự lựa chọn hợp lý ở đây sẽ là trạng từ “sometime”.
Desert và Dessert
Định nghĩa: cả hai danh từ này khi dịch sang tiếng Việt thì có nghĩa hoàn toàn khác nhau, nhưng bởi vì hai từ có cách viết gần giống hệt nhau nên đã khiến nhiều người học tiếng Anh phải bối rối và nhầm lẫn.
- Desert (chỉ có một chữ ‘s’): có nghĩa là sa mạc. Trọng âm của từ này nằm ở âm tiết đầu tiên. (/ˈdez.ət/)
- Dessert (có hai chữ ‘s’): có nghĩa là món tráng miệng. Trọng âm của từ này nằm ở âm tiết thứ hai. (/dɪˈzɜːt/)
Ví dụ:
- I was lost in the wilderness for a week.
- We finished our meal with a treat of ice cream.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, bởi vì nghĩa của câu này đang nói đến việc người nói bị lạc ở một nơi nào đó thì danh từ thích hợp ở đây sẽ là “desert” – sa mạc. Trong khi đó, ở câu ví dụ tiếp theo lại đang nói về việc kết thúc bữa ăn bởi một món tráng miệng là kem, cho nên danh từ “dessert” phải được sử dụng ở đây.
Alone và Lonely
Định nghĩa: cả hai từ này khi dịch sang tiếng Việt thì đều có nghĩa là “một mình” hoặc “cô đơn”, tuy nhiên bản chất của hai từ này khi sử dụng trong câu lại có sự khác biệt đáng kể.
- Alone: chỉ trạng thái, tình trạng “một mình”. Alone có thể là tính từ hoặc trạng từ, khi sử dụng từ này như một tính từ thì nó sẽ không bao giờ đứng trước danh từ.
- Lonely: chỉ trạng thái cảm xúc “cô đơn”. Lonely là tính từ và theo sau nó có thể là danh từ.
Ví dụ:
- I was solo when I took this picture.
- It was a long and solitary journey for me.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, từ “alone” đóng vai trò là tính từ trong câu, cho nên sau đó sẽ không được có một danh từ nào cả. Hơn nữa, khi sử dụng từ “alone” thì người nghe cũng không xác định được là người nói có cảm xúc như thế nào khi chụp được bức ảnh.
Trong khi đó, câu ví dụ tiếp theo thì lại muốn truyền tải thông điệp là người nói cảm thấy “cô đơn” trong chuyến đi dài đó, vì vậy người viết đã chính xác khi dùng tính từ “lonely”. Thêm vào đó, chỉ có “lonely” mới có thể đi kèm với một danh từ khác (trong trường hợp này là danh từ “journey”), còn tính từ “alone” thì không có đặc điểm này.
Breath và Breathe
Định nghĩa: nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn và sử dụng sai cặp từ này bởi vì chúng có cách viết gần giống nhau. Tuy nhiên, hai từ này khác nhau rất nhiều về nghĩa cũng như bản chất ngữ pháp và phát âm.
- Breath: là một danh từ chỉ một chu kỳ thở đầy đủ. Hay dịch một cách ngắn gọn hơn là “hơi thở”. Phiên âm IPA: /breθ/
- Breathe: là một động từ thể hiện quá trình hít vào và thở ra. Hay dịch một cách ngắn gọn hơn là “hít thở”. Phiên âm IPA: /briːð/
Ví dụ:
- The atmosphere in the room is so stifling and lacking in air that I can barely inhale/exhale.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, người nói muốn truyền tải thông tin là “hơi thở” của cô gái đó có mùi cồn, cho nên ở đây sử dụng danh từ “breath” là chuẩn xác.
Trong khi đó, người nói ở câu ví dụ tiếp theo muốn truyền tải thông tin là người này cảm thấy khó thở bởi vì không khí ngột ngạt trong căn phòng, vì thế sử dụng động từ “breathe” ở đây là chuẩn xác.
Hear và Listen
Định nghĩa: cả hai động từ này khi dịch sang tiếng Việt thì đều có nghĩa liên quan đến hành động “nghe”, và điều này khiến nhiều người học hiểu nhầm rằng hai từ này có thể thay thế cho nhau được. Tuy nhiên, bản chất của hai từ này thì lại có sự khác biệt đáng kể.
- Hear: là hành động “nghe thấy” thứ gì đó. Từ này được sử dụng khi người nghe đón nhận âm thanh bằng thính giác một cách thụ động; không biết, mong đợi hay có sự chú ý từ trước.
- Listen: là hành động “lắng nghe” thứ gì đó. Từ này thể hiện tính chủ động, nghĩa là người nói muốn nghe thứ gì đó với một sự chú ý và tập trung nhất định.
Ví dụ:
- Did you perceive the thunder yesterday?
- I attended very carefully to what he said.
Phân tích: Trong câu ví dụ đầu tiên, việc nghe thấy tiếng sấm là một hành động đón nhận âm thanh bằng thính giác một cách thụ động – không có sự tập trung mong đợi từ trước, do đó sử dụng động từ “hear”. Trong khi đó, người nói ở câu ví dụ thứ hai đang lắng nghe một cách cẩn thận với cụm “rất cẩn thận”, vì vậy động từ thích hợp là “listen”.
Kết luận
Lê Hoàng Tùng